Top khủng long 22 deteriorate synonym adjective mới nhất khủng long 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề deteriorate synonym adjective hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:
1. 79 Synonyms & Antonyms for DETERIORATE | Thesaurus.com
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 11/2/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 83260 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for deteriorate from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for deteriorate · crumble · decline · degrade · depreciate · disintegrate · ebb · fade · fail …… xem ngay
2. 221 Synonyms & Antonyms for DETERIORATING – Thesaurus …
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 18/8/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 30750 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for deteriorating from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for deteriorating · crummy · decaying · decrepit · desolate · dilapidated · dingy · pitiful · ramshackle …… xem ngay
3. 188 Synonyms and Antonyms of DETERIORATED – Merriam …
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 30/7/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 27427 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Deteriorated: as in deteriorating, decaying. Synonyms: decaying, deteriorating, rackety… Antonyms: brand-new, fresh, new… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for DETERIORATED: decaying, deteriorating, rackety, ramshackle, rattletrap, rickety, tumbledown, abandoned, unkept, desolate…. xem ngay
4. 239 Synonyms and Antonyms of DETERIORATING – Merriam …
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 10/3/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 33719 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Deteriorating: as in decaying, rickety. Synonyms: decaying, deteriorated, rackety… Antonyms: brand-new, fresh, new… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for DETERIORATING: decaying, deteriorated, rackety, ramshackle, rattletrap, rickety, tumbledown, abandoned, unkept, desolate…. xem ngay
5. Deteriorate Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 25/6/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 48505 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of deteriorate from Dictionary.com, the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 degenerate, decline, worsen. See synonyms for deteriorate on Thesaurus.com. QUIZ. ARE YOU A TRUE BLUE CHAMPION OF THESE …… xem ngay
6. Synonyms of deteriorate in English – Lexico.com
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 18/8/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 56025 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long What is the definition of DETERIORATE? What is the meaning of DETERIORATE? How do you use DETERIORATE in a sentence? What are synonyms for DETERIORATE?
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is the definition of DETERIORATE? What is the meaning of DETERIORATE? … What are synonyms for DETERIORATE? … deciduous. / dɪˈsɪdjʊəs /. adjective…. xem ngay
7. Best 53 synonyms for deterioration – Thesaurus
Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 18/1/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 11421 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Deterioration synonyms | Best 53 synonyms for deterioration. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The best 53 synonyms for deterioration, including: decay, decadent, rotting, degeneration, atrophy, retrograde, decline, retrogressive, debasement, …… xem ngay
8. Best 45 synonyms for deteriorated – Thesaurus
Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 8/6/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 52149 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long null
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The best 45 synonyms for deteriorated, including: rickety, degenerated, improved, thriven, dropped, retrograded, regressed, decomposed, declined, debased, …
9. Deteriorate Synonyms | Collins English Thesaurus
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 4/1/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 65996 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Another word for deteriorate: to become worse | Collins English Thesaurus
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Another word for deteriorate: to become worse | Collins English Thesaurus…. xem ngay
10. What is another word for deteriorate? – Synonyms – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 15/7/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 3717 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for deteriorate include decline, worsen, degenerate, sink, fail, decay, drop, fall, slip and ebb. Find more similar words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find 2207 synonyms for deteriorate and other similar words that you can use instead based on 12 separate contexts from our thesaurus.
11. Deterioration Synonyms & Antonyms
Tác giả: khủng long www.synonyms.com
Ngày đăng khủng long : 14/1/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 71063 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Deterioration Synonyms & Antonyms | Synonyms.com. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aug 15, 2019 deterioration, impairmentnoun. a symptom of reduced quality or strength. Synonyms: · deterioration, decline in quality, declension, worseningnoun…. xem ngay
12. DETERIORATED | meaning in the Cambridge English Dictionary
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 19/2/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 93385 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. past simple and past participle of deteriorate 2. to become worse:
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 4 days ago In English, many past and present participles of verbs can be used as adjectives. Some of these examples may show the adjective use. When an …… xem ngay
13. Synonyms for DETERIORATING – Thesaurus.net
Tác giả: khủng long www.thesaurus.net
Ngày đăng khủng long : 3/1/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 85821 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long deteriorating | synonyms: most corroded, most perishing, more corroded, more degenerated, more deteriorating, most rotted, most pulverizable, more eroded, dis-integrated, de generated, more oxidized, most oxidized, most rusted, most eroded, more rotted, most deteriorating, most degenerated, fragile, more fragile, rotted, dis integrated, de-generated, softer, most disintegrated, more perishing, more rusted, more disintegrated, more pulverizable, dis-integrating, more disintegrating, dis integrating, most eroding, de-composing, most collapsing, most decomposing, more oxidizing, most rusting, de composing, more collapsing, more decomposing, most oxidizing, most disintegrating, more spoiling, more rusting, most spoiling, falling pieces, more eroding, dog-eared, scrubby, worse for wear, breaking down, degenerative, tatty, shabby, falling to pieces, wornout, wasting away, Decaying, gone to seed, wearing away, Pulverizable, catabolic, down-at-heel, broken down, poter, all the worse for wear, down at heel, Curer, povertystricken, poverty stricken, de-solate, dis-reputable, most dog eared, dog eared, dis figured, rickety, gone seed, motheaten, most dog-eared, be draggled, more dog eared, most dogeared, dogeared, most disfigured, dis-figured, more dog-eared, most frayed, more disfigured, dis reputable, more frayed, more dogeared, be-draggled, de solate, regressive, failing, regressing, declining, retrograde, retrogressive, developing, growing old, enduring, ripening, lasting, aging, Maturing, mellowing, seasoning, tergiversating, retrogressing, reverting, waning, atrophying, wilting, sinking, ebbing, worsening, fading, falling apart, lapsing, Dilapidating, getting worse, withering, downgrading, slipping, Slumping, going downhill, Degenerating, sliding, Putrefying, Collapsing, mouldering, relapsing, crumbly, changing, debasing, descending, corroded, returning, decadent, aggravate, Discharging, annoy, crumble, embitter, abating, dangling, failure, deteriorate, petering out, degeneracy, decompose, gratingly, dwindling, crumple, spoil, Disintegrating, gallingly, subsiding, winding down, overlooking, falling off, exacerbation, effete, declension, decreasing, Depravation, irritate, friable, discouragement, rotten, exasperate, drooping, wasting, worsen, infuriatingly, Addling, Alloying, degradation, irritatingly, Neglecting, aggravating, exasperation, degrade, flagging, descend, provoke, expending, missing, tapering off, decline, depreciation, corrupting, delay, Dismissing, perish, passing, aggravatingly, depravity, debasement, degrading, provokingly, rotting, reducing, Crumbling, shatter, devolution, Flattening, moribund, Devolving, aggravation, dropping, diminishing, disappointment, weakening, exasperatingly, degeneration, damaging, corruption, deterioration, drop, depreciating, enrage, unloading, pining, Impairing, Omitting, rusted, decay, vitiate, lessening, annoyingly, falling, Vitiating, break, setback, wane, maddeningly, corrosion, degenerate, frustratingly, Languishing, exacerbate, draining, debased, Vexatiously, corroding, most corroded | antonyms: improving
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Table of Contents. Similar words for deteriorating: crumbly (adjective); decaying (adjective); other relevant words (adjective); retrograde (adjective) …… xem ngay
14. to become worse – synonyms and related words – Macmillan …
Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com
Ngày đăng khủng long : 29/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 89656 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Comprehensive list of synonyms for to become worse, by Macmillan Dictionary and Thesaurus
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Comprehensive list of synonyms for to become worse, by Macmillan Dictionary and Thesaurus. … deteriorate. verb. to become worse …… xem ngay
15. Another word for DETERIORATE > Synonyms & Antonyms
Tác giả: khủng long www.synonym.com
Ngày đăng khủng long : 2/8/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 37097 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Similar words for Deteriorate. Definition: verb. [‘dɪˈtɪriːɝˌeɪt’] become worse or disintegrate.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Similar words for Deteriorate. Definition: verb. [‘dɪˈtɪriːɝˌeɪt’] become worse or disintegrate…. xem ngay
16. Deteriorated synonyms that belongs to adjectives – Thesaurus …
Tác giả: khủng long thesaurus.plus
Ngày đăng khủng long : 8/3/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 72386 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Top khủng long synonyms for Deteriorated that belongs to adjectives on the Thesaurus.plus!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 50 Deteriorated adjective synonyms. What are another words for Deteriorated belonging to adjective? Filtred list of similar words for Deteriorated is here.
17. How to Use Deteriorate vs decline Correctly – Grammarist
Tác giả: khủng long grammarist.com
Ngày đăng khủng long : 23/7/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 30842 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về How to Use Deteriorate vs decline Correctly – Grammarist. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: It can be used with or without an object. The adjective form is deteriorative. To decline can mean to get worse over time, a synonym of deteriorate…. xem ngay
18. 8 Adjective Synonyms for Deterioration – Power Thesaurus
Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org
Ngày đăng khủng long : 19/5/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 88197 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long null
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Another way to say Deterioration? Synonyms for Deterioration (adjectives).
19. deteriorate verb – Definition, pictures, pronunciation and …
Tác giả: khủng long www.oxfordlearnersdictionaries.com
Ngày đăng khủng long : 4/8/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 50944 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về deteriorate verb – Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced American Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of deteriorate verb in Oxford Advanced American Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms …… xem ngay
20. Synonyms and antonyms for Deteriorate – Classic Thesaurus
Tác giả: khủng long www.classicthesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 23/1/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 95865 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyms and antonyms for Deteriorate. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The term ‘Deteriorate’ in classic thesaurus. Find out the synonyms, antonyms and definition.
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000