Top khủng long 21 significado de múmia em espanhol tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề significado de múmia em espanhol hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Tradução múmia em Espanhol | Dicionário Português-Espanhol
Tác giả: khủng long dicionario.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 9/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 10801 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tradução múmia em Espanhol | Dicionário Português-Espanhol. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tradução múmia em Espanhol, dicionário Português – Espanhol, consulte também ‘múmia’,música’,munição’,musical’, definição, exemplos, definição…
2. múmia – Tradução em espanhol – Linguee
Tác giả: khủng long www.linguee.com.br
Ngày đăng khủng long : 15/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 94771 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về múmia – Tradução em espanhol – Linguee. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Muitos exemplos de traduções com “múmia” – Dicionário português-espanhol e busca em milhões de traduções….
3. múmia no espanhol – dicionário Português-Espanhol | Glosbe
Tác giả: khủng long pt.glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 17/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 91612 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về múmia no espanhol – dicionário Português-Espanhol | Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: múmia em espanhol Dicionário português-espanhol. múmia noun feminine + gramática traduções múmia Adicionar . momia noun feminine. es cadáver de un ser humano o animal que se ha mantenido en aceptable estado de conservación +1 definições . Vimos uma múmia no museu. Vimos una momia en el museo. en.wiktionary.org. Mostrar traduções geradas por algoritmos. ……
4. MÚMIA – Tradução em espanhol – bab.la
Tác giả: khủng long pt.bab.la
Ngày đăng khủng long : 3/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 98108 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về MÚMIA – Tradução em espanhol – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: M múmia Como se fala “múmia” em espanhol PT “múmia” em espanhol volume_up múmia {f.} ES volume_up momia Mais informações Traduções Exemplos monolíngües Traduções PT múmia ……
5. Significado de Momia em Espanhol – Dicionário Web
Tác giả: khủng long www.dicionarioweb.com.br
Ngày đăng khủng long : 17/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 69529 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Significado de Momia em Espanhol – Dicionário Web. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Significado de momia em Espanhol: Múmia Mummy As crianças se impressionaram com as múmias no museu, múmia….
6. múmia – Tradução português-Espanhol | PONS
Tác giả: khủng long pt.pons.com
Ngày đăng khủng long : 30/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 47738 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về múmia – Tradução português-Espanhol | PONS. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aqui a tradução português-Espanhol do Dicionário Online PONS para múmia! Grátis: Treinador de vocábulos, tabelas de conjugação, pronúncia….
7. múmia – Tradução Espanhol-português | PONS
Tác giả: khủng long pt.pons.com
Ngày đăng khủng long : 11/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 64595 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về múmia – Tradução Espanhol-português | PONS. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aqui a tradução Espanhol-português do Dicionário Online PONS para múmia! Grátis: Treinador de vocábulos, tabelas de conjugação, pronúncia….
8. Tradução momia em Português | Dicionário Espanhol-Português
Tác giả: khủng long dicionario.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 28/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 84222 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tradução momia em Português | Dicionário Espanhol-Português. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: No estoy ofendido porque me haya llamado momia. Não tem importância que você tenha me chamado de múmia. Creo que extravié mi momia alienígena. Não sei onde pus a minha múmia extraterrestre. Mais traduções em contexto: mummy, mamãe nf., mãe nf., mamã nf. … Veja como “momia ” se traduz de Espanhol a Português com mais exemplos ……
9. múmia precisa ser – Tradução em espanhol – exemplos português
Tác giả: khủng long context.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 7/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 68222 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về múmia precisa ser – Tradução em espanhol – exemplos português. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Traduções em contexto de “múmia precisa ser” en português-espanhol da Reverso Context : Essa múmia precisa ser validada….
10. múmia | Definição ou significado de múmia no Dicionário Infopédia …
Tác giả: khủng long www.infopedia.pt
Ngày đăng khủng long : 2/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 67160 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definição ou significado de múmia no Dicionário Infopédia de Termos Médicos
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definição ou significado de múmia no Dicionário Infopédia de Termos Médicos. Definição ou significado de múmia no Dicionário Infopédia de Termos Médicos. login. subscrever. botão de menu. Português. Inglês. Francês. Espanhol. Alemão. Italiano. Neerlandês. Chinês. Tétum. Grego. Língua Portuguesa. Língua Gestual Portuguesa. Verbos Portugueses. Siglas e Abreviaturas ……
11. múmia | Definição ou significado de múmia no Vocabulário …
Tác giả: khủng long www.infopedia.pt
Ngày đăng khủng long : 12/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 2132 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definição ou significado de múmia no Vocabulário Ortográfico
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definição ou significado de múmia no Vocabulário Ortográfico…
12. Significado de múmia: 1- cadáver embalsamado. Preservado da …
Tác giả: khủng long www.dicionarioinformal.com.br
Ngày đăng khủng long : 30/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 37033 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Significado de múmia. O que é múmia: 1- cadáver embalsamado. Preservado da decomposição pelo homem ou por fatores naturais. 2- Ser humano de Idade avançada e aparência enrugada e assustadora.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 22.08.2007 · Significado de múmia. O que é múmia: 1- cadáver embalsamado. Preservado da decomposição pelo homem ou por fatores naturais. 2- Ser humano de Idade avançada e aparência enrugada e assustadora….
13. Significado de Múmia – dicionarioinformal.com.br
Tác giả: khủng long www.dicionarioinformal.com.br
Ngày đăng khủng long : 19/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 5896 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Significado de múmia. O que é múmia: 1- cadáver embalsamado. Preservado da decomposição pelo homem ou por fatores naturais. 2- Ser humano de Idade avançada e aparência enrugada e assustadora.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 22.08.2007 · Significado de Múmia Por Marcio Aciolli (RJ) em 22-08-2007 1- cadáver embalsamado. Preservado da decomposição pelo homem ou por fatores naturais. 2- Ser humano de Idade avançada e aparência enrugada e assustadora. 1- Os antigos egípcios retiravam as visceras e enrolavam o cadaver em panos para transformá-lo em múmia….
14. Significado de Múmia – O que é e Conceito no Dicionário
Tác giả: khủng long www.lexico.pt
Ngày đăng khủng long : 11/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 73926 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Significado de Múmia: f. Corpo embalsamado pelos antigos Egýpcios e descoberto nas sepulturas do Egýpto. Cadáver embalsamado por processo análogo ao dos Egýpcios. Ext. Cadáver desecado e embalsamado…. Dicionário Léxico de Português
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: múmia mú ·mia Significado de Múmia f. Corpo embalsamado pelos antigos Egýpcios e descoberto nas sepulturas do Egýpto. Cadáver embalsamado por processo análogo ao dos Egýpcios. Ext. Cadáver desecado e embalsamado. Fig. Pessôa muito magra ou descarnada. (Ar. mumia) Definição de Múmia Classificação gramatical: nome feminino…
15. Múmia significado múmia tradução Dicionário
Tác giả: khủng long pt.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 25/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 30976 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long múmia significado múmia tradução Dicionário
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definição de múmia no Dicionário Português Online. Significado de múmia tradução múmia. Traduções de múmia. O que é casa múmia sinônimos. Informações sobre múmia no dicionário e enciclopédia gratuitos em inglês. nome feminino 1. cadáver embalsamado, no Egito antigo uma múmia de três mil anos 2. figurativo pessoa sem vontade e sem energia Esse atendente é uma ……
16. Múmia [significado] – Dicionarium, Dicionário de Português
Tác giả: khủng long dicionarium.com
Ngày đăng khủng long : 11/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 87162 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Significado de múmia no Dicionarium, Dicionário de Português. O que é múmia: cadáver humano conservado através de técnicas de embalsamento; cadáver que se desseca.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Significado de múmia. substantivo. cadáver humano conservado através de técnicas de embalsamento. cadáver que se desseca naturalmente, sem entrar em putrefação. pessoa muito magra. pessoa inerte, sem vida ( brasil ) indivíduo de idade avançada e/ou de ideias anacrônicas [ origem da palavra múmia] ár. mumiya. Frequência da palavra múmia. média do uso frequente da ……
17. MOMIA – Tradução em português – bab.la
Tác giả: khủng long pt.bab.la
Ngày đăng khủng long : 4/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 25288 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về MOMIA – Tradução em português – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tradução de ‘momia’ e muitas outras traduções em português no dicionário de espanhol-português….
18. significado de momia diccionario – The Free Dictionary
Tác giả: khủng long es.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 11/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 23649 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về significado de momia diccionario – The Free Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definición de momia en el Diccionario de español en línea. Significado de momia diccionario. traducir momia significado momia traducción de momia Sinónimos de momia, antónimos de momia. Información sobre momia en el Diccionario y Enciclopedia En Línea Gratuito. 1 . s. f. Cadáver que se conserva mucho tiempo sin entrar en putrefacción de manera natural o por medios artificiales se ……
19. Rusia evacua buque insignia. Ucrania dice que lo atacó con un misil
Tác giả: khủng long cnnespanol.cnn.com
Ngày đăng khủng long : 11/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 35090 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long El buque insignia Moskva, de la armada rusa, mide 186 metros de largo y tiene una tripulación de casi 500. Es el orgullo de la flota naval rusa en el Mar Negro.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 14.04.2022 · El buque insignia Moskva, de la armada rusa, mide 186 metros de largo y tiene una tripulación de casi 500. Es el orgullo de la flota naval rusa en el Mar Negro….
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000