Top khủng long 19 meaning of trusteeship with examples tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề meaning of trusteeship with examples hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Trusteeship financial definition of trusteeship
Tác giả: khủng long financial-dictionary.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 26/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 15749 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of trusteeship in the Financial Dictionary by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. Trusteeship Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 25/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 30282 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long the office or function of a trustee; supervisory control by one or more countries over a trust territory… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of trusteeship. 1 : the office or function of a trustee. 2 : supervisory control by one or more countries over a trust territory….
3. TRUSTEESHIP | meaning in the Cambridge English …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 2/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 96507 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. the position or responsibility of a trustee 2. the position or…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trusteeship definition: 1. the position or responsibility of a trustee 2. the position or responsibility of a trustee 3. a…. Learn more….
4. Trustee – Meaning, Duties, Types, Example, How it Works?
Tác giả: khủng long www.wallstreetmojo.com
Ngày đăng khủng long : 10/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 1796 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Trustee Meaning A trustee is an individual or institution with legal authority to manage the trust property and assets on behalf of the settlor to benefit
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The trustee refers to an individual or firm that takes care of the property or assets under a trust set up by the settlor or trustor until the beneficiary is eligible to take control. They are free to make financial decisions, such as ……
5. Trusteeship Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 12/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 4286 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Trusteeship definition, the office or function of a trustee. See more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2012-07-23 · SEE MORE EXAMPLES British Dictionary definitions for trusteeship trusteeship / ( trʌˈstiːʃɪp) / noun the office or function of a trustee the administration or government of a ……
6. Trusteeship legal definition of trusteeship
Tác giả: khủng long legal-dictionary.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 5/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 64773 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trusteeship legal definition of trusteeship. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trustee. An individual or corporation named by an individual, who sets aside property to be used for the benefit of another person, to manage the property as provided by the terms of the document that created the arrangement. A trustee manages property that is held in trust. A trust is an arrangement in which one person holds the property of another for the benefit of a third ……
7. Trusteeship Definitions | What does trusteeship mean? | Best 8 …
Tác giả: khủng long www.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 23/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 2233 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trusteeship Definitions | What does trusteeship mean? | Best 8 …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trusteeship Sentence Examples Her NGO work includes trusteeship of the Booker Prize for English fiction literature. Clearly, encouraging trusteeship and volunteering helps build an ……
8. Trustee Definition & Example | InvestingAnswers
Tác giả: khủng long investinganswers.com
Ngày đăng khủng long : 24/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 17887 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trustee Definition & Example | InvestingAnswers. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2019-10-01 · A trustee holds or manages cash, assets or a property title for a beneficiary. The trustee has a fiduciary duty to act in the best interest of the beneficiary. Trustees play an important role for businesses and individuals. In many cases, trustees make sure that assets held on behalf of individuals or companies are not misused….
9. What is a Trustee – Trustee Duties and Responsibilities
Tác giả: khủng long trustandwill.com
Ngày đăng khủng long : 18/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 87410 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long What is a trustee? What are the trustee’s duties? Do I need a trustee in my Will? We answer these questions and more in our beginner’s guide.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A Trustee is a person who acts as a custodian for the assets held within a Trust. He or she is responsible for managing and administering the finances of a Trust per the instructions given. Often, the person who creates the Trust is the Trustee until they can no longer fill the role due to incapacitation or death….
10. Use trusteeship in a sentence | The best 19 trusteeship sentence …
Tác giả: khủng long sentence.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 9/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 56549 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Use trusteeship in a sentence | The best 19 trusteeship sentence …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trusteeship Meanings Synonyms Sentences Browse other sentences examples The word usage examples above have been gathered from various sources to reflect current and historial usage. They do not represent the opinions of YourDictionary.com. Also Mentioned In trust receiv spendthrift trust settlor stakehold bank trust department TRUSTe deed of trust…
11. Trusteeing Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 10/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 28488 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long a natural or legal person to whom property is legally committed to be administered for the benefit of a beneficiary (such as a person or a charitable organization)… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of trustee (Entry 1 of 2) 1 a : a natural or legal person to whom property is legally committed to be administered for the benefit of a beneficiary ……
12. Trusteeship definition and meaning | Collins English Dictionary
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 22/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 9622 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trusteeship definition and meaning | Collins English Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. the office or function of a trustee. 2. a. the administration or government of a territory by a foreign country under the supervision of the Trusteeship Council of the United Nations. b. ……
13. Trustee Definition
Tác giả: khủng long www.investopedia.com
Ngày đăng khủng long : 18/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 89480 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long A trustee is a person or firm that holds or administers property or assets for the benefit of a third party.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2020-10-28 · For example, a trust might be established to provide money for education for the trustor’s grandchildren. The trustee would be charged with honoring the specifics of the trust agreement, which……
14. Trustee Definitions | What does trustee mean? | Best
Tác giả: khủng long www.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 10/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 97680 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trustee Definitions | What does trustee mean? | Best. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The definition of a trustee is a person or a member of a board given control over the property or affairs of another. A person who manages an inheritance left for a child and who distributes ……
15. Trusteeship financial definition of trusteeship
Tác giả: khủng long financial-dictionary.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 11/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 14120 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of trusteeship in the Financial Dictionary by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trustee 1. The individual or company who manages assets in a trust on behalf of the beneficiary. 2. More generally, any individual or company who manages assets on behalf of another. For example, a bank may hire a trustee to distribute funds from a loan to the borrower….
16. TRUSTEESHIP English Definition and Meaning | Lexico.com
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 14/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 63287 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long English dictionary definition of TRUSTEESHIP along with additional meanings, example sentences, and different ways to say.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of trusteeship in English: trusteeship Translate trusteeship into Spanish noun Law See trustee ‘‘But at least it would be possible to fundraise for its maintenance if it were held in trusteeship for the people,’ she said.’ More example sentences Pronunciation trusteeship /trəˈstēˌSHip/ /trəˈstiˌʃɪp/…
17. TRUSTEESHIP | Meaning & Definition for UK English | Lexico.com
Tác giả: khủng long www.lexico.com
Ngày đăng khủng long : 1/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 34624 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long UK English definition of TRUSTEESHIP along with additional meanings, example sentences, and ways to say.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of trusteeship in English: trusteeship Pronunciation /trʌsˈtiːʃɪp/ Translate trusteeship into Spanish noun See trustee ‘‘But at least it would be possible to fundraise for its maintenance if it were held in trusteeship for the people,’ she said.’ More example sentences…
18. Trusteeship Council – Meaning in Sanskrit
Tác giả: khủng long shabdkosh.com
Ngày đăng khủng long : 13/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 32880 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trusteeship Council – Meaning in Sanskrit. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trusteeship Council – Meaning in Sanskrit, what is the meaning of Trusteeship Council in Sanskrit dictionary, pronunciation, synonyms, usage examples and definitions of Trusteeship Council in Sanskrit and English….
19. Trusteeship Definition & Meaning | Britannica Dictionary
Tác giả: khủng long www.britannica.com
Ngày đăng khủng long : 9/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 43427 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long TRUSTEESHIP meaning: 1 : the position or job of a trustee; 2 : control over an area of land given to a country or countries by the United Nations
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trusteeship. /ˌtrʌ ˈ stiːˌʃɪp/. noun. plural trusteeships. Britannica Dictionary definition of TRUSTEESHIP. 1. [count, noncount] : the position or job of a trustee. 2. [noncount] : control over an area of land given to a country or countries by the United Nations….
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000