Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề đi dạo english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. Glosbe – đi dạo in English – Vietnamese-English Dictionary

2. ĐI DẠO – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 95732 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘đi dạo’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

3. ĐI DẠO BỘ – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 29/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 67486 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘đi dạo bộ’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

4. Đi dạo phố in English with contextual examples – MyMemory …

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 14/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 44154 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đi dạo phố in English with contextual examples – MyMemory. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “Đi dạo phố” into English. Human translations with examples: walk!, a walk?, a drive?, just walk, for a walk, what, now?, …… xem ngay

5. Results for Đi dẠo translation from Vietnamese to English

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 12/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 90889 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đi dẠo in English with contextual examples – MyMemory. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “Đi dẠo” into English. Human translations with examples: walk!, a walk?, a drive?, just walk, for a walk, what, now?, let’s walk, …… xem ngay

6. Meaning of word đi dạo – Vietnamese – English

  • Tác giả: khủng long vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 21/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 33502 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Meaning of ‘đi dạo’ in Vietnamese – English | ‘đi dạo’ definition. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of word đi dạo in Vietnamese – English @đi dạo * verb – to sholl, to go for a walk…. xem ngay

7. Translation for “đi dạo” in the free contextual Vietnamese …

  • Tác giả: khủng long www.contextualdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 76028 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Translation for “đi dạo” in the free contextual Vietnamese-English dictionary – ContextualDictionary.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation of «đi dạo» in English language: «go for a walk» Vietnamese-English Dictionary.

ĐỂ ĐI DẠO in English Translation - TR-Ex

8. ĐỂ ĐI DẠO in English Translation – TR-Ex

  • Tác giả: khủng long tr-ex.me

  • Ngày đăng khủng long : 24/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 86058 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translations in context of “ĐỂ ĐI DẠO” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “ĐỂ ĐI DẠO” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tầm nhìn tuyệt vời là rất quan trọng để đi dạo buổi sáng · Excellent visibility is vital for safe morning and evening walks with your dog…. xem ngay

ĐI DẠO QUANH in English Translation - TR-Ex

9. ĐI DẠO QUANH in English Translation – TR-Ex

  • Tác giả: khủng long tr-ex.me

  • Ngày đăng khủng long : 5/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 44268 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translations in context of “ĐI DẠO QUANH” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “ĐI DẠO QUANH” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translations in context of “ĐI DẠO QUANH” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “ĐI DẠO QUANH” – vietnamese-english …… xem ngay

10. đi dạo in English – Translate.com

  • Tác giả: khủng long www.translate.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/1/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 68942 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về đi dạo in English – Translate.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Need the translation of “đi dạo” in English but even don’t know the meaning? Use Translate.com to cover it all…. xem ngay

11. Đi dạo in English. Đi dạo Meaning and Vietnamese to English …

  • Tác giả: khủng long www.indifferentlanguages.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/7/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 6428 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đi dạo in English. Đi dạo Meaning and Vietnamese to English Translation. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What does đi dạo mean in English? If you want to learn đi dạo in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese …

stroll | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

12. stroll | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/2/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 95366 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long đi dạo, đi tản bộ, sự đi dạo, sự đi tản bộ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: stroll translations: đi dạo, đi tản bộ, sự đi dạo, sự đi tản bộ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary…. xem ngay

13. đi dạo bộ – translation from Vietnamese to English with examples …

  • Tác giả: khủng long www.contdict.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/6/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 94237 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về đi dạo bộ – translation from Vietnamese to English with examples – contdict.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation of «đi dạo bộ» from Vietnamese to English. … Vietnamese-English dictionary … Examples of translating «đi dạo bộ» in context: …

14. Người đi dạo: English translation, definition, meaning …

  • Tác giả: khủng long en.opentran.net

  • Ngày đăng khủng long : 20/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 57145 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Người đi dạo: English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples | HTML Translate | Vietnamese – English Translator | OpenTran. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Người đi dạo – English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese – English Translator.

15. Tim Cina tahun 2022 Piala Dunia

  • Tác giả: khủng long yybbzmvz.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 68717 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: “sự đi dạo” English translation. VI. “sự đi dạo” in English. sự đi dạo {noun} … Translations. VI. sự đi dạo {noun}. sự đi dạo (also: sự tản bộ).

16. đi dạo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

  • Tác giả: khủng long englishsticky.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/2/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 45670 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về đi dạo trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: đi dạo. to take a walk/stroll; to take an airing; to go for a walk/ramble/saunter; to promenade; to stroll. đi dạo trước khi ngủ to take a walk before bed…. xem ngay

How do you say "đi dạo" in English (US)? | HiNative

17. How do you say “đi dạo” in English (US)? | HiNative

  • Tác giả: khủng long hinative.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 89172 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về How do you say “đi dạo” in English (US)? | HiNative. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 5 Jun 2017. Vietnamese. English (US). Japanese. Korean. Question about English (US). How do you say this in English (US)? đi dạo. See a translation.1 answer · 0 votes: Walk around… xem ngay

Top<span class= khủng long 12 lối đi dạo tiếng anh là gì mới nhất khủng long 2021 – NewThang” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://newthang.com/image/post/image-title/Image-title-loi-di-dao-tieng-anh-la-gi-moi-nhat-2021.jpg”>

18. Top khủng long 12 lối đi dạo tiếng anh là gì mới nhất khủng long 2021 – NewThang

  • Tác giả: khủng long newthang.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 78204 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long lối đi dạo tiếng anh là gì và Top khủng long 12 lối đi dạo tiếng anh là gì mới nhất khủng long 2021

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ĐI DẠO TRÊN ĐƯỜNG PHỐ in English Translation – Tr-ex Tóm tắt: khủng long Translations in context of “ĐI DẠO TRÊN ĐƯỜNG PHỐ” in vietnamese-english…. xem ngay

19. tôi đã đi dạo translation – tôi đã đi dạo English how to say

  • Tác giả: khủng long www10.ilovetranslation.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/4/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 94151 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tôi đã đi dạo translation – tôi đã đi dạo English how to say. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tôi đã đi dạo translation. … Results (English) 1: [Copy]. Copied! I went for a walk. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied!

Tra từ dạo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

20. Tra từ dạo – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 79254 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long dạo = noun time; period verb to stroll; to take a walk đi dạo ngoài phố to stroll the streets danh từ. times; period dạo trước formerly, in former times động từ. to stroll; to take a walk, walk up and down, walk along; take a stroll, stroll about đi dạo ngoài phố to stroll the streets to attempt (to), to try (to); test dạo đàn play a few bars

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: dạo = noun time; period verb to stroll; to take a walk đi dạo ngoài phố to stroll the streets danh từ. times; period dạo trước formerly, in former times …