Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với develop hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa

1. 105 từ đồng nghĩa của Develop học phải phát triển?

  • Tác giả: khủng long anhnguvn.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 86412

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 63402 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 105 từ đồng nghĩa của Develop Học những từ đồng nghĩa Develop này để mở rộng vốn từ của bạn trong tiếng Anh.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/105-tu-dong-nghia-cua-develop-hoc-phai-phat-trien/1698869900

2. develop – Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 97525

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 82537 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long develop – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: develop – Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/develop—tu-dien-tu-dong-nghia-tieng-anh-cambridge-/1698869901

3. DEVELOP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 24756

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 37269 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to (cause something to) grow or change into a more advanced, larger, or…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to ( cause something to) grow or change into a more advanced, larger, or stronger form: It became clear that he wasn’t developing like all the other little boys. The fear is that these minor clashes may develop into all-out confrontation. Over time, their acquaintance developed into a lasting friendship….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/develop–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698869902

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 893478

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 94486 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

4. Đồng nghĩa của develop – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 66576

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 45688 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của develop – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của develop. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; … 동의어 develop反対語 develop 反対語 từ đồng nghĩ với êvelope antonym for develop Sinonim develope sinonim dari to develop develop ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-develop—idioms-proverbs/1698869903

5. 105 từ đồng nghĩa của Develop học phải phát triển?

  • Tác giả: khủng long anhnguvn.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 40155

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14746 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 105 từ đồng nghĩa của Develop Học những từ đồng nghĩa Develop này để mở rộng vốn từ của bạn trong tiếng Anh.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 105 từ đồng nghĩa cho Continue – Tiếp Tục ? Ý nghĩa của Develop: Từ “ development ” là một động từ. Develop có nghĩa là phát triển , trưởng thành, thăng tiến, tuổi tác, hoặc công phu. Nó cũng có thể có nghĩa là phát triển một ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/105-tu-dong-nghia-cua-develop-hoc-phai-phat-trien/1698869904

6. develop | định nghĩa trong Từ điển Người học

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 19/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 24492

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 29989 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to grow or change and become more advanced, or to make someone or something…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: develop – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho develop: 1. to grow or change and become more advanced, or to make someone or something do this: 2. to make…: Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/develop–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc/1698869905

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 935852

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 18350 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

7. develop | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 27/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 24024

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 69969 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to change and become better, or to make someone or something become better…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: develop – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho develop: 1. to change and become better, or to make someone or something become better: 2. to make…: Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ – Cambridge Dictionary. Webster. Webster….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/develop–dinh-nghia-trong-tu-dien-essential-tieng-anh-/1698869906

8. Đồng nghĩa của developed – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 80469

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 9494 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của developed – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của developed – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: developed develop /di’veləp/. ngoại động từ. trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…) to develop: tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…) to one’s views on a subject: trình bày quan điểm về một vấn đề….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-developed—idioms-proverbs/1698869907

9. Nghĩa của từ Develop – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 10/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 34683

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 66098 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Develop – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tác giả. Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Nguyễn Hồng Phước. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-develop—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698869908

10. Develop là gì, Nghĩa của từ Develop | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 2/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 10967

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 96696 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Develop là gì: / di’veləp /, Ngoại động từ: trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to develop one’s views on a subject trình bày quan điểm về một vấn đề Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt to develop industry phát triển công nghiệp to develop an industrial area mở rộng khu công nghiệp to develop one’s ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/develop-la-gi-nghia-cua-tu-develop–tu-dien-anh—viet—rungvn/1698869909

11. Đồng nghĩa của development – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 84795

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 50775 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của development – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Noun. growth expansion progress advance increase enlargement improvement elaboration advancement evolution addition adulthood augmentation boost buildup chrysalis developing flowering hike maturation maturity ontogenesis ontogeny progression reinforcement ripening spread spreading unfolding adding to advancing augmenting elaborating evolvement ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-development—idioms-proverbs/1698869910

12. Development synonym – other word for Development | Từ đồng …

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 31167

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 49851 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other word for Development, Other ways to say Development in English, top synonyms for Development (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Development trong ielts tiếng Anh) growth n. #breakthrough progress n., v. #advancement developing n., adj. #evolution advancement n. #improvement evolution n. #measure, change advance n., v. #change expansion n. #progress develop …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other word for Development, Other ways to say Development in English, top synonyms for Development (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Development trong ielts tiếng Anh) growth n. #breakthrough progress n., v. #advancement developing n., adj. #evolution advancement n. #improvement evolution n. #measure, change advance n., v. #change ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/development-synonym–other-word-for-development–tu-dong-/1698869911

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 876891

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 37138 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

13. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 15/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 59327

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 63192 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to develop an industrial area. mở rộng khu công nghiệp. to develop one’s mind. phát triển trí tuệ. to develop one’s body. phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang. khai thác. to develop resources. khai thác tài nguyên….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698869912

14. Nghĩa của từ Development – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 12/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 13111

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 49127 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Development – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Danh từ. Sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến…) Sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt. (sinh vật học) sự phát triển. Sự tiến triển. (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh) (quân sự) sự triển ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-development—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698869913

15. develop | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 26/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 12546

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 80810 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long develop – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: develop. verb. / diˈveləp/. past tense, past participle developed. to (cause to) grow bigger or to a more advanced state. mở rộng. The plan developed slowly in his mind. Shanghai has ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/develop–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet—cambridge-/1698869914

[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng Wow English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 139729

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 56893 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

16. Development nghĩa là gì – Tốp 10 Dẫn Đầu Bảng Xếp Hạng Tổng …

  • Tác giả: khủng long leading10.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 74988

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 21860 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Development nghĩa là gì – Tốp 10 Dẫn Đầu Bảng Xếp Hạng Tổng …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dạng danh từ của ” Develop ” là Development .Nội dung chính. 1, “Develop” nghĩa là gì? 2, Các dạng cấu trúc “Develop” thường gặp. 3, Cách dùng “Develop” trong tiếng anh. 4, Một số ví dụ về “Develop” trong tiếng anh. – ” Develop ” được dùng để làm cho cái gì đó trở ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/development-nghia-la-gi—dan-dau-bang-xep-hang-tong-/1698869915

17. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 37800

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 7900 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: verb, transitive. 1. To bring from latency to or toward fulfillment: an instructor who develops the capabilities of each student. 2. a. To expand or enlarge: developed a national corporation into a worldwide business. b. To aid in the growth of; strengthen: exercises that develop muscles. c….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698869916

18. Trái nghĩa của develop – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 66362

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 34570 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của develop – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to develop a gilf for machematics: ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) (quân sự) triển khai, mở. to develop an attack: mở một cuộc tấn công (toán học) khai triển. nội động từ. tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra; phát triển, mở mang, nảy nở. seeda develop ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-cua-develop—idioms-proverbs/1698869917

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 660007

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 19342 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

19. Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

  • Tác giả: khủng long www.youtube.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 20987

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 28125 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok #hoctienganh #davoslingo…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-smart-learnontiktok-hoccungtiktok-/1698869918

20. Trái nghĩa của developed – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 72616

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 2641 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trái nghĩa của developed – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trái nghĩa của developed – Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: developed develop /di’veləp/. ngoại động từ. trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…) to develop: tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…) to one’s views on a subject: trình bày quan điểm về một vấn đề….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-cua-developed—idioms-proverbs/1698869919

Thông tin liên hệ