Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề not time consuming synonym hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. What is another word for less time-consuming – WordHippo

TIME-CONSUMING Synonyms: 55 Synonyms & Antonyms …

2. TIME-CONSUMING Synonyms: 55 Synonyms & Antonyms …

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 14629 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for time-consuming from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for time-consuming Compare Synonyms dull gradual low moderate sluggish stagnant stiff tame tedious delayed detained down hindered impeded lingering off prolonged protracted reduced slack backward behindhand belated conservative dead dilatory draggy inactive long-delayed long-drawn-out overdue sleepy tardy uneventful unproductive…

  • Xem Ngay

14 Synonyms & Antonyms of TIME-CONSUMING

3. 14 Synonyms & Antonyms of TIME-CONSUMING

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 14/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 52246 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Time-consuming: as in nonautomatic, nonautomated. Synonyms: nonautomated, nonautomatic… Antonyms: mechanical, motorized, nonmanual… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms & Antonyms of time-consuming as in nonautomatic, nonautomated Synonyms & Near Synonyms for time-consuming nonautomated, nonautomatic Antonyms & Near Antonyms for time-consuming mechanical, motorized, nonmanual, time-saving automated, automatic, laborsaving, robotic, self-acting, self-operating, self-regulating computerized…

  • Xem Ngay

4. What is another word for less time-consuming – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 62191 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về What is another word for less time-consuming – WordHippo. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Need synonyms for less time-consuming? Here’s a list of similar words from our thesaurus that you can use instead. Adjective. Less time-consuming. less arduous. less inefficient. less laborious. less timewasting. “The subsequent green account was less time-consuming because the company knew the procedure.”….

  • Xem Ngay

5. 202 Words and Phrases for Time-consuming – Power …

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 92413 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về 202 Words and Phrases for Time-consuming – Power …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: prolonged. adj. # time , moderate. protracted. adj. # time , moderate. taking considerable time. # time , labour. labor-intensive….

  • Xem Ngay

6. Less Time-consuming synonyms – Power Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 93193 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Less Time-consuming synonyms – Power Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for Less time-consuming. Synonyms. for. Less time-consuming. shorter time. n. shorter period of time. n. less time….

  • Xem Ngay

7. What is the opposite of time-consuming? – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 74496 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về What is the opposite of time-consuming? – WordHippo. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Need antonyms for time-consuming? Here’s a list of opposite words from our thesaurus that you can use instead. Contexts. Opposite of requiring significant amounts of time. Opposite of lasting or taking a long time. Adjective. . Opposite of requiring significant amounts of time. timesaving….

  • Xem Ngay

8. 109 Words and Phrases for Time Consuming – Power …

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 33715 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về 109 Words and Phrases for Time Consuming – Power …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: labour-consuming. adj. operose. time-taking. adj. labor-consuming. adj. time-killing. adj….

  • Xem Ngay

9. not time-consuming synonym | English synonyms …

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 8/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 5661 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về not time-consuming synonym | English synonyms …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: not time-consuming translation in English – English Reverso dictionary, see also ‘time’,time-honoured’,timeworn’,timeserving’, examples, definition, conjugation Translation Context Spell check Synonyms Conjugation…

  • Xem Ngay

10. Time-consuming antonyms – 114 Opposites of Time …

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 96887 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Time-consuming antonyms – 114 Opposites of Time …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: adj. # time , quickness. unwasteful. adj. # characteristic. short. adj. # time , quality. effortless….

  • Xem Ngay

11. 6 Noun Synonyms for Time-consuming – Power Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 22157 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về 6 Noun Synonyms for Time-consuming – Power Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Another way to say Time-consuming? Synonyms for Time-consuming (nouns)….

  • Xem Ngay

12. “Time Consuming” Or “Time-Consuming”? Learn If It Is Hyphenated

  • Tác giả: khủng long grammarhow.com

  • Ngày đăng khủng long : 23/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 55257 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long We can both use both variations. If we’re using it as an adjective to modify a noun or object, then “time-consuming” is hyphenated.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Time Consuming Or Time-Consuming – Hyphenated Or Not? When we discuss the time consuming hyphen rule, we use time consuming or time-consuming depending on the context. If we’re using it as an adjective to modify a noun or object, then “time-consuming” is hyphenated. If we’re using it as its own phrase noun at the end of a sentence, then it is left unhyphenated as ……

  • Xem Ngay

217 Synonyms & Antonyms of CONSUMING | Merriam-Webster …

13. 217 Synonyms & Antonyms of CONSUMING | Merriam-Webster …

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 21031 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Consuming: holding the attention or provoking interest. Synonyms: absorbing, arresting, engaging… Antonyms: boring, drab, dry… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Antonyms for consuming. boring, drab, dry, dull, heavy, monotonous, tedious, uninteresting….

  • Xem Ngay

Time-consuming Definition & Meaning - Merriam-Webster

14. Time-consuming Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 51775 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long using or taking up a great deal of time; wasteful of time… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of time-consuming. 1 : using or taking up a great deal of time time-consuming chores. 2 : wasteful of time time-consuming tactics….

  • Xem Ngay

time-consuming synonyms with definition | Macmillan Thesaurus

15. time-consuming synonyms with definition | Macmillan Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.macmillanthesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 96071 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for ‘time-consuming’: difficult, hard, tough, demanding, challenging, arduous, taxing, gruelling, complicated, be an effort, a devil of a

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: taking a long time to do. Synonyms: Difficult to do and involving a lot of effort. difficult. hard. tough. demanding. challenging. arduous….

  • Xem Ngay

Another word for TIME CONSUMING > Synonyms & Antonyms

16. Another word for TIME CONSUMING > Synonyms & Antonyms

  • Tác giả: khủng long www.synonym.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 59607 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Similar words for Time Consuming. Definition: adjective. [‘ˈpɑːrtˈtaɪm’] involving less than the standard or customary time for an activity.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms Antonyms 1. part-time adjective. [‘ˈpɑːrtˈtaɪm’] involving less than the standard or customary time for an activity. Synonyms odd-job half-time temporary parttime underemployed Featured Games Sea Scrambler The ultimate crossword game Rhymes with Time Consuming unassuming presuming perfuming resuming grooming fuming blooming assuming…

  • Xem Ngay

Another word for CONSUMING > Synonyms & Antonyms

17. Another word for CONSUMING > Synonyms & Antonyms

  • Tác giả: khủng long www.synonym.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 9457 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Similar words for Consuming. Definition: adjective. [‘kənˈsuːmɪŋ’] very intense.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. Verb, gerund or present participle. If not, talk with your doctor about how much soy you should be consuming. 2. Noun, singular or mass. When a chipping mishap occurs to fiberglass nail extensions, the corrective process is difficult and time consuming**….

  • Xem Ngay

18. Time-consuming Synonyms. Similar word for Time-consuming.

  • Tác giả: khủng long synonym.tech

  • Ngày đăng khủng long : 7/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 47376 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Similar words and Synonyms for Time-consuming at Synonym.tech

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Popular synonyms for Time-consuming and phrases with this word. Words with similar meaning of Time-consuming at Thesaurus dictionary Synonym.tech….

  • Xem Ngay