Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với leisure time hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

200 TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG không biết tiếc cả đời – Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

Bài mẫu và từ vựng chủ đề LEISURE TIME – IELTS Speaking Part 1

1. Bài mẫu và từ vựng chủ đề LEISURE TIME – IELTS Speaking Part 1

  • Tác giả: khủng long www.tailieu24h.vn

  • Ngày đăng khủng long : 19/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 34711

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 62362 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bài mẫu và từ vựng chủ đề LEISURE TIME – IELTS Speaking Part 1. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/bai-mau-va-tu-vung-chu-de-leisure-time–ielts-speaking-part-1/1698888100

Đồng nghĩa của leisure time - Idioms Proverbs

2. Đồng nghĩa của leisure time – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 66299

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 72518 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của leisure time – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của leisure time. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; Thành ngữ, tục ngữ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-leisure-time—idioms-proverbs/1698888101

leisure time trong câu | Các câu ví dụ từ Cambridge …

3. leisure time trong câu | Các câu ví dụ từ Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 4947

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 92398 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Các ví dụ của leisure time trong câu, cách sử dụng. 17 các ví dụ: Levels of physical activity gained in leisure time remained more or less…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Các ví dụ của leisure time trong câu, cách sử dụng. 17 các ví dụ: Levels of physical activity gained in leisure time remained more or less……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/leisure-time-trong-cau–cac-cau-vi-du-tu-cambridge-/1698888102

[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng Wow English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 680465

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 8376 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Nghĩa của từ Leisure - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

4. Nghĩa của từ Leisure – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 28/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 10938

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 54105 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Leisure – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. chance , convenience , ease , freedom , holiday , idle hours , intermission , leave of absence , liberty , one ’s own sweet time , opportunity , pause , quiet , range , recess , recreation , relaxation , repose , requiescence , respite , rest , retirement , sabbatical , scope , spare moments , spare time , time , time off * , unemployment , vacant hour , vacation , avocation , ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-leisure—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698888103

leisure time nghĩa là gì trong Tiếng Việt? - English Sticky

5. leisure time nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

  • Tác giả: khủng long englishsticky.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 1089

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 39962 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về leisure time nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: leisure time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leisure time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leisure time. englishsticky.com; … Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ. Từ liên quan. leisure; leisured; leisurely; leisure tax; leisure ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/leisure-time-nghia-la-gi-trong-tieng-viet—english-sticky/1698888104

LEISURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

6. LEISURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 4/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 41783

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 90607 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. the time when you are not working or doing other duties: 2. the time when…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: leisure ý nghĩa, định nghĩa, leisure là gì: 1. the time when you are not working or doing other duties: 2. the time when you are not working…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/leisure–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698888105

IFOS09E01 | Thử thách TỪ ĐỒNG NGHĨA – Ét o ét hãy giải cứu Khánh Vy khỏi “thánh nhí” 8.5 IELTS

  • Tác giả: khủng long IELTS FACE-OFF

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 588739

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 83439 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Đồng nghĩa của leisure - Idioms Proverbs

7. Đồng nghĩa của leisure – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 68542

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 42928 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của leisure – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa là gì: leisure leisure /’leʤə/. danh từ. thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn. at leisure: rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng; at one’s leisure: vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang; to wait someone’s leisure: chờ ai có thì giờ rảnh…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-leisure—idioms-proverbs/1698888106

Leisure là gì, Nghĩa của từ Leisure | Từ điển Anh - Rung.vn

8. Leisure là gì, Nghĩa của từ Leisure | Từ điển Anh – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 83371

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 59845 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Leisure là gì: / ˈliʒər , ˈlɛʒər /, Danh từ: thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, Kinh tế: thời gian giải trí, thời gian nhàn rỗi, Từ đồng…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa noun chance , convenience , ease , freedom , holiday , idle hours , intermission , leave of absence , liberty , one ’s own sweet time , opportunity , pause , quiet , range , recess , recreation , relaxation , repose , requiescence , respite , rest , retirement , sabbatical , scope , spare moments , spare time , time , time off * , unemployment , vacant hour , vacation , avocation , ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/leisure-la-gi-nghia-cua-tu-leisure–tu-dien-anh—rungvn/1698888107

Đâu là sự khác biệt giữa "leisure time" và "spare ... - HiNative

9. Đâu là sự khác biệt giữa “leisure time” và “spare … – HiNative

  • Tác giả: khủng long hinative.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 54133

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 97196 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Đồng nghĩa với leisure time They’re all synonymous

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa với leisure time They’re all synonymous. Đồng nghĩa với leisure time They’re all synonymous Đăng ký; Đăng nhập; Question MGrn. 15 Thg 2 2017. Tiếng U-crai-na … Từ này “at leisure” có nghĩa là gì? Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? what do you do in your leisure time? is this senten…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dau-la-su-khac-biet-giua-leisure-time-va-spare—-hinative/1698888108

IELTS Vocabulary: Bộ từ đồng nghĩa thông dụng nhất – IELTS LangGo

  • Tác giả: khủng long Luyện Thi IELTS LangGo

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 786327

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 8930 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

"leisure time" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng ... - HiNative

10. “leisure time” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng … – HiNative

  • Tác giả: khủng long hinative.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 88376

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 66791 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Định nghĩa leisure time Time spent relaxing, free time. |free time |Sure time ? Es tiempo seguro en Español👌🏼|Free time ? es tiempo libre en español|thời gian rảnh rỗi…. bạn|free time

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Sơ cấp. Gặp khó khăn ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/leisure-time-co-nghia-la-gi—cau-hoi-ve-tieng—-hinative/1698888109

Bài mẫu và từ vựng chủ đề LEISURE TIME – IELTS Speaking Part 1

11. Bài mẫu và từ vựng chủ đề LEISURE TIME – IELTS Speaking Part 1

  • Tác giả: khủng long www.tailieu24h.vn

  • Ngày đăng khủng long : 27/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 61131

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 41101 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bài mẫu và từ vựng chủ đề LEISURE TIME – IELTS Speaking Part 1. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. free time = leisure time = spare time: thời gian rảnh rỗi. 2. I like + V_ing = I’m quite keen on + V_ing = I’m a big fan of + Ving: diễn tả việc thích làm gì đó. I’m quite keen on swimming in my spare time. 3. leisure activity: hoạt động trong thời gian rảnh…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/bai-mau-va-tu-vung-chu-de-leisure-time–ielts-speaking-part-1/1698888110

Từ vựng tiếng Anh dành cho các bài viết về chủ đề Leisure Activities

12. Từ vựng tiếng Anh dành cho các bài viết về chủ đề Leisure Activities

  • Tác giả: khủng long hoctienganhkhongkho.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 25967

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 61119 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ vựng tiếng Anh dành cho các bài viết về chủ đề Leisure Activities. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jan 07, 2016 · Leisure time (n) Thời gian thư giãn nghỉ ngơi. Netlingo (n) … Hy vọng, với những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Leisure Activities trên đây, các bạn sẽ có cơ sở để rèn luyện và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Hãy dành ra 15 – 20 phút mỗi ngày để viết và ghi nhớ từ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-vung-tieng-anh-danh-cho-cac-bai-viet-ve-chu-de-leisure-activities/1698888111

Ý NGHĨA BỘ NHẬN DIỆN THƯƠNG HIỆU MỚI CỦA EUROWINDOW

  • Tác giả: khủng long EUROWINDOW OFFICIAL

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 61582

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 61967 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

LEISURE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

13. LEISURE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 21/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 25009

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 25981 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về LEISURE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: This can be shown in a graph that illustrates the trade-off between allocating your time between leisure activities and income generating activities. … Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “leisure”: … Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/leisure—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698888112

Leisure là gì, Nghĩa của từ Leisure | Từ điển Anh - Anh - Rung.vn

14. Leisure là gì, Nghĩa của từ Leisure | Từ điển Anh – Anh – Rung.vn

  • Tác giả: khủng long www.rung.vn

  • Ngày đăng khủng long : 18/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 39311

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 40556 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Leisure là gì: freedom from the demands of work or duty, time free from the demands of work or duty, when one can rest, enjoy hobbies or sports, etc., unhurried ease, free or unoccupied, having leisure, (of clothing) suitable to or adapted for wear during leisure; casual,…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1.2 time free from the demands of work or duty, when one can rest, enjoy hobbies or sports, etc. 1.3 unhurried ease; 2 Adjective. 2.1 free or unoccupied; 2.2 having leisure; 2.3 (of clothing) suitable to or adapted for wear during leisure; casual; 2.4 designed or intended for recreational use; 3 Idioms. 3.1 at leisure; 3.2 at one’s leisure; 4 Antonyms. 4.1 noun; 5…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/leisure-la-gi-nghia-cua-tu-leisure–tu-dien-anh—anh—rungvn/1698888113

Nghĩa của từ Time - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

15. Nghĩa của từ Time – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 29/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 22844

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 79828 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Time – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: N. The indefinite continued progress of existence,events, etc., in past, present, and future regarded as a whole.2 a the progress of this as affecting persons or things (stoodthe test of time). b (Time) (in full Father Time) thepersonification of time, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-time—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698888114

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – 150 CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA (P1) [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh Langmaster

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 257540

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 92485 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

16. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 13/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 7188

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 27359 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Định nghĩa của từ ‘leisure’ trong từ điển Lạc Việt … Gửi câu hỏi Chat với nhau . … free time, spare time, time off, freedom, vacation, time out, leisure time, relaxation, rest, ease, R & R, holiday. antonym: work ©2022 Lạc Việt….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698888115

LEISURE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

17. LEISURE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

  • Tác giả: khủng long tr-ex.me

  • Ngày đăng khủng long : 1/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 30771

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 20500 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Dịch trong bối cảnh “LEISURE” trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “LEISURE” – tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ví dụ về sử dụng Leisure trong một câu và bản dịch của họ. {-} Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn. Ví dụ, từ1 – {từ2}: sẽ tìm kiếm cụm từ mà chứa từ1 và KHÔNG từ2. Back then not much leisure sales as hard as now. Hồi đó bán hàng nhàn lắm chứ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/leisure-tieng-viet-la-gi—trong-tieng-viet-dich/1698888116

Đâu là sự khác biệt giữa "leisure activity" và ... - HiNative

18. Đâu là sự khác biệt giữa “leisure activity” và … – HiNative

  • Tác giả: khủng long vi.hinative.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 41674

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14155 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Đồng nghĩa với leisure activity A leisure activity is a physical activity. Something to keep you healthy. For example playing football or playing Tennis. A hobby is something you enjoy doing. For example a hobby could be reading or playing video games. |A leisure activity is any activity carried out in your free or spare time. It INCLUDES recreational activities, sports activities, hobbies and pastimes.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa với leisure activity A leisure activity is a physical activity. Something to keep you healthy. For example playing football or playing Tennis. A hobby is something you enjoy doing. For example a hobby could be reading or playing video games. |A leisure activity is any activity carried out in your free or spare time….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dau-la-su-khac-biet-giua-leisure-activity-va—-hinative/1698888117

[𝐞𝐫𝐞𝐦𝐢𝐤𝐚] wait for you 𝐝𝐨𝐮𝐣𝐢𝐧𝐬𝐡𝐢.

  • Tác giả: khủng long Tys Kurosaki

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 487049

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 96759 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

19. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 22/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 35990

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 31461 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: we’ve been working all week without a moment’s leisure. chúng tôi làm việc suốt cả tuần không chút rảnh rỗi. marry in haste , repent at leisure. lập gia đình hấp tấp, ắt hối hận dài dài. at leisure. lúc nhàn rỗi; không vội vã; nhàn nhã. they’re seldom at leisure. hiếm khi họ nhàn rỗi. I’ll take ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698888118

Opportunity synonym – other word for Opportunity | Từ đồng …

20. Opportunity synonym – other word for Opportunity | Từ đồng …

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 3/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 64139

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 47686 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other word for Opportunity , Other ways to say Opportunity in English, top synonyms for Opportunity (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Opportunity trong ielts tiếng Anh) chance n., v. #moment, occasion possibility n. #show, time occasion n. #moment, chance shot n., adj. #occasion, source break n. #moment, informal time n. #situation, …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other word for Opportunity , Other ways to say Opportunity in English, top synonyms for Opportunity (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Opportunity trong ielts tiếng Anh) chance n., v. #moment, occasion possibility n. #show, time occasion n. #moment, chance shot n., adj. #occasion, source break n. #moment, informal time n. #situation, ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/opportunity-synonym–other-word-for-opportunity–tu-dong-/1698888119