Top khủng long 17 gauge out meaning in urdu tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề gauge out meaning in urdu hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:
1. Gauge Urdu Meaning with 5 Definitions
Tác giả: khủng long urdu.wordinn.com
Ngày đăng khủng long : 29/5/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 51390 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Gauge Urdu Meaning with 5 Definitions. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 of 5) Gauge : تار وغیرہ کی پیمائش کا آلہ Tar Waghera Ki Paimaish Ka Aala : (noun) a measuring instrument for measuring and indicating a quantity such as …… xem ngay
2. Gauge – Definition, Meaning & Synonyms | Vocabulary.com
Tác giả: khủng long www.vocabulary.com
Ngày đăng khủng long : 15/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 36596 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long If you ask your friend, “How do you feel, generally, about loaning your car to people?” your intention might be to gauge his reaction before you flat-out ask if you can borrow his car. To gauge is to measure or test.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: To gauge is to measure or test. The verb gauge means to estimate or measure, while the noun gauge is a tool you can use to make such a measurement. If you’ve …… xem ngay
3. Urdu to English Meaning of gauge
Tác giả: khủng long urdu.english-dictionary.help
Ngày đăng khủng long : 16/1/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 40116 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long English to Urdu Dictionary (Free). You can get meaning of any English word very easily. It has auto-suggestion feature which will save you a lot of time getting any meaning. We have a Chrome Extension and an Android App
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Noun(1) a measuring instrument for measuring and indicating a quantity such as the thickness of wire or the amount of rain etc.(2) accepted or approved …… xem ngay
4. Gauge Meaning In Urdu | Naap ناپ | English to Urdu Dictionary
Tác giả: khủng long www.urdupoint.com
Ngày đăng khủng long : 22/2/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 32622 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Gauge Meaning in Urdu is ناپ – Naap Urdu Meaning. The most accurate translation of Gauge, Naap in English to Urdu dictionary with Definition Synonyms and Antonyms words.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: transitive v. To measure the capacity, character, or ability of; to estimate; to judge of. Form Verb (used With Object), Gauged …… xem ngay
5. Gauge Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 16/8/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 15153 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long a measurement (as of linear dimension) according to some standard or system: such as; the distance between the rails of a railroad… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The verb gauge, which refers to measuring or estimating, also has a variant gage. This variant appears to show up primarily in informal sources, though not …Missing: urdu | Must include: urdu… xem ngay
6. Gauging meaning in Urdu is گیجنگ, Gejang – MeaningIn.com
Tác giả: khủng long meaningin.com
Ngày đăng khủng long : 14/6/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 33067 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Gauging meanings in Urdu is گیجنگ Gauging in Urdu. More meanings of gauging, it’s definitions, example sentences, related words, idioms and quotations.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Some of these words can also be considered Gauging synonyms. In case you want even more details, you can also consider checking out all of the definitions of …… xem ngay
7. gauge meaning in English – Urdu to English Dictionary
Tác giả: khủng long meaningin.com
Ngày đăng khủng long : 22/3/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 80216 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long gauge meanings in English is gauge in English. More meanings of gauge, it’s definitions, example sentences, related words, idioms and quotations.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Some of these words can also be considered gauge synonyms. In case you want even more details, you can also consider checking out all of the definitions of the …… xem ngay
8. vacuum gauge – English to Urdu Dictionary
Tác giả: khủng long www.urduban.com
Ngày đăng khủng long : 14/4/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 28395 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về English to Urdu Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Defination: Two words that can be interchanged in a context are said to be synonymous relative to that context. Find out synonyms of vacuum gauge. Click here!… xem ngay
9. Gouge – definition of gouge by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 27/4/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 48246 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of gouge by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Define gouge. gouge synonyms, gouge pronunciation, gouge translation, … to gouge holes Not to be confused with: gage – a security or a pledge;…… xem ngay
10. What does marking gauge mean? – Definitions.net
Tác giả: khủng long www.definitions.net
Ngày đăng khủng long : 4/2/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 59143 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does marking gauge mean?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of marking gauge in the Definitions.net dictionary. … also known as a scratch gauge, is used in woodworking and metalworking to mark out lines …… xem ngay
11. gauge – meaning in Urdu | Rekhta Dictionary
Tác giả: khủng long www.rekhtadictionary.com
Ngày đăng khủng long : 9/4/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 82641 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long See Urdu words and phrases for gauge in Rekhta English to Urdu Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: See Urdu words and phrases for gauge in Rekhta English to Urdu Dictionary…. xem ngay
12. gauge in English gauge meaning | KHANDBAHALE.COM
Tác giả: khủng long www.khandbahale.com
Ngày đăng khủng long : 28/1/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 91119 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Download English Dictionary Translation apps for smartphone and computer in English, Hindi, Marathi, English, English and 22 Indian official languages.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: gauge ⇄ v.t. 1. to measure accurately; find out the exact measurement of with a gauge. Ex. The carpenter gauged the dowel with calipers. 2. to determine the …… xem ngay
13. Urdu/Hindi: An Artificial Divide: African Heritage, …
Tác giả: khủng long books.google.com
Ngày đăng khủng long : 13/5/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 65850 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Urdu/Hindi: An Artificial Divide: African Heritage, Mesopotamian Roots … – Abdul Jamil Khan – Google Books. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Abdul Jamil Khan · 2006 · Foreign Language StudyThese issues are relevant to gauge the linguistic integrity of the … show similarity in Sindhi and Urdu words: Urdu Sindhi Meaning Camca Camcu Spoon Ghora …… xem ngay
14. Atlantic
Tác giả: khủng long books.google.com
Ngày đăng khủng long : 27/4/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 89529 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Atlantic’s URDU ENGLISH DICTIONARY – Google Books. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Un meaning to repeat a thing ; to harp on commands are not obeyed ; many a subject … to bring out a new point ; to promise ; trustworthy . criticise …. xem ngay
15. Surface-gauge Meaning in Urdu – AZWordMeaning
Tác giả: khủng long www.azwordmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 13/7/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 79283 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Surface-gauge Meaning in Urdu – English to Urdu Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find Surface-gauge translation meaning in Urdu with definition from english … Some examples are in, out, under, over, after, out, into, up, down, for, …… xem ngay
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000