Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề so timely synonym hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

What is another word for timely? | Timely Synonyms - WordHippo

1. What is another word for timely? | Timely Synonyms – WordHippo

61 Synonyms & Antonyms of TIMELY | Merriam-Webster …

2. 61 Synonyms & Antonyms of TIMELY | Merriam-Webster …

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 4353 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Timely: especially suitable for a certain time. Synonyms: opportune, seasonable, well-timed… Antonyms: inopportune, unseasonable, untimely… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for timely immediate, prompt, punctual, speedy apt, quick, ready, swift, willing opportune, seasonable early Near Antonyms for timely delinquent, latish, overdue behind, behindhand, delayed, detained dilatory, laggard, slow Antonyms for timely belated, late, tardy See the Dictionary Definition…

  • Xem Ngay

TIMELY Synonyms: 35 Synonyms & Antonyms for …

3. TIMELY Synonyms: 35 Synonyms & Antonyms for …

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 61639 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for timely from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for timely Compare Synonyms appropriate convenient prompt proper up-to-date up-to-the-minute well-timed auspicious favorable fit fitting in good time in the nick of time judicious likely meet modern now opportune pat promising propitious prosperous punctual seasonable suitable timeous towardly with it See also synonyms for: timeliness…

  • Xem Ngay

What is another word for timely? | Timely Synonyms - WordHippo

4. What is another word for timely? | Timely Synonyms – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 43215 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for timely include prompt, expedient, punctual, immediate, speedy, timeous, in good time, up-to-date, up-to-the-minute and in the nick of time. Find more similar words at wordhippo.com!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Quick, acting without delay At the right, convenient or appropriate time Prompt or on time … more Adjective Quick, acting without delay prompt expedient punctual immediate speedy timeous in good time up-to-date up-to-the-minute in the nick of time expeditious quick fast swift rapid instant express alacritous ready hurried instantaneous snappy…

  • Xem Ngay

Timely Definition & Meaning - Merriam-Webster

5. Timely Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 16/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 75542 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long coming early or at the right time; appropriate or adapted to the times or the occasion… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The meaning of TIMELY is coming early or at the right time. How to use timely in a sentence….

  • Xem Ngay

6. Timely Synonyms | Collins English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 78633 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Timely Synonyms | Collins English Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2022-05-08 · timely, suited, suitable, beneficial, well-timed, opportune (formal), seasonable, helpful in the sense of prompt Definition done without delay an inflammation of the eyeball ……

  • Xem Ngay

Very Timely synonyms - 52 Words and Phrases for Very …

7. Very Timely synonyms – 52 Words and Phrases for Very …

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 26/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 3422 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Another way to say Very Timely? Synonyms for Very Timely (other words and phrases for Very Timely).

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonymsfor Very timely 52 other terms for very timely- words and phrases with similar meaning Lists synonyms antonyms definitions sentences thesaurus phrases suggest new absolutely perfect always on time at an opportune at exactly the right moment at exactly the right time at just the right time at precisely the right moment at the right moment…

  • Xem Ngay

8. so timely definition | English definition dictionary | Reverso

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 13/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 8496 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về so timely definition | English definition dictionary | Reverso. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: so timely translation in English – English Reverso dictionary, see also ‘time’,timeously’,tamely’,trimly’, examples, definition, conjugation…

  • Xem Ngay

9. Synonym for So time

  • Tác giả: khủng long www.classicthesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 12/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 74690 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonym for So time. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2021-10-24 · Best synonym for ‘so time’ is . Search for synonyms and antonyms. Classic Thesaurus. C. so time > synonyms. 1 Synonym . 1 » if the time comes exp. ……

  • Xem Ngay

How to use "timely" in a sentence - WordHippo

10. How to use “timely” in a sentence – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 8023 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Find sentences with the word ‘timely’ at wordhippo.com!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: In the current age of data warehousing, the timely processing and retrieval of vast amounts of data is vital to the decision-making process.: There have been too many false dawns so a cut in interest rates would be a timely and wise move.: I hope that it serves as a timely reminder for all of us of what a very great loss it is when people are deprived of their liberty….

  • Xem Ngay

NOT TIMELY in Thesaurus: 34 Synonyms & Antonyms for …

11. NOT TIMELY in Thesaurus: 34 Synonyms & Antonyms for …

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 98463 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long What’s the definition of Not timely in thesaurus? Most related words/phrases with sentence examples define Not timely meaning and usage.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What’s the definition of Not timely in thesaurus? Most related words/phrases with sentence examples define Not timely meaning and usage. Log in. Thesaurus for Not timely. Related terms for not timely- synonyms, antonyms and sentences with not timely. Lists. synonyms. antonyms. definitions. sentences. thesaurus. Synonyms Similar meaning . in a timely manner. in due time. ……

  • Xem Ngay

12. Synonyms for timely | List of English synonyms

  • Tác giả: khủng long www.synonyms-thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 12317 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyms for timely | List of English synonyms. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A synonym is a word, adjective, verb or expression that has the same meaning as another, or almost the same meaning. Synonyms are other words that mean the same thing. This avoids repetitions in a sentence without changing its meaning. Antonym definition. An antonym is a word, adjective, verb or expression whose meaning is opposite to that of a ……

  • Xem Ngay

13. Timely Words – 443 Words Related to “Timely”

  • Tác giả: khủng long relatedwords.io

  • Ngày đăng khủng long : 30/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 48799 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Timely Words – 443 Words Related to “Timely”. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Hi there! ? Below is a massive list of timely words – that is, words related to timely. There are 443 timely-related words in total, with the top 5 most semantically related being tardiness, quick, speedy, prompt and adequate.You can get the definition(s) of a word in the list below by tapping the question-mark icon next to it….

  • Xem Ngay

14. Timely Synonyms | Collins English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 87538 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Timely Synonyms | Collins English Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: timely, suited, suitable, beneficial, well-timed, opportune (formal), seasonable, helpful in the sense of prompt Definition done without delay an inflammation of the eyeball which needs prompt treatment Synonyms immediate, quick, rapid, instant, timely, early, swift, on time, speedy, instantaneous, punctual, pdq (slang), unhesitating…

  • Xem Ngay

15. So-and-so time – synonyms for phrase

  • Tác giả: khủng long synonym.tech

  • Ngày đăng khủng long : 26/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 70764 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: So-and-so time Synonyms. So-and-so replaced; new time. strange time. dark time. notable time. unknown time. unfamiliar time. remote time. foreign time. uncharted time. alien time. distant time. far time. secret time. faraway time. untold time. Definitions for So-and-so (noun) a person whose behavior is offensive to others (noun) a person who is deemed to be despicable or ……

  • Xem Ngay

16. Timely understanding – synonyms for phrase

  • Tác giả: khủng long synonym.tech

  • Ngày đăng khủng long : 20/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 30796 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Timely understanding Synonyms. Timely replaced; appropriate understanding. good understanding. proper understanding. modern understanding. immediate understanding. quick understanding. right understanding. instant understanding. precise understanding. Definitions for Timely (adjective) especially suitable for a certain time (adjective) done, carried out, or given ……

  • Xem Ngay

Another word for TIMELY > Synonyms & Antonyms

17. Another word for TIMELY > Synonyms & Antonyms

  • Tác giả: khủng long www.synonym.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 79462 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Similar words for Timely. Definition: adjective. [‘ˈtaɪmli’] before a time limit expires.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Another word for TIMELY > Synonyms & Antonyms Antonyms 1. timely adjective. [‘ˈtaɪmli’] before a time limit expires. Featured Games Sea Scrambler The ultimate crossword game Rhymes with Timely awesomely awesomely comely extremely firmly gamely handsomely homely lamely multifamily namely normally randomly solemnly superfamily uniformly unseemly…

  • Xem Ngay

timely - WordReference.com English Thesaurus

18. timely – WordReference.com English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.wordreference.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 58351 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về timely – WordReference.com English Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ahead of time – convenient – early – expedient – favorable – fortunate – happy – immediate – in good season – judicious – lucky – on time – opportune – prompt – providential – punctual – right – ……

  • Xem Ngay