Top khủng long 20 synonyms funny tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề synonyms funny hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. 277 Synonyms & Antonyms of FUNNY | Merriam-Webster …
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 25/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 29173 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Funny: causing or intended to cause laughter. Synonyms: antic, chucklesome, comedic… Antonyms: humorless, lame, unamusing… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for FUNNY: antic, chucklesome, comedic, comic, comical, droll, farcical, hilarious; Antonyms for FUNNY: humorless, lame, unamusing, uncomic, unfunny, unhumorous, unhysterical, common Funny: causing or intended to cause laughter….
2. FUNNY Synonyms: 69 Synonyms & Antonyms for FUNNY …
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 9/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 96604 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for funny from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for funny Compare Synonyms absurd amusing droll entertaining hilarious ludicrous playful ridiculous silly whimsical antic jolly killing rich riot screaming slapstick blithe capricious clever diverting facetious farcical for grins gelastic good-humored hysterical jocose jocular joking knee-slapper laughable merry mirthful priceless riotous…
3. Funny synonyms | Best 109 synonyms for funny
Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 25/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 38341 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Funny synonyms | Best 109 synonyms for funny. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find another word for funny. In this page you can discover 109 synonyms, antonyms, idiomatic expressions, and related words for funny, like: hilarious, amusing, humorous, entertaining, comical, laughable, witty, hysterical, uproarious, mirthful ……
4. Funny synonyms – 1 650 Words and Phrases for Funny
Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org
Ngày đăng khủng long : 1/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 54966 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Funny synonyms – 1 650 Words and Phrases for Funny. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms. for. Funny. hilarious. adj. # humorous , amusing. strange. adj. # unique , odd….
5. What is another word for funny? | Funny Synonyms – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 12/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 1405 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What is another word for funny? | Funny Synonyms – WordHippo. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Marked by humor or something that motivates laughter. Deviating from what is considered normal. Strange, usually arousing suspicion. Not in good health. Confusing or puzzling. Disagreeable and unpleasant from being morally disreputable. Inappropriate for a given occasion or situation. Noun….
6. funny – WordReference.com English Thesaurus
Tác giả: khủng long www.wordreference.com
Ngày đăng khủng long : 13/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 2682 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về funny – WordReference.com English Thesaurus. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ‘funny’ also found in these entries (note: many are not synonyms or translations): abnormal – amusing – bizarre – clever – comic – comical – curious – droll – eccentric – erratic – fishy – fun – hilarious – humorous – hysterical – jest – jocose – joke – joking – laugh – laughable – playful – priceless – rich – sidesplitting – slapstick – smart aleck – strip – suspicious – weird – whimsical – witty – zany…
7. FUNNY | Synonyms of FUNNY by Oxford Dictionary on …
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 6/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 98353 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long What is the definition of FUNNY? What is the meaning of FUNNY? How do you use FUNNY in a sentence? What are synonyms for FUNNY?
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: SYNONYMS. amusing, humorous, comic, comical, droll, laughable, chucklesome. hilarious, hysterical, riotous, uproarious. witty, quick-witted, waggish, facetious, jolly, jocular, light ……
8. More 1100 Funny Synonyms. Similar words for Funny.
Tác giả: khủng long thesaurus.plus
Ngày đăng khủng long : 6/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 77365 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Top khủng long synonyms for Funny on the Thesaurus.plus!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Funny synonyms What is another word for Funny? amusing characteristic, facetious laughable amusing, humorous comical characteristic, amusing curious property, usual odd property, usual humorous amusing, facetious peculiar property, usual comic amusing, humorous strange usual, odd droll amusing, facetious risible humorous, silly queer usual, ill…
9. FUNNY Synonym: List of 49 Synonyms for FUNNY in English
Tác giả: khủng long eslforums.com
Ngày đăng khủng long : 16/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 35943 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long FUNNY Synonym! Synonyms for FUNNY. In this lesson, you will learn a list of 49 synonyms for FUNNY (marked by humor or something that motivates laughter) in English.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2019-03-20 · FUNNY Synonym List A scream Wacky Waggish Absurd Amusing Daft Laughable Laugh-a-minute Light-hearted Diverting Chucklesome Comedic Facetious Farcical Quick-witted Comic Humoristic Humorous Hilarious Hysteric Comical Droll Entertaining ( Interesting synonyms) Scintillating Mirthful Rib-tickling ……
10. Synonyme funny | Dictionnaire synonymes anglais | Reverso
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 26/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 78042 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme funny | Dictionnaire synonymes anglais | Reverso. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 absurd, amusing, a card (informal) a caution (informal) a scream, comic, comical, diverting, droll, entertaining, facetious, farcical, hilarious, humorous, jocose, jocular, jolly, killing (informal) laughable, ludicrous, rich, ridiculous, riotous, risible, side-splitting, silly, slapstick, waggish, witty…
11. 304 Synonyms & Antonyms of FUN | Merriam-Webster Thesaurus
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 11/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 21474 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Fun: someone or something that provides amusement or enjoyment. Synonyms: delight, distraction, diversion… Antonyms: bore, bummer, downer… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Some common synonyms of fun are game, jest, play, and sport. While all these words mean “action or speech that provides amusement or arouses laughter,” fun usually implies laughter or gaiety but may imply merely a lack of serious or ulterior purpose….
12. Synonyms for funny | List of English synonyms
Tác giả: khủng long www.synonyms-thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 5/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 68913 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyms for funny | List of English synonyms. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for funny Top khủng long 12 synonyms for funny absurd amusing bizarre curious droll entertaining hilarious ludicrous mysterious playful Other synonyms for the word funny antic blithe capricious clever diverting dubious facetious fantastic farcical for grins gas gay gelastic good-humored humdinger hysterical jocose jocular joking jolly killing…
13. Another word for FUNNY > Synonyms & Antonyms
Tác giả: khủng long www.synonym.com
Ngày đăng khủng long : 2/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 8461 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Similar words for Funny. Definition: adjective. [‘ˈfʌni’] arousing or provoking laughter.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. funny adjective. [‘ˈfʌni’] arousing or provoking laughter. Synonyms amusing mirthful humorous risible humourous comic comical Featured Games Sea Scrambler The ultimate crossword game Rhymes with Funny tunny tunney sunny sonny runny munni money lunny lunney honey gunny bunny bunnie bunney How do you pronounce funny? Pronounce funny as ˈfəni….
14. Very Funny synonyms – 175 Words and Phrases for Very Funny
Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org
Ngày đăng khủng long : 5/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 69274 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Very Funny synonyms – 175 Words and Phrases for Very Funny. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Very Funny synonyms – 175 Words and Phrases for Very Funny hilarious adj. # ironic hysterical adj. extremely amusing hysterically funny adj. absurd adj. # ironic killingly funny farcical adj. # ironic humorous adj. # ironic , hilarious too funny for words uproarious adj. # hilarious amusing adj. # ironic , hilarious comical adj. # ironic droll adj….
15. Funny Synonyms | Collins English Thesaurus
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 8/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 72588 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Funny Synonyms | Collins English Thesaurus. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2022-05-08 · funny, stupid, farcical, illogical, incongruous, comical, zany, idiotic, nonsensical, inane, dumb-ass (slang), cockamamie (slang, US) in the sense of ailing Definition unwell or ……
16. funny synonyms with definition | Macmillan Thesaurus
Tác giả: khủng long www.macmillanthesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 1/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 4767 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for ‘funny’: humorous, playful, amusing, comic, hilarious, comical, hysterical, priceless, wry, a laugh a minute, clownish, comedic, daffy
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for ‘funny’: humorous, playful, amusing, comic, hilarious, comical, hysterical, priceless, wry, a laugh a minute, clownish, comedic, daffy…
17. Antonyms for funny | List of English antonyms – Synonyms …
Tác giả: khủng long www.synonyms-thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 21/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 7302 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Antonyms for funny | List of English antonyms – Synonyms …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for funny absurd amusing antic bizarre blithe capricious clever curious diverting droll dubious entertaining facetious fantastic farcical for grins gas gay gelastic good-humored hilarious humdinger hysterical jocose jocular joking jolly killing knee-slapper laughable ludicrous merry mirthful mysterious perplexing playful priceless puzzling…
18. Synonyms for funny | funny synonyms – ISYNONYM.COM
Tác giả: khủng long isynonym.com
Ngày đăng khủng long : 16/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 87967 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyms for funny | funny synonyms – ISYNONYM.COM. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: enjoyable, funny thing, odd thing, oddity, entertaining, interesting, playful, jesting, cute, curious thing, humor, quip, jokingly, Synonyms “funny” in the picture Synonyms with “funny”…
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000