Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề meaning of word tingle in marathi hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. tingle – Meaning in Marathi

2. tingle- Meaning in Marathi – HinKhoj English Marathi Dictionary

  • Tác giả: khủng long hinkhojdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 23360 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tingle- Meaning in Marathi – HinKhoj English Marathi Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tingle – Meaning in Marathi. tingle definition, pronuniation, antonyms, synonyms and example sentences in Marathi. translation in Marathi for tingle with similar and opposite words. tingle ka marathi mein matalab, arth aur prayog. Tags for the word tingle:…

  • Xem Ngay

3. tingle – Meaning in Marathi

  • Tác giả: khủng long shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 93159 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tingle – Meaning in Marathi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tingle – Meaning in Marathi, what is the meaning of tingle in Marathi dictionary, pronunciation, synonyms, usage examples and definitions of tingle in Marathi and English….

  • Xem Ngay

4.

  • Tác giả: khủng long marathidictionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 48979 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of ‘Tingle’ in Marathi – Marathi Meanings for English Words, English to Marathi Dictionary, Marathi to English Dictionary, Marathi Transliteration, Marathi Writing Software, Marathi Script Typing, Download Marathi Dictionary, Marathi Dictionary Software…

  • Xem Ngay

5. English to Marathi Dictionary – Meaning of Tingle in Marathi is …

  • Tác giả: khủng long studysite.org

  • Ngày đăng khủng long : 4/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 83529 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về English to Marathi Dictionary – Meaning of Tingle in Marathi is …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tingle: Marathi Meaning: चुरचुरणे, झिणझिणणे, मुंग्या येणे an almost pleasurable sensation of fright; a frisson of surprise shot through him / To feel a kind of thrilling sensation, as in hearing a shrill sound. / a prickly feeling / a slight prickling or stinging sensation.,…

  • Xem Ngay

6. tingling – Meaning in Marathi

  • Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 20878 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tingling – Meaning in Marathi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definitions and Meaning of tingling in English tingling adjective. exciting by touching lightly so as to cause laughter or twitching movements Synonyms : tickling, titillating; tingling noun. a somatic sensation as from many tiny stings Synonyms : prickling, tingle; Description…

  • Xem Ngay

7. tingle – Meaning in English – Shabdkosh

  • Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 95065 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tingle – Meaning in English – Shabdkosh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definitions and Meaning of tingle in English tingle noun. a somatic sensation as from many tiny stings Synonyms : prickling, tingling; an almost pleasurable sensation of fright Synonyms : chill, frisson, quiver, shiver, shudder, thrill Example – a frisson of surprise shot through him; tingle…

  • Xem Ngay

8. tingling – Meaning in Marathi

  • Tác giả: khủng long shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 62192 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tingling – Meaning in Marathi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tingling संज्ञा a somatic sensation as from many tiny stings पर्यायवाची : prickling, tingle विवरण Paresthesia is an abnormal sensation of the skin with no apparent physical cause. Paresthesia may be transient or chronic, and may have ……

  • Xem Ngay

9. tingle – Meaning in English

  • Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 79732 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tingle – Meaning in English. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tingle noun. a somatic sensation as from many tiny stings. Synonyms : prickling, tingling. an almost pleasurable sensation of fright. Synonyms : chill, frisson, quiver, shiver, shudder, thrill Example. – a frisson of surprise shot through him….

  • Xem Ngay

Tingle Definition & Meaning - Merriam-Webster

10. Tingle Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 40624 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long to feel a ringing, stinging, prickling, or thrilling sensation; to cause such a sensation; tinkle… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: : a tingling sensation : a usually slight ringing, stinging, prickling, or thrilling sensation She felt a tingle of excitement/anticipation. It offers the palate-pleasing tingle of a bubbly soda with a ……

  • Xem Ngay

11. numb – Meaning in Marathi

  • Tác giả: khủng long www.shabdkosh.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 25100 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về numb – Meaning in Marathi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definitions and Meaning of numb in , translation of numb in Marathi language with similar and opposite words. Spoken pronunciation of numb in English and in Marathi. Tags for the entry “numb” What numb means in Marathi, numb meaning in Marathi, numb definition, explanation, pronunciations and examples of numb in Marathi. Also see: numb in Hindi…

  • Xem Ngay

12. Marathi Meaning of

  • Tác giả: khủng long www.marathidictionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 8/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 42474 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Marathi Meaning of . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of ‘To Experience A Tingling Sensation’ in Marathi – Marathi Meanings for English Words, English to Marathi Dictionary, Marathi to English Dictionary, Marathi Transliteration, Marathi Writing Software, Marathi Script Typing, Download ……

  • Xem Ngay

13. neuropathy – Marathi Meaning – neuropathy Meaning in Marathi at …

  • Tác giả: khủng long wordmeaningindia.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 65815 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long neuropathy meaning in marathi – न्यूरोपॅथी, न्यूरोलॉजी, ; | neuropathy मराठी म्हणजे, What is the definition of neuropathy in marathi? What is the meaning of neuropathy in marathi?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Patients suffering from peripheral neuropathy also experience numbness and tingling in their hands and feet. Peripheral neuropathy, often shortened to neuropathy, is a general term describing disease affecting the peripheral nerves, meaning nerves beyond the….

  • Xem Ngay

14. flimsies – Marathi Meaning – flimsies Meaning in Marathi at …

  • Tác giả: khủng long wordmeaningindia.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 17278 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long flimsies meaning in marathi – तुच्छता; | flimsies मराठी म्हणजे, What is the definition of flimsies in marathi? What is the meaning of flimsies in marathi?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: flimsies’s Usage Examples: wild and immensely hurtful accusations can be made and believed on the flimsiest of evidence; and that by publicising detailed allegations of paedophile.. Ulysses Lenehan, as well as being described as a “leech”, is a writer of “flimsies” (horse racing tip sheets) and apparently does some freelance journalist.one wishes Palahniuk’s editors would convince ……

  • Xem Ngay

15. autophobia – Marathi Meaning – autophobia Meaning in Marathi at …

  • Tác giả: khủng long wordmeaningindia.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 33486 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long autophobia meaning in marathi – ऑटोफोबिया; | autophobia मराठी म्हणजे, What is the definition of autophobia in marathi? What is the meaning of autophobia in marathi?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: autophobia’s Usage Examples: Martie suddenly develops a mysterious case of autophobia, fear of oneself, and returns home to find herself frightened by her own.. Because, despite their assonances, self-criticism and autophobia are two antithetical attitudes.. along with constant usage of self-deprecating lyrics that bordered on autophobia and smacked of depression, that ……

  • Xem Ngay

16. frighting – Marathi Meaning – frighting Meaning in Marathi at …

  • Tác giả: khủng long wordmeaningindia.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 99767 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long frighting meaning in marathi – भयावह; | frighting मराठी म्हणजे, What is the definition of frighting in marathi? What is the meaning of frighting in marathi?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: unafraid, horror, stage fright, quiver, timidness, thrill, frisson, consternation, fear, intimidation, fearless, chill, apprehension, apprehensiveness, affright, hysteria, shiver, cold sweat, panic attack, emotion, panic, timidity, timorousness, fearfulness, alarm, tingle, terror, scare, afraid, creeps, dread, shudder, dismay,…

  • Xem Ngay

17. Tingle meaning in malayalam – maxgyan.com

  • Tác giả: khủng long www.maxgyan.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 4479 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tingle meaning in malayalam – maxgyan.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meanings of Tingle in malayalam : Noun Thutippu (തുടിപ്പ്‌) Har‍sham (ഹര്‍ഷം) Tharippu (തരിപ്പ്‌) Tharicchupokuka (തരിച്ചുപോകുക) Spandikkuka (സ്പന്ദിക്കുക) Verb Muzhanguka (മുഴങ്ങുക) Tharikkuka (തരിക്കുക) Spandikkuka (സ്‌പന്ദിക്കുക) Tharippundaakkuka (തരിപ്പുണ്ടാക്കുക) ……

  • Xem Ngay

18. forlornly – Marathi Meaning – forlornly Meaning in Marathi at …

  • Tác giả: khủng long wordmeaningindia.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 67700 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long forlornly meaning in marathi – निराधारपणे; | forlornly मराठी म्हणजे, What is the definition of forlornly in marathi? What is the meaning of forlornly in marathi?

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: forlornly Meaning in marathi ( forlornly शब्दाचा मराठी अर्थ) निराधारपणे…

  • Xem Ngay