Top khủng long 20 pastime meaning in hindi tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề pastime meaning in hindi hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Pastime meaning in Hindi – पस्तिमे मतलब हिंदी में – Translation
Tác giả: khủng long dict.hinkhoj.com
Ngày đăng khủng long : 21/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 60986 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Pastime meaning in Hindi – पस्तिमे मतलब हिंदी में – Translation. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. Pastime meaning in Hindi – पस्तिमे मतलब हिंदी में – Translation
Tác giả: khủng long dict.hinkhoj.com
Ngày đăng khủng long : 10/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 93785 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Pastime meaning in Hindi – पस्तिमे मतलब हिंदी में – Translation. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Pastime meaning in Hindi (हिन्दी मे मीनिंग ) is मनोरंजन.English definition of Pastime : a diversion that occupies ones time and thoughts (usually pleasantly); sailing is her favorite pastime; his main pastime is gambling; he counts reading among his interests; they criticized the boy for his limited pursuits…
3. pastime – Meaning in Hindi – पैस्टाइम मतलब हिंदी में
Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com
Ngày đăng khủng long : 25/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 17951 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về pastime – Meaning in Hindi – पैस्टाइम मतलब हिंदी में. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What pastime means in Hindi, pastime meaning in Hindi, pastime definition, explanation, pronunciations and examples of pastime in Hindi. pastime का हिन्दी मीनिंग, pastime का ……
4. pastime in Hindi – pastime meaning in Hindi
Tác giả: khủng long www.hindlish.com
Ngày đăng khủng long : 23/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 68042 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về pastime in Hindi – pastime meaning in Hindi. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: pastime meaning in Hindi. pastime. meaning in Hindi. 1. Posing riddles to each other is one of the fovourite pastime in the rural areas . हिमाचल के लोग पहेली को मनोरंजन का बहुत बड़ा साधन मानते है . 2. Singing and dancing were commonly practised but the most popular pastime was gambling ….
5. PASTIME meaning in Hindi: 8 words in English Hindi Translation
Tác giả: khủng long pasttenses.com
Ngày đăng khủng long : 2/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 64373 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về PASTIME meaning in Hindi: 8 words in English Hindi Translation. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Looking for the meaning of pastime in Hindi? Our Pasttenses English Hindi translation dictionary contains a list of total 8 Hindi words that can be used for pastime in Hindi. pastime क्रीडा (kreeda) खेलकूद (khelkood) मनबहलाव (manbehlaav) मनोरंजन (manoranajan) मन्बहलाव (manbahalav) लीला (leela) विहार (vihaar) शौक्*अ (shauk*a)…
6. pastime in Hindi – English-Hindi Dictionary | Glosbe
Tác giả: khủng long glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 20/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 71330 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về pastime in Hindi – English-Hindi Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: An addictive pastime, like an addictive substance, can do untold spiritual, emotional, and moral damage. एक लतीय मनोरंजन, लतीय वस्तु की तरह, असीम आध्यात्मिक, भावात्मक, और नैतिक हानि पहुँचा सकती है। jw2019 He returned to his favourite ……
7. Hindi Translation of “pastime” | Collins English-Hindi Dictionary
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 22/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 58434 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Hindi Translation of “pastime” | Collins English-Hindi Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Hindi translation of ‘pastime’. /ˈpɑːstaɪm , ˈpæs- ˈपास्टाइम्, ˈपैस्-/. Word forms: pastimes. countable noun. A pastime is something that you enjoy doing in your spare time. मनबहलाव mn. His favourite pastime is golf. Copyright © 2014 by HarperCollins Publishers. All rights reserved….
8. PASTIME – Translation in Hindi – bab.la
Tác giả: khủng long en.bab.la
Ngày đăng khủng long : 30/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 97946 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về PASTIME – Translation in Hindi – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘pastime’ in the free English-Hindi dictionary and many other Hindi translations….
9. Was valli favourite pastime- Meaning in Hindi – HinKhoj English …
Tác giả: khủng long hinkhojdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 3/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 43799 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Was valli favourite pastime- Meaning in Hindi – HinKhoj English …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: was valli favourite pastime meaning – near by words PASTIME = मनोरंजन ( manoranajan ) ( Noun ) English Usage : sailing is her favorite pastime…
10. Past meaning in Hindi – पास्ट मतलब हिंदी में – Translation
Tác giả: khủng long dict.hinkhoj.com
Ngày đăng khủng long : 3/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 54300 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Past meaning in Hindi – पास्ट मतलब हिंदी में – Translation. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Past meaning in Hindi (हिन्दी मे मीनिंग ) is अतीत.English definition of Past : the time that has elapsed; forget the past ShabdKhoj Hindi to English…
11. past – Meaning in Hindi – पैस्ट मतलब हिंदी में – Translation
Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com
Ngày đăng khủng long : 7/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 83728 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về past – Meaning in Hindi – पैस्ट मतलब हिंदी में – Translation. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What does past means in Hindi, past meaning in Hindi, past definition, explanation, pronunciations and examples of past in Hindi. past का हिन्दी मीनिंग, past का हिन्दी अर्थ, past का हिन्दी अनुवाद…
12. past in Hindi – past meaning in Hindi – Hindlish
Tác giả: khủng long www.hindlish.com
Ngày đăng khủng long : 28/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 38187 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về past in Hindi – past meaning in Hindi – Hindlish. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: past meaning in Hindi. past. meaning in Hindi. 1. It was India ‘s way in the past to welcome and absorb other cultures . आज इसकी ओर ज़्यादा ध्यान देने की जरूरत है . 2. You can never plan the future by the past. 3….
13. Past meaning in hindi – Past Arth and Definition
Tác giả: khủng long www.hindi2dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 3/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 24556 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Past meaning in hindi – Past Arth and Definition. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Past meaning in hindi. [वि.] – 1. हारा हुआ; पराजित; मायूस 2. थका हुआ; शिथिल; ऊर्जा रहित; निष्क्रिय 3. लघु; छोटा 4. तुच्छ; हीन 5. मंद; धीमा; पिछड़ा ।. [वि.]…
14. (Past) पस्त meaning in hindi | Matlab | Definition
Tác giả: khủng long www.hindi2dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 27/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 3216 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về (Past) पस्त meaning in hindi | Matlab | Definition. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: पस्त meaning in hindi. [वि.] – 1. हारा हुआ; पराजित; मायूस 2. थका हुआ; शिथिल; ऊर्जा रहित; निष्क्रिय 3. लघु; छोटा 4. तुच्छ; हीन 5. मंद; धीमा; पिछड़ा ।….
15. Pasty Meaning in Hindi, Definition of Pasty in Hindi … – Oneindia
Tác giả: khủng long hindi.oneindia.com
Ngày đăng khủng long : 23/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 23923 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Pasty Meaning in Hindi, Definition of Pasty in Hindi … – Oneindia. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Pasty Meaning in Hindi, Definition of Pasty in Hindi, OneIndia Hindi Dictionary. वन इंडिया. ». हिन्दी….
16. File past- Meaning in Hindi – HinKhoj English Hindi Dictionary
Tác giả: khủng long hinkhojdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 23482 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về File past- Meaning in Hindi – HinKhoj English Hindi Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: FILE PAST MEANING IN HINDI निष्पक्ष ( niShpakSh) ( PhrasalVerb ) Test your word knowledge Play Games Example Sentences of ‘File past’: Not only must you file an annual return with numerous additional … see my previous blog, … “The Huffington Post” is a registered trademark of … ( Huffingtonpost) ……
17. How to say past in Hindi
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 25/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 74533 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về How to say past in Hindi. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Here’s a list of translations. Hindi Translation अतीत Atīta More Hindi words for past अतीत adjective Atīta past पिछला Pichalā previous, trailing, prevenient विगत adjective Vigata last, departed भूत noun Bhūta ghost, former, specter, gone by, been, goblin, spook, become produced, demon, old गत adjective Gata last, late, departed बीता Bītā past…
18. Pastime Meaning In Urdu | Tafreeh تفریح | English to Urdu Dictionary
Tác giả: khủng long www.urdupoint.com
Ngày đăng khủng long : 3/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 42561 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Pastime Meaning in Urdu is تفریح – Tafreeh Urdu Meaning. The most accurate translation of Pastime, Tafreeh in English to Urdu dictionary with Definition Synonyms and Antonyms words.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: There are always several meanings of each word in Urdu, the correct meaning of Pastime in Urdu is تفریح, and in roman we write it Tafreeh. The other meanings are Fursat Ka Mashgala, Tafreeh, Tamasha and Khail Kood. Pastime is an noun according to parts of speech….
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000