Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ established hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Nghĩa tình đồng bào của người Việt từ Ukraine sang Ba Lan | THDT

Từ established nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ established ...

1. Từ established nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ established …

  • Tác giả: khủng long tudien.me

  • Ngày đăng khủng long : 26/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 43490

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 78715 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ established nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ established …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-established-nghia-la-gi-dinh-nghia–y-nghia-cua-tu-established-/1698824400

ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

2. ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 83166

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 60633 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. accepted or respected because of having existed for a long period of time…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. established ý nghĩa, định nghĩa, established là gì: 1. accepted or respected because of having existed for a long period of time: 2. used for…. Tìm hiểu thêm. Từ điển….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/established–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698824401

Nghĩa của từ Established - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

3. Nghĩa của từ Established – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 64978

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 37558 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Established – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. adjective. secure , fixed , stable , set , entrenched , settled , well-established , rooted , vested , deep-rooted , ingrained , unshakable , permanent , traditional , endowed , founded , organized , instituted , set up , realized , originated , chartered , incorporated , inaugurated , codified , systematized , ratified , equipped , conceived , produced , begun , initiated , completed ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-established—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698824402

Ngữ pháp Thông dụng: Từ đồng âm khác nghĩa Peak Peek Pique (VOA)

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng VOA

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 990095

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 87315 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

ESTABLISH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

4. ESTABLISH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 48917

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 6544 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to start a company or organization that will continue for a long time: 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: establish ý nghĩa, định nghĩa, establish là gì: 1. to start a company or organization that will continue for a long time: 2. to start having a…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/establish–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698824403

Established là gì, Nghĩa của từ Established | Từ điển Anh - Việt

5. Established là gì, Nghĩa của từ Established | Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 83573

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 77596 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Established là gì: / is´tæbliʃt /, Tính từ: Đã thành lập, đã thiết lập, Đã được đặt (vào một địa vị), Đã xác minh (sự kiện…), Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng…), Đã…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: established act sự kiện đã xác định established data số liệu xác định established fact sự kiện đã xác định Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective secure, fixed, … em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng”. We stood for a ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/established-la-gi-nghia-cua-tu-established–tu-dien-anh—viet/1698824404

established | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

6. established | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 18/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 99028

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 98719 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long established – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: established – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/established–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698824405

Đồng Tháp: Trao nhà từ chương trình “Đồng Tháp ấm áp nghĩa tình” | THDT

  • Tác giả: khủng long Truyền Hình Đồng Tháp

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 458734

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 21736 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Đồng nghĩa của establish - Idioms Proverbs

7. Đồng nghĩa của establish – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 16935

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 63828 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của establish – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: establishes, established, establishing Đồng nghĩa: demonstrate , fix , found , organize , prove , set , settle , show , Trái nghĩa: demolish , destroy , ruin ,…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-establish—idioms-proverbs/1698824406

Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established

8. Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established

  • Tác giả: khủng long hocviencanboxd.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 23/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 25052

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 57250 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established. Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập to establish a government lập chính phủ to establish diplomatic

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established. 2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.2 Cơ – Điện tử 3.3 Xây dựng 3.4 Kỹ thuật chung 3.5 Kinh tế 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.2 Từ trái nghĩa / ɪˈstæblɪʃ /. Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/established-la-gi–nghia-cua-tu-established/1698824407

Nghĩa của từ Establish - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

9. Nghĩa của từ Establish – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 9/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 55403

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 44082 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Establish – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tác giả. Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Nothingtolose, Khách. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-establish—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698824408

Từ năm 2021, trốn nghĩa vụ quân sự có thể bị phạt đến 5 năm tù | THDT

  • Tác giả: khủng long Truyền Hình Đồng Tháp

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 337491

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 12631 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

WELL ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

10. WELL ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 4/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 85690

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 85732 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. having a recognized position, or being generally known about: 2. having a…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: well established ý nghĩa, định nghĩa, well established là gì: 1. having a recognized position, or being generally known about: 2. having a recognized position…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/well-established–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698824409

PRE-ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

11. PRE-ESTABLISHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 7/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 81748

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 88042 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. decided or agreed at an earlier time: 2. decided or agreed at an earlier…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: pre-established ý nghĩa, định nghĩa, pre-established là gì: 1. decided or agreed at an earlier time: 2. decided or agreed at an earlier time: . Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/pre-established–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698824410

Established Là Gì - Nghĩa Của Từ Established | Hocviencanboxd

12. Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established | Hocviencanboxd

  • Tác giả: khủng long hocviencanboxd.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 10204

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 84420 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Lập, thành lập, thiết lập, kiến lậpto establish a governmentlập chính phủto establish diplomatic relationskiến lập quan hệ tình dục ngoại giao Đặt (ai vào một

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Bài viết Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established thuộc chủ đề về giải đáp đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! … .1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Xây dựng3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /ɪˈstæbl ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/established-la-gi—nghia-cua-tu-established–hocviencanboxd/1698824411

Nghĩa tình từ những chuyến xe hai bánh 0 đồng | THDT

  • Tác giả: khủng long Truyền Hình Đồng Tháp

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 832290

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 93244 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Từ established nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ established ...

13. Từ established nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ established …

  • Tác giả: khủng long tudien.me

  • Ngày đăng khủng long : 8/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 39113

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 54276 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ established nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ established …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Những từ có chứa “established”: established old-established unestablished; Những từ có chứa “established” in its definition in Vietnamese – English dictionary: ngôn ngữ Huế Hà Nội ca trù…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-established-nghia-la-gi-dinh-nghia–y-nghia-cua-tu-established-/1698824412

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

14. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 29/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 90455

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 67185 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘established’ trong từ điển Từ điển Anh – Việt Learn English … Bình luận của tôi; Tin nhắn; Cùng học ngoại ngữ … Cộng đồng. Bình luận. Từ điển Anh – Việt. established [is’tæbli∫t] |…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698824413

Establish là gì, Nghĩa của từ Establish | Từ điển Anh - Rung.vn

15. Establish là gì, Nghĩa của từ Establish | Từ điển Anh – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 83444

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 84107 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Establish là gì: / ɪˈstæblɪʃ /, Ngoại động từ: lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, Đặt (ai vào một địa vị…), chứng minh, xác minh (sự kiện…), Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng…),…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Chính thức hoá (nhà thờ) Củng cố, làm vững chắc. to establish one’s reputation. củng cố thanh danh. to establish one’s health. lấy lại sức khoẻ. to establish oneself. sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống. to establish oneself as a grocer….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/establish-la-gi-nghia-cua-tu-establish–tu-dien-anh—rungvn/1698824414

Phi toàn cầu hoá và sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và đa cực • RFI

  • Tác giả: khủng long RFI Tiếng Việt

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 992757

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 35138 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Nhận định Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established

16. Nhận định Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established

  • Tác giả: khủng long thvs.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 30730

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 1308 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Review Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established là chủ đề trong nội dung bây giờ của chúng tôi. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé. 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aug 12, 2021 · Review Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established là chủ đề trong nội dung bây giờ của chúng tôi. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé. … .1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Xây dựng3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nhan-dinh-established-la-gi–nghia-cua-tu-established/1698824415

Sự thật về Established Là Gì - Nghĩa Của Từ Established

17. Sự thật về Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established

  • Tác giả: khủng long lehoiphuonghoang.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 62639

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 64562 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Tìm hiểu Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established là chủ đề trong nội dung bây giờ của Lễ Hội Phượng Hoàng. Theo dõi nội dung để biết đầy … Đọc tiếp

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Xây dựng3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /ɪˈstæblɪʃ/…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/su-that-ve-established-la-gi—nghia-cua-tu-established/1698824416

Nghĩa Của Từ Established - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi

18. Nghĩa Của Từ Established – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi

  • Tác giả: khủng long hethongbokhoe.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 82391

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 44909 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 01, 2022 · Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established Posted on 1 June, 2022 1 June, 2022 by Là Gì 2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Xây dựng3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế4 Những từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa / ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-established—co-nghia-la-gi-y-nghia-la-gi/1698824417

TIÊU HÓA KHỎE, “CHÌA KHÓA” GIÚP PHÒNG BỆNH TỪ XA – VINAMILK x BÁO SKĐS

  • Tác giả: khủng long Vinamilk

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 751565

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 5463 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

"establish" là gì? Nghĩa của từ establish trong tiếng Việt. Từ điển …

19. “establish” là gì? Nghĩa của từ establish trong tiếng Việt. Từ điển …

  • Tác giả: khủng long www.vtudien.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 60543

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 45350 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về “establish” là gì? Nghĩa của từ establish trong tiếng Việt. Từ điển …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: establish Từ điển Collocation. establish verb . 1 start/create sth . VERB + ESTABLISH attempt to, seek to, try to trying to establish links with local schools | help (to), help sb (to) | agree to The two countries agreed to establish full diplomatic relations.| be able to | be important to . PHRASES an attempt/effort to establish sth, newly/recently established He was appointed to the ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/establish-la-gi-nghia-cua-tu-establish-trong-tieng-viet-tu-dien-/1698824418