Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề bạn không ngủ à in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Bạn không ngủ à in English with contextual examples

2. Bạn không đi ngủ à in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 4/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 81126 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bạn không đi ngủ à in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “bạn không đi ngủ à” into English. Human translations with examples: i won’t, don’t go, you don’t, do not go, we’re not?, can we fuck….

  • Xem Ngay

3. À, bạn không ngủ trưa à in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 40803 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về À, bạn không ngủ trưa à in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “À, bạn không ngủ trưa à” into English. Human translations with examples: i don’t, you don’t, can’t sleep, can’t sleep?, i don’t sleep….

  • Xem Ngay

4. Giờ này bạn không ngủ à? in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 65965 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Giờ này bạn không ngủ à? in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “giờ này bạn không ngủ à?” into English. Human translations with examples: you don’t, can’t sleep?, i want to rest, couldn’t sleep….

  • Xem Ngay

5. Bạn chưa ngủ à in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 5/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 58943 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bạn chưa ngủ à in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: do not go to sleep yet. Last Update: 2017-02-18. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. bạn chưa đi ngủ à. English. bạn đang làm gì….

  • Xem Ngay

6. Bạn không buồn ngủ à in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 51269 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bạn không buồn ngủ à in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 27.10.2016 · Contextual translation of “bạn không buồn ngủ à” into English. Human translations with examples: upset?, you don’t, no sadness, i’m not sad, i’m not sad, don’t be sad….

  • Xem Ngay

7. Tối rồi bạn không ngủ à in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 15/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 12111 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tối rồi bạn không ngủ à in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “tối rồi bạn không ngủ à” into English. Human translations with examples: i don’t, you don’t, i don’t sleep, i don’t sleep, couldn’t sleep….

  • Xem Ngay

8. Bạn không câng ngủ trưa à in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 24/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 57729 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bạn không câng ngủ trưa à in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “bạn không câng ngủ trưa à” into English. Human translations with examples: you busy, you don’t, you don’t, you can’t, you don’t uh….

  • Xem Ngay

9. Bạn không sợ mất ngủ à in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 19/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 56231 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bạn không sợ mất ngủ à in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “bạn không sợ mất ngủ à” into English. Human translations with examples: no!, no, i’m not, rough night?, i ain’t afraid, i wasn’t scary….

  • Xem Ngay

「Bạn ngủ rồi à」 Please tell me. What does "à" mean in this ...

10. 「Bạn ngủ rồi à」 Please tell me. What does “à” mean in this …

  • Tác giả: khủng long hinative.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 96614 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long if you say “Bạn ngủ rồi”, this sentence means “you have slept”. if you add “à” in the end of the sentence: ” Bạn ngủ rồi à?”, it will be a question: ” Have you slept yet?”. however, the meaning of sentence in Vietnamese is diversified, so if it is translated into English, it won’t be accurate 100%|”à” is added at the end of a sentence to make a yes/no question|寝ちゃたの? のと同じだと思います。|To make a yes/no question. Other words with the same usage: ư, chứ, chăng, không, hử, hả, v.v…|In this sentence, “à” means “?” |It is the same meaning with “ bạn ngủ chưa “. It’s a question.|think simple when á. hả chưa . rồi hả . rùi hả . chưa vậy they put on the end of a sentence . this sentence becomes a question. |@cohira_shi All of them usually stand in the end of a question. Their meaning are similar with each other. They help the question to have a “tune of question” . They show doubtful meaning too It can be understood by this simple way|sometimes Vietnamese feel difficult to understand it, too. it’s okay man|từ ‘à’ chỉ là một từ dùng để hỏi được cuối câu thôi. Ví dụ: Bạn ăn cơm rồi à? Cậu đang học Tiếng Việt à?…|The word “à” often uses in yes/no question and make increase the shade of speech|It’s like oh, um .. in english|Just a question . It is the same meaning with “did you sleep”

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: if you say “Bạn ngủ rồi”, this sentence means “you have slept”. if you add “à” in the end of the sentence: ” Bạn ngủ rồi à?”, it will be a question: ” Have you slept yet?”. however, the meaning of sentence in Vietnamese is diversified, so if it is translated into English, it won’t be accurate 100%|”à” is added at the end of a sentence to make a yes/no question|寝ちゃたの? のと同じだ ……

  • Xem Ngay

11. Bạn đang ngủ à in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 24/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 11102 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bạn đang ngủ à in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “bạn đang ngủ à” into English. Human translations with examples: asleep, sleep?, 5minet, sleeping, sleeping, he’s asleep?, where’s mom?….

  • Xem Ngay

12. Bạn vẫn chưa ngủ à in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 88696 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bạn vẫn chưa ngủ à in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English. bạn đang làm gì . Last Update: 2020-09-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. em vẫn chưa ngủ à? English. you haven’t slept yet? Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. cháu vẫn chưa ngủ à? English. you’re still awake? Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: ……

  • Xem Ngay

13. Bạn mới ngủ dậy à in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 16/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 25875 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bạn mới ngủ dậy à in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 24.10.2016 · Results for bạn mới ngủ dậy à translation from Vietnamese to English. API call; Human contributions . From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation. Vietnamese. English. Info. Vietnamese. bạn mới ngủ dậy à? English. have you woken up? Last Update: 2016-10-24 Usage Frequency: 1 Quality: Vietnamese. bạn ……

  • Xem Ngay

Những cụm từ nói về giấc ngủ trong tiếng Anh

14. Những cụm từ nói về giấc ngủ trong tiếng Anh

  • Tác giả: khủng long vnexpress.net

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 83206 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bạn có phải là “night owl” (cú đêm)? Bạn diễn đạt một giấc ngủ sâu như thế nào bằng tiếng Anh?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 09.03.2017 · – sleep on side: ngủ nằm nghiêng – get … hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm. Không ngủ – stay up late: thức khuya – be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ – a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm…

  • Xem Ngay

15. Tối qua bạn ngủ ngon không in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 20/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 5805 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tối qua bạn ngủ ngon không in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese. tối qua bạn ngủ ngon không. English. did you sleep well last night. Last Update: 2017-03-24. Usage Frequency: 1. Quality:…

  • Xem Ngay

16. Khuya rồi tại sao bạn chưa ngủ in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 13/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 90223 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Khuya rồi tại sao bạn chưa ngủ in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English. bạn chưa ngủ sao. Last Update: 2020-09-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. bạn chưa ngủ à. English. do not go to sleep yet. Last Update: 2017-02-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese – Được rồi, tại sao? English – all right, why? Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous ……

  • Xem Ngay

17. chứng mất ngủ in English – Vietnamese-English Dictionary …

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 38826 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về chứng mất ngủ in English – Vietnamese-English Dictionary …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: chứng mất ngủ in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe chứng mất ngủ translations chứng mất ngủ Add insomnia noun Không phải là em bị chứng mất ngủ à? Didn’t you say that you have an insomnia? GlosbeMT_RnD insomniac adjective noun Hắn bị chứng mất ngủ nên không bao giờ đóng cửa! He never closes, he’s an insomniac!…

  • Xem Ngay

18. buồn ngủ in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 42725 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về buồn ngủ in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sleeping-sickness · sleepy sickness. cơn buồn ngủ. sandman. gây buồn ngủ. soporific. làm buồn ngủ. opiate · sleepy · slumberous · slumbrous · somnolent. người buồn ngủ. drowsy-head · late riser · lie-abed · sleeper · sleepyhead · slugabed….

  • Xem Ngay

19. không ngủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 45784 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về không ngủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sleepless. adjective. Hãy nhìn chúng tôi, thưa ngài, đây chỉ là đêm không ngủ đầu tiên của chúng tôi. Look at us, sir, this is only our first sleepless night. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary….

  • Xem Ngay