Top khủng long 22 familiar with sb tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề familiar with sb hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. familiar with/to – WordReference Forums
Tác giả: khủng long forum.wordreference.com
Ngày đăng khủng long : 7/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 24531 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Hello,
When “familiar” is followed by “with” (such as in “Are you familiar with Korean food?”), it indicates that sb is familiar with/knows a lot of sb/sth; when “familiar” is followed by “to”, it indicates that sth is familiar to sb. (Sb knows sth already and very much) (such as in “This…Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. dict.cc Wörterbuch :: familiar with :: Englisch-Deutsch …
Tác giả: khủng long www.dict.cc
Ngày đăng khủng long : 5/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 53807 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về dict.cc Wörterbuch :: familiar with :: Englisch-Deutsch …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to make sb. familiar with sth. jdn. mit etw. Dat. vertraut machen familiar with the inquiry {adj} [postpos.] mit den Untersuchungen vertraut familiar with the matter {adj} [postpos.] mit der Materie vertraut to make oneself familiar with sth. sich mit etw. vertraut machen As you are familiar with … Da Sie vertraut sind mit … [formelle Anrede]…
3. be familiar with sb | UsingEnglish.com ESL Forum
Tác giả: khủng long www.usingenglish.com
Ngày đăng khủng long : 24/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 30316 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long The following sentence is taken from a test paper:
Some people may know little about football, but when it comes to the Golden Ball winner Kaka, they must be familiar with him.
I suspect the second part of the sentence should be ‘they must know a lot about him’. And ‘be familiar with him’ is…Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 07.03.2009 · be familiar with = know know of recognized be acquainted with know something about [I edit copy and have tutored college writing.] joham 0 Not open for further replies. Forums Learning English Ask a Teacher…
4. to be over familiar with sb | Übersetzung Englisch-Deutsch
Tác giả: khủng long www.dict.cc
Ngày đăng khủng long : 20/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 15988 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về to be over familiar with sb | Übersetzung Englisch-Deutsch. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: dict.cc | Übersetzungen für ‘to be over familiar with sb’ im Englisch-Deutsch-Wörterbuch, mit echten Sprachaufnahmen, Illustrationen, Beugungsformen, ……
5. dict.cc Wörterbuch :: to make sb familiar with sth …
Tác giả: khủng long www.dict.cc
Ngày đăng khủng long : 6/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 31614 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về dict.cc Wörterbuch :: to make sb familiar with sth …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Englisch-Deutsch-Übersetzungen für to make sb familiar with sth im Online-Wörterbuch dict.cc (Deutschwörterbuch)….
6. familiar with | Übersetzung Englisch-Deutsch
Tác giả: khủng long www.dict.cc
Ngày đăng khủng long : 19/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 27172 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về familiar with | Übersetzung Englisch-Deutsch. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sb. is familiar with sth. [word, phrase] jdm. ist etw. geläufig: quote Austria is a labyrinth everybody in is familiar with. Österreich ist ein Labyrinth, in dem sich jeder auskennt. [Helmut Qualtinger] Teilweise Übereinstimmung: familiar {adj} allgemein bekannt: familiar {adj} anheimelnd [vertraut] familiar {adj} bekannt [jdm. bekannt sein] familiar {adj} geläufig: familiar {adj} gewohnt ……
7. familiar with/to – WordReference Forums
Tác giả: khủng long forum.wordreference.com
Ngày đăng khủng long : 16/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 65099 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Hello,
When “familiar” is followed by “with” (such as in “Are you familiar with Korean food?”), it indicates that sb is familiar with/knows a lot of sb/sth; when “familiar” is followed by “to”, it indicates that sth is familiar to sb. (Sb knows sth already and very much) (such as in “This…Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 06.11.2006 · #1 Hello, When “familiar” is followed by “with” (such as in “Are you familiar with Korean food?”), it indicates that sb is familiar with/knows a lot of sb/sth; when “familiar” is followed by “to”, it indicates that sth is familiar to sb. (Sb knows sth already and very much) (such as in “This handwriting is familiar to me.”)…
8. to be familiar with | Übersetzung Englisch-Deutsch
Tác giả: khủng long www.dict.cc
Ngày đăng khủng long : 17/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 84809 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về to be familiar with | Übersetzung Englisch-Deutsch. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to make sb. familiar with sth. jdn. mit etw. Dat. vertraut machen: to make oneself familiar with sth. sich mit etw. vertraut machen: to address with the familiar ‘du’ duzen: to be made familiar: vertraut gemacht werden: to be too familiar: sich Dat. Freiheiten erlauben: to be on familiar ground [fig.] Bescheid wissen: to look familiar to sb ……
9. dict.cc Wörterbuch :: familiar :: Englisch-Deutsch-Übersetzung
Tác giả: khủng long www.dict.cc
Ngày đăng khủng long : 10/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 86665 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về dict.cc Wörterbuch :: familiar :: Englisch-Deutsch-Übersetzung. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sb. is familiar with sth. [word, phrase] jdm. ist etw. geläufig to be familiar with sth. mit etw. bekannt sein mit etw. Dat. vertraut sein sich Akk. mit etw. Dat. auskennen to be made familiar vertraut gemacht werden to be too familiar sich Dat. Freiheiten erlauben to become familiar with sth. sich Akk. mit etw. Dat. vertraut machen…
10. sb be familiar with sb/sth,sth be familiar to sb,对吗?分别是什么 …
Tác giả: khủng long zhidao.baidu.com
Ngày đăng khủng long : 11/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 26185 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về sb be familiar with sb/sth,sth be familiar to sb,对吗?分别是什么 …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 09.07.2008 · sb be familiar with sb/sth.=sth be familiar to sb. 本回答被提问者采纳 . 已赞过 已踩过. 你对这个回答的评价是? 评论 收起. cnndbbd 2008-07-09 知道答主. 回答量: 92. 采纳率: 0%. 帮助的人: 0. 我也去答题 访问个人页. 关注. 展开全部. I am of course familiar with your work. 我当然熟悉你的工作。 your work is of course familiar ……
11. be familiar with sb和be familiar to sb的区别_百度知道
Tác giả: khủng long zhidao.baidu.com
Ngày đăng khủng long : 6/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 726 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về be familiar with sb和be familiar to sb的区别_百度知道. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 13.07.2016 · be familiar with sb 与某人熟悉 例句:Are you familiar with her? 翻译:你跟她熟吗? be familiar to sb (某人)熟悉… 例句:This handwriting is familiar to me. 翻译:我熟悉这个笔迹 评论 a5615671 2016-07-13 · TA获得超过1.7万个赞 关注 be familiar with sb 熟悉某人 be familiar to sb 为某人所熟悉 本回答被提问者采纳 评论 瀚森刘 2016-07-13 · 知道合伙人教育行家 关注 be familiar ……
12. to make sb familiar with sth Deutsch Übersetzung …
Tác giả: khủng long woerterbuch.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 16/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 39458 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về to make sb familiar with sth Deutsch Übersetzung …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to make sb familiar with sth Übersetzung, Englisch – Deutsch Wörterbuch, Siehe auch ‘make away’,make away with’,to make it (with sb)’,to make sb do sth’, biespiele, konjugation…
13. to be on familiar terms with sb Deutsch Übersetzung …
Tác giả: khủng long woerterbuch.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 6/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 10859 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về to be on familiar terms with sb Deutsch Übersetzung …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to make sb familiar with sth jdn mit etw vertraut machen c (=friendly) [tone] familiär [greeting] freundschaftlich [gesture] familiär, vertraulich (=overfriendly) familiär, plumpvertraulich the familiar form of address die Anrede für Familie und Freunde, die vertraute Anrede to be on familiar terms with sb mit jdm auf vertrautem Fuß stehen…
14. to be on familiar terms with sb | Übersetzung Englisch-Deutsch
Tác giả: khủng long www.dict.cc
Ngày đăng khủng long : 4/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 37703 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về to be on familiar terms with sb | Übersetzung Englisch-Deutsch. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: dict.cc | Übersetzungen für ‘to be on familiar terms with sb’ im Englisch-Deutsch-Wörterbuch, mit echten Sprachaufnahmen, Illustrationen, Beugungsformen, ……
15. to be too familiar with sb translation in French | English …
Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 17/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 98935 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về to be too familiar with sb translation in French | English …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to be too familiar with sb translation in English – French Reverso dictionary, see also ‘familial’,familiarise’,familiarity’,familiarize’, examples, definition, conjugation…
16. be familiar with – French translation – Linguee
Tác giả: khủng long www.linguee.com
Ngày đăng khủng long : 5/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 5877 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về be familiar with – French translation – Linguee. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: be familiar with (sb./sth.) verb connaître qqn./qqch. v. less common: être familiarisé avec qqn./qqch. v · être familier avec qqch. v · maîtriser qqch. v · être au courant de qqch. v. See also: familiar adj connu adj · familier adj · familiers adj · familiarisés · habitué · familières adj · habituel adj. be v être v · se trouver v · aller v · exister v. with ……
17. to be over familiar with sb | Übersetzung Niederländisch …
Tác giả: khủng long denl.dict.cc
Ngày đăng khủng long : 22/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 82716 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về to be over familiar with sb | Übersetzung Niederländisch …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: dict.cc | Übersetzungen für ‘to be over familiar with sb’ im Niederländisch-Deutsch-Wörterbuch, mit echten Sprachaufnahmen, Illustrationen, Beugungsformen, ……
18. to be too familiar with sb Französisch Übersetzung …
Tác giả: khủng long woerterbuch.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 26/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 50307 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về to be too familiar with sb Französisch Übersetzung …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to be too familiar with sb Übersetzung, Englisch – Französisch Wörterbuch, Siehe auch , biespiele, konjugation…
19. FAMILIAR | Bedeutung im Cambridge Englisch Wörterbuch
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 2/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 14795 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. easy to recognize because of being seen, met, heard, etc. before: 2. to…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: familiar Bedeutung, Definition familiar: 1. easy to recognize because of being seen, met, heard, etc. before: 2. to know something or…….
20. Selber abkassieren – Dieser Discounter führt SB-Kassen in …
Tác giả: khủng long www.nordbayern.de
Ngày đăng khủng long : 5/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 42409 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Neckarsulm – Für Kunden großer Supermarkt-Ketten oder skandinavischer Einrichtungsgeschäfte sind sie bereits ein bekanntes Bild. Selbstbedienungskassen, an denen die Kunden ihren Einkauf eigens einscannen und sich selbst abkassieren.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vor 8 Stunden · Selbstbedienungskassen, an denen die Kunden ihren Einkauf eigens einscannen und sich selbst abkassieren. Nachdem die sogenannten SB-Kassen bereits in einigen Filialen anderer europäischer Länder ……
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000