Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề faire un date definition hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. Faire date : signification et origine de l

2. English Translation of “faire date” – Collins Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 27834 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Translation of “faire date” | The official Collins French-English Dictionary online. … reporté à une date ultérieure postponed to a later date.

3. faire date – Translation into English – examples French

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 2/1/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 92224 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về faire date – Translation into English – examples French | Reverso Context. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translations in context of “faire date” in French-English from Reverso Context: Je n’essaie pas de faire date.

faire date - dictionnaire des expressions françaises

4. faire date – dictionnaire des expressions françaises

  • Tác giả: khủng long www.expressio.fr

  • Ngày đăng khủng long : 13/5/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 73518 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Découvrez l’origine, la signification et les équivalents étrangers de « faire date » sur Expressio par Reverso

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: faire date [v] · marquer un changement ; marquer un évènement important ; marquer un tournant · Commentaires sur l’expression « faire date » Commentaires…. xem ngay

5. définition – faire date signaler un problème – Dictionnaire …

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.sensagent.leparisien.fr

  • Ngày đăng khủng long : 12/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 82195 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về faire date : définition de faire date et synonymes de faire date (français). Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: faire date (v. intr.) 1.marquer un moment important. dictionnaire analogique. être vieux[Classe]. vétuste[Thème]. ancien[Thème]. être ancien[Classe]…. xem ngay

Les 20 expressions pour comprendre le « date » à l

6. Les 20 expressions pour comprendre le « date » à l

  • Tác giả: khủng long www.maathiildee.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 11013 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Les règles et les mots du dating à l’américaine. Comment faire, comment en parler, voici quelques pistes de réponse à l’approche de la Saint Valentin.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A date : C’est le rendez-vous galant, le rencard, la sortie avec quelqu’un. On ne m’a pas donné de précision quand à ce qu’il faut absolument faire lors d’un …… xem ngay

DATE | meaning in the Cambridge English Dictionary

7. DATE | meaning in the Cambridge English Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 25/6/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 5327 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a numbered day in a month, often given with a combination of the name of the…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: date definition: 1. a numbered day in a month, often given with a combination of the name of the day, the month, and…. Learn more…. xem ngay

Définitions : date - Dictionnaire de français Larousse

8. Définitions : date – Dictionnaire de français Larousse

  • Tác giả: khủng long www.larousse.fr

  • Ngày đăng khủng long : 2/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 56656 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long date – Définitions Français : Retrouvez la définition de date, ainsi que les synonymes, homonymes, expressions, difficultés… – synonymes, homonymes, difficultés, citations.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Faire date,. être un événement important : Film qui fera date dans l’histoire du cinéma. Le premier en date, le dernier …… xem ngay

date (avoir une date) - Clefs du français pratique - Termium

9. date (avoir une date) – Clefs du français pratique – Termium

  • Tác giả: khủng long www.btb.termiumplus.gc.ca

  • Ngày đăng khủng long : 9/1/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 96757 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về date (avoir une date) – Entrées commençant par D – Clefs du français pratique – TERMIUM Plus® – Bureau de la traduction. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: L’expression avoir une date est un anglicisme à remplacer par avoir un rendez-vous ou sortir avec quelqu’un. Hier soir, j’ai eu un rendez-vous avec Sébastien. ( …… xem ngay

10. Qu

  • Tác giả: khủng long www.carolinethecity.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 76405 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Depuis 4 ans, j’expérimente au quotidien la culture américaine et j’ai décidé de partager cette expérience avec vous! C’est parti pour le date !

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dec 4, 2014 Les différences culturelles entre la France et les Etats-Unis – Le date. Les comédies romantiques américaines nous apprennent bien des …… xem ngay

Dating : traduction, définition et comment fonctionne « un date ...

11. Dating : traduction, définition et comment fonctionne « un date …

  • Tác giả: khủng long www.alexandrecormont.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/7/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 58395 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Le dating est à la mode et cette façon de se rencontrer se développe en France. Découvrez les 5 étapes pour comprendre ce phénomène.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Le dating est à la mode et cette façon de se rencontrer se développe en France. … Ainsi, il n’est pas rare de voir des hommes faire le premier pas dans la …… xem ngay

12. Définition de DATE – Cnrtl

  • Tác giả: khủng long www.cnrtl.fr

  • Ngày đăng khủng long : 22/2/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 89967 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về DATE : Définition de DATE. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: − Faire date. Marquer (dans l’histoire ou dans la vie). Quatre accidents seulement font date : pour un employé : le mariage, la …

13. définition et synonyme de faire date en français | TV5MONDE

  • Tác giả: khủng long langue-francaise.tv5monde.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/7/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 89106 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Faire date : définition et synonyme de faire date en français | TV5MONDE – Langue Française. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: La définition de Faire date dans le dictionnaire français de TV5MONDE. Découvrez également les synonymes de faire date sur TV5MONDE.

14. C

  • Tác giả: khủng long frenchmorning.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 82369 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Dear Guillemette, Youpi, je viens d’être invitée à dîner. Mais comment puis-je savoir si c’est un « date » ? J’ai peur de dater sans le savoir. Carrie Bradchaud Carie, Il est plus facile de reconnaître ce qui n’est pas un date. Par exemple, si vous êtes invités en famille, ou si le repas comprend […]

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Feb 11, 2007 Tiens c’est marrant je viens jute de créer un post au sujet des dates sur mon blog. Le coup du partage de l’addition a toujours était un bon …… xem ngay

définition de « date » | La langue française

15. définition de « date » | La langue française

  • Tác giả: khủng long www.lalanguefrancaise.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 39389 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Définition de date : dictionnaires de référence, étymologie, phonétique, citations littéraires, synonymes et antonymes de « date »

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Faire date. Marquer (dans l’histoire ou dans la vie). Quatre accidents seulement font date : pour un employé : le mariage, la naissance du premier enfant, …… xem ngay

Faire la tête - Lawless French Expression

16. Faire la tête – Lawless French Expression

  • Tác giả: khủng long www.lawlessfrench.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/2/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 91022 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long There’s no reason to sulk about the French expression faire la tête. – Lawless French

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Idiomatic French Expression · bouder · faire la / sa mauvaise tête · se retirer sous sa tente. Informal · faire le boudin · faire la lippe (old-fashioned) Au Québec …… xem ngay

Date - Wiktionnaire

17. Date – Wiktionnaire

  • Tác giả: khủng long fr.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 91439 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về date — Wiktionnaire. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Si l’on peut ajouter foi à des lettres circulaires, sans date ni signature, … une prétention quelconque, où l’on se propose de faire quelque chose…. xem ngay

18. faire date‎ (French): meaning, translation – WordSense Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.wordsense.eu

  • Ngày đăng khủng long : 27/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 11145 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: “Récemment, le physicien Eric DeGiuli a proposé, dans Physical Review Letters, une théorie qui pourrait faire date en linguistique « générative ».” …

Foreign Relations of the United States

19. Foreign Relations of the United States

  • Tác giả: khủng long books.google.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 51182 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Foreign Relations of the United States – United States. Department of State – Google Books. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: United States. Department of State · 1903 · ‎United StatesNous lisons dans la note adressée par Avila à M. Mariscal , en date du 21 … fait ou se propose de faire des démarches qui altéreraient cette obligation …. xem ngay

Les recueils de jurisprudence du Québec, publiés par le ...

20. Les recueils de jurisprudence du Québec, publiés par le …

  • Tác giả: khủng long books.google.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/7/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 74399 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Les recueils de jurisprudence du Québec, publiés par le Barreau de Québec … – Québec (Province). Superior Court – Google Books. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Québec (Province). Superior Court · 1896 · ‎Law reports, digests, etcLa définition de Rolland de Villargues , plus haut citée , lui en fait une … Il y était tenu par l’obligation qu’il a assumée généralement de faire un …… xem ngay