Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển việt anh luật sư hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Toang Rồi Luật Sư Dũ Dính Rắc Rối Lớn Từ Địt Thủ

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary - VNDIC.NET

1. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary – VNDIC.NET

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 28/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 77445

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 13779 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary – VNDIC.NET. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary—vndicnet/1698663800

LUẬT SƯ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

2. LUẬT SƯ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 15/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 31901

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 55498 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về LUẬT SƯ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘luật sư’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la – Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share Người dich; … Dịch từ “luật sư” từ Việt sang Anh. VI….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/luat-su—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698663801

luật sư, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, lawyer, attorney, barrister

3. luật sư, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, lawyer, attorney, barrister

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 68009

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 27720 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về luật sư, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, lawyer, attorney, barrister. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ân xá Quốc tế được ông Peter Benenson, một luật sư người Anh, thành lập năm 1961. Amnesty International is a human rights organization that was established by Peter Benenson, a British lawyer and human rights activist, in 1961. Anh có quyền ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/luat-su-phep-tinh-tien-thanh-tieng-anh-lawyer-attorney-barrister/1698663802

Rộ tin vợ Nguyễn Xuân Phúc là ‘trùm cuối’ đứng sau vụ Việt Á

  • Tác giả: khủng long Luật sư Nguyễn Văn Đài

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 622664

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 62721 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

[PDF] Download ebook Từ điển pháp luật Anh - Việt

4. [PDF] Download ebook Từ điển pháp luật Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long hocluat.vn

  • Ngày đăng khủng long : 1/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 61419

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 61863 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Thuật ngữ pháp lý tiếng anh chuyên ngành luật: [Download Ebook] Từ điển pháp luật Anh – Việt (Legal dictionary English – Vietnamese) .PDF

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dec 09, 2021 · 212 từ vựng pháp luật Anh – Việt. 1. Activism (judicial) = Tính tích cực của thẩm phán. 2. Actus reus = Khách quan của tội phạm. 3. Adversarial ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/pdf-download-ebook-tu-dien-phap-luat-anh—viet/1698663803

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

5. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 11/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 18574

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 8600 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long advocate = advocate danh từ người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ an advocate of peace người chủ trương hoà bình the advocates of socialism những người tán thành chủ nghĩa xã hội ngoại động từ biện hộ, bào chữa chủ trương; tán thành, ủ

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. advocate. advocate. [‘ædvəkit] danh từ. người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi. người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ. an advocate of peace. người chủ trương hoà bình….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663804

6.

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 27/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 64704

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 3126 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa của từ advocate trong Từ điển Anh – Việt @advocate /ædvəkit/ * danh từ – người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi – người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ =an advocate of peace+ người ch……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vi/1698663805

Bất ngờ! Lộ diện danh tính Người đứng sau chống lưng cho N Thanh Long, Chu N Anh và Việt Á!

  • Tác giả: khủng long Luật sư Nguyễn Văn Đài

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 672295

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 41001 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary - VNDIC.NET

7. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary – VNDIC.NET

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 50622

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 99932 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long lawyer = lawyer danh từ luật sư; luật gia /’lɔ:jə/ danh từ luật sư luật gia

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lawyer = lawyer danh từ luật sư; luật gia /’lɔ:jə/ danh từ luật sư luật gia Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search … Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. lawyer…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary—vndicnet/1698663806

văn phòng luật sư trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com

8. văn phòng luật sư trong Tiếng Anh là gì? – englishsticky.com

  • Tác giả: khủng long englishsticky.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 24064

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 79233 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về văn phòng luật sư trong Tiếng Anh là gì? – englishsticky.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. văn phòng luật sư. law office; lawyer’s office; legal practice. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline. 39 MB. Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/van-phong-luat-su-trong-tieng-anh-la-gi—englishstickycom/1698663807

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

9. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 94298

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 38386 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long advocacy = advocacy danh từ nhiệm vụ luật sư lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai) sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp) /’ædvəkəsi/ danh từ nhiệm vụ luật sư lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai) sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: advocacy = advocacy danh từ nhiệm vụ luật sư lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai) sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp) /’ædvəkəsi/ danh từ nhiệm vụ luật sư lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai) sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663808

🔵 21Dec13 – Thông tin từ các luật sư trước ngày Trang ra toà

  • Tác giả: khủng long Anh Chí Râu Đen

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 696676

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 92437 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Tra từ law - Từ điển Anh Việt chuyên ngành ... - VNDIC.NET

10. Tra từ law – Từ điển Anh Việt chuyên ngành … – VNDIC.NET

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 19/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 68331

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 60501 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long law = law /lɔ:/ danh từ phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ to submit to a law tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ the laws of gravity những định luật về trọng lực the laws of football luật bóng đá the laws of painting quy tắ

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: everybody is equal before the lawtất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật. to settle a matter without going to lawhoà giải một công việc không cần đến pháp luật. to put the law into force; to carry out the lawphạm luật. to keep the law; to keep within the lawtuân giữ pháp luật….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-law—tu-dien-anh-viet-chuyen-nganh—-vndicnet/1698663809

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

11. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vdict.co

  • Ngày đăng khủng long : 14/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 47576

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 81315 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long chamber counsel = chamber+counsel danh từ luật sư cố vấn /’tʃeimbə’kaunsəl/ danh từ luật sư cố vấn

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: chamber counsel = chamber+counsel danh từ luật sư cố vấn /’tʃeimbə’kaunsəl/ danh từ luật sư cố vấn Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search … Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663810

Văn phòng luật sư trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh

12. Văn phòng luật sư trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 730

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 44040 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Văn phòng luật sư trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tớ sẽ đến văn phòng luật sư ngay bây giờ và li hôn. I’ll go to my lawyer’s office right now and get this marriage annulled. Kể từ năm 2010, Gian hàng , cũng ở Watergate Street, có văn phòng luật sư . As of 2010, Booth Mansion, also in Watergate Street, contains a solicitors’ office….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/van-phong-luat-su-trong-tieng-tieng-anh—tieng-viet-tieng-anh/1698663811

Vì sao Bò đỏ Nổi Đ.iên húc toán loạn khi Khánh Ly hát ”Gia tài của mệ”?

  • Tác giả: khủng long Luật sư Nguyễn Văn Đài

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 173454

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 85333 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Nghĩa của từ Lawyer - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

13. Nghĩa của từ Lawyer – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 17195

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 45844 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Lawyer – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. advocate , attorney , attorney-at-law , barrister , counsel , counsellor , counselor , defender , jurisprudent , jurist , legal adviser , legal eagle , legist , member of the bar , mouthpiece * , pleader , practitioner , proctor , procurator , solicitor , ( dishonest) shyster , commoner , pettifogger , shyster….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-lawyer—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698663812

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

14. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vdict.co

  • Ngày đăng khủng long : 21/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 87694

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 39044 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long chamber = chamber danh từ phòng ngủ; buồng ngủ (số nhiều) phòng của quan toà để xử những vụ không cần phải đem ra trước toà án (số nhiều) loạt phòng trong một toà nhà to hơn, nhất là các văn phòng trong các toà án mà luật sư dùng làm nơi phỏng vấn khách hàng (phòng lớn dành cho) hội đồng hành chính hoặc lập pháp

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: chamber = chamber danh từ phòng ngủ; buồng ngủ (số nhiều) phòng của quan toà để xử những vụ không cần phải đem ra trước toà án (số nhiều) loạt phòng trong một toà nhà to hơn, nhất là các văn phòng trong các toà án mà luật sư dùng làm nơi phỏng vấn khách hàng (phòng lớn dành cho) hội đồng hành chính hoặc lập pháp…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663813

Tra từ kc - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

15. Tra từ kc – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 83105

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 63204 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long kc = (viết tắt) Luật sư thượng hạng ở Anh (King’s Counsel) kc viết tắt Luật sư thượng hạng ở Anh ( King’s Counsel )

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: kc = (viết tắt) Luật sư thượng hạng ở Anh (King’s Counsel) kc viết tắt Luật sư thượng hạng ở Anh ( King’s Counsel ) Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-kc—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663814

Hội luận với Anh Chi, Hoàng Tứ Duy: Ảnh hưởng và bài học từ cuộc chiến Ukraine

  • Tác giả: khủng long Luật sư Nguyễn Văn Đài

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 735901

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 46223 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Từ advocacy nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ advocacy

16. Từ advocacy nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ advocacy

  • Tác giả: khủng long tudien.me

  • Ngày đăng khủng long : 5/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 46345

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 64647 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ advocacy nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ advocacy. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: advocacy nghĩa là nhiệm vụ luật sư — Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống. Danh mục . Thuật ngữ game; Từ điển Việt Pháp; ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-advocacy-nghia-la-gi-dinh-nghia–y-nghia-cua-tu-advocacy/1698663815

Tra từ silk - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

17. Tra từ silk – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 30/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 66042

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 39091 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long silk = /silk/ danh từ tơ, chỉ tơ tơ nhện lụa (số nhiều) quần áo lụa (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh) to take silk được phong làm luật sư hoàng gia nước ngọc (độ óng ánh của ngọc) (định ngữ) (bằng) tơ silk stockings bít tất tơ !to hit the silk (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nh

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. silk /silk/ danh từ tơ, chỉ tơ tơ nhện lụa (số nhiều) quần áo lụa (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh) to take silk được phong làm luật sư hoàng gia nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-silk—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663816

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

18. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 5/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 71514

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 85354 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long sickle = sickle danh từ cái liềm (thiên văn học) ( Sickle ) chòm sao Sư tử /’skil/ danh từ cái liềm (thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sickle = sickle danh từ cái liềm (thiên văn học) ( Sickle ) chòm sao Sư tử /’skil/ danh từ cái liềm (thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663817

Anh Hùng Xạ Điêu (Đông Tà Tây Độc) 01/20 | Huỳnh Nhật Hoa, Ông Mỹ Linh | HD | TVB Kinh Điển 1983

  • Tác giả: khủng long Kênh TVB kinh điển

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 400278

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 35052 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

19. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 98746

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 85092 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long practice = practice danh từ hành động ngược lại với lý thuyết; thực tiễn to put a plan into practice thực hiện kế hoạch the idea would never work in practice ý kiến đó chẳng có tác dụng gì trong thực tế thói quen, thông lệ, lệ thường it’s accepted / standard practice to pay a deposit with one’s order đã thành thông lệ là phải ký gửi

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: practice = practice danh từ hành động ngược lại với lý thuyết; thực tiễn to put a plan into practice thực hiện kế hoạch the idea would never work in practice ý kiến đó chẳng có tác dụng gì trong thực tế thói quen, thông lệ, lệ thường it’s accepted / standard practice to pay a deposit with one’s order đã thành thông lệ là phải ký gửi…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663818

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

20. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 19/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 874

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 54873 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long reader = reader danh từ người đọc, độc giả người mê đọc sách to be a great reader rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều phó giáo sư (trường đại học) (ngành in) như proof-reader (tôn giáo) như lay reader như publisher’s reader tập văn tuyển (từ lóng) sổ tay thiết bị đọc paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy punched-ca

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: reader = reader danh từ người đọc, độc giả người mê đọc sách to be a great reader rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều phó giáo sư (trường đại học) (ngành in) như proof-reader (tôn giáo) như lay reader như publisher’s reader tập văn tuyển (từ lóng) sổ tay thiết bị đọc paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy punched-ca…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698663819