Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với résumé hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

từ đồng nghĩa với Money p.2 #khatienganh #vocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 979715

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 73154 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

resume | định nghĩa trong Từ điển Người học

4. resume | định nghĩa trong Từ điển Người học

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 4/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 60737

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 49769 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. If an activity resumes, or if you resume it, it starts again: 2. a document…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: resume – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho resume: 1. If an activity resumes, or if you resume it, it starts again: 2. a document that describes your…: Xem thêm trong Từ điển Người học – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/resume–dinh-nghia-trong-tu-dien-nguoi-hoc/1698914703

Nghĩa của từ Resume - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

5. Nghĩa của từ Resume – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 10/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 44151

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 50966 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Resume – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa verb assume again , carry on , come back , continue , go on , go on with , keep on , keep up , occupy again , pick up , proceed , reassume , recapitulate , recommence , recoup , regain , reinstitute , reoccupy , reopen , repossess , restart , retake , return to , take back , take up , renew , re-claim , recapitulation , recover…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-resume—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698914704

resume | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

6. resume | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 26/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 92358

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 30952 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long resume – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: resume – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/resume–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet/1698914705

Từ đồng nghĩa với Money #shorts #khatienganh #englishvocabulary

  • Tác giả: khủng long Khá Tiếng Anh

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 552130

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 98596 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

resume | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …

7. resume | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 20/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 34580

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 28715 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. If an activity resumes, or if you resume it, it starts again after a pause. 2. If you resume a…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: resume – định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho resume: 1. If an activity resumes, or if you resume it, it starts again after a pause. 2. If you resume a…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) – Cambridge Dictionary…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/resume–dinh-nghia-trong-tu-dien-cambridge-tieng-anh-/1698914706

RESUME - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

8. RESUME – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 15/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 61684

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 46941 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về RESUME – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Cách sử dụng “resume” trong một câu. The two recover and briefly glare at each other before resuming. The submarine resumed developmental work in 1965 and operated in this capacity into the fall of that year. The fighting resumed and continued through the night….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/resume—nghia-trong-tieng-tieng-viet—tu-dien-babla/1698914707

Resume là gì? Cách viết resume như thế nào đúng chuẩn?

9. Resume là gì? Cách viết resume như thế nào đúng chuẩn?

  • Tác giả: khủng long jobpro.vn

  • Ngày đăng khủng long : 29/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 92622

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 13820 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Mục Lục1 Hồ sơ xin việc Resume là gì?2 Nội dung chính của Resume bao gồm:2.1 Thông tin cá nhân:2.2 Trình độ học vấn:2.3 Kỹ năng và trình độ:2.4 Kinh nghiệm làm việc:2.5 Những hoạt động cộng đồng:2.6 Bằng cấp, chứng chỉ liên quan:2.7 Thành tích đạt được:2.8 Sở thích:3 Phân biệt Resume với CV:3.1 …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Apr 07, 2021 · – Resume hoặc résumé lại là chữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa trong tiếng Anh là « summary ». 2.Khác nhau về độ dài nội dung: – Đối với CV, dựa theo cách dịch cụm từ này ra tiếng Anh thì chúng ta có thể hiểu đây là một tài liệu chi tiết tổng hợp mọi sự ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/resume-la-gi-cach-viet-resume-nhu-the-nao-dung-chuan/1698914708

Ôn tập kiến thức môn Tiếng Việt lớp 5 Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

  • Tác giả: khủng long KÊNH HỌC LIỆU TIỂU HỌC

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 198677

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 77048 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Phân biệt CV và Resume - Hotcourses

10. Phân biệt CV và Resume – Hotcourses

  • Tác giả: khủng long www.hotcourses.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 84

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 28535 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Những sự khác nhau giữa CV và Resume mọi người cần lưu ý để có thể trình bày đúng chuẩn khi nộp hồ sơ xin việc.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jun 13, 2021 · Resume hoặc résumé lại là chữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa trong tiếng Anh là “summary”. … Khác với CV, Resume là bản tóm tắt ngắn gọn học vấn và kĩ năng của bạn. Chính vì vậy nên độ dài của nó càng ngắn càng tốt, lý tưởng nhất là từ 1 đến 2 trang là ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phan-biet-cv-va-resume—hotcourses/1698914709

Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Cambridge | Các từ đồng nghĩa, …

11. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Cambridge | Các từ đồng nghĩa, …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 1/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 64052

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 43441 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-tu-dong-nghia-cambridge–cac-tu-dong-nghia-/1698914710

Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa

12. Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa

  • Tác giả: khủng long support.microsoft.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 66152

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 49889 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trong Outlook 2016, trên tab Xem lại, bấm Từ điển đồng nghĩa. Ở cuối ngăn tác vụ Từ điển đồng nghĩa , chọn ngôn ngữ từ danh sách thả xuống. Bấm vào từ trong ấn phẩm bạn muốn tra cứu. Trong Publisher 2007, trên menu Công cụ, bấm vào Nghiên cứu, rồi trong danh sách Tất cả ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-cuu-tu-trong-tu-dien-dong-nghia/1698914711

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ “ĂN” – VUA TIẾNG VIỆT

  • Tác giả: khủng long VTV Go

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 817276

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 72267 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

Nghĩa của từ Summary - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

13. Nghĩa của từ Summary – Từ điển Anh – Việt – soha.vn

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 27634

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 228 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Summary – Từ điển Anh – Việt – soha.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. adjective. arbitrary , boiled down , breviloquent , brief , compact , compacted , compendiary , compendious , condensed , cursory , curt , hasty , in a nutshell , laconic , perfunctory , pithy * , recapped , rehashed , run-down , run-through , short , short and sweet * , succinct , terse , concise , lean. noun….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nghia-cua-tu-summary—tu-dien-anh—viet—sohavn/1698914712

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

14. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 16/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 58873

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 58913 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: danh từ. bản tóm tắt. to give a résumé of the evidence , plot , meeting. làm bản tóm tắt về bằng chứng, âm mưu, cuộc họp. ( Mỹ) lý lịch (cũng) curriculum vitae….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698914713

Từ đồng nghĩa - ngonngu.net

15. Từ đồng nghĩa – ngonngu.net

  • Tác giả: khủng long ngonngu.net

  • Ngày đăng khủng long : 28/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 76957

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 70962 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ đồng nghĩa không phải là những từ trùng nhau hoàn toàn về nghĩa. Chúng nhất định có những dị biệt nào đó bên cạnh sự tương đồng (mặc dù phát hiện sự dị biệt đó không phải lúc nào cũng dễ dàng). Chính sự dị biệt đó lại là lí do tồn tại và làm nên những giá trị khác nhau giữa các từ trong một nhóm từ đồng nghĩa.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jan 08, 2008 · Từ vựng. 1. Đã có không ít quan niệm được nêu lên cho hiện tượng này với những dị biệt ít nhiều. Nhìn chung, có hai hướng quan niệm chính: một là dựa vào đối tượng được gọi tên, hai là dựa vào khái niệm do từ biểu thị. Thực ra, từ đồng nghĩa không phải là ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dong-nghia—ngonngunet/1698914714

Paraphrasing trong TOEIC Part 7: từ đồng nghĩa (P1) | Anh ngữ Ms Hoa

  • Tác giả: khủng long Ms Hoa TOEIC Official

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 752053

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 9813 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Đồng nghĩa của result in - Idioms Proverbs

16. Đồng nghĩa của result in – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 18894

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 18434 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Đồng nghĩa của result in – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đồng nghĩa của result in. Verb. leave cause effect bring about. Verb. bear create engender sire afford breed bring father generate get multiply occasion procreate produce propagate reproduce give rise to progenerate. Verb. influence begin contribute to force lead make move prompt compel convert convince dispose induce inflict persuade ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dong-nghia-cua-result-in—idioms-proverbs/1698914715

Area synonym – Từ đồng nghĩa với Area

17. Area synonym – Từ đồng nghĩa với Area

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 1/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 67443

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 22504 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for Area, Other ways to say Area in English, synonyms for Area (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Area trong ielts tiếng Anh) region n., adj. #part, territory field n., adj. #sphere, interest territory n. #district, region zone n., adj. #part, region district n., adj. #region, part section n., adj. …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Area, Other ways to say Area in English, synonyms for Area (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Area trong ielts tiếng Anh) region n., adj. #part, territory field n., adj. #sphere, interest territory n. #district, region zone n., adj. #part, region district n., adj. #region, part section n., adj. ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/area-synonym–tu-dong-nghia-voi-area/1698914716

Next synonym – Từ đồng nghĩa với Next

18. Next synonym – Từ đồng nghĩa với Next

  • Tác giả: khủng long tailieuhoctienganh.net

  • Ngày đăng khủng long : 13/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 70305

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 31846 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Other words for Next, Other ways to say Next in English, synonyms for Next (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Next trong ielts tiếng Anh) following adj., adv. #time, space further adj., adv. #second then adv., adj. #before later adv., adj. #time, space after adv., adj. #time, space subsequent adj. #coming future …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Other words for Next, Other ways to say Next in English, synonyms for Next (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Next trong ielts tiếng Anh) following adj., adv. #time, space further adj., adv. #second then adv., adj. #before later adv., adj. #time, space after adv., adj. #time, space subsequent adj. #coming future ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/next-synonym–tu-dong-nghia-voi-next/1698914717

[Tips] Từ đồng nghĩa với ADVANTAGE (thuận lợi) và DISADVANTAGE (bất lợi)

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng Wow English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 373037

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 79532 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

résumés tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

19. résumés tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: khủng long tudienso.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 81979

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 65473 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long résumés trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng résumés (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: résumés có nghĩa là: resume /ri’zju:m/* ngoại động từ- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại=to resume one’s spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)=to resume work+ lại tiếp tục công việc- tóm tắt lại, nêu điểm chính. Đây là cách dùng résumés tiếng Anh….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/resumes-tieng-anh-la-gi—tu-dien-anh-viet/1698914718

Trái nghĩa với "resume" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt

20. Trái nghĩa với “resume” là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long tudienso.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 73918

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 49687 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Trái nghĩa với resume là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với resume trong bài viết này.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trái nghĩa với resume là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với resume trong bài viết này. Trái nghĩa với “resume” là: không tìm thấy từ trái nghĩa với từ này. Chào mừng đến với Hệ thống từ điển Trái nghĩa, hãy nhập từ khoá để tra!…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trai-nghia-voi-resume-la-gi-tu-dien-trai-nghia-tieng-viet/1698914719