Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề up to much traduction hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. up to much – Traduction française – Linguee

2. up to much – Traduction en français – exemples anglais …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 12460 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to much – Traduction en français – exemples anglais …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Traduction de “up to much” en français it doesn’t add up to much ça n’est pas grand-chose much of une grande partie de un grand nombre de It’s not up to much. Ça ne vaut pas grand-chose. much très beaucoup as much as autant que résument à peu de choses…

  • Xem Ngay

3. up to much – French translation – Linguee

  • Tác giả: khủng long www.linguee.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 65963 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to much – French translation – Linguee. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Look up words and phrases in comprehensive, reliable bilingual dictionaries and search through billions of online translations. Blog Press Information. Linguee Apps . Linguee à â é è ê ë ï î ô ù û ç œ æ. EN FR Dictionary English-French. up to prep jusqu’à prep · à la hauteur de prep · jusqu’à un maximum de prep. so much ……

  • Xem Ngay

4. up to much – Deutsch-Übersetzung – Linguee Wörterbuch

  • Tác giả: khủng long www.linguee.de

  • Ngày đăng khủng long : 26/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 70922 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to much – Deutsch-Übersetzung – Linguee Wörterbuch. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Viele übersetzte Beispielsätze mit “up to much” – Deutsch-Englisch Wörterbuch und Suchmaschine für Millionen von Deutsch-Übersetzungen….

  • Xem Ngay

british english - What does it mean "up to much ...

5. british english – What does it mean “up to much …

  • Tác giả: khủng long english.stackexchange.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 59347 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long A British guy ask me on fb
    Up to much?
    How should I respond to it?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 08.11.2015 · Yeah, this is really a casual generic greeting (“Have you been up to much”, when elided words are reinserted). The usual response (at least 9 times out of 10) is something like “Not much, you?” But you may, if you wish, reply with a brief mention of some interesting recent event in your life (like “Oh, I played a little golf this weekend”), or you may take is as an opportunity to ……

  • Xem Ngay

6. up to much – Traducción al inglés – Linguee

  • Tác giả: khủng long www.linguee.es

  • Ngày đăng khủng long : 5/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 32958 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to much – Traducción al inglés – Linguee. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sugerir como traducción de “up to much“ Copiar; DeepL Traductor Linguee. ES. Open menu. Traductor. Traduce cualquier texto gracias al mejor traductor automático del mundo, desarrollado por los creadores de Linguee. Linguee. Busca palabras y grupos de palabras en diccionarios bilingües completos y de gran calidad, y utiliza el buscador de traducciones con millones de ……

  • Xem Ngay

7. get up to much – Deutsch-Übersetzung – Linguee Wörterbuch

  • Tác giả: khủng long www.linguee.de

  • Ngày đăng khủng long : 26/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 21151 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về get up to much – Deutsch-Übersetzung – Linguee Wörterbuch. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Viele übersetzte Beispielsätze mit “get up to much” – Deutsch-Englisch Wörterbuch und Suchmaschine für Millionen von Deutsch-Übersetzungen. get up to much – Deutsch-Übersetzung – Linguee Wörterbuch…

  • Xem Ngay

8. up to much – Traducción al español – Linguee

  • Tác giả: khủng long www.linguee.es

  • Ngày đăng khủng long : 18/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 22735 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to much – Traducción al español – Linguee. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Muchos ejemplos de oraciones traducidas contienen “up to much” – Diccionario español-inglés y buscador de traducciones en español. up to much – Traducción al español – ……

  • Xem Ngay

9. up to – French translation – Linguee

  • Tác giả: khủng long www.linguee.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 79229 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to – French translation – Linguee. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: up to preposition jusqu’à prep My son can count up to ten. Mon fils peut compter jusqu’à dix. The hotel can accommodate up to 40 people. L’hôtel peut accueillir jusqu’à 40 personnes. less common: à la hauteur de prep · jusqu’à un maximum de prep up preposition dans prep up adverb en haut adv To admire the view, you have to climb up the mountain….

  • Xem Ngay

up to - English-French Dictionary WordReference.com

10. up to – English-French Dictionary WordReference.com

  • Tác giả: khủng long www.wordreference.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 5218 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to – English-French Dictionary WordReference.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: He walked up to me and told me how much he enjoyed my presentation. Il s’est approché de moi et il a dit qu’il avait beaucoup aimé ma présentation. What are you up to? expr expression: Prepositional phrase, adverbial phrase, or other phrase or expression–for example, “behind the times,” “on your own.” (what are you doing now?) que fais-tu ?…

  • Xem Ngay

11. up to much – Traduction anglais-allemand | PONS

  • Tác giả: khủng long fr.pons.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 41545 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to much – Traduction anglais-allemand | PONS. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Consultez la traduction anglais-allemand de up to much dans le dictionnaire PONS qui inclut un entraîneur de vocabulaire, les tableaux de conjugaison et les prononciations….

  • Xem Ngay

12. up to translation in French | English-French dictionary …

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 12/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 2842 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về up to translation in French | English-French dictionary …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: up to then jusque-là, jusqu’alors. (=as many as, as much as) jusqu’à. up to 20,000 students jusqu’à 20 000 étudiants. up to three hours jusqu’à trois heures. (=dependent on) it’s up to you (=your choice) c’est comme tu veux, c’est à vous de choisir. (=it’s your responsibility) ça dépend de toi, ça dépend de vous….

  • Xem Ngay

13. Traduction It

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 19/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 45356 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction It. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: n. ce n’est pas très drôle ; ce n’est pas très sympa. [Fam.] it’s not much fun. exp. ce n’est pas très amusant. ***. ‘It’s not up to much’ également trouvé dans ……

  • Xem Ngay

14. Google Traduction

  • Tác giả: khủng long translate.google.de

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 44449 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Google Traduction. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ce service gratuit de Google traduit instantanément des mots, des expressions et des pages Web du français vers plus de 100 autres langues….

  • Xem Ngay

live up to - English-French Dictionary WordReference.com

15. live up to – English-French Dictionary WordReference.com

  • Tác giả: khủng long www.wordreference.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 97873 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về live up to – English-French Dictionary WordReference.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Je crains de ne jamais être à la hauteur des attentes de mes parents. live up to your billing v expr. verbal expression: Phrase with special meaning functioning as verb–for example, “put their heads together,” “come to an end.” figurative (be as good as expected) être ……

  • Xem Ngay

16. Traduction up to en Français | Dictionnaire Anglais …

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 40174 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction up to en Français | Dictionnaire Anglais …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: up to then jusque-là, jusqu’alors. (=as many as, as much as) jusqu’à. up to 20,000 students jusqu’à 20 000 étudiants. up to three hours jusqu’à trois heures. (=dependent on) it’s up to you (=your choice) c’est comme tu veux, c’est à vous de choisir. (=it’s your responsibility) ça dépend de toi, ça dépend de vous….

  • Xem Ngay

17. been up to – Traduction en français – exemples anglais …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 2/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 65217 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về been up to – Traduction en français – exemples anglais …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Traduction de “been up to” en français fait deviens neuf été jusqu’à faisais devenu manigance été à la hauteur tenu qu’à faisiez pu faire fais This makes it difficult to know what your employees have been up to. Cela rend difficile de savoir ce que vos employés ont fait. What have you been up to? ……

  • Xem Ngay

Traduction de not be up to much - dictionnaire Anglais ...

18. Traduction de not be up to much – dictionnaire Anglais …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 81208 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long to not be of good quality: en savoir plus dans le dictionnaire Cambridge Anglais-Chinois (traditionnel) – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 01.06.2020 · not be up to much – définition, prononciation audio et plus encore pour not be up to much: to not be of good quality: en savoir plus dans le dictionnaire Cambridge Anglais-Chinois (traditionnel) – Cambridge Dictionary…

  • Xem Ngay