Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề runner up hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. dict.cc Wörterbuch :: runner-up :: Englisch-Deutsch …

Runner-up Definition & Meaning - Merriam-Webster

2. Runner-up Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 85355 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long the competitor that does not win first place in a contest; especially : one that finishes in second place… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The meaning of RUNNER-UP is the competitor that does not win first place in a contest; especially : one that finishes in second place. How to use runner-up in a sentence….

  • Xem Ngay

3. runner-up – LEO: Übersetzung im Englisch ⇔ Deutsch Wörterbuch

  • Tác giả: khủng long dict.leo.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 55038 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về runner-up – LEO: Übersetzung im Englisch ⇔ Deutsch Wörterbuch. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Lernen Sie die Übersetzung für ‘runner-up’ in LEOs Englisch ⇔ Deutsch Wörterbuch. Mit Flexionstabellen der verschiedenen Fälle und Zeiten Aussprache und relevante Diskussionen Kostenloser Vokabeltrainer…

  • Xem Ngay

4. runner up | Übersetzung Englisch-Deutsch – dict.cc

  • Tác giả: khủng long www.dict.cc

  • Ngày đăng khủng long : 14/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 76364 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về runner up | Übersetzung Englisch-Deutsch – dict.cc. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sports runner – up world champion. Vizeweltmeister {m} to finish runner – up (to sb.) Zweiter werden (hinter jdm.) sports runner – up world champion [female] Vizeweltmeisterin {f} Teilweise Übereinstimmung….

  • Xem Ngay

5. runner up – LEO: Übersetzung im Englisch ⇔ Deutsch Wörterbuch

  • Tác giả: khủng long dict.leo.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 72233 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về runner up – LEO: Übersetzung im Englisch ⇔ Deutsch Wörterbuch. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: runner-up: Letzter Beitrag: 08 Nov. 06, 16:47: Kanadischer Sprachgebrauch In this competiton he was the runner-up. Was ist ein runner-up? K… 4 Antworten: fourth runner-up: Letzter Beitrag: 17 Okt. 07, 08:28 “she was the fourth runner-up of a beauty contest” Hat sie den 4. oder den 5. Platz belegt? 1 Antworten: Zweiten Platz belegen – become ……

  • Xem Ngay

RUNNER-UP | Bedeutung im Cambridge Englisch Wörterbuch

6. RUNNER-UP | Bedeutung im Cambridge Englisch Wörterbuch

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 19/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 73238 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a person who comes second in a race or competition 2. a person who comes…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: / ˈrʌn·ərˈʌp / plural runners-up us / ˈrʌn·ərzˈʌp / a person or team that finishes second in a race or competition: Madison is the Eastern Region champion and last year’s state runner-up. (Definition von runner-up aus dem Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press) Beispiele von runner-up runner-up…

  • Xem Ngay

RUNNER-UP | meaning in the Cambridge English Dictionary

7. RUNNER-UP | meaning in the Cambridge English Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 8/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 80610 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a person who comes second in a race or competition 2. a person who comes…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: / ˈrʌn·ərˈʌp / plural runners-up us / ˈrʌn·ərzˈʌp / a person or team that finishes second in a race or competition: Madison is the Eastern Region champion and last year’s state runner-up. ……

  • Xem Ngay

8. first runner up – Deutsch-Übersetzung – Linguee Wörterbuch

  • Tác giả: khủng long www.linguee.de

  • Ngày đăng khủng long : 3/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 73834 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về first runner up – Deutsch-Übersetzung – Linguee Wörterbuch. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The first runner-up prize, sponsored by the Port of Vigo Foundation, was the designer Rafaella Troiero (Italy), while the second runner-up was Diana Celeste Santos (Portugal), with a special mention for the Inikernet Solutions studio (San Sebastián)….

  • Xem Ngay

runner-up - English-French Dictionary WordReference.com

9. runner-up – English-French Dictionary WordReference.com

  • Tác giả: khủng long www.wordreference.com

  • Ngày đăng khủng long : 15/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 99009 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về runner-up – English-French Dictionary WordReference.com. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: runner-up, plural: runners-up n. noun: Refers to person, place, thing, quality, etc. (competitor: placed, but not first) finaliste nmf. nom masculin et féminin: nom à la fois masculin et féminin. Ex : “pianiste = un pianiste ou une pianiste”. dans les premiers loc adv….

  • Xem Ngay

RUNNER UP — Winner

10. RUNNER UP — Winner

  • Tác giả: khủng long www.winner.nyc

  • Ngày đăng khủng long : 5/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 33284 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về RUNNER UP — Winner. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Runner Up is an outdoor wine bar. We don’t have heating elements yet, so we recommend dressing appropriately for the weather. A limited number of daily reservations are available for indoor bar seats, with seatings at 5:00 PM, 6:30 PM, or 8:15 PM. The bar contains 8 seats total, and the largest party we are can accommodate is 4….

  • Xem Ngay

11. Traduction runner-up en Français | Dictionnaire Anglais …

  • Tác giả: khủng long dictionnaire.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 27819 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Traduction runner-up en Français | Dictionnaire Anglais …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Traduction runner-up | Dictionnaire Anglais-Français Anglais Définition Anglais Synonymes Anglais Simplifié Chercher aussi sur: Web Actualités Encyclopédie Images Context Chercher Synonymes Conjuguer Prononcer Proposer une autre traduction/définition runner-up n (coming second) finaliste mf → The runners-up will each receive ……

  • Xem Ngay

12. runners-up – Englisch-Deutsch Übersetzung | PONS

  • Tác giả: khủng long de.pons.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 65614 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về runners-up – Englisch-Deutsch Übersetzung | PONS. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: run · ner-ˈup SUBST runner-up Zweite (r) f(m) runner-up Zweitplazierte (r) f(m) runner-up Vizemeister ( in) m (f) the runners-up die weiteren Plätze to be the runner-up den zweiten Platz belegen 19 Beispiele aus dem Internet Beispiele aus dem PONS Wörterbuch (redaktionell geprüft) the runners-up die weiteren Plätze…

  • Xem Ngay

13. runner-upの意味・使い方・読み方 | Weblio英和辞書

  • Tác giả: khủng long ejje.weblio.jp

  • Ngày đăng khủng long : 1/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 88774 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về runner-upの意味・使い方・読み方 | Weblio英和辞書. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: runner-up とは 意味・読み方・使い方 ピン留め 単語を追加 意味・対訳 (競技・競争の)次点者、二着の者 発音記号・読み方 / ˈrʌnɝˌʌp (米国英語), ˈrʌnɜ:ˌʌp (英国英語) / runner-upの 品詞ごとの意味や使い方 名詞 可算名詞としての意味・使い方 runner-upの 変形一覧 名詞: runner-ups (複数形) runner-upの 学習レベル レベル:16 語彙力テストを受ける スピーキングテストを受ける 研究社 新英和 ……

  • Xem Ngay

Runner-up - definition of runner-up by The Free Dictionary

14. Runner-up – definition of runner-up by The Free Dictionary

  • Tác giả: khủng long www.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 19016 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition, Synonyms, Translations of runner-up by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ˌrunner-ˈup noun a person, thing etc that is second in a race or competition. My friend won the prize and I was the runner-up. segundo ˈrunway noun a wide path from which aircraft take off and on which they land. The plane landed on the runway. pista in/out of the running having (no) chance of success. She’s in the running for the job of director….

  • Xem Ngay

Runner Up Festival - GolfResort Semlin - Golfkurs mit Turnier

15. Runner Up Festival – GolfResort Semlin – Golfkurs mit Turnier

  • Tác giả: khủng long golfresort-semlin.de

  • Ngày đăng khủng long : 20/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 17052 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Runner up Festival mit Golfunterricht und vorgabenwirksamen Turnieren, besonders für Anfänger geeignet, Taktik, Schlägerwahl, Regelabend, Golflehrer, Kurs

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Runner Up Festival Unser inzwischen bekanntes und unterhaltsames Runner Up Festival ist eine Kombination aus Unterricht und Turnieren für Golfspieler mit einem Handicap zwischen -28 und -54 über einen Zeitraum von drei Tagen….

  • Xem Ngay

16. Runner-up – Wikipedia

  • Tác giả: khủng long en.wikipedia.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 93959 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Runner-up – Wikipedia. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Wikipedia does not currently have an article on “runner-up”, but our sister project Wiktionary does: . You can also: Search for Runner-up in Wikipedia to check for alternative titles or spellings.; Start the Runner-up article, using the Article Wizard if you wish, or add a request for it; but please remember that Wikipedia is not a dictionary….

  • Xem Ngay

17. Runner Up – Crossword Clue Answers – Crossword Solver

  • Tác giả: khủng long crossword-solver.io

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 9713 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Runner Up – Crossword Clue Answers – Crossword Solver. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 23.02.2020 · The crossword clue Runner-up with 10 letters was last seen on the February 23, 2020. We think the likely answer to this clue is SECONDBEST. Below are all possible answers to this clue ordered by its rank. You can easily improve your ……

  • Xem Ngay

18. runner-up – Traduzione in italiano – esempi inglese …

  • Tác giả: khủng long context.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 7/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 79522 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về runner-up – Traduzione in italiano – esempi inglese …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Traduzione di “runner-up” in italiano Sostantivo secondo classificato finalista vicecampione secondo arrivato secondo posto runner-up vice-campione vice campione piazza d’onore 2º candidato I guess the award goes to… the runner-up. E quindi il premio va… al secondo classificato….

  • Xem Ngay