Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề người phiền toái in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Sự phiền toái linh tinh ở Việt Nam

phiền toái in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

1. phiền toái in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 72603

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 43119 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về phiền toái in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Check ‘phiền toái’ translations into English. Look through examples of phiền toái translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. … Một người độc thân, muốn cô nào cũng được, không phiền toái. A bachelor, all the dames you want, no complications. OpenSubtitles2018.v3….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phien-toai-in-english—vietnamese-english-dictionary–glosbe/1698359900

NGƯỜI PHIỀN TOÁI - Translation in English - bab.la

2. NGƯỜI PHIỀN TOÁI – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 15/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 10322

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 78932 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về NGƯỜI PHIỀN TOÁI – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese English Contextual examples of “người phiền toái” in English . These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. người phiền toái. more_vert. open_in_new Link to source ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nguoi-phien-toai—translation-in-english—babla/1698359901

sự phiền toái in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

3. sự phiền toái in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 61793

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 78086 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về sự phiền toái in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Check ‘sự phiền toái’ translations into English. Look through examples of sự phiền toái translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/su-phien-toai-in-english—vietnamese-english-dictionary–glosbe/1698359902

41 CỤM TỪ TIẾNG ANH GIÚP BẠN DẪN DẮT CUỘC HỌP MỘT CÁCH CHUYÊN NGHIỆP HƠN

  • Tác giả: khủng long Học Tiếng Anh cùng Uspeak English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 908262

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 93417 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

PHIỀN TOÁI - Translation in English - bab.la

4. PHIỀN TOÁI – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 17/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 65394

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 11605 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về PHIỀN TOÁI – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘phiền toái’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la arrow_drop_down. bab.la – Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share … người phiền toái. more_vert. open_in_new Link to source…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phien-toai—translation-in-english—babla/1698359903

NGƯỜI PHIỀN TOÁI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5. NGƯỜI PHIỀN TOÁI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 5/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 46305

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 60717 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về NGƯỜI PHIỀN TOÁI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của “người phiền toái” trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. người phiền toái….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nguoi-phien-toai—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698359904

phiền toái - Wiktionary

6. phiền toái – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 81767

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 28242 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về phiền toái – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese: ·tiresomely or annoyingly complicated Synonyms: phiền phức, phiền hà, rắc rối, rối rắm…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phien-toai—wiktionary/1698359905

Founder Nguyễn Thế Hoàng | SWIO – One-stop Booking Online | 4S1O Mobility as a Service #SWIO #4S10

  • Tác giả: khủng long SWIO

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 516477

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 83466 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

mối làm phiền toái in English - Vietnamese-English Dictionary

7. mối làm phiền toái in English – Vietnamese-English Dictionary

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 24523

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 54370 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về mối làm phiền toái in English – Vietnamese-English Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Check ‘mối làm phiền toái’ translations into English. Look through examples of mối làm phiền toái translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/moi-lam-phien-toai-in-english—vietnamese-english-dictionary/1698359906

điều phiền toái trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

8. điều phiền toái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 39443

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 83209 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về điều phiền toái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Điều được gọi là vị giác ma là sự rối loạn gây phiền toái khi một người thường xuyên cảm nhận một mùi vị nào đó không có trong thực tế. So -called phantom taste is a troublesome disorder in which a person constantly tastes something that is not present….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dieu-phien-toai-trong-tieng-tieng-anh—tieng-viet-tieng-anh–glosbe/1698359907

PHIỀN TOÁI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

9. PHIỀN TOÁI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 21/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 90108

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 55819 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về PHIỀN TOÁI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của “phiền toái” trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. gây thêm phiền toái. more_vert. to make trouble. gây phiền ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phien-toai—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698359908

SWIO DEMO APP | Nền tảng đặt vé trực tuyến – One-stop Booking Online | 4S1O Mobility as a Service

  • Tác giả: khủng long SWIO

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 171166

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 28473 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

PHIỀN MUỘN - Translation in English - bab.la

10. PHIỀN MUỘN – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 28/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 62247

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 32016 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về PHIỀN MUỘN – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘phiền muộn’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la arrow_drop_down. bab.la – Online dictionaries, vocabulary, conjugation, … phiền toái noun. English. trouble; phiền toái adjective. English. troublesome; burdensome; làm phiền muộn verb. English. depress; hiếm ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phien-muon—translation-in-english—babla/1698359909

Phép tịnh tiến phiền toái thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh

11. Phép tịnh tiến phiền toái thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 19419

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 49193 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Phép tịnh tiến phiền toái thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Các bản dịch phổ biến nhất của “phiền toái”: accursed, accurst, burdensome. Bản dịch theo ngữ cảnh: Bởi vì tôi gây nhiều phiền toái và bả không ưa tôi. … FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. burdensome adjective. … Con người phiền toái đó. That bothersome human. OpenSubtitles2018.v3….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phep-tinh-tien-phien-toai-thanh-tieng-anh-vi-du-trong-ngu-canh/1698359910

annoying in Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary - Glosbe

12. annoying in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary – Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 8/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 37180

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 70560 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về annoying in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary – Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. làm bực mình FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. làm khó chịu They don’t scare so much as annoy me. … Thật vậy, cô trở thành người gây phiền toái khi cứ kể đi kể lại câu chuyện này với hàng xóm, bạn bè ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/annoying-in-vietnamese—english-vietnamese-dictionary—glosbe/1698359911

Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get On My Nerves (VOA)

  • Tác giả: khủng long Học tiếng Anh cùng VOA

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 854471

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 3646 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Unit 1 Flashcards | Quizlet

13. Unit 1 Flashcards | Quizlet

  • Tác giả: khủng long quizlet.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 59146

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 49816 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Unit 1 Flashcards | Quizlet. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: người ngọt ngào. Encourage. khích lệ, động viên. An annoying pain in the neck. kẻ gây phiền toái. a total workaholic. người suốt ngày chỉ làm việc. forbid. cấm. People person. người làm việc giúp người khác. entrance. lối vào. Persuade. thuyết phục….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/unit-1-flashcards–quizlet/1698359912

annoy in Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe

14. annoy in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: khủng long glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 10/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 30788

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 62388 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về annoy in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Vietnamese announce announce a death announce a victory announcement announcer annoy annoyance annoyed annoying annoyingly insistent … Dĩ nhiên, cũng có loại côn trùng gây phiền toái cho người và thú vật bởi những cú chích đau điếng hoặc chỉ đơn thuần bởi số lượng vô số của chúng. jw2019….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/annoy-in-vietnamese—english-vietnamese-dictionary–glosbe/1698359913

NGƯỜI PHÁT NGÔN - Translation in English - bab.la

15. NGƯỜI PHÁT NGÔN – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 8/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 48548

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 47873 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về NGƯỜI PHÁT NGÔN – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: người phân xử. người phóng đãng. người phương Bắc. người phạm pháp. người phạm tội. người phụ nữ. người phụ trách. người phụ trách hãng buôn. Have a look at the Japanese-English dictionary by bab.la….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nguoi-phat-ngon—translation-in-english—babla/1698359914

YOU RAISE ME UP (Lời Dịch Anh Việt) Celtic Woman

  • Tác giả: khủng long LÊ QUỐC AN

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 140137

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 13317 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Phép tịnh tiến sự phiền toái thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh

16. Phép tịnh tiến sự phiền toái thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 6206

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 19272 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Phép tịnh tiến sự phiền toái thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sự phiền toái bằng Tiếng Anh. sự phiền toái. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến sự phiền toái thành Tiếng Anh là: encumbrance, fash, incumbrance (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có sự phiền toái chứa ít nhất 48 phép tịnh tiến….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phep-tinh-tien-su-phien-toai-thanh-tieng-anh-vi-du-trong-ngu-canh/1698359915

Rất xin lỗi vì sự phiền toái n in English with examples

17. Rất xin lỗi vì sự phiền toái n in English with examples

  • Tác giả: khủng long mymemory.translated.net

  • Ngày đăng khủng long : 1/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 71547

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 23008 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Rất xin lỗi vì sự phiền toái n in English with examples. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “rất xin lỗi vì sự phiền toái này” into English. Human translations with examples: deeply, so sorry, so sorry, apologies, indemnity, sorry, sir….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/rat-xin-loi-vi-su-phien-toai-n-in-english-with-examples/1698359916

NGƯỜI PHIÊU LƯU - Translation in English - bab.la

18. NGƯỜI PHIÊU LƯU – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 19/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 13567

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 9821 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về NGƯỜI PHIÊU LƯU – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘người phiêu lưu’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nguoi-phieu-luu—translation-in-english—babla/1698359917