Top khủng long 19 khoi meaning in english tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề khoi meaning in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ biên tập viên biên soạn và tổng hợp:
1. definition of Khoi by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 4/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 98707 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of Khoi by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: n., pl. -khois, (esp. collectively) -khoi. 1. a member of any of a group of pastoral peoples, physically and linguistically akin to ……
2. खोई (Khoi) meaning in English – खोई मीनिंग – Hinkhoj
Tác giả: khủng long dict.hinkhoj.com
Ngày đăng khủng long : 14/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 19081 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về खोई (Khoi) meaning in English – खोई मीनिंग – Hinkhoj. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: खोई (Khoi) meaning in English (इंग्लिश मे मीनिंग) is MEGASS (खोई ka matlab english me MEGASS hai). Get meaning and translation of Khoi ……
3. khoi (Khoi) meaning in English – KHOI मीनिंग – Hinkhoj
Tác giả: khủng long dict.hinkhoj.com
Ngày đăng khủng long : 16/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 69099 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về khoi (Khoi) meaning in English – KHOI मीनिंग – Hinkhoj. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: khoi (Khoi) meaning in English (इंग्लिश मे मीनिंग) is MISPLACED (khoi ka matlab english me MISPLACED hai). Get meaning and translation of ……
4. What does KHOI mean? – Definitions.net
Tác giả: khủng long www.definitions.net
Ngày đăng khủng long : 14/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 28894 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does KHOI mean? – Definitions.net. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of KHOI in the Definitions.net dictionary. Meaning of KHOI. What does KHOI mean? Information and translations of KHOI in the most comprehensive ……
5. KHOIKHOI | Meaning & Definition for UK English | Lexico.com
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 5/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 961 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long UK English definition of KHOIKHOI along with additional meanings, example sentences, and ways to say.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A member of a group of indigenous peoples of South Africa and Namibia, traditionally nomadic herders and hunter-gatherers, including the Nama people and the ……
6. Khoi meaning in English | Nepali to English Dictionary
Tác giả: khủng long dictionary.nepaliexpert.com
Ngày đăng khủng long : 29/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 59124 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Khoi meaning in English | Nepali to English Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of “Khoi” khoi voice image · 1. well! well! voice image · 2. what about? where (is it)? what about? where (is it)? voice image · 3. where (are you)? where ……
7. The English word for
Tác giả: khủng long www.alamy.com
Ngày đăng khủng long : 11/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 34074 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Download this stock image: The English word for ‘khoi’ is puffed rice. ‘Khoi’ and ‘Muri’ (bengali names), both are called puffed rice in English. – M397N2 from Alamy’s library of millions of high resolution stock photos, illustrations and vectors.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The English word for ‘khoi’ is puffed rice. ‘Khoi’ and ‘Muri’ (bengali names), both are called puffed rice in English. · Image details · Search stock photos by ……
8. खोई meaning in English – khoi
Tác giả: khủng long www.englishseekho.org
Ngày đăng khủng long : 8/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 33826 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bagasse
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: खोई ( khoi ) meaning in English (इंग्लिश मे मीनिंग) is Bagasse ( खोई ka matlab english me Bagasse hai). Get meaning and translation of ……
9. खोई (Khoi) Meaning in english – Tezpatrika
Tác giả: khủng long www.tezpatrika.com
Ngày đăng khủng long : 22/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 38127 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Best online English Hindi Dictionary, Tezpatrika.com
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Know खोई (Khoi) meaning in english. खोई (Khoi) word meaning with their sentences, usage, snynonyms, antonyms and related word meaning….
10. Khoi: Name Meaning, Popularity and Info on BabyNames.com
Tác giả: khủng long babynames.com
Ngày đăng khủng long : 22/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 95338 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long The name Khoi is primarily a male name of Vietnamese origin that means Smart, Precious. Click through to find out more information about the name Khoi on BabyNames.com.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is the meaning of the name Khoi? The name Khoi is primarily a male name of Vietnamese origin that means Smart, Precious….
11. Best 6 Definitions of Khoisan – YourDictionary
Tác giả: khủng long www.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 13/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 54125 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Best 6 Definitions of Khoisan – YourDictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: From American Heritage Dictionary of the English Language, 5th Edition … Compound of the name of two tribes, the pastoral Khoi (formerly Hottentots) and the ……
12. खोई – Meaning in English – khō
Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com
Ngày đăng khủng long : 2/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 35814 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về खोई – Meaning in English – khō. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Hindi to English Dictionary: खोई. Meaning and definitions of खोई, translation of खोई in English language with similar and opposite words. Spoken ……
13. खोई meaning in English – PastTenses
Tác giả: khủng long pasttenses.com
Ngày đăng khủng long : 22/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98052 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về खोई meaning in English – PastTenses. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Our Pasttenses Hindi English translation dictionary contains a list of total 2 English words that can be used for खोई in English in different contexts….
14. Khoi – Baby Names Meaning – Kidadl
Tác giả: khủng long kidadl.com
Ngày đăng khủng long : 3/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 25397 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Learn about the meaning of the name Khoi and discover all there is to know about it’s origin and history. Has this been a famous name? Discover more at Kidadl!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The meaning of Khoi is ‘precious’. It is a masculine given name that finds its origins in Vietnam. Khoi Dao is the name of an American voice actor known for ……
15. Definition and synonyms of Khoikhoi in the English dictionary
Tác giả: khủng long educalingo.com
Ngày đăng khủng long : 10/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 61252 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long «Khoikhoi» The Khoikhoi or Khoi, spelled Khoekhoe in standardised Khoekhoe/Nama orthography, are the native pastoralist people of southwestern …
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: «Khoikhoi» The Khoikhoi or Khoi, spelled Khoekhoe in standardised Khoekhoe/Nama orthography, are the native pastoralist people of southwestern ……
16. What Does The Name Khoi Mean?
Tác giả: khủng long www.names.org
Ngày đăng khủng long : 26/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 82636 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long What is the meaning of Khoi? How popular is the baby name Khoi? Learn the origin and popularity plus how to pronounce Khoi
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is the meaning of Khoi? How popular is the baby name Khoi? Learn the origin and popularity plus how to pronounce Khoi. … Automated Female (English)….
17. Meaning of KHoi in English | Rekhta Dictionary
Tác giả: khủng long www.rekhtadictionary.com
Ngày đăng khủng long : 5/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 52678 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Find English meaning of KHoi with definition and translation in Rekhta Urdu to English dictionary.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find English meaning of KHoi with definition and translation in Rekhta Urdu to English dictionary….
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000