Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề sure thing synonyms in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Sure Thing synonyms | Best 15 synonyms for sure thing

SURE THING Synonyms: 18 Synonyms & Antonyms for …

2. SURE THING Synonyms: 18 Synonyms & Antonyms for …

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 28246 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for sure thing from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sure thing See definition of sure thing on Dictionary.com noun certain thing synonyms for sure thing Compare Synonyms all sewn up belief cert certainty cinch dead certainty definiteness destiny foregone conclusion lock open and shut case positiveness rain or shine safe bet shoo-in small risk sure bet surety…

  • Xem Ngay

3. Sure Thing synonyms – 631 Words and Phrases for Sure …

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 14/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 57340 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Sure Thing synonyms – 631 Words and Phrases for Sure …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sure Thing synonyms – 631 Words and Phrases for Sure Thing. certainty. n. # certain , fact. cinch. n. # confidence. foregone conclusion. n….

  • Xem Ngay

4. Sure Thing synonyms | Best 15 synonyms for sure thing

  • Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 16539 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Sure Thing synonyms | Best 15 synonyms for sure thing. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The best 15 synonyms for sure thing, including: certain, certainty, no gamble, safe venture, open-and-shut-case, safe investment, cinch, dead certainty, cert., ……

  • Xem Ngay

SURETHING Synonyms: 29 Synonyms & Antonyms for …

5. SURETHING Synonyms: 29 Synonyms & Antonyms for …

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 23079 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for surething from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: surething as in honest-to-goodness synonyms for surething Compare Synonyms absolute accurate actual authentic authenticated bona fide certain certified factual for real genuine honest honest-to-God kosher legit legitimate no buts about it official on the level on the up and up positive real real stuff really truly straight sure-enough true…

  • Xem Ngay

What is another word for "sure thing"? - WordHippo

6. What is another word for “sure thing”? – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 27/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 26610 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for sure thing include certainty, cinch, lock, cert, surety, destiny, definiteness, positiveness, winner and doddle. Find more similar words at wordhippo.com!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: inexorability. unavoidability. inevitableness. inevitable consequence. predictability. surefire. inevitable result. more . “But with a tumultuous off-season looming, Bateer’s return to Denver is far from a sure thing .”….

  • Xem Ngay

10 Synonyms of SURE THINGS - Merriam-Webster

7. 10 Synonyms of SURE THINGS – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 16154 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Sure things: one that is certain to succeed. Synonyms: cinches, locks, shoo-ins… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms & Antonyms of sure things one that is certain to succeed he’s a sure thing for the promotion: he’s the most qualified candidate by far Synonyms for sure things cinches, locks, shoo-ins, slam dunks Phrases Synonymous with sure things lead-pipe cinches Near Antonyms for sure things dark horses, long shots See the Dictionary Definition…

  • Xem Ngay

What is another word for sure-thing? | Sure-thing Synonyms

8. What is another word for sure-thing? | Sure-thing Synonyms

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 74583 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for sure-thing include slam dunk, cinch, lock, shoo-in, dunk, follow, hammer, jam, lead-pipe cinch and poster. Find more similar words at wordhippo.com!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: sure thing. Noun. . A result that can be predicted with certainty. a foregone conclusion. certainty. inevitability. predictable outcome. predictable result….

  • Xem Ngay

Sure thing Definition & Meaning - Merriam-Webster

9. Sure thing Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 59044 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long one that is certain to succeed : a sure bet… See the full definition

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for sure thing. Synonyms. cinch, lock, shoo-in, slam dunk; Visit the Thesaurus for More…

  • Xem Ngay

10. Synonyms for sure thing | List of English synonyms

  • Tác giả: khủng long www.synonyms-thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 85281 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Synonyms for sure thing | List of English synonyms. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find all the synonyms of the word sure thing presented in a simple and clear manner. More than 70,800 synonyms available on synonyms-thesaurus.com. Home > … This site allows you to find in one place, all the synonyms and antonyms of the English language. Synonyms-thesaurus.com is more than 70,800 synonyms and 47,200 antonyms available. Here ……

  • Xem Ngay

11. A sure thing Synonyms | Collins English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 26/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 98420 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về A sure thing Synonyms | Collins English Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: a sure thing. a soft spot for. a sporting chance. a stranger to something. a sure thing. a throw. a trifle. a world of. All ENGLISH synonyms that begin with ‘A’….

  • Xem Ngay

12. Thesaurus:sure thing – Wiktionary

  • Tác giả: khủng long en.wiktionary.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 44015 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Thesaurus:sure thing – Wiktionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Noun Sense: something considered certain to occur or be true Synonyms . cert (informal) certainty; certitude; cinch; dead cert (informal) inevitability; racing certainty; sure thing ……

  • Xem Ngay

SURE THING English Definition and Meaning | Lexico.com

13. SURE THING English Definition and Meaning | Lexico.com

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 5103 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long English dictionary definition of SURE THING along with additional meanings, example sentences, and different ways to say.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ‘The other two events were by no means sure things.’ Synonyms inevitability , necessity, foregone conclusion, predictable result, matter of course, racing certainty…

  • Xem Ngay

SURE THING | Meaning & Definition for UK English | Lexico.com

14. SURE THING | Meaning & Definition for UK English | Lexico.com

  • Tác giả: khủng long www.lexico.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 68374 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long UK English definition of SURE THING along with additional meanings, example sentences, and ways to say.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 informal A certainty. ‘We’re going to go over the sure things and long shots this hour.’. ‘There are no sure things in any sport, least of all in the fickle game of golf, but it will be a major upset if he does not win the $3m Bay Hill Invitational today.’….

  • Xem Ngay

15. SURE-THING Synonyms: 20 Other Similar and Related Words in …

  • Tác giả: khủng long pasttenses.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 10719 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về SURE-THING Synonyms: 20 Other Similar and Related Words in …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find sure-thing synonyms list of more than 20 words on Pasttenses thesaurus. It conatins accurate other and similar related words for sure-thing in English. website for synonyms, antonyms, verb conjugations and translations … Trying to find another word for sure-thing in English? No problem….

  • Xem Ngay

16. sure thing definition | English definition dictionary | Reverso

  • Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net

  • Ngày đăng khủng long : 28/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 72731 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về sure thing definition | English definition dictionary | Reverso. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 5 (of persons) worthy of trust or confidence. a sure friend. 6 not open to doubt. sure proof. 7 admitting of no vacillation or doubt. he is very sure in his beliefs. 8 bound to be or occur; inevitable. victory is sure. 9 postpositive bound inevitably (to be or do something); certain….

  • Xem Ngay

SURE THING (phrase) definition and synonyms - Macmillan …

17. SURE THING (phrase) definition and synonyms – Macmillan …

  • Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 12159 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Definition of SURE THING (phrase): used for agreeing to something; used as reply when someone thanks you

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 used for agreeing to something ‘Can you give me a hand moving this table ?’ ‘ Sure thing.’ Synonyms and related words Ways of saying that you know, understand or agree of course OK all right … Explore Thesaurus 2 American used as a reply when someone thanks you ‘ Thanks for your call, Joe .’ ‘ Sure thing.’ Synonyms and related words…

  • Xem Ngay

sure - WordReference.com English Thesaurus

18. sure – WordReference.com English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.wordreference.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 32038 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về sure – WordReference.com English Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: foolproof, surefire, fail-safe, can’t-miss, safe , secure , certain , reliable , dependable , bound. Sense: Adjective: dependable. Synonyms: dependable , reliable , responsible , good , trustable, ……

  • Xem Ngay

19. Sure: Synonyms in English – Interglot

  • Tác giả: khủng long www.interglot.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 1666 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Sure: Synonyms in English – Interglot. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English Synonyms: more detail… sure: sure ; absolutely ; indeed ; undoubtedly ; definitely ; unconditional ; indisputable ; certain ; absolute ; certainly ; undoubted ; positive ; final ; sure and certain ; of course ; positively ; yes ; effectively ; real ; really ; sure enough ; in fact ; irrefutable ; conclusive ; incontrovertible ; assured…

  • Xem Ngay

20. Sure Synonyms | Collins English Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 4/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 22402 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Sure Synonyms | Collins English Thesaurus. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms confident, certain, positive, bold, poised, assertive, complacent, fearless, audacious, pushy (informal), brazen, self-confident, self-assured, self-possessed, overconfident, dauntless, ……

  • Xem Ngay