Top khủng long 21 manque de technique synonyme tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề manque de technique synonyme hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Synonyme manque de | Dictionnaire synonymes français | Reverso
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 20/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 60311 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme manque de | Dictionnaire synonymes français | Reverso. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dictionnaire Français Synonyme. manque de délicatesse. nm indélicatesse, brutalité, grossièreté, vulgarité, bassesse. Dictionnaire Français Synonyme. manque de franchise. nm détour, dissimulation, duplicité, fausseté, hypocrisie, sournoiserie. Dictionnaire Français Synonyme. manque de précision. nm imprécision….
2. Synonyme problème technique | Dictionnaire synonymes français …
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 18/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 91443 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme problème technique | Dictionnaire synonymes français …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Cherchez problème technique et beaucoup d’autres mots dans le dictionnaire de synonymes français de Reverso. Vous pouvez compléter les synonymes de problème technique proposés par le dictionnaire de synonymes français Reverso en consultant d’autres dictionnaires spécialisés dans les synonymes de mots français : Wikipedia, Trésor de la langue française, Lexilogos, ……
3. Technique, tous les synonymes
Tác giả: khủng long www.synonymo.fr
Ngày đăng khủng long : 7/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 74518 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Technique, tous les synonymes. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Lorsqu’on utilise des synonymes, la phrase ne change pas de sens. Usage des synonymes. Synonymes et Antonymes servent à: Définir un mot. C’est pourquoi on les trouve dans les articles de dictionnaire. Eviter les répétitions dans un texte. Enrichir un texte. Exemples de synonymes. Le mot bicyclette eut être considéré comme synonyme de ……
4. Synonyme manque de tact | Dictionnaire synonymes français
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 20/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 84201 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme manque de tact | Dictionnaire synonymes français. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. chômage dû à des problèmes techniques rendant inutilisables les moyens de producion 2. par extension, chômage dû à un manque de commandes. … Vous pouvez compléter les synonymes de manque de tact proposés par le dictionnaire de synonymes français Reverso en consultant d’autres dictionnaires spécialisés dans les synonymes de ……
5. Synonyme technique | Liste des synonymes français
Tác giả: khủng long www.dictionnaire-synonyme.com
Ngày đăng khủng long : 29/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 18245 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme technique | Liste des synonymes français. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Exemples de synonymes. Les mots tranquille, sérénité, tranquillité sont des synonymes de “calme”. Aimable, beau, charmant sont des synonymes de “agréable”. Exemples d’antonymes. Les mots affectueux, agréable, attendrissant sont des antonymes de “sévère”. Ambitieux, arrogant, audacieux sont des antonymes de “modeste”. Exemples de conjugaison…
6. Manque, tous les synonymes
Tác giả: khủng long synonymo.fr
Ngày đăng khủng long : 1/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 64458 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Manque, tous les synonymes. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonymes de manque. manque. abandon. absence. abstinence. éclipse. avorté. besoin. brèche….
7. Synonyme le manque de contrôle | Dictionnaire synonymes …
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 20/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 46214 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme le manque de contrôle | Dictionnaire synonymes …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: nm malédiction, malchance, cerise, guignon, déveine, poisse, schkoumoune, scoumoune, manque de pot, mauvais sort, mauvais oeil, manque de veine. manque de clarté. nm nébulosité, obscurité, trouble, ambiguïté, confusion. manque de délicatesse. nm indélicatesse, brutalité, grossièreté, vulgarité, bassesse….
8. Synonyme manque de travail | Dictionnaire synonymes français
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 30/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 34407 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme manque de travail | Dictionnaire synonymes français. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: nm malédiction, malchance, cerise, guignon, déveine, poisse, schkoumoune, scoumoune, manque de pot, mauvais sort, mauvais oeil, manque de veine. manque de clarté. nm nébulosité, obscurité, trouble, ambiguïté, confusion. manque de délicatesse. nm indélicatesse, brutalité, grossièreté, vulgarité, bassesse….
9. ᐅ Tous les synonymes pour manque | Définitions & mots similaires
Tác giả: khủng long synonymes.woxikon.fr
Ngày đăng khủng long : 2/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 40363 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về ᐅ Tous les synonymes pour manque | Définitions & mots similaires. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trouvé 100 synonymes dans 14 groupes. 1. Signification: savoir. oubli lacune faiblesse manque vide trou. 2. Signification: absence. manque restriction défaut dénuement insuffisance. perte sacrifice suppression privation. 3….
10. Synonyme manque de maîtrise | Dictionnaire synonymes français …
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 21/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 30534 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme manque de maîtrise | Dictionnaire synonymes français …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. chômage dû à des problèmes techniques rendant inutilisables les moyens de producion 2. par extension, chômage dû à un manque de commandes. … Vous pouvez compléter les synonymes de manque de maîtrise proposés par le dictionnaire de synonymes français Reverso en consultant d’autres dictionnaires spécialisés dans les synonymes ……
11. Synonyme contrôle technique | Dictionnaire synonymes français
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 15/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 39045 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme contrôle technique | Dictionnaire synonymes français. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Cherchez contrôle technique et beaucoup d’autres mots dans le dictionnaire de synonymes français de Reverso. Vous pouvez compléter les synonymes de contrôle technique proposés par le dictionnaire de synonymes français Reverso en consultant d’autres dictionnaires spécialisés dans les synonymes de mots français : Wikipedia, Trésor de la langue française, Lexilogos, ……
12. Synonyme manque de communication | Dictionnaire synonymes …
Tác giả: khủng long mobile-dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 25/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 84993 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme manque de communication | Dictionnaire synonymes …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: manque de pot nm malédiction, malchance, cerise, guignon, déveine, poisse, schkoumoune, scoumoune, manque de chance, mauvais sort, mauvais oeil, mauvaise fortune…
13. manque de technique – Traduction en anglais – exemples français …
Tác giả: khủng long context.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 24/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 24850 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về manque de technique – Traduction en anglais – exemples français …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Traductions en contexte de “manque de technique” en français-anglais avec Reverso Context : La paresse contemporaine et le manque de technique ont atteint leurs paroxysmes dans la signification psychologique de l’utilisation actuelle de l’institution universitaire ». … Traduction Context Correcteur Synonymes Conjugaison. Conjugaison ……
14. Objet technique : définition de Objet technique et synonymes de …
Tác giả: khủng long dictionnaire.sensagent.leparisien.fr
Ngày đăng khủng long : 27/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 5075 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Objet technique : définition de Objet technique et synonymes de …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Place de l’objet technique dans l’ensemble des objets. On donnera le nom d’ objet à toute chose concrète non vivante, considérée comme un tout. Les objets naturels : galet, étoile, flocon de neige, etc. Leur étude est hors sujet ici. Les objets finalisés : ceux qui sont obtenus par intervention humaine….
15. Connaissance technique : définition de Connaissance technique …
Tác giả: khủng long dictionnaire.sensagent.leparisien.fr
Ngày đăng khủng long : 24/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 44665 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Connaissance technique : définition de Connaissance technique …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: La connaissance technique est l’ensemble des moyens mis en œuvre pour conduire à son terme un projet technique.. Notre époque, résolument technicienne, néglige souvent les techniques non strictement scientifiques qui utilisent des connaissances et savoirs à caractère empirique ou expérimental.Pourtant l’histoire nous enseigne que la pratique professionnelle quotidienne, de l ……
16. Synonyme manque de jugement | Dictionnaire synonymes …
Tác giả: khủng long mobile-dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 1/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 42068 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme manque de jugement | Dictionnaire synonymes …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. manque de logique 2. propos ou conduite déraisonnable ; insolence nf n. 1. effronterie 2. manque de respect 3. parole, action insolente ; chômage technique nm. 1….
17. manque de tact synonym | French synonyms dictionary | Reverso
Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 23/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 68599 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về manque de tact synonym | French synonyms dictionary | Reverso. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: manque de pot nm malédiction, malchance, cerise, guignon, déveine, poisse, schkoumoune, scoumoune, manque de chance, mauvais sort, mauvais oeil, mauvaise fortune…
18. Synonyme moyens techniques | Dictionnaire synonymes français
Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 22/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 6591 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyme moyens techniques | Dictionnaire synonymes français. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: moyens techniques synonyme … chômage dû à un manque de commandes. moyens inopérants. n. dans la terminologie de la procédure administrative, … Cherchez moyens techniques et beaucoup d’autres mots dans le dictionnaire de synonymes français de Reverso. Vous pouvez compléter les synonymes de moyens techniques proposés par le ……
19. Synonymie de MANQUE – CNRTL
Tác giả: khủng long www.cnrtl.fr
Ngày đăng khủng long : 2/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 70239 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonymie de MANQUE – CNRTL. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: toutes substantif verbe adjectif adverbe interjection. MANQUE, substantif. MANQUER, verbe. Synonymes du substantif “manque”. défaut. insuffisance. carence. déficience. absence….
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000