Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề comme ci comme ca translation english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. comme ci comme ça – English translation – Linguee

2. comme ci comme ça – Translation into English – examples …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 19/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 44584 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về comme ci comme ça – Translation into English – examples …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation of “comme ci comme ça” in English so-so Negafix-dialogue A la Réunion, au début surtout, c’était comme ci comme ça entre nous. In Reunion, especially at first, things were so-so between us. Comme ci comme ça. Il est un peu long à la détente. So-so, It takes him a while to get going… Comme ci comme ça, que veux-tu… So-so….

  • Xem Ngay

3. comme ci, comme ca – Translation into English – examples …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 14/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 29807 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về comme ci, comme ca – Translation into English – examples …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translations in context of “comme ci, comme ca” in French-English from Reverso Context: comme ci comme ça, comme-ci comme-ça…

  • Xem Ngay

4. comme-ci comme-ça – Translation into English – examples …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98934 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về comme-ci comme-ça – Translation into English – examples …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Comme ci comme ça, paraît-il. Not too bad not too good. Comme ci comme ça, que veux-tu… So-so. What do you expect? Comme ci comme ça, paraît-il. Not so well, and not so bad Une personne est comme ci ou comme ça. A person is like this or that. Chez moi, comme on dit, l’affaire allait comme-ci, comme-ça. At me, as they say, business went so-so….

  • Xem Ngay

5. Stephane Legar – Comme ci comme ça translation in English …

  • Tác giả: khủng long www.musixmatch.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 46013 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Stephane Legar – Comme ci comme ça translation in English …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 30.11.2021 · Lyrics and Translation Comme ci comme ça Original Lyrics Translation in English Israël est magnifique mais un peu problématique Israel is amazing but a bit problematic Chez nous on disait maspik Settling on “it’s enough” Comme ci comme ça ze hatrick So and so is the trick Par exemple sur Tel Aviv il y′a tout de tout sans déconner…

  • Xem Ngay

6. comme ci comme ca translation in English | French-English …

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 24/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 3056 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về comme ci comme ca translation in English | French-English …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: comme ci, comme ça so-so “Comment est-ce que tu as trouvé le film?” – – “Comme ci comme ça.” “What did you think of the film?” – – “So-so.” “comment ça va?” – – “comme ça” “how are things?” – – “ok” (=en tant que) as donner comme prix to give as a prize se donner comme objectif de faire qch to set o.s. the goal of doing sth…

  • Xem Ngay

7. comme ci, comme ca translation in English | French-English …

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 73916 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về comme ci, comme ca translation in English | French-English …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: comme ci, comme ça so-so “Comment est-ce que tu as trouvé le film?” – – “Comme ci comme ça.” “What did you think of the film?” – – “So-so.” “comment ça va?” – – “comme ça” “how are things?” – – “ok” (=en tant que) as donner comme prix to give as a prize se donner comme objectif de faire qch to set o.s. the goal of doing sth…

  • Xem Ngay

8. Evridiki – Comme ci, comme ça lyrics + English translation …

  • Tác giả: khủng long lyricstranslate.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14398 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translation of ‘Comme ci, comme ça’ by Evridiki Theokleous (Ευρυδίκη

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation of ‘Comme ci, comme ça’ by Evridiki (Ευρυδίκη Θεοκλέους) from French to English (Version #2)…

  • Xem Ngay

9. Zaz – Comme ci comme ça lyrics + English translation

  • Tác giả: khủng long lyricstranslate.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 14912 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translation of ‘Comme ci comme ça’ by Zaz from French to English

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Comme ci comme ça (English translation) English translation A A This is Who I Am They want to make me what I’m not But I’m pursuing my path, I won’t lose myself It’s like this Wanting to change me at any price And over time, taking from me my freedom Thankfully I was able to do otherwise I simply choose to be myself This is who I am…

  • Xem Ngay

10. English Translation of “comme ci, comme ça” | Collins …

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 87902 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về English Translation of “comme ci, comme ça” | Collins …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Translation of “comme ci, comme ça” | Collins French-English Dictionary comme ci, comme ça In other languages English translation of ‘comme ci, comme ça’ so-so « Comment est-ce que tu as trouvé le film ? » – – « Comme ci comme ça. » “What did you think of the film?” – – “So-so.” See full dictionary entry for comme below…

  • Xem Ngay

11. Ca va comme ci, comme ca in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 22263 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Ca va comme ci, comme ca in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 16.09.2015 · Contextual translation of “ca va comme ci, comme ca” into English. Human translations with examples: ?, so so, i’m okay, i’m fine, how are you?, it’s not okay….

  • Xem Ngay

12. comme ci, comme ça translation in English | French-English …

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 27/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 43256 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về comme ci, comme ça translation in English | French-English …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: comme ci, comme ça translation in French – English Reverso dictionary, see also ‘comment’,commère’,commode’,commuer’, examples, definition, conjugation…

  • Xem Ngay

13. comme ci comme ça translation in English | French-English …

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 13/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 96922 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về comme ci comme ça translation in English | French-English …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: comme ci comme ça translation in French – English Reverso dictionary, see also ‘comment’,commère’,commode’,commuer’, examples, definition, conjugation…

  • Xem Ngay

14. Stéphane Legar – Comme Ci Comme ça lyrics + English …

  • Tác giả: khủng long lyricstranslate.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 53415 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translation of ‘Comme Ci Comme ça’ by Stéphane Legar (סטפן לגר) from

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English translation A A “Comme ci comme ça” (So-so) Israel is great but a bit problematic Among us, we say “ze maspik” 1 “Comme ci comme ça” 2, that’s the trick For example in Tel Aviv you’ve got it all, no kidding, but it’s never perfect Wait, I’ll explain everything Traffic jams on Sunday Comme ci comme ça Ski vacations on Mount Hermon…

  • Xem Ngay

15. comme-ci – Translation into English – examples French …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 10/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 61841 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về comme-ci – Translation into English – examples French …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation of “comme-ci” in English like this so-so Ce livre commence comme-ci. Ceci est la couverture. The book starts like this. This is the cover. La prochaine fois qu’il te touche comme-ci ou comme ça pense à la ramène-nous la carte. Next time he touch you like this… and like this, think of your country and get the map….

  • Xem Ngay

16. Ca va comme ci comme ca merci in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 4/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 33082 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Ca va comme ci comme ca merci in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “ca va comme ci comme ca merci” into English. Human translations with examples: soso, soso, soso, so so, as above, i’m fine, i’m okay….

  • Xem Ngay

17. Comme ci comme ca? in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 64802 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Comme ci comme ca? in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 02.05.2018 · Contextual translation of “comme ci comme ca?” into English. Human translations with examples: soso, soso, soso, so so, i’m okay, i’m fine, as above, comme ca, lÀ !”….

  • Xem Ngay

18. Basim – Comme Ci Comme Ça lyrics + English translation

  • Tác giả: khủng long lyricstranslate.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 40395 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translation of ‘Comme Ci Comme Ça’ by Basim (Anis Basim Moujahid) fr

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Just tell me, it’s comme ci, comme ça. [Verse 1: Basim] I look at the time, but it’s not too late. Yeah, I know that you can feel me. It’s time now, but it took me a while, ah. [Pre-chorus: Basim] So baby, just come out as soon as you feel ready. Cause I ask you for a reggada 4….

  • Xem Ngay

19. Comme ci,comme ca in English with contextual examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 6/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 3954 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Comme ci,comme ca in English with contextual examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “comme ci,comme ca” into English. Human translations with examples: soso, so so, i’m okay, as above, i’m fine, comme ca, lÀ !”, hi, how are you….

  • Xem Ngay