Top khủng long 18 photographic meaning of the word tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề photographic meaning of the word hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Photographic Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 15/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 87410 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long relating to, obtained by, or used in photography; representing nature and human beings with the exactness of a photograph; capable of retaining vivid impressions… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of photographic. 1 : relating to, obtained by, or used in photography. 2 : representing nature and human beings with the exactness of a photograph. 3 : capable of retaining vivid ……
2. PHOTOGRAPHIC | meaning in the Cambridge English …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 16/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 85368 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. relating to, used for, or produced by photography: 2. relating to, used…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: photographic definition: 1. relating to, used for, or produced by photography: 2. relating to, used for, or produced by…. Learn more….
3. Photographic Definition. The meaning of Photographic – Word Panda
Tác giả: khủng long wordpanda.net
Ngày đăng khủng long : 19/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 93167 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Photographic Definition. The meaning of Photographic – Word Panda. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: adjective photographic of or relating to photography. 1; adjective photographic used in, or produced by means of, photography: photographic equipment; the photographic coverage of a newspaper. 1; adjective photographic suggestive of a photograph; extremely realistic and detailed: photographic accuracy. 1; adjective photographic remembering, reproducing, or ……
4. Photographic Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 3/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 62723 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Photographic definition, of or relating to photography. See more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: photographic / ( ˌfəʊtəˈɡræfɪk) / adjective of or relating to photography a photographic society; photographic materials like a photograph in accuracy or detail (of a person’s memory) able to ……
5. Photography Definition & Meaning – Merriam-Webster
Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com
Ngày đăng khủng long : 4/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 36161 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long the art or process of producing images by the action of radiant energy and especially light on a sensitive surface (such as film or an optical sensor)… See the full definition
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of photography. : the art or process of producing images by the action of radiant energy and especially light on a sensitive surface (such as film or an optical sensor)…
6. Photographic Definition & Meaning | Britannica Dictionary
Tác giả: khủng long www.britannica.com
Ngày đăng khủng long : 27/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 1365 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long PHOTOGRAPHIC meaning: relating to or used to make photographs
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Britannica Dictionary definition of PHOTOGRAPHIC. : relating to or used to make photographs. photographic film/paper. the photographic process. photographic images of the galaxy. [+] more examples [-] hide examples [+] Example sentences [-] Hide examples….
7. Photography – Wikipedia
Tác giả: khủng long en.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 28/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 55211 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Photography – Wikipedia. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Photography is the art, application, and practice of creating durable images by recording light, either electronically by means of an image sensor, or chemically by means of a light-sensitive material such as photographic film….
8. Where Does the Word “photography” Come From?
Tác giả: khủng long www.reference.com
Ngày đăng khủng long : 22/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 20540 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long The word “photography” is a combination of the Greek root words “photo-,” meaning “light,” and “-graphia,” meaning “writing” or “drawing.” Thus, “photography” literally means “writing or drawing with light.”
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2020-04-04 · Thus, “photography” literally means “writing or drawing with light.” In 1839, Sir John Herschel appears to have coined the terms “photograph” and “photography” and established them in the academic and general vernacular, where they have remained relatively unaltered since….
9. Photography Terminology: A Glossary of 69 Essential …
Tác giả: khủng long digital-photography-school.com
Ngày đăng khủng long : 5/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 90059 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Photography terms can be overwhelming. But this glossary breaks it all down for you – so you can speak “photographer” like a pro!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Main light or key light – The main light source for a photograph. It could be the sun, a studio strobe, a flash, a reflector, or something else. It’s the source that produces the pattern of light on the subject with the most intensity. Fill light – The light source that is secondary to the key light. Used to “fill” in the shadows….
10. 25 Photography Terms All Beginners Need to Know
Tác giả: khủng long www.creativelive.com
Ngày đăng khủng long : 5/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 88166 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long A glossary of common photography terms that will help any beginner photographer get a good understanding of the craft in no time at all.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2019-01-08 · When your eyes focus on an object that’s close to you, the objects far away will appear blurry. The common photography term “focus” has the same meaning. Something that is in focus is sharp, while an object that is out-of-focus isn’t sharp. Different focus areas determine if the camera is focusing on multiple points or one user-selected point….
11. Photographic Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 16/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 20556 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Photographic definition, of or relating to photography. See more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Photographic definition, of or relating to photography. See more….
12. Photography – Definition, Meaning & Synonyms | Vocabulary.com
Tác giả: khủng long www.vocabulary.com
Ngày đăng khủng long : 28/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 27132 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Photography is the art or process of taking pictures using a camera. If you’re very interested in photography, you might want to learn how to develop your own film in a darkroom. You should also practice yelling “Say cheese!”
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The word photography combines Greek roots phōtos, “light,” and graphé, “represent by drawing lines” so photography is essentially “drawing with light.” Since it was invented in the 19th century, the art of capturing images using light has expanded far beyond what the original photographers could have imagined….
13. PHOTOGRAPHY | meaning in the Cambridge English Dictionary
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 21/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 95221 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. the activity or job of taking photographs or filming: 2. the activity or…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of photography in English photography noun [ U ] uk / fəˈtɒɡ.rə.fi / us / fəˈtɑː.ɡrə.fi / A2 the activity or job of taking photographs or filming: She’s taking an evening class in ……
14. Photography Definition & Meaning | Dictionary.com
Tác giả: khủng long www.dictionary.com
Ngày đăng khủng long : 5/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 26571 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Photography definition, the process or art of producing images of objects on sensitized surfaces by the chemical action of light or of other forms of radiant energy, as x-rays, gamma rays, or cosmic rays. See more.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Photography definition, the process or art of producing images of objects on sensitized surfaces by the chemical action of light or of other forms of radiant energy, as ……
15. What Is the Meaning of the Word Photo and How Is It Used When …
Tác giả: khủng long shuttermuse.com
Ngày đăng khủng long : 19/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 34830 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Would you like to know the meaning of the word photo when talking about photography? We have the answer at the Shutter Muse photography glossary!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The word ‘photo’ comes from the Greek word for light, and when talking about photography it is used to describe a single image. When you take a picture using a camera you are capturing a photo. A photo may also be referred to as a ‘photograph’, this is a combination of the Greek words for light and drawing; A photograph is a drawing made of light….
16. Photographic definition and meaning | Collins English Dictionary
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 28/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 21864 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Photographic definition and meaning | Collins English Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2022-04-29 · photographic in American English (ˌfoutəˈɡræfɪk) adjective 1. of or pertaining to photography 2. used in, or produced by means of, photography photographic equipment the photographic coverage of a newspaper 3. suggestive of a photograph; extremely realistic and detailed photographic accuracy 4….
17. Photographic Definitions | What does photographic mean? | Best …
Tác giả: khủng long www.yourdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 17/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 79851 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Photographic Definitions | What does photographic mean? | Best …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Photographic definition -ĭ-kəl Meanings Synonyms Sentences Of, relating to, or consisting of photography or a photograph. adjective 2 0 Used in photography. A photographic lens. ……
18. PHOTOGRAPHIC (adjective) definition and synonyms | Macmillan …
Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com
Ngày đăng khủng long : 26/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 43888 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of PHOTOGRAPHIC (adjective): relating to photographs or photography
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: photographic Definitions and Synonyms adjective UK /ˌfəʊtəˈɡræfɪk/ DEFINITIONS 1 1 relating to photographs or photography photographic images / equipment a photographic exhibition Synonyms and related words derived word photographically adverb Synonyms and related words…
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000