Top khủng long 22 meaning of the name throaty tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề meaning of the name throaty hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Throaty Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 21/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 82207 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long uttered or produced from low in the throat; heavy, thick, and deep as if from the throat… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. Throaty Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 15/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 92599 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long uttered or produced from low in the throat; heavy, thick, and deep as if from the throat… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of throaty. 1 : uttered or produced from low in the throat a throaty voice. 2 : heavy, thick, and deep as if from the throat throaty notes of a horn. Other Words from throaty ……
3. Name Throaty Meaning? What does Throaty Mean
Tác giả: khủng long www.namekun.com
Ngày đăng khủng long : 30/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 62253 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Name Throaty Meaning? What does Throaty Mean. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The name Throaty meaning and personality analysis. Only few know their names true essence. Discover Your Names Hidden Meaning. Full of passion and intuitive you are a real electric current. That is why you need to vibrate on a daily basis and always avoid lukewarm stuff!…
4. THROATY | meaning in the Cambridge English Dictionary
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 3/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 45060 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. A throaty sound is low and rough: 2. A throaty sound is low and rough: 3…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: throaty definition: 1. A throaty sound is low and rough: 2. A throaty sound is low and rough: 3. having a low sound: . Learn more….
5. Throaty Definition & Meaning | Britannica Dictionary
Tác giả: khủng long www.britannica.com
Ngày đăng khủng long : 3/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 87660 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long THROATY meaning: deep or rough made in the back of the throat
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: adjective. throatier; throatiest. Britannica Dictionary definition of THROATY. of a sound. : deep or rough : made in the back of the throat. a throaty laugh. [+] more examples [-] hide examples [+] Example sentences [-] Hide examples….
6. Throaty – definition of throaty by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 13/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 57337 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of throaty by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Define throaty. throaty synonyms, throaty pronunciation, throaty translation, English dictionary definition of throaty. adj. throat·i·er , throat·i·est Uttered or sounding as if uttered deep in the throat; guttural, hoarse, or husky. throat′i·ly adv. throat′i·ness n….
7. What does throaty mean? – Definitions.net
Tác giả: khủng long www.definitions.net
Ngày đăng khủng long : 27/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 96071 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does throaty mean? – Definitions.net. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: throaty adjective. produced in the throat; especially such a sound which is rough or coarse. A throaty cough….
8. Throaty meaning & Throaty definition in MeaningPedia
Tác giả: khủng long meaningpedia.com
Ngày đăng khủng long : 25/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 10705 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Throaty meaning.There are 1 meaning(s) of Throaty.sounding as if pronounced low in the throat
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Throaty meaning.There are 1 meaning(s) of Throaty.sounding as if pronounced low in the throat…
9. Throaty Definition, Meaning & Usage | FineDictionary.com
Tác giả: khủng long www.finedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 30/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 76714 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long sounding as if pronounced low in the throat
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A throaty, high-pitched wail pierces the dusk in Rocky Mountain National Park, signaling that it’s time. 5280.com. Dylan’s throaty baritone seems to have been borne on the slow-moving winds off some far-away coast. cmj.com. Stella ‘s cappuccino is far removed from the American-style throaty shot cutting through a meringue-like slab of foam ……
10. Throaty Definition. The meaning of Throaty – Word Panda
Tác giả: khủng long wordpanda.net
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 25451 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Throaty Definition. The meaning of Throaty – Word Panda. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: adjective throaty sound: guttural 1; adjective throaty voice, laugh: hoarse 1; adjective throaty A throaty voice or laugh is low and rather rough. 0; adjective throaty indicating a sore throat; hoarse 0; adjective throaty of, relating to, or produced in or by the throat 0…
11. What is another word for throaty? | Throaty Synonyms – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 17/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 32244 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What is another word for throaty? | Throaty Synonyms – WordHippo. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is another word for throaty? Contexts Having a croaky, husky or raspy sound or voice Low in pitch or tone Adjective Having a croaky, husky or raspy sound or voice gruff husky hoarse croaky deep gravelly guttural thick croaking grating rasping raspy growly harsh rough scratchy coarse discordant gravel growling jarring rusty creaky dissonant…
12. What does throaty mean? definition, meaning and audio …
Tác giả: khủng long www.audioenglish.org
Ngày đăng khủng long : 16/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 29266 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does throaty mean? definition, meaning and audio …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Context example: a rich throaty voice. Similar: low; low-pitched (used of sounds and voices; low in pitch or frequency). Derivation: throat (the passage to the stomach and lungs; in the front part of the neck below the chin and above the collarbone)…
13. Meaning of
Tác giả: khủng long vdict.pro
Ngày đăng khủng long : 12/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 45486 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Meaning of . Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2. 5 She always spoke with a throaty German accent. 3. Each indrawn breath was a little throaty snore. 4. He laughed with a rich, throaty chuckle. 5. 11 the throaty roar of the engines. 6. 6) Each indrawn breath was a little throaty snore. 7. 12 The young girl has a throaty voice. 8. Through his tears and grief, the song, a and throaty lullaby….
14. Meaning of throaty – Yoruba Dictionary.
Tác giả: khủng long yorubadictionary.co
Ngày đăng khủng long : 26/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 53888 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Meaning of throaty – Yoruba Dictionary.. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning. throaty. Synonym. ẹka-ọrọ ẹpọn. gravelly Example. The woman was laughing her deep, throaty laugh. She lets out a throaty chuckle: ‘I’ve just come back from a humungous family farewell myself.’. When Donna Hazelton laughs, I hear a deep, throaty noise that I recognise instantly. ‘Grrrrr,’ he growls in that deep throaty voice as, apropos of nothing, Nick Faldo walks by….
15. throaty Meaning | Definition of throaty – DictABC.COM
Tác giả: khủng long dictabc.com
Ngày đăng khủng long : 30/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 54997 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về throaty Meaning | Definition of throaty – DictABC.COM. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Examples of throaty. In addition, they emphasise harsh or throaty sounds, voiced and unvoiced noises and percussive sounds.. The album’s aggressive, straightforward approach is largely riff-oriented with no guitar solos and frequent transitions from clean, apprehensive singing to throaty roars.. A warm and generous personality but also a natural leader, he had a distinctive, throaty ……
16. Deep Throat First Name Personality & Popularity
Tác giả: khủng long myfirstname.rocks
Ngày đăng khủng long : 17/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 88584 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Discover the personality of the name Deep Throat. Is this name smart, attractive, or magical?
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Secret Meaning of Deep Throat. The true meaning of ‘Deep Throat’ cannot be described with just a few words. Your name is your destiny, heart’s desire, and personality. Deep Throat is a name that denotes you are the foundation of society. Your good sense of structure makes you an excellent organizer and manager of any enterprise….
17. throaty – Meaning in Gujarati
Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com
Ngày đăng khủng long : 16/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 22985 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về throaty – Meaning in Gujarati. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definitions and Meaning of throaty in English throaty adjective. sounding as if pronounced low in the throat Example – a rich throaty voice…
18. Genealogy of Throat – Throat Historical Records
Tác giả: khủng long surnames.meaning-of-names.com
Ngày đăng khủng long : 16/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 60534 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Genealogy of Throat – Throat Historical Records. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Throat Last Name Meaning Throat in RootsWeb surname mailing lists: Throat genealogy mailing list for correspondence and sharing of information pertaining to family histories of the Throat surname and its variations. Or check the index of mailing lists for a sound-alike name. Throat in Ancestry Message Boards: Throat in Ancestry Family and Local ……
19. What is the opposite of throaty? – wordhippo.com
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 23/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 37649 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What is the opposite of throaty? – wordhippo.com. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Antonyms for throaty include high-pitched, soft, shrill, treble, piping, screeching, piercing, high, sharp and squeaking. Find more opposite words at wordhippo.com!…
20. Throat Name Meaning & Throat Family History at Ancestry.com®
Tác giả: khủng long www.ancestry.com
Ngày đăng khủng long : 4/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 97052 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Throat Name Meaning & Throat Family History at Ancestry.com®. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Throat Name Meaning. Historically, surnames evolved as a way to sort people into groups – by occupation, place of origin, clan affiliation, patronage, parentage, adoption, and even physical characteristics (like red hair). Many of the modern surnames in the dictionary can be traced back to Britain and Ireland….
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000