Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề synonyms to describe thunder hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

54 Synonyms of THUNDER | Merriam-Webster Thesaurus

1. 54 Synonyms of THUNDER | Merriam-Webster Thesaurus

54 Synonyms of THUNDER | Merriam-Webster Thesaurus

2. 54 Synonyms of THUNDER | Merriam-Webster Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 80923 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Thunder: to make a long loud deep noise or cry. Synonyms: bellow, boom, growl… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for thunder. bellow, boom, growl, roar. grumble, roll, rumble. bang,…

  • Xem Ngay

THUNDER Synonyms: 54 Synonyms & Antonyms for …

3. THUNDER Synonyms: 54 Synonyms & Antonyms for …

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 17263 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for thunder from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: synonyms for thunder Compare Synonyms detonation explosion roar rumble barrage blast boom booming cannonade clap cracking crash crashing discharge drumfire fulmination outburst peal pealing rumbling thunderbolt uproar thundercrack See also synonyms for: thundered / thundering antonyms for thunder MOST RELEVANT peace…

  • Xem Ngay

4. Thunder synonyms | Best 53 synonyms for thunder

  • Tác giả: khủng long thesaurus.yourdictionary.com

  • Ngày đăng khủng long : 30/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 99918 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Thunder synonyms | Best 53 synonyms for thunder. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The best 53 synonyms for thunder, including: lightning, tonitruant, boom, discharge, outburst, clap, rumble, rumbling, thundering, blaze, resound and ……

  • Xem Ngay

5. What is another word for thunder? | Thunder Synonyms

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 57094 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về What is another word for thunder? | Thunder Synonyms. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Noun A loud rumbling or crashing noise heard after a lightning flash thundercrack thunderclap thunderbolt thunder roll crack of thunder rumble of thunder thunder crack crash of thunder peal of thunder roll of thunder flash of lightning clap of thunder…

  • Xem Ngay

6. Thunder synonyms – 892 Words and Phrases for Thunder

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 89582 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Thunder synonyms – 892 Words and Phrases for Thunder. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Thunder synonyms – 891 Words and Phrases for Thunder. roar. v. , n. # rush , attack. boom. v. , n. # sound , crash. rumble. v. , n….

  • Xem Ngay

53 Synonyms of THUNDERS - Merriam-Webster

7. 53 Synonyms of THUNDERS – Merriam-Webster

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 41708 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Thunders: to make a long loud deep noise or cry. Synonyms: bellows, booms, growls… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for thunders. bawls, bays, bellows, calls, cries, hollers, hollos. (or halloos),…

  • Xem Ngay

8. THUNDER in Thesaurus: 1000+ Synonyms & Antonyms …

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 18/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 17714 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về THUNDER in Thesaurus: 1000+ Synonyms & Antonyms …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Blood and thunder. English idiom. Death is the sound of distant thunder at a picnic. W. H. Auden. Face like thunder. English idiom. Steal my thunder. English idiom. Steal one’s thunder….

  • Xem Ngay

101 Synonyms & Antonyms of THUNDERING | Merriam …

9. 101 Synonyms & Antonyms of THUNDERING | Merriam …

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 51165 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Thundering: marked by a high volume of sound. Synonyms: blaring, blasting, booming… Antonyms: gentle, low, soft… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for thundering. blaring, blasting, booming, clamorous, clangorous, deafening, earsplitting, loud,…

  • Xem Ngay

53 Synonyms of THUNDERED | Merriam-Webster Thesaurus

10. 53 Synonyms of THUNDERED | Merriam-Webster Thesaurus

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 25/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 89389 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Thundered: to make a long loud deep noise or cry. Synonyms: bellowed, boomed, growled… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for thundered. bawled, bayed, bellowed, called, cried, hollered, holloed. (or hallooed),…

  • Xem Ngay

53 Synonyms & Antonyms of THUNDEROUS | Merriam …

11. 53 Synonyms & Antonyms of THUNDEROUS | Merriam …

  • Tác giả: khủng long www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng khủng long : 29/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 2680 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Thunderous: marked by a high volume of sound. Synonyms: blaring, blasting, booming… Antonyms: gentle, low, soft… Find the right word.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms for thunderous. blaring, blasting, booming, clamorous, clangorous, deafening, earsplitting, loud,…

  • Xem Ngay

THUNDER Synonyms: 54 Synonyms & Antonyms for THUNDER

12. THUNDER Synonyms: 54 Synonyms & Antonyms for THUNDER

  • Tác giả: khủng long www.thesaurus.com

  • Ngày đăng khủng long : 11/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 28657 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Synonyms for thunder from Thesaurus.com, the world’s leading online source for synonyms, antonyms, and more.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2021-01-18 · Find 54 ways to say THUNDER, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world’s most trusted free thesaurus. (Page 4 of 5)…

  • Xem Ngay

20 of the Best Words to Describe a Storm in Writing - Tosaylib

13. 20 of the Best Words to Describe a Storm in Writing – Tosaylib

  • Tác giả: khủng long tosaylib.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 26209 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Words to describe how a storm is can vary as there are different aspects you could focus on, and storms can occur in different places.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2021-03-19 · Here are some words to describe a storm with lightning: 01 Flash. E.g. “My uncle was driving me home through a storm when suddenly a flash of lightning hit a little close and took us off the road.”. E.g. “I like thunderstorms, especially watching them from my window. That bright flash of lightning is priceless.”….

  • Xem Ngay

14. THUNDER AND LIGHTNING in Thesaurus: 61 Synonyms

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 20367 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về THUNDER AND LIGHTNING in Thesaurus: 61 Synonyms. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Synonyms Similar meaning View all electrical storm lightning storm bicolored colorful crazy daedal dichromatic fire and fury harlequin kaleidoscopic lightning and thunder medley motley multicolored multicoloured parti-color polychromatic polychrome prismatic shot through spectral thunder and the lightning thundering typhoons tricolor variegated…

  • Xem Ngay

15. Describing Words – Find Adjectives to Describe Things

  • Tác giả: khủng long describingwords.io

  • Ngày đăng khủng long : 21/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 36931 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Describing Words – Find Adjectives to Describe Things. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: gruff sonorous menacing, sullen back artful strange intelligible continuous choppy livid and liquid subpectoral normal distant overwhelming incessant slender tenuous soft buddhist authoritative sweet unaccustomed distant savage, uneven distant, artificial muffled, unceasing soft, subliminal haughty, harsh fierce and incomparable most considerate ……

  • Xem Ngay

16. Thunder Words – 400+ Words Related to Thunder

  • Tác giả: khủng long relatedwords.io

  • Ngày đăng khủng long : 6/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 88384 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Thunder Words – 400+ Words Related to Thunder. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Below is a massive list of thunder words – that is, words related to thunder. The top 4 are: lightning, roar, boom and rain. You can get the definition (s) of a word in the list below by tapping the question-mark icon next to it….

  • Xem Ngay

Another word for THUNDER > Synonyms & Antonyms

17. Another word for THUNDER > Synonyms & Antonyms

  • Tác giả: khủng long www.synonym.com

  • Ngày đăng khủng long : 22/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 72333 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Similar words for Thunder. Definition: noun. [‘ˈθʌndɝ’] a deep prolonged loud noise.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2. thunder noun. [‘ˈθʌndɝ’] a booming or crashing noise caused by air expanding along the path of a bolt of lightning. Synonyms noise 3. thunder verb. [‘ˈθʌndɝ’] move fast, noisily, and heavily. 4. thunder verb. [‘ˈθʌndɝ’] utter words loudly and forcefully. Synonyms roar 5. thunder verb. [‘ˈθʌndɝ’] to make or produce a loud noise. Synonyms howl…

  • Xem Ngay

Thunder - Definition, Meaning & Synonyms | Vocabulary.com

18. Thunder – Definition, Meaning & Synonyms | Vocabulary.com

  • Tác giả: khủng long www.vocabulary.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 82245 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Thunder is the loud noise that comes right after lightning. It also can refer to a loud, booming sound, or mean to move heavily but quickly.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thunderclap. a single sharp crash of thunder. type of: noise. sound of any kind (especially unintelligible or dissonant sound) noun. a deep prolonged loud noise. synonyms: boom, roar, ……

  • Xem Ngay

19. THUNDERSTORM in Thesaurus: 100+ Synonyms & Antonyms for …

  • Tác giả: khủng long www.powerthesaurus.org

  • Ngày đăng khủng long : 20/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 48564 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về THUNDERSTORM in Thesaurus: 100+ Synonyms & Antonyms for …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: cyclone. tornado. whirlwind. windstorm. thundershower. typhoon. torrential rain. thunder. thunderstorms….

  • Xem Ngay