Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề the shape things to come meaning hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

The shape of things to come Definition & Meaning - Merriam-Web…

1. The shape of things to come Definition & Meaning – Merriam-Web…

The shape of things to come - Idioms by The Free Dictionary

2. The shape of things to come – Idioms by The Free Dictionary

  • Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 28213 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of the shape of things to come in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: the shape of things to come. If you say that something is the shape of things to come, you mean that in future things will be like this. British Rail says its new Liverpool Street station is the shape of things to come. People made cruel comments about our relationship. It was, unfortunately, the shape of things to come….

  • Xem Ngay

The shape of things to come Definition & Meaning

3. The shape of things to come Definition & Meaning

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 55502 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long what the future is going to be like… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The meaning of THE SHAPE OF THINGS TO COME is what the future is going to be like. How to use the shape of things to come in a sentence….

  • Xem Ngay

Shape of Things to Come - Idioms by The Free Dictionary

4. Shape of Things to Come – Idioms by The Free Dictionary

  • Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 32393 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of Shape of Things to Come in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: the shape of things to come. If you say that something is the shape of things to come, you mean that in future things will be like this. British Rail says its new Liverpool Street station is the shape of things to come. People made cruel comments about our relationship. It was, unfortunately, the shape of things to come….

  • Xem Ngay

Meaning of the shape of things to come in English

5. Meaning of the shape of things to come in English

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 53371 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. the form or style that is likely to develop or be popular in the future: 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: the shape of things to come definition: 1. the form or style that is likely to develop or be popular in the future: 2. the form or style…. Learn more….

  • Xem Ngay

6. The shape of things to come definition and meaning | Collins …

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 68780 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về The shape of things to come definition and meaning | Collins …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: the shape of things to come phrase If you say that something is the shape of things to come, you mean that it is the start of a new trend or development, and in future things will be like this. The new railway station is said to be the shape of things to come. See full dictionary entry for shape COBUILD Advanced English Dictionary….

  • Xem Ngay

Be the shape of things to come - Idioms by The Free Dictionary

7. Be the shape of things to come – Idioms by The Free Dictionary

  • Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 60876 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of be the shape of things to come in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: be the shape of things to come. To be indicative of what will happen or become popular in the future. I think this trend is the shape of things to come, but there’s no way to know for sure. See also: come, of, shape, thing, to. Farlex Dictionary of Idioms. © 2015 Farlex, Inc, all rights reserved….

  • Xem Ngay

Was the shape of things to come - Idioms by The Free Dictionary

8. Was the shape of things to come – Idioms by The Free Dictionary

  • Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 90056 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of was the shape of things to come in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (also be a ˌtaste of ˌthings to ˈcome) be a sign or an example of how things are likely to be in the future: These new computers are the shape of things to come. ♢ Telephones with television screens: could this be a taste of things to come?…

  • Xem Ngay

THE SHAPE OF THINGS TO COME | definition in the Cambridge …

9. THE SHAPE OF THINGS TO COME | definition in the Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 1702 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. the form or style that is likely to develop or be popular in the future: 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: the shape of things to come meaning: 1. the form or style that is likely to develop or be popular in the future: 2. the form or style…. Learn more. Dictionary…

  • Xem Ngay

Being the shape of things to come - The Free Dictionary

10. Being the shape of things to come – The Free Dictionary

  • Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 78704 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of being the shape of things to come in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: be the shape of things to come. To be indicative of what will happen or become popular in the future. I think this trend is the shape of things to come, but there’s no way to know for sure. See also: come, of, shape, thing, to….

  • Xem Ngay

THE SHAPE OF THINGS TO COME English Definition and …

11. THE SHAPE OF THINGS TO COME English Definition and …

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 24686 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long English dictionary definition of THE SHAPE OF THINGS TO COME along with additional meanings, example sentences, and different ways to say.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of the shape of things to come in English: the shape of things to come Translate the shape of things to come into Spanish phrase The way the future is likely to develop….

  • Xem Ngay

12. Definition of

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 49477 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Definition of . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: the shape of things to come phrase If you say that something is the shape of things to come, you mean that it is the start of a new trend or development, and in future things will be like this. The new railway station is said to be the shape of things to come. See full dictionary entry for shape COBUILD Advanced English Dictionary….

  • Xem Ngay

THE SHAPE OF THINGS TO COME | Meaning & Definition for UK …

13. THE SHAPE OF THINGS TO COME | Meaning & Definition for UK …

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 10970 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long UK English definition of THE SHAPE OF THINGS TO COME along with additional meanings, example sentences, and ways to say.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of the shape of things to come in English: the shape of things to come Translate the shape of things to come into Spanish phrase The way the future is likely to develop….

  • Xem Ngay

THE SHAPE OF THINGS TO COME (phrase) definition and …

14. THE SHAPE OF THINGS TO COME (phrase) definition and …

  • Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 37234 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of THE SHAPE OF THINGS TO COME (phrase): what is likely to happen in future

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of THE SHAPE OF THINGS TO COME (phrase): what is likely to happen in future…

  • Xem Ngay

15. the Shape of Things to Come Definition. The meaning of the …

  • Tác giả: khủng long wordpanda.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 45324 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về the Shape of Things to Come Definition. The meaning of the …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: phrase the shape of things to come If you say that something is the shape of things to come, you mean that it is the start of a new trend or development, and in future things will be like this. 0; Just one definition for the shape of things to come . Information block about the term….

  • Xem Ngay

16. the shape of things to come definition | English dictionary for …

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 8/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 80970 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về the shape of things to come definition | English dictionary for …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ♦ the shape of things to come phrase v-link PHR British Rail says its new Liverpool Street station is the shape of things to come. 9 If you say, for example, that you will not accept something in any shape or form, or in any way, shape or form, you are emphasizing that ……

  • Xem Ngay

Audioslave - Shape of Things to Come Lyrics | SongMeanings

17. Audioslave – Shape of Things to Come Lyrics | SongMeanings

  • Tác giả: khủng long songmeanings.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 40249 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Audioslave – Shape of Things to Come Lyrics | SongMeanings. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: To shine down on us here. Break down in the shape of things to come. But I’m moving on like a soldier. And I say now when all is said and done. It’s not ours to break. The shape of things to come. There’s a crack in the clouds. But only for a moment now. Like an ……

  • Xem Ngay

Things to Come - Wikipedia

18. Things to Come – Wikipedia

  • Tác giả: khủng long en.wikipedia.org

  • Ngày đăng khủng long : 22/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 65596 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Things to Come – Wikipedia. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Things to Come (also known in promotional material as H. G. Wells’ Things to Come) is a 1936 British black-and-white science fiction film from United Artists, produced by Alexander Korda, directed by William Cameron Menzies, and written by H. G. Wells.The film stars Raymond Massey, Edward Chapman, Ralph Richardson, Margaretta Scott, Cedric Hardwicke, Maurice Braddell, ……

  • Xem Ngay

19. the shape of things to come Meaning,the shape of things to come …

  • Tác giả: khủng long dict.wiki

  • Ngày đăng khủng long : 1/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 48948 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về the shape of things to come Meaning,the shape of things to come …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ️️︎︎English Dictionary ️️︎︎:the shape of things to come meaning, the shape of things to come definition, the shape of things to come Slang, what does the shape of things to come mean? the shape of things to come Meaning Slang, ️️︎️️︎ the shape of things to come meaning,slang,pronunciation,translation and example……

  • Xem Ngay