Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề madre mía expression espagnol hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Expression idiomatique: ¡Madre mía! (espagnol) — 14 traductions

2. Traduction ¡madre mía! en Français | Dictionnaire Espagnol …

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 18/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 13032 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction ¡madre mía! en Français | Dictionnaire Espagnol …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ¡Madre mía! (Risas) Waouh ! (rires) Sí, así fue. Pensé: “¡Madre mía! “. Oui, j’y avais pensé. Je me suis dit : “Waouh ! ” Plus de traductions et d’exemples : oh mon dieu !…

  • Xem Ngay

3. Définition ¡Madre mía! | Dictionnaire espagnol | Reverso

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 2412 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Définition ¡Madre mía! | Dictionnaire espagnol | Reverso. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: traduction ¡Madre mía! dans le dictionnaire Espagnol – Espagnol de Reverso, voir aussi ‘como su madre lo trajo al mundo’,la madre patria’,ciento y la madre’,de puta madre’, conjugaison, expressions idiomatiques…

  • Xem Ngay

4. Urban Dictionary: Madre mia

  • Tác giả: khủng long www.urbandictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 38436 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long A Spanish expression translated litterally as “Oh mother!” but it have several meanings like Oh My God, Holy shit, oh crap, and anything that makes you look like WTF.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 05.12.2010 · Madre mia. A Spanish expression translated litterally as “Oh mother!” but it have several meanings like Oh My God, Holy shit, oh crap, and anything that makes you look like WTF. *F1 2010 German GP: La Sexta *. Smedley: “Ok.. so.. Fernando… is faster… than you… can you confirm you understood that message?” Mark Gene: “….. Madre mia!!…”…

  • Xem Ngay

5. madre mia – Traduction en français – exemples espagnol | Reverso …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 26/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 49496 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về madre mia – Traduction en français – exemples espagnol | Reverso …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Madre mía, solicito tu bendición humildemente, de rodillas. Mère, humblement j’implore votre bénédiction. Madre mía, lo qué podrías hacer con un sofá. Je n’ose pas imaginer ce dont vous êtes capable avec un canapé. Madre mía. Thompson tiene los días contados. Les jours de Thompson sont comptés. Por favor, madre mía, acepte….

  • Xem Ngay

6. Traduction madre mía en Français | Dictionnaire Espagnol-Français …

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 72119 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction madre mía en Français | Dictionnaire Espagnol-Français …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: traduction madre mía dans le dictionnaire Espagnol – Français de Reverso, voir aussi ‘madre’,madrina’,madriza’,madre patria’, conjugaison, expressions idiomatiques…

  • Xem Ngay

Que signifie "Madre mía " ? - Question Espagnol (Espagne) | HiNative

7. Que signifie “Madre mía ” ? – Question Espagnol (Espagne) | HiNative

  • Tác giả: khủng long fr.hinative.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 6777 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Définition de Madre mía @Shniii Even though the literal translation is “mother of mine”, It’s an expression when something surprises you or disgust you big time. For example, when you’re having a really good dish, you say “Madre mía, estaba delicioso”, but you could also say “madre mía, qué mal cocinas”. |Madre mia es una expresión que se utiliza para dar un enfasis de sorpresa es similar al OMG |Quite similar to expressions such as “my god” “my goodness” “oh lord” “wow”. It ranges from surprise or horror to irony or mockery. “Madre mía, qué buena está la tarta.” “Madre mía, menudo susto me has dado.” “Madre mía, un poco más listo y serías astronauta.” “Madre mía, no sabes lo pesada que está hoy mi madre.” Just as a tip, we do really stress the word “Madre”, usually prolonging the “a” as in “Maaaadre”. You have to put a lot of emotion/stress on it in order not to sound like a… robot?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Définition de Madre mía @Shniii Even though the literal translation is “mother of mine”, It’s an expression when something surprises you or disgust you big time. For example, when you’re having a really good dish, you say “Madre mía, estaba delicioso”, but you could also say “madre mía, qué mal cocinas”. |Madre mia es una expresión que se utiliza para dar un enfasis de ……

  • Xem Ngay

¿Por qué los españoles nos pasamos el día diciendo “¡madre mía!”?

8. ¿Por qué los españoles nos pasamos el día diciendo “¡madre mía!”?

  • Tác giả: khủng long elpais.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 96167 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long De ‘La Celestina’ a Ana Pastor, de películas de John Ford al cantante Cepeda… ¿qué tiene esta expresión que nos hace pronunciarla en cualquier situación de nuestra vida?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ‘Madre mía’ o ‘madre del amor hermoso’ son más habituales en el sur de España; mientras que ‘ ahí va la hostia’ es más frecuente en el norte. Tiene que ver ……

  • Xem Ngay

9. Oh madre mía – Traduction en français – exemples espagnol

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 18/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 71855 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Oh madre mía – Traduction en français – exemples espagnol. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Traductions en contexte de “Oh madre mía” en espagnol-français avec Reverso Context : Oh madre mía dulcísima, quiero escucharte….

  • Xem Ngay

10. Traduction ¡madre mía de mi alma! en Français | Dictionnaire …

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 25/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 54089 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction ¡madre mía de mi alma! en Français | Dictionnaire …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: traduction ¡madre mía de mi alma! dans le dictionnaire Espagnol – Français de Reverso, voir aussi ‘¡madre mía!’,¡cualquier día se mata!’,¡maldito sea …!’,¡vete ……

  • Xem Ngay

11. Madre mia en espagnol, traduction Madre mia espagnol | Reverso …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 29/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 96027 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Madre mia en espagnol, traduction Madre mia espagnol | Reverso …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Traductions en contexte de “Madre mia” en français-espagnol avec Reverso Context : Madre mia, regardez cet arsenal….

  • Xem Ngay

Madre mía | Spanish to English Translation - SpanishDict

12. Madre mía | Spanish to English Translation – SpanishDict

  • Tác giả: khủng long www.spanishdict.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 92120 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Translate millions of words and phrases for free on SpanishDict, the world’s largest Spanish-English dictionary and translation website.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. (used to express concern or surprise) a. oh dear Madre mía, ¡estás empapado! Entra en la casa.Oh dear, you’re soaking wet! Come inside the house. b. oh God Madre mía, es tarde. Debería acostarme.Oh God, it’s late. I should go to bed. phrase 2. (used to ……

  • Xem Ngay

13. Traduction Madre mia en Français | Dictionnaire Espagnol-Français …

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 69566 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction Madre mia en Français | Dictionnaire Espagnol-Français …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: R: Le OFMC 2008, j’ai gagné le tournoi mais il a été dévastateur des nerves! Madre de Dios, Madre Mia. Très Chère Mère de Dieu! – Madre mía, es ella. – Dharma. Oh Dieu, c’est elle. Voir plus d’exemples de traduction Espagnol-Français en contexte pour “Madre mia ”. Consulter aussi: madre, madrina, madriza, madre patria….

  • Xem Ngay

14. Traduction ¡madre mía! en Anglais | Dictionnaire Espagnol-Anglais

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 17/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 72107 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction ¡madre mía! en Anglais | Dictionnaire Espagnol-Anglais. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: traduction ¡madre mía! dans le dictionnaire Espagnol – Anglais de Reverso, voir aussi ‘madre adoptiva’,madre biológica’,célula madre’,la Madre Patria’, conjugaison, expressions idiomatiques…

  • Xem Ngay

15. madre mía – Translation into English – examples Spanish | Reverso …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 16/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 77980 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về madre mía – Translation into English – examples Spanish | Reverso …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ¡Oh madre mía, acabo de desobedeceros revelándolo! O my mother, I have broke your hest to say so! Y ahora soy feliz, madre mía, I am happy now, my mother, “Pide, madre mía, porque no te la negaré,” le dijo el rey. The king said to her, “Ask on, my mother; for I will not deny you.” ¡Oh tierna madre mía, no me arrojéis lejos de vos!…

  • Xem Ngay

10 FORMAS DE EXPRESAR SORPRESA EN ESPAÑOL - Inhispania

16. 10 FORMAS DE EXPRESAR SORPRESA EN ESPAÑOL – Inhispania

  • Tác giả: khủng long inhispania.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 30900 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long ¿A quién no le gusta una buena sorpresa? Y sobre […]

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 07.12.2021 · ¡Madre mía! Esta es una de las expresiones más usadas para expresar sorpresa, aunque también otro tipo de emociones dependiendo del tono que usemos para decirla. Por ejemplo: Nos acaban de poner otro examen para este jueves. ¡Madre mía! ¿Otro más? ¡No ……

  • Xem Ngay

17. madre mía expression – colorectalchula.com

  • Tác giả: khủng long colorectalchula.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 12773 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về madre mía expression – colorectalchula.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Madre mia A Spanish expression translated litterally as “Oh mother!” 8. If the only Italian expression you know is “mamma mia,” you’re not going to get very far in Italy! Some of the are not very polite, but I think it’s very important for everyone to be able to recognize them – whether you use them or not it’s up to you.Éramos ciento y la madre en el curso del año pasado.La ……

  • Xem Ngay

18. madre mía expression – theartbag.com

  • Tác giả: khủng long theartbag.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 46046 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về madre mía expression – theartbag.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ¡La madre del cordero! = se usa para expresar asombro o sorpresa [used to show that you’re surprised or astonished] ¡Madre mía! Consultez la traduction espagnol-français de madre mia dans le dictionnaire PONS qui inclut un entraîneur de vocabulaire, les tableaux de conjugaison et les prononciations. To a person who is learning Spanish but doesn’t know slang, one could easy walk ……

  • Xem Ngay

19. madre mia – Traduction en français – exemples italien | Reverso …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 11/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 25732 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về madre mia – Traduction en français – exemples italien | Reverso …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tua madre mia ha mandato fuori di testa. Votre mère m’a mis dans un tel voyage funky. Tua madre mia ha detto dell’accordo che ha fatto con Jonas Hodges. Ta mère m’a mis au courant du marché avec Jonas Hodges. Dolce madre mia, non mi scacciate! Ma mère chérie, ne me chassez pas ! Lex, mia madre mia ha detto cosa ho fatto, mi dispiace….

  • Xem Ngay