Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề meaning of trusteeship with examples hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Trusteeship financial definition of trusteeship

1. Trusteeship financial definition of trusteeship

Trusteeship Definition & Meaning - Merriam-Webster

2. Trusteeship Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 30282 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long the office or function of a trustee; supervisory control by one or more countries over a trust territory… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of trusteeship. 1 : the office or function of a trustee. 2 : supervisory control by one or more countries over a trust territory….

  • Xem Ngay

TRUSTEESHIP | meaning in the Cambridge English …

3. TRUSTEESHIP | meaning in the Cambridge English …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 96507 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. the position or responsibility of a trustee 2. the position or…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trusteeship definition: 1. the position or responsibility of a trustee 2. the position or responsibility of a trustee 3. a…. Learn more….

  • Xem Ngay

Trustee - Meaning, Duties, Types, Example, How it Works?

4. Trustee – Meaning, Duties, Types, Example, How it Works?

  • Tác giả: khủng long www.wallstreetmojo.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 1796 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Trustee Meaning A trustee is an individual or institution with legal authority to manage the trust property and assets on behalf of the settlor to benefit

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The trustee refers to an individual or firm that takes care of the property or assets under a trust set up by the settlor or trustor until the beneficiary is eligible to take control. They are free to make financial decisions, such as ……

  • Xem Ngay

Trusteeship Definition & Meaning | Dictionary.com

5. Trusteeship Definition & Meaning | Dictionary.com

  • Tác giả: khủng long www.dictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 4286 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Trusteeship definition, the office or function of a trustee. See more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2012-07-23 · SEE MORE EXAMPLES British Dictionary definitions for trusteeship trusteeship / ( trʌˈstiːʃɪp) / noun the office or function of a trustee the administration or government of a ……

  • Xem Ngay

6. Trusteeship legal definition of trusteeship

  • Tác giả: khủng long legal-dictionary.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 64773 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trusteeship legal definition of trusteeship. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trustee. An individual or corporation named by an individual, who sets aside property to be used for the benefit of another person, to manage the property as provided by the terms of the document that created the arrangement. A trustee manages property that is held in trust. A trust is an arrangement in which one person holds the property of another for the benefit of a third ……

  • Xem Ngay

7. Trusteeship Definitions | What does trusteeship mean? | Best 8 …

  • Tác giả: khủng long www.yourdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 2233 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trusteeship Definitions | What does trusteeship mean? | Best 8 …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trusteeship Sentence Examples Her NGO work includes trusteeship of the Booker Prize for English fiction literature. Clearly, encouraging trusteeship and volunteering helps build an ……

  • Xem Ngay

8. Trustee Definition & Example | InvestingAnswers

  • Tác giả: khủng long investinganswers.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 17887 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trustee Definition & Example | InvestingAnswers. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2019-10-01 · A trustee holds or manages cash, assets or a property title for a beneficiary. The trustee has a fiduciary duty to act in the best interest of the beneficiary. Trustees play an important role for businesses and individuals. In many cases, trustees make sure that assets held on behalf of individuals or companies are not misused….

  • Xem Ngay

What is a Trustee - Trustee Duties and Responsibilities

9. What is a Trustee – Trustee Duties and Responsibilities

  • Tác giả: khủng long trustandwill.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 87410 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long What is a trustee? What are the trustee’s duties? Do I need a trustee in my Will? We answer these questions and more in our beginner’s guide.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A Trustee is a person who acts as a custodian for the assets held within a Trust. He or she is responsible for managing and administering the finances of a Trust per the instructions given. Often, the person who creates the Trust is the Trustee until they can no longer fill the role due to incapacitation or death….

  • Xem Ngay

10. Use trusteeship in a sentence | The best 19 trusteeship sentence …

  • Tác giả: khủng long sentence.yourdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 56549 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Use trusteeship in a sentence | The best 19 trusteeship sentence …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trusteeship Meanings Synonyms Sentences Browse other sentences examples The word usage examples above have been gathered from various sources to reflect current and historial usage. They do not represent the opinions of YourDictionary.com. Also Mentioned In trust receiv spendthrift trust settlor stakehold bank trust department TRUSTe deed of trust…

  • Xem Ngay

Trusteeing Definition & Meaning - Merriam-Webster

11. Trusteeing Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 28488 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long a natural or legal person to whom property is legally committed to be administered for the benefit of a beneficiary (such as a person or a charitable organization)… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of trustee (Entry 1 of 2) 1 a : a natural or legal person to whom property is legally committed to be administered for the benefit of a beneficiary ……

  • Xem Ngay

12. Trusteeship definition and meaning | Collins English Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 9622 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trusteeship definition and meaning | Collins English Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. the office or function of a trustee. 2. a. the administration or government of a territory by a foreign country under the supervision of the Trusteeship Council of the United Nations. b. ……

  • Xem Ngay

Trustee Definition

13. Trustee Definition

  • Tác giả: khủng long www.investopedia.com

  • Ngày đăng khủng long : 18/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 89480 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long A trustee is a person or firm that holds or administers property or assets for the benefit of a third party.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2020-10-28 · For example, a trust might be established to provide money for education for the trustor’s grandchildren. The trustee would be charged with honoring the specifics of the trust agreement, which……

  • Xem Ngay

14. Trustee Definitions | What does trustee mean? | Best

  • Tác giả: khủng long www.yourdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 97680 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trustee Definitions | What does trustee mean? | Best. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The definition of a trustee is a person or a member of a board given control over the property or affairs of another. A person who manages an inheritance left for a child and who distributes ……

  • Xem Ngay

Trusteeship financial definition of trusteeship

15. Trusteeship financial definition of trusteeship

  • Tác giả: khủng long financial-dictionary.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14120 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of trusteeship in the Financial Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trustee 1. The individual or company who manages assets in a trust on behalf of the beneficiary. 2. More generally, any individual or company who manages assets on behalf of another. For example, a bank may hire a trustee to distribute funds from a loan to the borrower….

  • Xem Ngay

TRUSTEESHIP English Definition and Meaning | Lexico.com

16. TRUSTEESHIP English Definition and Meaning | Lexico.com

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 63287 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long English dictionary definition of TRUSTEESHIP along with additional meanings, example sentences, and different ways to say.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of trusteeship in English: trusteeship Translate trusteeship into Spanish noun Law See trustee ‘‘But at least it would be possible to fundraise for its maintenance if it were held in trusteeship for the people,’ she said.’ More example sentences Pronunciation trusteeship /trəˈstēˌSHip/ /trəˈstiˌʃɪp/…

  • Xem Ngay

TRUSTEESHIP | Meaning & Definition for UK English | Lexico.com

17. TRUSTEESHIP | Meaning & Definition for UK English | Lexico.com

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 34624 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long UK English definition of TRUSTEESHIP along with additional meanings, example sentences, and ways to say.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of trusteeship in English: trusteeship Pronunciation /trʌsˈtiːʃɪp/ Translate trusteeship into Spanish noun See trustee ‘‘But at least it would be possible to fundraise for its maintenance if it were held in trusteeship for the people,’ she said.’ More example sentences…

  • Xem Ngay

18. Trusteeship Council – Meaning in Sanskrit

  • Tác giả: khủng long shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 32880 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trusteeship Council – Meaning in Sanskrit. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trusteeship Council – Meaning in Sanskrit, what is the meaning of Trusteeship Council in Sanskrit dictionary, pronunciation, synonyms, usage examples and definitions of Trusteeship Council in Sanskrit and English….

  • Xem Ngay

Trusteeship Definition & Meaning | Britannica Dictionary

19. Trusteeship Definition & Meaning | Britannica Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.britannica.com

  • Ngày đăng khủng long : 9/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 43427 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long TRUSTEESHIP meaning: 1 : the position or job of a trustee; 2 : control over an area of land given to a country or countries by the United Nations

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trusteeship. /ˌtrʌ ˈ stiːˌʃɪp/. noun. plural trusteeships. Britannica Dictionary definition of TRUSTEESHIP. 1. [count, noncount] : the position or job of a trustee. 2. [noncount] : control over an area of land given to a country or countries by the United Nations….

  • Xem Ngay