Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề truthful meaning in marathi hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. ruthful Meaning in marathi ( ruthful शब्दाचा मराठी अर्थ)

2. ruthful Meaning in marathi ( ruthful शब्दाचा मराठी अर्थ)

  • Tác giả: khủng long wordmeaningindia.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 89763 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long ruthful meaning in marathi – निर्दयी, अनुकंपा, दयाळू, ; | ruthful मराठी म्हणजे, What is the definition of ruthful in marathi? What is the meaning of ruthful in marathi?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ruthful meaning in marathi – निर्दयी, अनुकंपा, दयाळू, ; | ruthful मराठी म्हणजे, What is the definition of ruthful in marathi? … the word testimony refers not to Friends’ underlying beliefs about truth and integrity but their committed action to promote and act in truthful and ……

  • Xem Ngay

3. truthfulness – Meaning in Marathi

  • Tác giả: khủng long shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 27499 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về truthfulness – Meaning in Marathi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: truthfulness संज्ञा the quality of being truthful अंग्रेज़ी से मराठी शब्दकोश: truthfulness truthfulness की परिभाषाएं और अर्थ , translation of truthfulness in Marathi language with similar and opposite words. Spoken pronunciation of truthfulness in English and in Marathi. Tags for the entry “truthfulness”…

  • Xem Ngay

truth meaning in Marathi | truth मराठी अर्थ - Multibhashi

4. truth meaning in Marathi | truth मराठी अर्थ – Multibhashi

  • Tác giả: khủng long www.multibhashi.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 60875 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về truth meaning in Marathi | truth मराठी अर्थ – Multibhashi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Pronunciation = truth Pronunciation in Marathi = ट्रुथ truth in Marathi: सत्य Part of speech: Noun Definition in English: a fact that has been verified…

  • Xem Ngay

5. truth in Marathi – English-Marathi Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 47319 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về truth in Marathi – English-Marathi Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: truth in Marathi – English-Marathi Dictionary | Glosbe truth verb noun (archaic) The state or quality of being true to someone or something; faithfulness, fidelity. +31 definitions translations truth Add खरे 8.3.5.2.4 en true facts en.wiktionary2016 खरं en state or quality of being true to someone or something en.wiktionary2016 खरोखर…

  • Xem Ngay

TRUTH Meaning in Marathi

6. TRUTH Meaning in Marathi

  • Tác giả: khủng long tr-ex.me

  • Ngày đăng khủng long : 29/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 95761 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translations in context of “TRUTH” in english-marathi. HERE are many translated example sentences containing “TRUTH” – english-marathi translations and search engine for english translations.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 真 means truth and 言 word. सत्य म्हणजे खरे बोलणे व वागणे. How to know what is“ truth ”. जाणून घ्या काय आहे ‘सत्य ‘. Truth really isn’t stranger than fiction, no matter what they say. Truth is stranger than fiction असं म्हणतात ते काही खोटं नाही. I will tell her the truth. मी त्यांना खरं सांगेन. The truth is that I don’t really need an office….

  • Xem Ngay

7. honest – Meaning in Marathi – Shabdkosh

  • Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 26159 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về honest – Meaning in Marathi – Shabdkosh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2019-08-01 · Honesty or truthfulness is a facet of moral character that connotes positive and virtuous attributes such as integrity, truthfulness, straightforwardness, including straightforwardness of conduct, along with the absence of lying, cheating, theft, etc. Honesty also involves being trustworthy, loyal, fair, and sincere….

  • Xem Ngay

8. home truth – Meaning in Marathi

  • Tác giả: khủng long shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 62424 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về home truth – Meaning in Marathi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: home truth – Meaning in Marathi, what is the meaning of home truth in Marathi dictionary, pronunciation, synonyms, usage examples and definitions of home truth in Marathi and English….

  • Xem Ngay

9. true – Meaning in Marathi

  • Tác giả: khủng long shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 44926 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về true – Meaning in Marathi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: true की परिभाषाएं और अर्थ अंग्रेज़ी में true विशेषण. accurately placed or thrown…

  • Xem Ngay

10. faithful meaning in marathi

  • Tác giả: khủng long www.maxgyan.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 74499 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về faithful meaning in marathi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: विश्वासू. Synonyms of faithful. resolute sincere hard-core conscientious ardent staunch devoted trusty steadfast dependable scrupulous obedient truthful loving affectionate honorable upright dutiful honest trustworthy patriotic firm constant straight steady circumspect dyed-in-the-wool enduring genuine incorruptible on the level sure tried tried and true true-blue ……

  • Xem Ngay

fluent meaning in Marathi - fluent अर्थ मराठीत

11. fluent meaning in Marathi – fluent अर्थ मराठीत

  • Tác giả: khủng long www.multibhashi.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 55554 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Get the meaning of fluent in Marathi with Usage, Synonyms, Antonyms & Pronunciation. Sentence usage examples & English to Hindi translation (word meaning).

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition in Marathi: स्वत: ला स्पष्टपणे, प्रभावीपणे व्यक्त करणे…

  • Xem Ngay

wrong meaning in Marathi | wrong मराठी अर्थ - Multibhashi

12. wrong meaning in Marathi | wrong मराठी अर्थ – Multibhashi

  • Tác giả: khủng long www.multibhashi.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 35076 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về wrong meaning in Marathi | wrong मराठी अर्थ – Multibhashi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition in English: not correct or true; incorrect Definition in Marathi : बरोबर किंवा सत्य नाही; अयोग्य Examples in English :…

  • Xem Ngay

13. tenacious – Meaning in Marathi – Shabdkosh

  • Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 65011 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tenacious – Meaning in Marathi – Shabdkosh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: stubbornly unyielding. Synonyms : dogged, dour, persistent, pertinacious, unyielding “a mind not gifted to discover truth but tenacious to hold it”. “dogged persistence”. “dour determination”. “men tenacious of opinion”. “the most vocal and pertinacious of all the critics”….

  • Xem Ngay

True Love meaning |True Love 1 Love in Marathi - मितवा

14. True Love meaning |True Love 1 Love in Marathi – मितवा

  • Tác giả: khủng long www.mitvaa.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 75048 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long What is true love? True Love meaning has its different language in Marathi in which love is selfish, love should be unconditional love is acceptance

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is true love? True Love meaning has its different language in Marathi in which love is selfish, love should be unconditional love is acceptance…

  • Xem Ngay

मराठी शब्दकोश - मराठीमाती । माझ्या मातीचे गायन

15. मराठी शब्दकोश – मराठीमाती । माझ्या मातीचे गायन

  • Tác giả: khủng long www.marathimati.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 61506 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long मराठी शब्दकोश – [Marathi Dictionary] मराठी शब्दांचे अर्थ, वाक्यात उपयोग सोबतच मनोरंजक मराठी शब्दांचा संग्रह आणि संपूर्ण मराठी शब्दकोश.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: मराठी भाषेतील शब्दांचा सर्वात मोठा अभिनव शब्द संग्रह मराठी शब्दांचे अर्थ, वाक्यात उपयोग सोबतच मनोरंजक मराठी शब्दांचा संग्रह आणि संपूर्ण मराठी शब्दकोश. फेसबुक पान । फेसबुक गट मराठी भाषेतील मनोरंजक शब्दांचा संग्रह Show All शब्दानुक्रमणिका अ – मराठी शब्दकोश आ – मराठी शब्दकोश इ – मराठी शब्दकोश ई – मराठी शब्दकोश उ – मराठी शब्दकोश ……

  • Xem Ngay