Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề in kontakt bleiben synonym hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. in Kontakt stehen – Synonyme bei OpenThesaurus

2. in Verbindung bleiben Synonym › 14 Synonyme › Kontakt halten

  • Tác giả: khủng long langua.de

  • Ngày đăng khủng long : 18/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 20224 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về in Verbindung bleiben Synonym › 14 Synonyme › Kontakt halten. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: in Verbindung bleiben Bedeutung: ; bleiben, verbleiben, Aufenthalt, stay ; Fälschungen bleiben nicht unentdeckt, forgeries do not remain undetected ; frei von …… Xem ngay

3. Synonyme für in kontakt bleiben | Bedeutung – Wie sagt man …

  • Tác giả: khủng long www.wie-sagt-man-noch.de

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 10199 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme für in kontakt bleiben | Bedeutung – Wie sagt man …. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: über beleiben, übrig bleiben, verbleiben, + Synonym hinzufügen? … anhalten, stop, + Synonym hinzufügen? Nichts dabei? Dann lege das Wort in …… Xem ngay

4. ᐅ in Kontakt mit Synonym – Bedeutungen – Ähnliche Wörter

  • Tác giả: khủng long synonyme.woxikon.de

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 21076 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về ᐅ in Kontakt mit Synonym – Bedeutungen – Ähnliche Wörter. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyme für “in Kontakt mit” ▷ 8 gefundene Synonyme ✓ 1 verschiedene Bedeutungen … in kontakt gewesen; in kontakt bleiben; in kontakt sein; in kontakt …… Xem ngay

5. ᐅ in Kontakt treten Synonym – Woxikon

  • Tác giả: khủng long synonyme.woxikon.de

  • Ngày đăng khủng long : 18/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 21591 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về ᐅ in Kontakt treten Synonym – Woxikon. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyme für “in Kontakt treten” ▷ 26 gefundene Synonyme ✓ 2 verschiedene Bedeutungen für in Kontakt treten ✓ Ähnliches & anderes Wort für in Kontakt …… Xem ngay

Suche nach in Kontakt bleiben - Duden

6. Suche nach in Kontakt bleiben – Duden

  • Tác giả: khủng long www.duden.de

  • Ngày đăng khủng long : 13/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 16655 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Suche nach in Kontakt bleiben – Duden. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Suche nach in Kontakt bleiben · Wörterbuch · Tuchfühlung · Kontakt · Gespräch · absondern · Nähe · halten · allein, umgangssprachlich auch alleine…. Xem ngay

in Kontakt stehen | Synonyme - korrekturen.de

7. in Kontakt stehen | Synonyme – korrekturen.de

  • Tác giả: khủng long www.korrekturen.de

  • Ngày đăng khủng long : 17/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 91972 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyme – Suche nach sinnverwandten Wörtern

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyme für in Kontakt stehen finden. … Passendere Begriffe oder andere Wörter für »in Kontakt stehen«: Klicken Sie auf die … Synonym finden zu: …… Xem ngay

8. in kontakt bleiben – Deutsch-Englisch Übersetzungen

  • Tác giả: khủng long www.woerterbuch.info

  • Ngày đăng khủng long : 9/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 82235 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về in kontakt bleiben – Deutsch-Englisch Übersetzungen. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Wörterbuch – Synonyme – Deutsch-Englisch Übersetzungen für in kontakt bleiben. … Die Suche im Wörterbuch ergab folgende Treffer für “in kontakt bleiben”: …… Xem ngay

9. Synonym für In verbindung bleiben

  • Tác giả: khủng long synonymefinden.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 52651 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonym für In verbindung bleiben. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Es gibt 12 Synonym für das Wort In verbindung bleiben. Synonyme mit der gleichen Bedeutung wie In verbindung bleiben können austauschbar verwendet werden, …… Xem ngay

Verbindung – Schreibung, Definition, Bedeutung, Etymologie ...

10. Verbindung – Schreibung, Definition, Bedeutung, Etymologie …

  • Tác giả: khủng long www.dwds.de

  • Ngày đăng khủng long : 19/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 98387 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Verbindung – Schreibung, Definition, Bedeutung, Etymologie, Synonyme, Beispiele | DWDS

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Anbindung · Bindung · Bündnis · Verbindung ○ Brücke fig. Synonymgruppe. Interessengemeinschaft · Interessengruppe · Interessenorganisation · Interessensgruppe …… Xem ngay

11. in Verbindung bleiben – Deutsch Beispiele – Reverso Context

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 29/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 66933 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về in Verbindung bleiben – Deutsch Beispiele – Reverso Context. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Übersetzung im Kontext von „in Verbindung bleiben“ in Deutsch-Englisch von Reverso Context: in Verbindung zu bleiben…. Xem ngay

12. Synonym für Kontakt | anderes Wort für Kontakt | wissen.de

  • Tác giả: khủng long www.wissen.de

  • Ngày đăng khủng long : 13/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 65364 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonym für Kontakt | anderes Wort für Kontakt | wissen.de. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Kontakt Berührung, Verbindung, Beziehung, Umgang, Anschluss, Verhältnis, Kommunikation, Tuchfühlung, Verkehr, Interaktion, Brückenschlag ; geh…… Xem ngay

Anderes Wort für in Kontakt bleiben - Synonyme, Antonyme ...

13. Anderes Wort für in Kontakt bleiben – Synonyme, Antonyme …

  • Tác giả: khủng long www.fremdwort.de

  • Ngày đăng khủng long : 4/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 70295 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long in Kontakt bleiben – ein anderes Wort für, gleiche Bedeutung wie ‘in Kontakt bleiben’ – Synonyme auf fremdwort.de im Wörterbuch und Lexikon in deutscher Sprache nachschlagen

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: in Kontakt bleiben – ein anderes Wort für, gleiche Bedeutung wie ‘in Kontakt bleiben’ – Synonyme auf fremdwort.de im Wörterbuch und Lexikon in deutscher …… Xem ngay

14. ein anderes Wort für kontakt haben bzw. Synonym für kontakt …

  • Tác giả: khủng long ein.anderes-wort.de

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 41424 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Ein anderes Wort für kontakt haben bzw. Synonym für kontakt haben findest Du hier – ein.anderes-wort.de bietet viele alternative Wörter für kontakt haben wie zum Beispiel …

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ein neues Synonym für kontakt haben vorschlagen. Es wurden folgende Einträge für kontakt haben gefunden: Wortgruppe 1:…. Xem ngay

15. Synonyme für Kontakt unterhalten

  • Tác giả: khủng long www.ein-synonym.de

  • Ngày đăng khủng long : 29/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 24409 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme für Kontakt unterhalten. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (den) Kontakt nicht abreißen lassen Synonym “(den) Kontakt nicht abreißen lassen” kopieren. (sich) abgeben (mit) Synonym “(sich) abgeben (mit)” kopieren…. Xem ngay

16. Verbindung – Deutsch-Englisch Übersetzung | PONS

  • Tác giả: khủng long de.pons.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 67745 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Verbindung – Deutsch-Englisch Übersetzung | PONS. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to contact [ or get in touch with] sb. [mit jdm ] in Verbindung bleiben · to keep in touch [with sb ]. Verbindung[en] mit [ o. zu] jdm / etw haben…. Xem ngay

Ligia Callani Collinge, 1946, as a Synonym of Ligia ... - Brill

17. Ligia Callani Collinge, 1946, as a Synonym of Ligia … – Brill

  • Tác giả: khủng long brill.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 58386 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long “Ligia Callani Collinge, 1946, as a Synonym of Ligia (Pogonoligia) Platycephala Van Name, 1925 (Isopoda Oniscoidea)” published on 01 Jan 1977 by Brill.

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: In Kontakt bleiben … Ligia Callani Collinge, 1946, as a Synonym of Ligia (Pogonoligia) Platycephala Van Name, 1925 (Isopoda Oniscoidea)…. Xem ngay

18. Patientenaufklärung: COVID-19 und Kinder (Die Grundlagen)

  • Tác giả: khủng long www.uptodate.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 17187 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Patientenaufklärung: COVID-19 und Kinder (Die Grundlagen). Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Wenn Sie sich nicht sicher sind, wie lange Ihr Kind in Quarantäne bleiben sollte, kontaktieren Sie Ihre Gesundheitsbehörde vor Ort oder fragen …… Xem ngay

19. Alumni-Netzwerk Hochschule Rhein-Waal

  • Tác giả: khủng long www.hochschule-rhein-waal.de

  • Ngày đăng khủng long : 18/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 80499 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Alumni-Netzwerk Hochschule Rhein-Waal. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Auch nach Ihrer aktiven Studienzeit möchte die Hochschule Rhein-Waal gerne mit Ihnen in Kontakt bleiben. Wir laden Sie ein, Teil der wachsenden Gemeinschaft …… Xem ngay

20. in Kontakt bringen – Synonyme.de

  • Tác giả: khủng long www.synonyme.de

  • Ngày đăng khủng long : 7/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 64820 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về in Kontakt bringen – Synonyme.de. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonym für in Kontakt bringen ✓ 11 Synonyme ✓ 2 Bedeutungen & Verwendungsmöglichkeiten für in Kontakt bringen ⇒ Ähnliche Wörter im großen …… Xem ngay

Close contact - The Free Dictionary

21. Close contact – The Free Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 61902 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of close contact by The Free Dictionary

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Define close contact. close contact synonyms, close contact pronunciation, close contact translation, English dictionary definition of close contact. n…. Xem ngay

Kontaktallergie - Top<span class= khủng long Pharm” referrerpolicy=”no-referrer” src=”https://www.toppharm.ch/sites/all/themes/toppharm/assets/img/toppharm.png”>

22. Kontaktallergie – Top khủng long Pharm

  • Tác giả: khủng long www.toppharm.ch

  • Ngày đăng khủng long : 2/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 35247 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Kontaktallergie – Top khủng long Pharm. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonym: allergische Kontaktdermatitis, allergisches Kontaktekzem, … Sie bildet entzündliche Ekzeme, die meist auf die Kontaktstellen begrenzt bleiben…. Xem ngay

23. New York – ein Synonym für Wandel – DAAD

  • Tác giả: khủng long www2.daad.de

  • Ngày đăng khủng long : 10/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 97444 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về New York – ein Synonym für Wandel – DAAD. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Es sind auch die Erlebnisse beim Einkaufen, im Restaurant, bei der Campusparty, die in Erinnerung bleiben und das spätere Leben prägen. Die große Aufgabe der …… Xem ngay

Virtuelle Kommunikation - Definition, Vorteile, Hürden + Guide

24. Virtuelle Kommunikation – Definition, Vorteile, Hürden + Guide

  • Tác giả: khủng long www.placetel.de

  • Ngày đăng khủng long : 6/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 44377 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Virtuelle Kommunikation gehört in Zeiten der Globalisierung zum Daily Business der meisten Unternehmen. Ohne sie wären internationale Firmen aufgeschmissen. Doch falsch eingesetzt, kann sie auch für viel Unruhe im Team sorgen und Projekte verlangsamen. Erfahren Sie in diesem Artikel, welche Vor- und Nachteile die virtuelle Kommunikation mit sich bringt und worauf man in jedem Fall achten sollte, damit die virtuelle Zusammenarbeit auch gelingt.

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: … Sprachgebrauch oftmals synonym zu “Digitaler Kommunikation” verwendet. … mit Menschen in Kontakt zu bleiben, die nicht am selben Standort arbeiten …… Xem ngay

25. Networking – Wikipedia

  • Tác giả: khủng long de.wikipedia.org

  • Ngày đăng khủng long : 30/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 15150 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Networking – Wikipedia. Đang cập nhật…

  • Trùng khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Ziel ist ein soziales Netzwerk von Personen, die zueinander in Beziehungen stehen und sich privat, vor allem aber beruflich unterstützen, helfen oder …… Xem ngay