Top khủng long 22 concomitantly mới nhất khủng long 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề concomitantly hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:
1. Concomitant Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 15/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 57221 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long accompanying especially in a subordinate or incidental way… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The meaning of concomitant is accompanying especially in a subordinate or incidental way. How to use concomitant in a sentence. Did you know?… xem ngay
2. 52 Synonyms of CONCOMITANT – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 21/6/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 35402 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Concomitant: present at the same time and place. Synonyms: accompanying, attendant, attending… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for CONCOMITANT: accompanying, attendant, attending, coexistent, coexisting, coincident, coincidental, concurrent…. xem ngay
3. Concomitantly Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 5/6/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 9060 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of concomitantly from Dictionary.com, the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Concomitantly definition, along with something else, as a related feature or circumstance:The high ceilings ensured that all the rooms were comparatively …… xem ngay
4. Concomitant Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 15/7/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 8877 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of concomitant from Dictionary.com, the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: existing or occurring with something else, as a related feature or circumstance; accompanying: The Dutch economy was already burdened by the high national …… xem ngay
5. concomitant – Dictionary Definition : Vocabulary.com
Tác giả: khủng long www.vocabulary.com
Ngày đăng khủng long : 3/8/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 9280 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Concomitant means accompanying. If you run into someone that you have a crush on, you might feel nervousness with a concomitant forgetfulness.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Concomitant means accompanying. If you run into someone that you have a crush on, you might feel nervousness with a concomitant forgetfulness…. xem ngay
6. Concomitantly – The Free Dictionary
Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 2/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 79714 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of concomitantly by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: adj. Occurring or existing concurrently; attendant: poverty and its concomitant social problems. See Synonyms at contemporary. n. … One that occurs or exists …… xem ngay
7. CONCOMITANTLY | definition in the Cambridge English …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 6/8/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 93979 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. at the same time: 2. at the same time:
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 6 days ago concomitantly meaning: 1. at the same time: 2. at the same time: . Learn more…. xem ngay
8. Concomitant definition and meaning | Collins English Dictionary
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 14/3/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 56335 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long null
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Concomitant definition: Concomitant is used to describe something that happens at the same time as another thing… | Meaning, pronunciation, translations …
9. CONCOMITANTLY English Definition and Meaning | Lexico.com
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 28/8/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 6258 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long English dictionary definition of CONCOMITANTLY along with additional meanings, example sentences, and different ways to say.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English dictionary definition of CONCOMITANTLY along with additional meanings, example sentences, and different ways to say…. xem ngay
10. CONCOMITANT English Definition and Meaning | Lexico.com
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 1/3/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 44521 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long English dictionary definition of CONCOMITANT along with additional meanings, example sentences, and different ways to say.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English dictionary definition of CONCOMITANT along with additional meanings, example sentences, and different ways to say…. xem ngay
11. synonyms for concomitantly – Thesaurus.com
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 27/1/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 18433 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for concomitantly from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for concomitantly · closely · collectively · in tandem · jointly · simultaneously · unitedly · all together · as one …… xem ngay
12. concomitantly – Wiktionary
Tác giả: khủng long en.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 23/4/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 45391 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về concomitantly – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: AdverbEdit · At the same time as something else. quotations ▽. 2012, James Lambert, “Beyond Hobson-Jobson: A new lexicography for Indian English”, in World …
13. Concomitant Meaning | Best 8 Definitions of … – YourDictionary
Tác giả: khủng long www.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 30/5/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 17136 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Concomitant Meaning | Best 4 Definitions of Concomitant. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Concomitant is defined as something that usually happens along with, or right after, another event. An example of concomitant is getting fired after you tell …… xem ngay
14. Definition of concomitant – NCI Dictionary of Cancer Terms
Tác giả: khủng long www.cancer.gov
Ngày đăng khủng long : 25/1/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 54588 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long NCI’s Dictionary of Cancer Terms provides easy-to-understand definitions for words and phrases related to cancer and medicine.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: NCI’s Dictionary of Cancer Terms provides easy-to-understand definitions for words and phrases related to cancer and medicine.
15. CONCOMITANTLY (adverb) definition and synonyms
Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com
Ngày đăng khủng long : 23/5/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 27148 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Define CONCOMITANTLY (adverb) in American English and get synonyms. What is CONCOMITANTLY (adverb)? CONCOMITANTLY (adverb) meaning, pronunciation and more by Macmillan Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: at the same time. The two treatments should not be given concomitantly. Submitted by: valder from United Kingdom on 11/05/2016. Open Dictionary – May2016 …
16. Concomitant – Wikipedia
Tác giả: khủng long en.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 30/4/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 61801 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Concomitant – Wikipedia. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Concomitance is the condition of accompanying or coexisting. A concomitant is something that accompanies something else. Concomitant or concomitance may …
17. Concomitant – Definition for English-Language Learners from …
Tác giả: khủng long www.learnersdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 1/8/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 1218 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Concomitant – Definition for English-Language Learners from Merriam-Webster’s Learner’s Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of concomitant written for English Language Learners from the Merriam-Webster Learner’s Dictionary with audio pronunciations, usage examples, …
18. concomitant – Longman Dictionary
Tác giả: khủng long www.ldoceonline.com
Ngày đăng khủng long : 29/3/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 73512 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về concomitant | meaning of concomitant in Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: concomitant meaning, definition, what is concomitant: existing or … war with all its concomitant sufferings concomitantly adverbExamples from the …
19. concomitantly – definition and meaning – Wordnik
Tác giả: khủng long www.wordnik.com
Ngày đăng khủng long : 29/5/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 86589 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long All the words
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: So as to be concomitant; in company or combination; accessorily. from the GNU version of the Collaborative International Dictionary of English. adverb In …… xem ngay
20. Etymology, origin and meaning of concomitant by etymonline
Tác giả: khủng long www.etymonline.com
Ngày đăng khủng long : 1/8/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 30464 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long CONCOMITANT Meaning: “accompanying, conjoined with, concurrent, going together,” c. 1600, from French concomitant, from Late… See definitions of concomitant.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: concomitant (adj.) … “accompanying, conjoined with, concurrent, going together,” c. … Related: Concomitantly; concomitance (1530s). Entries …… xem ngay
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000