Top khủng long 19 lump sum meaning in english tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề lump sum meaning in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. LUMP SUM | meaning in the Cambridge English Dictionary
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 7/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 53139 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. an amount of money that is paid in one large amount on one occasion: 2. an…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum noun [ C, usually singular ] FINANCE uk us (also lump) an amount of money that is paid in one large payment on one occasion: She received a lump sum of €70,507 when she retired. be paid/taken as a lump sum The entire amount can be taken as a lump sum. If the pension is small, it may be paid as a one-off lump sum payment at age 65….
2. Lump sum Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 13/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 90032 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long an amount of money that is paid at one time : a single sum of money… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of lump sum. : an amount of money that is paid at one time : a single sum of money The bonus is paid out in a lump sum. take their winnings as a lump-sum payment….
3. Lump sum – definition of lump sum by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 1/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 68887 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of lump sum by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Noun. 1. lump sum – a complete payment consisting of a single sum of money. payment – a sum of money paid or a claim discharged. Based on WordNet 3.0, Farlex clipart collection. © 2003-2012 Princeton University, Farlex Inc. Translations….
4. LUMP SUM | Meaning & Definition for UK English
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 7/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 70777 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long UK English definition of LUMP SUM along with additional meanings, example sentences, and ways to say.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: noun. A single payment made at a particular time, as opposed to a number of smaller payments or instalments. ‘your pension plan can provide a cash lump sum at retirement as well as a regular income’. More example sentences. ‘a lump sum payment’. ‘When he dies, his wife is usually guaranteed a lump sum or payment of income for five years only.’. ‘At the end of the term, a pre ……
5. Lump sum definition and meaning | Collins English …
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 8/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 34075 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Lump sum definition and meaning | Collins English …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum. British English: lump sum NOUN / lʌmp sʌm /. A lump sum is an amount of money that is paid as a large amount on a single occasion rather than as smaller amounts on several separate occasions. They were given a tax-free lump sum at retirement age. American English: lump sum / ˈlʌmp sʌm /….
6. LUMP SUM English Definition and Meaning | Lexico.com
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 10/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 16990 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long English dictionary definition of LUMP SUM along with additional meanings, example sentences, and different ways to say.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: noun. A single payment made at a particular time, as opposed to a number of smaller payments or installments. ‘your pension plan can provide a cash lump sum at retirement as well as a regular income’. More example sentences. ‘a lump sum payment’….
7. Lump sum definition and meaning | Collins English Dictionary
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 16/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 59485 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Lump sum definition and meaning | Collins English Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum. British English: lump sum NOUN / lʌmp sʌm /. A lump sum is an amount of money that is paid as a large amount on a single occasion rather than as smaller amounts on several separate occasions. They were given a tax-free lump sum at retirement age. American English: lump sum / ˈlʌmp sʌm /….
8. Lump sum Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 3/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 90228 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Lump sum definition at Dictionary.com, a free online dictionary with pronunciation, synonyms and translation. Look it up now!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: See synonyms for lump sum on Thesaurus.com noun a relatively large sum of money, paid at one time, esp in cash QUIZ QUIZ YOURSELF ON HAS VS. HAVE! Do you have the grammar chops to ……
9. lump sum – French translation – Linguee
Tác giả: khủng long www.linguee.com
Ngày đăng khủng long : 27/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 45639 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về lump sum – French translation – Linguee. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: montant forfaitaire m (plural: montants forfaitaires m) The company must pay a lump sum before the start of the project. . L’entreprise doit payer un montant forfaitaire avant le début du projet. less common: somme forfaitaire f. ·. versement unique m. ·….
10. lump sum – Spanish translation – Linguee
Tác giả: khủng long www.linguee.com
Ngày đăng khủng long : 1/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 18385 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về lump sum – Spanish translation – Linguee. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Inclusion of a schedule of rates with a tender for a lump-sum contract is justified where the rates are purely for evaluating any variations in the work that may arise….
11. Lumpsum Definitions | What does lumpsum mean? | Best 2
Tác giả: khủng long www.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 22/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 91439 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Lumpsum Definitions | What does lumpsum mean? | Best 2. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Paid all at one time. adjective. 0. 1. Advertisement….
12. lump sum | meaning of lump sum in Longman Dictionary of …
Tác giả: khủng long www.ldoceonline.com
Ngày đăng khủng long : 30/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 5870 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về lump sum | meaning of lump sum in Longman Dictionary of …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum From Longman Dictionary of Contemporary English ˌlump ˈsum noun [ countable] an amount of money given in a single payment When you retire you’ll get a lump sum of £80,000. Examples from the Corpus lump sum • At retirement, your pension money can ……
13. lump sum definition | English dictionary for learners | Reverso
Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 4/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 35076 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về lump sum definition | English dictionary for learners | Reverso. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum (lump sums plural ) A lump sum is an amount of money that is paid as a large amount on a single occasion rather than as smaller amounts on several separate occasions. n-count …a tax-free lump sum of £50,000 at retirement age….
14. lump sum – WordReference.com Dictionary of English
Tác giả: khủng long www.wordreference.com
Ngày đăng khủng long : 22/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 36198 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về lump sum – WordReference.com Dictionary of English. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum n. a relatively large sum of money, paid at one time, esp in cash. ‘lump sum’ also found in these entries (note: many are not synonyms or translations): death futures – lump – maintenance – refund annuity – settlement option. Forum discussions with the word (s) “lump sum” in the title: cash & lump sum….
15. lump-sum noun – Definition, pictures, pronunciation and usage …
Tác giả: khủng long www.oxfordlearnersdictionaries.com
Ngày đăng khủng long : 20/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 3407 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về lump-sum noun – Definition, pictures, pronunciation and usage …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum. noun. /ˌlʌmp ˈsʌm/. /ˌlʌmp ˈsʌm/. (also lump sum payment) jump to other results. an amount of money that is paid at one time and not on separate occasions. She was given a lump sum when she retired. Top khủng long ics Money c2….
16. lump-sum definition | English definition dictionary | Reverso
Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 22/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 64345 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về lump-sum definition | English definition dictionary | Reverso. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum n a relatively large sum of money, paid at one time, esp. in cash English Collins Dictionary – English Definition & Thesaurus See also: lump, lumpsucker, lumpish, lumpy Add your entry in the Collaborative Dictionary. Suggestor Askfor translation/definition Advertising…
17. lump sum meaning and definition – topmeaning.com
Tác giả: khủng long topmeaning.com
Ngày đăng khủng long : 19/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 16127 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long lump sum meaning, definition of lump sum, lump sum in english.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: lump sum meaning and definition Noun Frequency: plural lump sums A relatively large single payment of money often paid and received instead of, or in addition to, a sequence of smaller payments. “When he retired, he received a lump sum plus a pension.”…
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000