Top khủng long 21 in depth synonyms english mới nhất khủng long 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề in depth synonyms english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:
1. synonyms for in-depth – Thesaurus.com
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 28213 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for in-depth from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for in-depth · comprehensive · detailed · exhaustive · extensive · thorough · complete · diligent · extensively …… xem ngay
2. 221 Synonyms & Antonyms for INDEPTH | Thesaurus.com
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 22/1/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 70838 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for indepth from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for indepth · accelerated · all-out · comprehensive · demanding · in-depth · thorough · deep · fast …… xem ngay
3. 41 Synonyms & Antonyms for DEPTH | Thesaurus.com
Tác giả: khủng long www.thesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 16/5/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 24891 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for depth from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for depth · bottom · extent · intensity · base · declination · deepness · draft · drop …… xem ngay
4. 54 Synonyms of IN-DEPTH – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 8/6/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 88717 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long In-depth: covering everything or all important points. Synonyms: all-embracing, all-in, all-inclusive… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for IN-DEPTH: all-embracing, all-in, all-inclusive, broad-gauge, compendious, complete, comprehensive, cover-all…. xem ngay
5. 96 Synonyms and Antonyms of DEPTH – Thesaurus – Merriam …
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 19/2/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 63881 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Depth: distance measured from the top to the bottom of something. Synonyms: deepness, drop, deepness… Antonyms: acme, apex, climax… Find the right word.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for DEPTH: deepness, drop, profoundness, profundity, deep, height, middle, midst; Antonyms for DEPTH: acme, apex, climax, crown, culmination, head, …… xem ngay
6. In depth Synonyms | Collins English Thesaurus
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 3/3/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 29815 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long null
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Another word for in depth: to the greatest degree or extent | Collins English Thesaurus.
7. Best 13 synonyms for in-depth – Thesaurus
Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 24/4/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 67504 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về In-depth synonyms | Best 13 synonyms for in-depth. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The best 13 synonyms for in-depth, including: overview, extensively, thoroughly, insightful, extensive, indepth, thorough, eye-opening, theoretical, …… xem ngay
8. What is another word for in-depth? – Synonyms – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 8/1/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 87228 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Synonyms for in-depth include comprehensive, complete, thorough, exhaustive, full, encyclopaedic, encyclopedic, extensive, universal and compendious. Find more similar words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is another word for in-depth? · Adjective · Done with meticulousness and extreme attention to detail · Most intimate or private · Thoroughly scrutinizing or …
9. Synonyms for IN DEPTH – Thesaurus.net
Tác giả: khủng long www.thesaurus.net
Ngày đăng khủng long : 10/6/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 55014 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long in depth | synonyms: precise, step by step, broad, blanket, sweeping, catholic, discursive, whole, expansive, wide, umbrella, Containing, absolute, encircling, widespread, full, Comprising, all-inclusive, compendious, general, encyclopedic, full-blown, whole-hog, intensive, no stone unturned, in-depth, all-out, the word, all-encompassing, from A to Z, full-dress, Embracive, out-and-out, radical, profound, unlimited, full-out, wide-ranging, major, comprehensive, extensively, diligent, exhaustive, complete, thorough, extensive, thoroughly, demanding, concentrated, hard, speeded-up, fast, accelerated, severe, secret, internal, special, ingrained, gut, confidential, inborn, immediate, interior, inherent, innate, trusted, intrinsic, deep-seated, innermost, uptight, elemental, guarded, privy, inmost, penetrating, essential, indwelling, viscerous, firsthand, experienced, inbred, visceral, overall, wall to wall, wall-to-wall, infinite, across the board, the big picture, the works, synoptic, lock stock and barrel, whole shebang, of great scope, global, the whole shebang, all-embracing, far-reaching, circumstantial, conscientious, efficient, itemized, particularized, scrupulous, particular, meticulous, plenty, tough, minute, assiduous, exact, royal, careful, soup to nuts, Slam-bang, blow-by-blow, all the way, painstaking, Clocklike, resounding, good, pure, deep, detail, total, awful, arrant, all-round, unadulterated, deadly, sound, unalloyed, unqualified, all-around, rank, outright, utter, stinging, abject, thoroughgoing, proper, flaming, round, unreserved, right, detailed, plenary, crushing, downright, full-scale, self-contained, clear, dead, depth, deeply, probingly, perfectly, in detail, intensively, exhaustively, particularly, specifically, profoundly, length, comprehensively, completely, point by point, precise | antonyms: incomplete, partial, specific, narrow, imperfect, circumscribed, definite, selective, exclusive, Uncomprehensive, restricted, unfinished, particular, needy, empty, short, limited, incomprehensive, superficial, Excluding, cursory, surface, formal, aboveboard, open, stupid, unimportant, ignorant, known, unfriendly, incompatible, public, cool, revealed, Inexhaustive, deficient, inadequate, patchy, individual, singular, specialized, precise, exact, sketchy
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for IN DEPTH: precise, step by step, broad, blanket, sweeping, … IN DEPTH synonyms · English Oxford Living Dictionaries – IN DEPTH synonyms …… xem ngay
10. In-depth Synonyms & Antonyms
Tác giả: khủng long www.synonyms.com
Ngày đăng khủng long : 8/6/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 25425 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về In-depth Synonyms & Antonyms | Synonyms.com. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find all the synonyms and alternative words for in-depth at Synonyms.com, the largest free online thesaurus, antonyms, definitions and translations resource …… xem ngay
11. In-depth synonyms, in-depth antonyms – FreeThesaurus.com
Tác giả: khủng long www.freethesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 19/7/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 16303 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long in-depth synonyms, antonyms, and related words in the Free Thesaurus
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for in-depth in Free Thesaurus. Antonyms for in-depth. 106 synonyms for depth: deepness, drop, measure, extent, profundity, profoundness, strength, …… xem ngay
12. in depth synonyms with definition | Macmillan Thesaurus
Tác giả: khủng long www.macmillanthesaurus.com
Ngày đăng khủng long : 30/6/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 97026 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Related terms for ‘in depth’: 101, blow-by-blow, broad, broad-brush, defined, descriptive, detailed, edited, elaborate, extensive, extensively
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Related terms for ‘in depth’: 101, blow-by-blow, broad, broad-brush, defined, descriptive, detailed, edited, elaborate, extensive, extensively.
13. Another word for DEPTH > Synonyms & Antonyms
Tác giả: khủng long www.synonym.com
Ngày đăng khủng long : 20/6/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 12343 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Similar words for Depth. Definition: noun. [‘ˈdɛpθ’] the extent downward or backward or inward.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms · shallow · sounding · deepness · profundity · extent · penetration · draft · draught …… xem ngay
14. DEPTH | Synonyms of DEPTH by Oxford Dictionary on Lexico …
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 23/8/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 81686 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long What is the definition of DEPTH? What is the meaning of DEPTH? How do you use DEPTH in a sentence? What are synonyms for DEPTH?
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: How do you use DEPTH in a sentence? What are synonyms for DEPTH? … Synonyms of depth in English: … 1’he wondered about the depth of the caves’. SYNONYMS…. xem ngay
15. IN DEPTH (phrase) definition and synonyms – Macmillan …
Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com
Ngày đăng khủng long : 25/1/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 21915 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of IN DEPTH (phrase): with a lot of detail and information
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition and synonyms of in depth from the online English dictionary from Macmillan Education. This is the British English definition of in depth…. xem ngay
16. in depth | Free On-Line English Dictionary | Thesaurus – Kids …
Tác giả: khủng long kids.wordsmyth.net
Ngày đăng khủng long : 25/4/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 42356 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về in depth | Free On-Line English Dictionary | Thesaurus | Children’s, Intermediate Dictionary | Wordsmyth. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of in depth. Free online Dictionary including thesaurus, children’s and intermediate dictionary by Wordsmyth.
17. MORE IN-DEPTH Synonyms – Past Tenses
Tác giả: khủng long pasttenses.com
Ngày đăng khủng long : 10/4/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 79553 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về MORE IN-DEPTH Synonyms: 9 Other Similar and Related Words in English – Pasttenses. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trying to find another word for more in-depth in English? No problem. Our thesaurus contains synonyms of more in-depth in 9 different contexts…. xem ngay
18. Depth Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 17/7/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 87152 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of depth from Dictionary.com, the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: See synonyms for: depth / depths on Thesaurus.com … Origin of depth. 1350–1400; Middle English depthe, equivalent to dep (Old English dēopdeep) + -the-th …… xem ngay
19. In-depth Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 29/2/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 53158 lượt đánh giá khủng long )
Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of in-depth from Dictionary.com, the world’s leading online source for English definitions, pronunciations, word origins, idioms, Word of the Day, and more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: … or profound: an in-depth analysis of the problem. well-balanced or fully developed. QUIZ. ARE YOU A TRUE BLUE CHAMPION OF THESE “BLUE” SYNONYMS?… xem ngay
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000