Top khủng long 21 hippo word root tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề hippo word root hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. hippo- | Meaning of suffix hippo- by etymonline
Tác giả: khủng long www.etymonline.com
Ngày đăng khủng long : 25/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 68889 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long HIPPO- Meaning: “horse,” from Greek hippo-, from hippos “horse,” from PIE root *ekwo- “horse.” See definitions of hippo-.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. What is another word for root? | Root Synonyms
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 28/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 41455 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for root include radicle, rhizome, tuber, radicel, radix, rootlet, rootstock, stem, corm and tap root. Find more similar words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A beginning, or first stage. A fleshy, thickened underground stem of a plant, usually containing stored starch, as for example a potato or arrowroot. Edible part of plant. A user with complete access to the operating system and its configuration….
3. hippo- | Meaning of suffix hippo- by etymonline
Tác giả: khủng long www.etymonline.com
Ngày đăng khủng long : 3/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 49686 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long HIPPO- Meaning: “horse,” from Greek hippo-, from hippos “horse,” from PIE root *ekwo- “horse.” See definitions of hippo-.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: hippo- before vowels, hipp-, word-forming element meaning “horse,” from Greek hippo-, from hippos “horse,” from PIE root *ekwo-“horse.”…
4. Thesaurus and Word Tools | WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 29/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 89680 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Thesaurus and word tools for your creative needs. Find the word you’re looking for!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: All words 2-letter words 3-letter words 4-letter words 5-letter words 6-letter words 7-letter words 8-letter words 9-letter words 10-letter words. Plural of Singular of Past tense of Present tense of Verb for Adjective for Adverb for Noun for. ……
5. hippo | Etymology, origin and meaning of hippo by …
Tác giả: khủng long www.etymonline.com
Ngày đăng khủng long : 29/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 45448 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Origin and meaning of hippo: short for hippopotamus, attested from 1872. … See more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: hippopotamus (n.) omnivorous ungulate pachydermatous mammal of Africa, 1560s, from Late Latin hippopotamus, from Greek hippopotamus “riverhorse,” an irregular formation from earlier ho hippos potamios “the horse of the river”), from hippos “horse” (from PIE root *ekwo- “horse”) + adjective from potamos “river, rushing water” (see potamo- )….
6. What is another word for roots? | Roots Synonyms
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 20/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 23273 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for roots include ancestry, descent, lineage, stock, pedigree, line, parentage, origin, genealogy and blood. Find more similar words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Plural for the principal aspect or dimension of something. ( roots) Plural for one’s family, ethnic, or cultural origins. Verb. To place, lay or set firmly in surrounding matter. ( root for) To declare enthusiastic approval or support of. To rummage or search through. To plant or sow something….
7. What is another word for rooted? | Rooted Synonyms – WordHippo …
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 3/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 51492 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for rooted include fixed, entrenched, deep-rooted, deep-seated, confirmed, deep, embedded, established, ingrained and bred-in-the-bone. Find more similar words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Securely fixed or rooted to a position or point. Known but specified in a general and nonexplicit sense. That is beyond memory. Traditional in style or manner. Feeling tired, fatigued or weary. Verb. To have set up on a long-term basis. Past tense for to ……
8. Words that rhyme with root – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 5/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 49403 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Words that rhyme with root include shoot, boot, put, toot, brute, foot, loot, moot, suit and brood. Find more rhyming words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Words that rhyme with root include shoot, boot, put, toot, brute, foot, loot, moot, suit and brood. Find more rhyming words at wordhippo.com!…
9. hippo-, hipp- – Word Information
Tác giả: khủng long wordinfo.info
Ngày đăng khủng long : 12/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 73835 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về hippo-, hipp- – Word Information. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: hippo-, hipp- (Greek: horse) Eohippus A small prehistoric horse that lived in North America. It was dog-sized and had four toes on the front feet and three on the back feet. ephippium 1. A depression in the sphenoid bone; the pituitary fossa. 2. A saddle-shaped cavity to contain the winter eggs, situated on the back of Cladocera. hipparch…
10. Hippo : English Word Search – You Go Words!
Tác giả: khủng long www.yougowords.com
Ngày đăng khủng long : 2/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 67429 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Hippo : English Word Search – You Go Words!. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Hippo is a 5 letter word, used as a noun, a kindergarten word and has the letters hiopp (hiop). Starts with h, ends with o, three consonants, two vowels and two syllables. Learn how to use the easiest words finder here. Word lists are in the order of the most common words and most searched. 5 Letters….
11. What is another word for “put down roots in”? – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 9/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 90699 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for put down roots in include colonize, people, populate, settle, pioneer, capture, found, occupy, overrun and seize. Find more similar words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: To settle (a group of people, a species, or the like) in a place as a colony To make one’s permanent home somewhere Verb To settle (a group of people, a species, or the like) in a place as a colony colonize US people populate settle pioneer capture found occupy overrun seize annexe UK annex US conquer hegemonize immigrate inhabit migrate open up…
12. Word roots: The web’s largest word root and prefix directory
Tác giả: khủng long www.learnthat.org
Ngày đăng khủng long : 4/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 94021 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Word roots: The web’s largest word root and prefix directory. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: cauterize – to burn with a hot instrument; caustic – capable of burning or eating away; holocaust – total devastation, especially by fire. cede, ceed, cess. go, yield. Latin. exceed – to go beyond the limits; recede – to go back; accessible – easily entered, approached, or obtained; celer….
13. Hippo Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 6/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 92533 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long hippopotamus… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Hippo geographical name Hip· po | ˈhi- (ˌ)pō variants: or Hippo Regius ˈrē- jəs , – jē- əs Definition of Hippo ancient city in northern Africa south of modern Annaba, Algeria; chief town ……
14. Hippo Words – Daily Writing Tips
Tác giả: khủng long www.dailywritingtips.com
Ngày đăng khủng long : 9/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 43468 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Hippo Words – Daily Writing Tips. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The prefix “hippo” is from the Greek word for “horse.” hippopotamus : hippo + potamus, “river” – river horse hippodrome : hippo + dromos, “course” – a place to race horses…
15. List words containing HIPPO – full list – More Words
Tác giả: khủng long www.morewords.com
Ngày đăng khủng long : 21/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 40130 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long All words containing HIPPO are listed here. hippo, hippocampal, hippocampi, hippocampus, hippocras, hippocrases… See the full list of words here!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: List words containing HIPPO – full list. hippo 13. hippocampal 29. hippocampi 27. hippocampus 29. hippocras 20. hippocrases 22. hippodrome 22. hippodromes 23….
16. Hippo Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 3/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 59820 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Hippo definition, hippopotamus. See more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Origin of hippo-
17. How to say root in Latin – Thesaurus and Word Tools
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 14/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 4787 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Latin words for root include radix, inveterasco and radicentur. Find more Latin words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Latin words for root include radix, inveterasco and radicentur. Find more Latin words at wordhippo.com!…
18. Rootcast: No Hippo Under Hypo! | Membean
Tác giả: khủng long membean.com
Ngày đăng khủng long : 27/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 33914 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Prefixes are key morphemes in English vocabulary that begin words. The Greek prefix hypo- is an important morpheme of the English language. Examples using this prefix include hypothermia and hypocritical. An easy way to remember that the prefix hypo- means “under” is through the adjective hypodermic, which refers to going “under” the skin, especially when being given a shot.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The Greek prefix hypo- is an important morpheme of the English language. Examples using this prefix include hypo thermia and hypo critical. An easy way to remember that the prefix hypo- means “under” is through the adjective hypo dermic, which refers to going “under” the skin, especially when being given a shot. No Hippo Under Hypo!…
19. Hippo definition and meaning | Collins English Dictionary
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 14/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 47008 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Hippo definition and meaning | Collins English Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: hippo-in American English combining form a combining form appearing in loanwords from Greek, where it meant “horse” ( hippodrome ); on this model , used in the formation of compound ……
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000