Top khủng long 19 unmindful behavior definition tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề unmindful behavior definition hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Unmindful Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 30/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 49863 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long not conscientiously aware, attentive, or heedful : inattentive, careless… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: not conscientiously aware, attentive, or heedful : inattentive, careless… See the full definition…
2. UNMINDFUL English Definition and Meaning | Lexico.com
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 9/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 61483 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long English dictionary definition of UNMINDFUL along with additional meanings, example sentences, and different ways to say.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: adjective. Not conscious or aware. ‘Many people, including the educated, are unmindful of or oblivious to the disturbance they cause to others while speaking over their cellphones.’. ‘It’s also interesting to see Jiro next to Ichiro, who looks just like Jiro but doesn’t have the Gemini chip, making him reckless, uncaring, and unmindful of the ……
3. What does unmindful mean? – definitions
Tác giả: khủng long www.definitions.net
Ngày đăng khủng long : 26/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 64607 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does unmindful mean? – definitions. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of unmindful in the Definitions.net dictionary. Meaning of unmindful. What does unmindful mean? Information and translations of unmindful in the most comprehensive dictionary definitions resource on the web….
4. Unmindful Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 62044 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of unmindful from Dictionary.com, the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Unmindful definition, not mindful; unaware; heedless; forgetful; careless; neglectful: unmindful of obligations. See more….
5. unmindful | definition, meaning, synonyms and antonyms of …
Tác giả: khủng long www.translateen.com
Ngày đăng khủng long : 27/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 11300 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long “unmindful” full meaning in english, Full Definitions of “unmindful”, synonyms of “unmindful”, antonyms of “unmindful”, define “unmindful” in one sentence, Origin and root of “unmindful”.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 03.08.2019 · Definitions, Meanings, Synonyms and Antonyms of “unmindful” “unmindful” Sentence Examples. Sentences are everywhere. I don’t know if you’ve noticed lately, but they’re all around you! Without sentences, language doesn’t really work. When you first started learning English, you may have memorized lists of words like: unmindful….
6. unmindful Bedeutung.️️ unmindful Aussprache – Dict.Wiki
Tác giả: khủng long dict.wiki
Ngày đăng khủng long : 7/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 25466 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về unmindful Bedeutung.️️ unmindful Aussprache – Dict.Wiki. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 【Dict.Wiki ⓿ 】unmindful Deutsch,Bedeutung von unmindful. unmindful Bedeutung, unmindful Aussprache. unmindful Deutsch……
7. Unmindful – definition of unmindful by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 17/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 41459 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of unmindful by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Adj. 1. unmindful – not mindful or attentive; “while thus unmindful of his steps he stumbled”- G.B.Shaw. forgetful, mindless. mindful, aware – bearing in mind; attentive to; “ever mindful of her health”; “mindful of his responsibilities”; “mindful of these ……
8. Unmindful Definitionen – Bedeutung von Unmindful
Tác giả: khủng long de.powerthesaurus.org
Ngày đăng khủng long : 2/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 77833 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Wie Unmindful zu definieren? Unmindful Definition, Bedeutung und Beispielsätze.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Wie Unmindful zu definieren? Unmindful Definition, Bedeutung und Beispielsätze. Anmelden. Definitionen von Unmindful. 2 Definitionen für unmindful- Bedeutungen und Beispielsätze. Listen. Synonyme. Antonyme. Definitionen. sentences. Thesaurus. Wortarten. Adjektive. Adjektiv (followed by `to’ or `of’) lacking conscious awareness of “oblivious of the mounting pressures for ……
9. 44 Synonyms & Antonyms of UNMINDFUL – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 28/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 2821 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Unmindful: not informed about or aware of something. Synonyms: clueless, ignorant, incognizant… Antonyms: acquainted, aware, cognizant… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: not informed about or aware of something unmindful of the consequences of such a rash decision Synonyms for unmindful clueless, ignorant, incognizant, innocent, insensible, nescient, oblivious, unacquainted, unaware, unconscious, uninformed, unknowing, unwitting uneducated, unschooled, untaught absent, absentminded, abstracted, heedless,…
10. UNMINDFUL | meaning in the Cambridge English Dictionary
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 25/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 25903 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. not remembering, noticing, or being careful about something 2. not…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: unmindful definition: 1. not remembering, noticing, or being careful about something 2. not remembering, noticing, or…. Learn more….
11. What does unmindful(p) mean? – definitions.net
Tác giả: khủng long www.definitions.net
Ngày đăng khủng long : 6/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 81749 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does unmindful(p) mean? – definitions.net. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of unmindful(p) in the Definitions.net dictionary. Meaning of unmindful(p). What does unmindful(p) mean? Information and translations of unmindful(p) in the most comprehensive dictionary definitions resource on the web….
12. UNMINDFUL | definition in the Cambridge English Dictionary
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 19/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 53224 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. not remembering, noticing, or being careful about something 2. not…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: unmindful meaning: 1. not remembering, noticing, or being careful about something 2. not remembering, noticing, or…. Learn more….
13. unmindful adjective – Definition, pictures, pronunciation …
Tác giả: khủng long www.oxfordlearnersdictionaries.com
Ngày đăng khủng long : 20/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 68319 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về unmindful adjective – Definition, pictures, pronunciation …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: unmindful adjective /ʌnˈmaɪndfl/ /ʌnˈmaɪndfl/ (formal) unmindful of somebody/something not giving thought or attention to somebody/something opposite mindful Unmindful of the cold and rain, he trudged on. Questions about grammar and vocabulary? Find the answers with Practical English Usage online, your indispensable guide to problems in English….
14. Unmindful definition and meaning | Collins English Dictionary
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 13/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 7943 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Unmindful definition and meaning | Collins English Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Unmindful definition: careless , heedless , or forgetful | Meaning, pronunciation, translations and examples…
15. unmindful – Wiktionary
Tác giả: khủng long en.wiktionary.org
Ngày đăng khủng long : 11/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 72423 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về unmindful – Wiktionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: unmindful (comparative more unmindful, superlative most unmindful) Lacking awareness; oblivious. Failing to remember, recognize, or pay attention to something; heedless of. ……
16. Be unmindful Definition und Bedeutung
Tác giả: khủng long de.powerthesaurus.org
Ngày đăng khủng long : 29/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 53371 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Be unmindful Definition basierend auf gemeinsamen Bedeutungen und den beliebtesten Methoden zur Definition von Wörtern im Zusammenhang mit be unmindful.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Be unmindful Definition basierend auf gemeinsamen Bedeutungen und den beliebtesten Methoden zur Definition von Wörtern im Zusammenhang mit be unmindful….
17. Unmindful Definition und Bedeutung | Collins Wörterbuch
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 24/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 84367 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Unmindful Definition und Bedeutung | Collins Wörterbuch. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Unmindful Definition: careless , heedless , or forgetful | Bedeutung, Aussprache, Übersetzungen und Beispiele…
18. unmindful adjective – Definition, pictures, pronunciation …
Tác giả: khủng long www.oxfordlearnersdictionaries.com
Ngày đăng khủng long : 15/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 94816 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về unmindful adjective – Definition, pictures, pronunciation …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: unmindful adjective / ʌnˈmaɪndfl / unmindful of somebody/something (formal) not giving thought or attention to someone or something opposite mindful Unmindful of the cold and rain, he trudged on. Definitions on the go Look up any word in the dictionary offline, anytime, anywhere with the Oxford Advanced Learner’s Dictionary app….
19. unmindful definition | English definition dictionary | Reverso
Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 26/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 47317 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về unmindful definition | English definition dictionary | Reverso. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: unmindful translation in English – English Reverso dictionary, see also ‘unmindfully’,unmindfulness’,unmerciful’,unmercifully’, examples, definition, conjugation…
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000