Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề thấu đáo wiktionary hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. thấu đáo – Wiktionary

2. thấu đáo – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 4/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 59637 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thấu đáo – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thấu đáo. Từ điển mở Wiktionary. Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm. Mục lục. 1 Tiếng Việt. 1.1 Cách phát âm; 1.2 Tính từ. 1.2.1 Dịch; 1.3 Tham khảo; Tiếng Việt Cách phát âm . IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn; tʰəw ˧˥ ɗaːw ˧˥ tʰə̰w ˩˧ ɗa̰ːw ˩˧ ……

  • Xem Ngay

3. thấu đáo — Wiktionnaire

  • Tác giả: khủng long fr.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 28/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 73966 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thấu đáo — Wiktionnaire. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thấu đáo Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire. Cette page a été créée automatiquement et nécessite une vérification….

  • Xem Ngay

4. thấu – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 12/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 21769 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thấu – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese: ·(reaching, piercing) through· (understanding, knowing) thorough; complete· (Central Vietnam, Southern Vietnam, in the negative) able (to)…

  • Xem Ngay

5. thấu – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 3/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 55266 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thấu – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thấu. Suốt qua hết một khoảng cách đến điểm tận cùng nào đó. Nước nhìn thấu đáy. Lạnh thấu xương. Thấu kính. Thẩm thấu. Rõ hết, hoàn toàn tường tận. Hiểu thấu lòng nhau. Thấu đáo. Thấu đạt. Thấu tình. Thấu triệt. Nổi. Chịu không thấu. Tham khảo . ……

  • Xem Ngay

6. chu đáo – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 30/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 77993 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về chu đáo – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese: ·attentive; careful; considerate··attentively; carefully; considerately…

  • Xem Ngay

7. thấu cảm – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 7/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 68970 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thấu cảm – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thấu cảm. Là khả năng nhìn thế giới bằng con mắt của người khác, đặt mình vào cuộc đời của họ. Sự hiểu biết thấu đáo, trọn vẹn một ai đó, khiến ta hiểu được những suy nghĩ của họ, cảm được những cảm xúc của họ và tất cả xảy ra mà không có sự phán ……

  • Xem Ngay

8. thẩm thấu ngược – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 40734 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thẩm thấu ngược – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thẩm thấu ngược. Từ điển mở Wiktionary. Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm. Mục lục. 1 Tiếng Việt. 1.1 Cách phát âm; 1.2 Danh từ. 1.2.1 Dịch; Tiếng Việt . Wikipedia có bài viết về: thẩm thấu ngược. Cách phát âm . IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài ……

  • Xem Ngay

9. độc đáo – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 67180 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về độc đáo – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese: ·unique; original … Definition from Wiktionary, the free dictionary…

  • Xem Ngay

10. ongle – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 4/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 86739 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về ongle – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ongle gđ /ɔ̃ɡl/. Móng (chân, tay). Faire ses ongles cắt sửa móng tay móng chân. ( Động vật học) Vuốt . avoir du talent jusqu’au bout des ongles có nhiều tài trí. avoir les ongles crochus rất keo kiệt. ongles de velours; ongles en deuil móng ……

  • Xem Ngay

11. thấu kính – ວິກິວັດຈະນານຸກົມ

  • Tác giả: khủng long lo.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 13/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 26469 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thấu kính – ວິກິວັດຈະນານຸກົມ. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thấu kính – ວິກິວັດຈະນານຸກົມ … ພາສາຫວຽດນາມ:…

  • Xem Ngay

12. thấu đáo là gì, thấu đáo viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa – by24h.com

  • Tác giả: khủng long by24h.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 47546 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thấu đáo là gì, thấu đáo viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa – by24h.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2016-01-26 · thấu đáo là gì?, thấu đáo được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy thấu đáo có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác về của mình…

  • Xem Ngay

13. quán triệt nghĩa là gì?

  • Tác giả: khủng long www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 86227 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về quán triệt nghĩa là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: quán triệt. 1. Hiểu thấu đáo, nắm vững nội dung: Quán triệt vấn đề. 2. Làm cho thông suốt: Quán triệt tinh thần yêu nước trong giáo dục.. Các kết quả khủng long tìm kiếm liên qua [..] Nguồn: vdict.com….

  • Xem Ngay

14. ả đào – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long li.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 8/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 81542 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về ả đào – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Van Wiktionary. Naar navigatie springen Naar zoeken springen. DEZEN INGANK WEURT NOG BEOERDEILD: Op dit blaad sjteit teks in ‘t Hoeaglèmbörgsj, ‘ne kónsmaesige taalnorm wo v’r ‘t gebroek van aafraoje. De gemeinsjap geit dees ingeng de kómmenden tied herzeen of wusje. Inhaud. 1 Vieëdnemieësj. 1.1 Zèlfstenjig naomswaordj; Vieëdnemieësj Zèlfstenjig ……

  • Xem Ngay

15. tại đào – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long li.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 10/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 63624 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tại đào – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Van Wiktionary. Naar navigatie springen Naar zoeken springen. DEZEN INGANK WEURT NOG BEOERDEILD: Op dit blaad sjteit teks in ‘t Hoeaglèmbörgsj, ‘ne kónsmaesige taalnorm wo v’r ‘t gebroek van aafraoje. De gemeinsjap geit dees ingeng de kómmenden tied herzeen of wusje. Inhaud. 1 Vieëdnemieësj. 1.1 Wèrkwaordj; Vieëdnemieësj Wèrkwaordj. tại đào. Laeke. ……

  • Xem Ngay

16. thorough trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 6682 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thorough trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: en.wiktionary.org. hoàn bị FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. cẩn thận Alley has written you a thorough set of instructions. Alley đã viết lại cẩn thận cách dùng máy này. GlosbeMT_RnD. Less frequent translations hiển thị ẩn. kỹ lưỡng · tỉ mỉ · cặn kẽ · through · thấu đáo · toàn diện · triệt để · hoàn hảo · hẳn hòi · nên thân ……

  • Xem Ngay

17. thau – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 10/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 91805 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thau – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2021-12-15 · Eastern Cham: ·to know· to understand··tav, taw (letter)…

  • Xem Ngay

18. đạo – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 3/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 40728 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về đạo – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tiếng Việt: ·Đơn vị hành chính thời xưa, tương đương với tỉnh ngày nay.· Đơn vị cánh quân lớn hành động độc lập Đạo quân.· Đơn vị văn kiện quan trọng của nhà nước Đạo dụ. Đạo nghị định. Đơn vị vật mà người theo tôn giáo tin là có phép lạ của thần linh Đạo ……

  • Xem Ngay

19. độc đáo – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 34547 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về độc đáo – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: độc đáo. Từ điển mở Wiktionary. Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm. Tiếng Việt Cách phát âm . IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn; ɗə̰ʔwk ˨˩ ɗaːw ˧˥ ɗə̰wk ˨˨ ɗa̰ːw ˩˧ ɗəwk ˨˩˨ ɗaːw ˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh; ɗəwk ˨˨ ɗaːw ˩˩ ɗə̰wk ˨˨ ɗaːw ˩˩ ɗə̰wk ˨˨ ɗa̰ːw ˩˧ Tính từ . độc đáo ……

  • Xem Ngay

20. tinh tươm – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 27/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 71504 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tinh tươm – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển mở Wiktionary. Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm. Mục lục. 1 Tiếng Việt. 1.1 Cách phát âm; 1.2 Định nghĩa. 1.2.1 Dịch; 1.3 Tham khảo; Tiếng Việt Cách phát âm . IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn; tïŋ ˧˧ tɨəm ˧˧ tïn ˧˥ tɨəm ˧˥ tɨn ˧˧ tɨəm ……

  • Xem Ngay