Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề gia vị wiktionary hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. gia vị – Wiktionary

2. gia vị – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 27/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 82195 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về gia vị – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: See also. cay. Retrieved from ” https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=gia_vị&oldid=48320274 “. Categories: Sino-Vietnamese words. Vietnamese terms with IPA pronunciation. Vietnamese lemmas. Vietnamese nouns. vi:Seasonings….

  • Xem Ngay

3. gia vị – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 8/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 14964 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về gia vị – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Gia: thêm; vị: mùi vị Danh từ . gia vị. Thứ cho thêm vào thức ăn để tăng vị thơm ngon. Món ăn ngon hay không một phần nhờ ở gia vị. Tham khảo . Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…

  • Xem Ngay

rau thơm – Wiktionary

4. rau thơm – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long de.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 69128 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về rau thơm – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: [1] rau gia vị. Oberbegriffe: [1] gia vị (Gewürz), rau (Gemüse) Unterbegriffe: [1] hành hoa (Frühlingszwiebel), húng quế (Basilikum) Beispiele: [1] Übersetzungen…

  • Xem Ngay

5. vị – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 41387 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về vị – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 14.04.2022 · Sino-Vietnamese word from 味 (“ taste ”). Doublet of mùi (“ smell ”) . Noun vị taste flavour Derived terms bột ngũ vị hương dư vị ( 餘味) gia vị ( 加味) hải vị ( 海味) hương vị ( 香味) khẩu vị ( 口味) mĩ vị ( 美味) mùi vị ngũ vị hương ( 五味香) thi vị ( 詩味) thú vị ( 趣味) vị giác ( 味覺) vô vị ( 無味) xôi vị ý vị ( 意味) Etymology 2 Sino-Vietnamese word from 為 (“for”)….

  • Xem Ngay

6. vị – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long de.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 93616 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về vị – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Referenzen und weiterführende Informationen: [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „ vị “. [1] Uni Leipzig: Wortschatz-Portal „ vị “. Bùi Quang Thục Anh: Learn Vietnamese Language With Annie, 365 Vietnamese #12: Sweet, Sour, Bitter, Spicy, Salty And Acrid. Abgerufen am 3….

  • Xem Ngay

7. Gia Tô – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 13/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 89395 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Gia Tô – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: This is perhaps because the syllable da is usually perceived as non-Sino-Vietnamese (it is homophonous with the native word meaning “skin”), its pronunciation is identical to that of gia in most modern accents, and gia is otherwise perceived as Sino-Vietnamese (in fact, it can only be found in given names and Sino-Vietnamese compounds such as gia vị, gia đình, Gia Định)….

  • Xem Ngay

8. già – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 16/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 49250 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về già – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 23.03.2022 · Italian: ·already, yet Synonyms: ormai, fin d’ora· as early as· former, ex- Synonym: ex- Via Montello (già Trento) Montello Street (formerly known as Trento Street) Mario Rossi, già ministro delle Finanze Mario Rossi, former Minister of Finance (informal) yes, yeah an expletive, a word that adds to the strength of a phrase without ……

  • Xem Ngay

9. bao tử – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 69020 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bao tử – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Noun. Ăn chậm nhai kĩ kẻo đau bao tử. Take slow and thorough bites, or else you’ll get a stomachache. Nhưng nếu bạn vẫn chưa quen thêm gia vị cay vào thức ăn, thì cũng đừng nên thử nó, vì bao tử của bạn không chịu được chất cay nóng của những gia vị này, sẽ khiến tình trạng bệnh bao tử của bạn càng tồi tệ hơn….

  • Xem Ngay

10. spice – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 12/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 77351 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về spice – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 04.04.2022 · A type of sinful behaviour or action; an action or behaviour in general. A part, especially of a discipline or line of study. A seeming or presence; the way something looks from the outside: ( philosophy) The perception of something using any sense or innate ability….

  • Xem Ngay

11. trung vị – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 13/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 30725 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về trung vị – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (Thống kê) Một phép đo về xu hướng vị trí trung tâm của một tập hợp n giá trị, tính bằng cách sắp xếp các giá trị theo thứ tự và lấy giá trị nằm ở vị trí thứ (n + 1) / ……

  • Xem Ngay

12. đơn vị thời gian – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long de.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 10431 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về đơn vị thời gian – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch. Zur Navigation springen Zur Suche springen. đơn vị thời gian (Vietnamesisch) Substantiv . Aussprache: IPA: [ʔɗəːn˧˧ vi˧˨ʔ tʰəːj˨˩ zaːn ˧˧] ……

  • Xem Ngay

muối – Wiktionary

13. muối – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long de.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 16/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 44700 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về muối – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: [1] gia vị. Beispiele: [1] Muối có màu trắng. Salz ist weiß. [2] Muối kali dicromat có màu đỏ cam. Kaliumdichromat ist orange-rot. Wortbildungen: [1] chanh muối, thịt muối…

  • Xem Ngay

14. gia vị in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 58985 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về gia vị in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: gia vị noun translations gia vị Add spice noun en plant matter used to season or flavour food Một giả thuyết cho rằng con người bắt đầu cho gia vị vào thức ăn để diệt khuẩn. One theory says that humans starting adding spices to food to kill off bacteria. en.wiktionary.org spicy adjective en containing spice…

  • Xem Ngay

15. gia – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 89976 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về gia – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: gia. Nhà (家) (Hán Việt) Gia đình (家庭) Quốc gia (國家) Động từ . gia. Thêm vào một ít. Gia muối vào canh. Gia vài vị nữa vào đơn thuốc. Tham khảo . Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…

  • Xem Ngay

16. khẩu vị – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 27/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 41230 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về khẩu vị – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vị: mùi vị Danh từ . khẩu vị. Sở thích của mỗi người trong việc ăn uống. Món ăn này hợp khẩu vị của cả gia đình. Tham khảo . Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…

  • Xem Ngay

17. gia vị – ウィクショナリー日本語版

  • Tác giả: khủng long ja.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 84655 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về gia vị – ウィクショナリー日本語版. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 名詞. gia vị 【 加 味 】 *. 調味料 。. スパイス 。. 「 https://ja.wiktionary.org/w/index.php?title=gia_vị&oldid=1573620 」から取得. カテゴリ: ベトナム語. ベトナム語 名詞….

  • Xem Ngay

Cần Giờ - điểm đến thú vị và các tuyến xe bus đi Cần Giờ ...

18. Cần Giờ – điểm đến thú vị và các tuyến xe bus đi Cần Giờ …

  • Tác giả: khủng long wiktionaryz.org

  • Ngày đăng khủng long : 20/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 58897 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Được mệnh danh là “ốc đảo” hay “lá phổi xanh” của Sài Gòn, Cần Giờ đang trở thành điểm du

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Giá vé là 50k/người vào ngày thường và 75k/người vào ngày lễ. Tại đây còn nổi tiếng bởi cầu Nam Hải, đây là cây cầu có background sống ảo tuyệt đẹp. Về đồ ăn, khách du lịch có thể ăn trực tiếp tại khu du lịch này song giá cả ở đây tương đối cao….

  • Xem Ngay

19. Gia vị in German – Vietnamese-German Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 97658 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Gia vị in German – Vietnamese-German Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: gia vị noun translations gia vị Add Gewürz noun neuter Có thể nói rằng ngữ điệu là gia vị trong một bài giảng. Man kann sagen, dass die Modulation das Gewürz in einer Darlegung ist. en.wiktionary.org Würze noun feminine Ờ, cái gia vị này trông như từng qua tay ……

  • Xem Ngay

20. position – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 76240 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về position – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: position /pə.ˈzɪ.ʃən/. Vị trí, chỗ (của một vật gì). in position đúng chỗ, đúng vị trí. out of position không đúng chỗ, không đúng vị trí. ( Quân sự) Vị trí . to attack an enemy’s position tấn công một vị trí địch. Thế . a position of strength thế mạnh. to ……

  • Xem Ngay