Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với free time hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

Đồng nghĩa của free time - Idioms Proverbs

1. Đồng nghĩa của free time – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 91973

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 48030 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của free time – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-free-time—idioms-proverbs/1698875000

FREE TIME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

2. FREE TIME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 29027

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 45884 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. time when you do not have to work, study, etc. and can do what you want: 2…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: free time ý nghĩa, định nghĩa, free time là gì: 1. time when you do not have to work, study, etc. and can do what you want: 2. time when you do…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/free-time–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698875001

Đồng nghĩa của free - Idioms Proverbs

3. Đồng nghĩa của free – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 60041

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 84300 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của free – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: free free /fri:/ tính từ. tự do. a free country: một nước tự do; free hydrogen: (hoá học), hyddro tự do; a free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý; free verse: thơ tự do (không luật) free love: tình yêu tự do (không cần cưới xin)…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-free—idioms-proverbs/1698875002

Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 294629

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 60711 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Free time là gì, Nghĩa của từ Free time | Từ điển Anh - Việt

4. Free time là gì, Nghĩa của từ Free time | Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 5/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 79743

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 81249 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Free time là gì: thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian tự do, thời gian sử dụng miễn phí,

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Free time Nghe phát âm. Mục lục. 1 Xây dựng. 1.1 thời gian rảnh rỗi; … (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu, Hóa… Free trade agreement. hiệp định mậu dịch tự do, Free trade association. hiệp hội thương mại tự do, … Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ. Sudden hearing loss (SHL) is a ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/free-time-la-gi-nghia-cua-tu-free-time–tu-dien-anh—viet/1698875003

TIME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

5. TIME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 26/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 23687

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 62071 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. the part of existence that is measured in minutes, days, years, etc., or…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: time ý nghĩa, định nghĩa, time là gì: 1. the part of existence that is measured in minutes, days, years, etc., or this process considered…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/time–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698875004

Freedom synonym – Từ đồng nghĩa với Freedom

6. Freedom synonym – Từ đồng nghĩa với Freedom

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 15/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 18671

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 6105 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for Freedom, Other ways to say Freedom in English, synonyms for Freedom (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Freedom trong ielts tiếng Anh) liberty n. #independence release n. #independence independence n. #liberty right n. #liberty liberation n. #independence latitude n. #liberty exemption n. #independence immunity n. #independence autonomy n. #independence …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Freedom, Other ways to say Freedom in English, synonyms for Freedom (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Freedom trong ielts tiếng Anh) liberty n. #independence release n. #independence independence n. #liberty right n. #liberty liberation n. #independence latitude n. #liberty exemption n. #independence immunity n. #independence autonomy n. # ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/freedom-synonym–tu-dong-nghia-voi-freedom/1698875005

Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa

  • Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 857111

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 49629 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

18 cụm từ cực hay với "TIME" - tienganhtflat.com

7. 18 cụm từ cực hay với “TIME” – tienganhtflat.com

  • Tác giả: khủng long tienganhtflat.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 57215

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 56282 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 18 cụm từ cực hay với

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 18 cụm từ cực hay với “TIME”. 10,903. 1. out of time: hết giờ. Ex: She ran out of time and didn’t finish the last question. (Cô ấy đã hết giờ và không hoàn thành được câu hỏi cuối cùng) 2. on time: đúng giờ. Ex: The train arrived right on time. (Đoàn tàu đã đến đúng giờ) 3. in time: kịp giờ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/18-cum-tu-cuc-hay-voi-time—tienganhtflatcom/1698875006

Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

8. Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …

  • Tác giả: khủng long www.youtube.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 7583

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 22550 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với SMART #learnontiktok #hoccungtiktok #hoctienganh #davoslingo…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia-voi-smart-learnontiktok-hoccungtiktok-/1698875007

Ministers are free to fornicate: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng ...

9. Ministers are free to fornicate: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng …

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 7/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 51596

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 13841 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Ministers are free to fornicate: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Ministers are free to fornicate», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Ministers are free to fornicate»…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/ministers-are-free-to-fornicate-ban-dich-tieng-viet-nghia-tu-dong-/1698875008

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 96871

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 69590 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Nghĩa của từ Free - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

10. Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 1/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 81373

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 38263 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to allow free rein / play to someone / something. thả lỏng, buông lỏng. of one’s own free will. tự nguyện, do ý chí cá nhân. to have one’s hands free. rảnh tay, không phải lo lắng điều gì. to make free with sb. xử sự khiếm nhã đối với ai. to make free use of something….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-free—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698875009

Tack-free time là gì, Nghĩa của từ Tack-free time | Từ điển Anh - Việt

11. Tack-free time là gì, Nghĩa của từ Tack-free time | Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 24/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 78008

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 17345 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Tack-free time là gì: thời gian không bong sơn,

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Mọi người vui lòng cho e hỏi về câu “She is sentenced to 49 years to life for her crimes.” nghĩa là “Cô ấy bị kết án 49 năm tù đến chung thân”. Hay là “…49 năm tù giam.” Cảm ơn mọi người ạ. SharkDzung “is sentenced to 49 years to life”: Bị kết án 49 năm tù đến chung thân….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tack-free-time-la-gi-nghia-cua-tu-tack-free-time–tu-dien-anh—viet/1698875010

Nghĩa của từ Time - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

12. Nghĩa của từ Time – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 27/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 26888

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 25765 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Time – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: N. & v. N. The indefinite continued progress of existence,events, etc., in past, present, and future regarded as a whole.2 a the progress of this as affecting persons or things (stoodthe test of time). b (Time) (in full Father Time) thepersonification of time, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-time—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698875011

[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng Wow English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 748993

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 7139 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

I

13. I

  • Tác giả: khủng long vi.englishlib.org

  • Ngày đăng khủng long : 25/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 87378

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 69806 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về I. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: I’ve to be in vancouver this time: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách phát âm, ví dụ về câu, phiên âm, định nghĩa, cụm từ…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/i/1698875012

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

14. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 10/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 60389

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 25053 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. To set at liberty; make free: freed the slaves; free the imagination. 2. To relieve of a burden, an obligation, or a restraint: a people who were at last freed from fear. 3. To remove obstructions or entanglements from; clean: free a path through the jungle. idiom….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698875013

FREE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

15. FREE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 27/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 89513

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 85597 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về FREE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘free’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … xin vui lòng liên hệ với tôi. Is the allowance tax-free? more_vert. open_in_new Dẫn … Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “free”: free. English. absolve; barren; complimentary;…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/free—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698875014

90 ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 284861

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 20014 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Những cụm từ tiếng Anh đi với “time” trong ... - English4u

16. Những cụm từ tiếng Anh đi với “time” trong … – English4u

  • Tác giả: khủng long english4u.com.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 28551

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 35859 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Những cụm từ tiếng Anh đi với “time” trong tiếng Anh sẽ thường xuyên sử dụng trong cuộc sống để nói về thời gian, vì thế hãy chăm chỉ luyện tập nhé

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 11, 2017 · => Những cụm từ tiếng Anh đi với do, make và have => 10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh (thoải mái) Những cụm từ tiếng Anh đi với “time” trong tiếng Anh. 1. out of time: hết giờ. 2. on time: đúng giờ. 3. in time: kịp giờ. 4. ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nhung-cum-tu-tieng-anh-di-voi-time-trong—-english4u/1698875015

Next synonym – Từ đồng nghĩa với Next

17. Next synonym – Từ đồng nghĩa với Next

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 14/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 27138

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 5841 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for Next, Other ways to say Next in English, synonyms for Next (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Next trong ielts tiếng Anh) following adj., adv. #time, space further adj., adv. #second then adv., adj. #before later adv., adj. #time, space after adv., adj. #time, space subsequent adj. #coming future …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Next, Other ways to say Next in English, synonyms for Next (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Next trong ielts tiếng Anh) following adj., adv. #time, space further adj., adv. #second then adv., adj. #before later adv., adj. #time, space after adv., adj. #time, space subsequent adj. #coming future ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/next-synonym–tu-dong-nghia-voi-next/1698875016

TIME - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

18. TIME – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 20/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 90694

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 80142 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về TIME – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘time’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát to lớn của anh / chị và gia quyến. … Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “time”: time. English. clip; clock; clock time; fourth dimension;…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/time—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698875017

90 TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP – Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 552340

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 93121 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Những cách diễn đạt với từ

19. Những cách diễn đạt với từ

  • Tác giả: khủng long vnexpress.net

  • Ngày đăng khủng long : 14/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 13766

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 65053 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Trong nhiều ngữ cảnh, từ “free” không nên dịch một cách máy móc thành “miễn phí”.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 27, 2015 · Sau đây là 10 cách diễn đạt với từ “free” hay được dùng trong tiếng Anh: 1. A free spirit / free-spirited. Nếu bạn nghe ai đó nói: “My sister is a free spirit” hay “”My sister is free-spirited”, câu này có nghĩa “chị tôi” là một người phóng ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nhung-cach-dien-dat-voi-tu-/1698875018