Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề introspective method is another word for hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

All About Introspection in Psychology - Verywell Mind

1. All About Introspection in Psychology – Verywell Mind

49 Synonyms & Antonyms of INTROSPECTIVE | Merriam …

2. 49 Synonyms & Antonyms of INTROSPECTIVE | Merriam …

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 43495 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Introspective: as in retrospective, self-reflective. Synonyms: retrospective, self-reflective, broody… Antonyms: unreflective, featherbrained, flighty… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms & Near Synonyms for introspective retrospective, self-reflective broody, cogitative, contemplative, meditative, melancholy, musing, pensive, reflective, ruminant, ruminative, thoughtful earnest, grave, sedate, serious, serious-minded, severe, sober, solemn, somber (or sombre), weighty philosophical (also philosophic) analytic…

  • Xem Ngay

3. What is another word for introspective? – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 95070 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về What is another word for introspective? – WordHippo. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: introspective. Contexts . . Examining one’s own perceptions and sensory experiences. Distant and cold in manner. Dreamy and unaware of one’s surroundings, for example because one is in love. Preferring the internal, satisfied with self, lacking interest or comfort in social interactions. Grave in manner or disposition….

  • Xem Ngay

4. What is another word for introspection? – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 34120 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về What is another word for introspection? – WordHippo. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is another word for introspection? Contexts The act or process of considering or examining one’s own thoughts and feelings Ability of a program to examine at runtime the type or properties of an object Mentally stimulating experience Noun The act or process of considering or examining one’s own thoughts and feelings reflection brooding…

  • Xem Ngay

5. INTROSPECTIVE METHOD – Psychology Dictionary

  • Tác giả: khủng long psychologydictionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 3/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 10543 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Psychology Definition of INTROSPECTIVE METHOD: Research and the approach in which participants describe their experiences that are conscious

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2013-05-11 · INTROSPECTIVE METHOD: “Introspective Method is where participants describe their conscious experiences” Related Psychology Terms Discrimination and Mental Illness in the LGBT Population Evaluation of a Qualitative Study JUNG, CARL GUSTAV (1875-1961) The Anatomy of Research and the Scientific Method CLINICAL PSYCHOLOGY ADOLESCENCE ……

  • Xem Ngay

6. Introspective synonyms | Best 24 synonyms for introspective

  • Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 26268 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Introspective synonyms | Best 24 synonyms for introspective. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The best 24 synonyms for introspective, including: reflective, recollection, contemplative, elegiac, inner-directed, thoughtful, reverie, ruminative, self-examining, subjective, introspection and more… Find another word for introspective at YourDictionary….

  • Xem Ngay

INTROSPECTION Synonyms: 15 Synonyms & Antonyms …

7. INTROSPECTION Synonyms: 15 Synonyms & Antonyms …

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 54325 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for introspection from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find 15 ways to say INTROSPECTION, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world’s most trusted free thesaurus….

  • Xem Ngay

Introspective method | definition of introspective

8. Introspective method | definition of introspective

  • Tác giả: khủng long medical-dictionary.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 13533 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of introspective method in the Medical Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Introspective method | definition of introspective method by Medical dictionary introspective method in·tro·spec·tive meth·od in functionalism, the systematic study of mental phenomena by contemplating the processes in one’s own conscious experiences. Farlex Partner Medical Dictionary © Farlex 2012 Want to thank TFD for its existence?…

  • Xem Ngay

What Is Introspection? Psychology, Definition, And …

9. What Is Introspection? Psychology, Definition, And …

  • Tác giả: khủng long www.betterhelp.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 84582 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Being introspective can be a good thing, but many of us don’t know the introspection psychology definition. In this post, we will define it and explain it.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2022-04-14 · Introspection is used today in therapy for people looking within themselves, figuring out who they are and what behaviors help or hinder them. The role of introspection in therapy is to help people come to terms with what’s working for them and what isn’t. Introspection is considered a philosophy of mind….

  • Xem Ngay

All About Introspection in Psychology - Verywell Mind

10. All About Introspection in Psychology – Verywell Mind

  • Tác giả: khủng long www.verywellmind.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 67292 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Wilhelm Wundt pioneered the use of an experimental technique he called introspection. Learn more about how this process worked and how it was used.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2020-05-02 · The term introspection is also used to describe a research technique that was first developed by psychologist Wilhelm Wundt. Also known as experimental self-observation , Wundt’s technique involved training people to carefully and objectively as possible to analyze the content of their own thoughts….

  • Xem Ngay

Introspection - Definition, Meaning & Synonyms

11. Introspection – Definition, Meaning & Synonyms

  • Tác giả: khủng long www.vocabulary.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 94516 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Introspection means “to look inside,” and describes the act of thinking about your own actions or inner thoughts. When you examine what you do, say, think or feel and how it affects your life and the lives of others, that’s introspection.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definitions of introspection. noun. the contemplation of your own thoughts and desires and conduct. synonyms: self-contemplation, self-examination. see more. see less. types: self-analysis, soul-searching. a penetrating examination of your own beliefs and motives….

  • Xem Ngay

Introspective - Definition, Meaning & Synonyms | Vocabulary.com

12. Introspective – Definition, Meaning & Synonyms | Vocabulary.com

  • Tác giả: khủng long www.vocabulary.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 71440 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Someone who is introspective spends considerable time examining his own thoughts and feelings. If you take to your diary after an unhappy break-up, you are being introspective.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definitions of introspective. adjective. given to examining own sensory and perceptual experiences. synonyms: introverted, self-examining. see more. see less. Antonyms: extrospective, extroverted. not introspective; examining what is outside yourself….

  • Xem Ngay

13. Introspection Synonyms | Collins English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 84817 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Introspection Synonyms | Collins English Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Explore ‘introspection’ in the dictionary (noun) in the sense of self-examination Definition the examining of one’s own thoughts, impressions, and feelings He had always had his moments ……

  • Xem Ngay

14. Introspective Synonyms | Collins English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 61800 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Introspective Synonyms | Collins English Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: introspective, withdrawn, inward-looking, self-contained, self-centred, indrawn, inner-directed in the sense of meditative Music can induce a meditative state in the listener. Synonyms ……

  • Xem Ngay