Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề trời ơi meaning in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

ơi is an endearing word in Vietnamese - More Vietnamese

1. ơi is an endearing word in Vietnamese – More Vietnamese

2. trời ơi‎ (Vietnamese): meaning, origin, translation – WordSense …

  • Tác giả: khủng long www.wordsense.eu

  • Ngày đăng khủng long : 22/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 25627 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về trời ơi‎ (Vietnamese): meaning, origin, translation – WordSense …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trời ơi trời ơi (Vietnamese) Alternative forms. trời đất ơi; ối trời ơi; Origin & history trời (“sky, heaven”) + ơi (“hey”) Interjection trời ơi. Oh my God! Good Lord! For God’s sake(s)! Usage The first sense is an exclamation of surprise. The second use is always an expression of frustration, or some form of anger thereof….

  • Xem Ngay

3. trời ơi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 29226 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về trời ơi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: của trời ơi. prize. ối trời ơi. for God’s sake · oh my God. trời đất ơi. trời ơi! heavens. Trời ơi! good gracious · good heaven! · goodness gracious….

  • Xem Ngay

4. Trời ơi in English with contextual examples – MyMemory

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 29/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 62159 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trời ơi in English with contextual examples – MyMemory. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “trời ơi” into English. Human translations with examples: god, man, shit, oh boy, aw, man, oh, god, dear god, go ahead, hallelujah, oh ……

  • Xem Ngay

5. trời ơi – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 8/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 20100 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về trời ơi – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2022-02-11 · trời (“ heavenly lord ”) +‎ ơi (“hey”) ….

  • Xem Ngay

6. TRỜI ƠI – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 14/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 44845 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về TRỜI ƠI – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘trời ơi’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations….

  • Xem Ngay

7. ối trời ơi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 37781 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về ối trời ơi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ối trời ơi, con còn chưa sửa soạn xong được một nửa! Oh, gracious, you are not half dressed! Ối trời ơi . Oh, my god. Ối trời ơi ! Oh, my God. Ối Trời ơi !…

  • Xem Ngay

ơi is an endearing word in Vietnamese - More Vietnamese

8. ơi is an endearing word in Vietnamese – More Vietnamese

  • Tác giả: khủng long morevietnamese.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 10787 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Yelling ‘anh ơi’ at a waiter sounds rude but it’s not. ơi is used all the time for getting someone’s attention or even addressing your sweetheart.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2014-01-08 · 2. Trời ơi. Literally speaking, ơi is used when addressing the heavens in the universal exclamation ‘trời ơi’. This southern phrase is a mild phrase – meaning something like OMG or heavens!. It’s widely used by young and old alike. In the north you might hear ối giời ơi. 3. To show affection. So far we’ve seen ơi used to get attention….

  • Xem Ngay

9. trời đất ơi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 48054 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về trời đất ơi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Check ‘trời đất ơi’ translations into English. Look through examples of trời đất ơi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar….

  • Xem Ngay

10. trời ơi : definition of trời ơi and synonyms of trời ơi (Vietnamese)

  • Tác giả: khủng long dictionary.sensagent.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 84018 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về trời ơi : definition of trời ơi and synonyms of trời ơi (Vietnamese). Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definitions of trời ơi, synonyms, antonyms, derivatives of trời ơi, analogical dictionary of trời ơi (Vietnamese)…

  • Xem Ngay

Giời ơi! – How to say “Oh My God!” in Vietnamese – …

11. Giời ơi! – How to say “Oh My God!” in Vietnamese – …

  • Tác giả: khủng long vietnamdaily.ca

  • Ngày đăng khủng long : 15/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 3938 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long “Ối giời ơi”, or just “giời ơi” is pronounced like “zoi oi”. It means “Oh my God!” or “Oh Heavens!” in Vietnamese. People love to hear it…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2022-01-03 · Trời also means heaven, and you will commonly hear Ối trời ơi as much as a variant of the expression “oh my God!” It has the exact same meaning as Ối giời ơi, and both are used in equal proportions. Trời is pronounced like choi, whereby the “tr” has a ch-sound. Of the two expressions, it is better to learn Ối giời ơi rather than Ối trời ơi….

  • Xem Ngay

12. Meaning of

  • Tác giả: khủng long vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 24/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 60856 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Meaning of . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trời ơi, con ngựa đã quá! 24. Mặt trời ơi, xuất hiện nhanh lên! 25. trời ơi tôi nhớ New York quá. 26. Trời ơi, hồi hộp quá đi mất. 27. Ôi, trời ơi, cả một bầy gà. 28. Giờ cắt dây giùm đi, trời ơi! 29. Trời ơi, mày đẹp trai quá chừng. 30. Trời ơi, nhục như con cá nục….

  • Xem Ngay

13. Trời ơi lâu quá in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 27/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 12239 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trời ơi lâu quá in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “trời ơi lâu quá” into English. Human translations with examples: god, god, shit, oh, god, so long, aw, man, go ahead, dear god, ah, jesus….

  • Xem Ngay

14. TRỜI ƠI LÀ TRỜI! – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 4/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 99157 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về TRỜI ƠI LÀ TRỜI! – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘Trời ơi là trời!’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations….

  • Xem Ngay

15. Meaning of

  • Tác giả: khủng long vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 5/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 80575 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Meaning of . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of word ơi in Vietnamese – English @ơi – Hey, hello =em bé ơi, dậy đi thôi+Hey baby, wake up! -Yes =Bố ơi – Ơi, bố đây+Hey, dad! – Yes…

  • Xem Ngay

16. How to say TRỜI ƠI in Vietnamese? – YouTube

  • Tác giả: khủng long www.youtube.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 97151 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về How to say TRỜI ƠI in Vietnamese? – YouTube. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: This video will show you how to say TRỜI ƠI in Vietnamese, plus different versions of TRỜI ƠI and why we have to use them.—– Trời ơi……

  • Xem Ngay

17. Trời ơi húc thuốc nữa in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 8/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 27953 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trời ơi húc thuốc nữa in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “trời ơi húc thuốc nữa” into English. Human translations with examples: god, god, shit, oh, god, aw, man, go ahead, dear god, ah, jesus. Translation API…

  • Xem Ngay