Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề nose nghĩa là gì hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

NOSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

1. NOSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

2. Nghĩa của từ Nose – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ

  • Tác giả: khủng long tratu.soha.vn

  • Ngày đăng khủng long : 8/7/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 65379 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nghĩa của từ Nose – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: mũi. Giải thích EN: Any of various features or structures regarded as analogous to the human nose; specific uses include: the foremost, projecting portion …… xem ngay

3. NOSE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 14/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 38974 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về NOSE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: This means that any disturbance (such as a gust) which raises the nose produces a nose-up pitching moment which tends to raise the nose further. more_vert.

Từ điển Anh Việt "nose" - là gì?

4. Từ điển Anh Việt “nose” – là gì?

  • Tác giả: khủng long vtudien.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 29774 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về “nose” là gì? Nghĩa của từ nose trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: nose. nose /nouz/. danh từ. mũi (người); mõm (súc vật). aquiline nose: mũi khoằm; flat nose: mũi tẹt; turned up nose: mũi hếch; the bridge of the nose: sống …… xem ngay

noses nghĩa là gì trong Tiếng Anh? - Duolingo

5. noses nghĩa là gì trong Tiếng Anh? – Duolingo

  • Tác giả: khủng long vi.duolingo.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 95040 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Học ngoại ngữ qua các trò chơi. Vừa miễn phí, rất vui và thực sự hiệu quả.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Thảo luận liên quan · She has a big nose. · An elephant has a long nose. · The actress wants to change her nose.

nose nghĩa là gì trong Tiếng Anh? - Duolingo

6. nose nghĩa là gì trong Tiếng Anh? – Duolingo

  • Tác giả: khủng long vi.duolingo.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 44984 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Học ngoại ngữ qua các trò chơi. Vừa miễn phí, rất vui và thực sự hiệu quả.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nữ diễn viên muốn thay đổi mũi của cô ta. Có 1 lời bình. An. elephant. has. a. long. nose . Một con voi có một cái mũi dài.

"On the nose" nghĩa là gì? - Journey in Life

7. “On the nose” nghĩa là gì? – Journey in Life

  • Tác giả: khủng long www.journeyinlife.net

  • Ngày đăng khủng long : 27/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 65563 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jan 5, 2013 It gets up my nose when people play their music loudly on public transport. Thực tế thú vị: Một ‘quản tượng’ (mahout) là người giữ và …… xem ngay

8. BLOW ONE

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 9/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 76172 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long null

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘blow one’s nose’ in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.

Nose nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

9. Nose nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

  • Tác giả: khủng long ezydict.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 17716 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Nose nghĩa là gì ? nose /nouz/* danh từ- mũi (người); mõm (súc vật)=aquiline nose+ mũi khoằm=flat nose+ mũi tẹt=turned up nose+ mũi hếch=the…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nose nghĩa là gì ? nose /nouz/ * danh từ – mũi (người); mõm (súc vật) =aquiline nose+ mũi khoằm =flat nose+ mũi tẹt =turned up nose+ mũi hếch =the…… xem ngay

ON THE NOSE | WILLINGO

10. ON THE NOSE | WILLINGO

  • Tác giả: khủng long willingo.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 64047 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: ON THE NOSE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: ON THE NOSE. Bài tập thực hành ngay. … Something is on the nose: Cái gì đó (thường là phán đoán) chính xác…. xem ngay

11. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 17/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 16709 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘nose’ trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: to get up somebody’s nose. làm ai phát cáu. to have one’s nose in something. chăm chú đọc cái gì; chúi mũi vào. to keep one’s nose clean. (nghĩa bóng) giữ …… xem ngay

Nose - Từ điển số

12. Nose – Từ điển số

  • Tác giả: khủng long tudienso.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/7/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 5047 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long nose trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ nose tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Mặt trước của xe hơi. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Nose. Pickup truck là gì? 安全 tiếng …… xem ngay

LESSON # 202: Pay Through The Nose, Cut Off Your Nose To ...

13. LESSON # 202: Pay Through The Nose, Cut Off Your Nose To …

  • Tác giả: khủng long www.voatiengviet.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 62105 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Huyền Trang xin kính chào quý vị thính giả. Trong bài học thành ngữ English American Style hôm nay , chúng tôi xin đem đến quý vị 3 thành ngữ mới có liên quan tới cái mũi , tiếng Anh gọi là Nose đánh vần là N-O-S-E . Anh bạn Don Benson của chúng ta xin đọc thành ngữ thứ nhất.VOICE : ( DON) :…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jan 14, 2010 TEXT: ( TRANG): Cut off your nose to spite your face, nghĩa đen là cát mũi mình đi để làm hại mặt mình, và nghĩa bóng là làm một điều gì đó với …… xem ngay

Nose đọc Tiếng Anh là gì - boxhoidap.com

14. Nose đọc Tiếng Anh là gì – boxhoidap.com

  • Tác giả: khủng long boxhoidap.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 66615 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ điển Anh – Việtnose[nouz]|danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cảdanh từ bộ phận của mặt ở phía trên mũi, dùng …

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nose đọc Tiếng Anh là gì … one’s nose in something chăm chú đọc cái gì; chúi mũi vàoto keep one’s nose clean (nghĩa bóng) giữ cho bản thân trong sạch; … Rating: 5 · ‎5 votes… xem ngay

15. the bridge of your nose nghĩa là gì – Idioms Proverbs

  • Tác giả: khủng long www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/2/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 95231 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về the bridge of your nose nghĩa là gì – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Free Dictionary for word usage the bridge of your nose nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.

Từ: nose - Toomva.com

16. Từ: nose – Toomva.com

  • Tác giả: khủng long toomva.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 32759 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long nose /nouz/ nghĩa là: mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ nose, ví dụ và các thành ngữ liên quan.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: nose /nouz/ nghĩa là: mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi… Xem thêm chi tiết nghĩa … kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì…. xem ngay

Nose Là Gì Trong Tiếng Anh? Noses Nghĩa Là Gì ... - Sentory.vn

17. Nose Là Gì Trong Tiếng Anh? Noses Nghĩa Là Gì … – Sentory.vn

  • Tác giả: khủng long sentory.vn

  • Ngày đăng khủng long : 16/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 55540 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Mar 24, 2021 | press your nose against sth Charlie pressed his nose against the window. 2 front part of a vehicle. ADJ. blunt. VERB + NOSE push down, put …… xem ngay

18. Nose sb/ sth out là gì? – SaiGon Vina

  • Tác giả: khủng long saigonvina.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/7/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 93244 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Nose sb/ sth out là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đánh bại một ai đó bởi số lượng nhỏ, ví dụ trong một cuộc đua hoặc một cuộc bầu cử. Ex: She was nosed out of first place by her …… xem ngay

19. Big nose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Từ đồng nghĩa

  • Tác giả: khủng long tudongnghia.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/7/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 10760 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Big nose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: If someone has a big nose, it means they are excessively interested in everyone else’s business. More Idioms/Phrases. Big Easy Big fish Big hitter Big nose …

20. Ew! Don

  • Tác giả: khủng long vi-vn.facebook.com

  • Ngày đăng khủng long : 28/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 36419 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Xem bài viết, ảnh và nội dung khác trên Facebook.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Phát ra âm thanh này khi bạn nhìn thấy, ngửi thấy, hoặc nghe thấy một thứ gì đó kinh tởm. Một thán từ khác có ý nghĩa tương tự là “Yuck!” pick (one’s) nose.