Top khủng long 18 take my word for it meaning in english tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề take my word for it meaning in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Take my word for it – Idioms by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 24/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 10319 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of take my word for it in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. Take my word for it – Idioms by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 5/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 11432 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of take my word for it in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: COMMON If you say to someone take my word for it, you mean that they should believe you because you know that what you are saying is correct. You’ll have nothing but trouble if you buy that house, take my word for it. See also: for, take, word. Collins COBUILD Idioms Dictionary, 3rd ed. © HarperCollins Publishers 2012….
3. Take my word for it definition and meaning | Collins English …
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 30/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 72315 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Take my word for it definition and meaning | Collins English …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2 days ago · phrase. If you say to someone ‘ take my word for it ‘, you mean that they should believe you because you are telling the truth . You’ll buy nothing but trouble if you buy that house, take my word for it. See full dictionary entry for word. COBUILD Advanced English Dictionary….
4. Take my word for it definition and meaning | Collins English …
Tác giả: khủng long www.collinsdictionary.com
Ngày đăng khủng long : 10/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 11483 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Take my word for it definition and meaning | Collins English …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Definition of ‘take my word for it’. phrase. If you say to someone ‘ take my word for it ,’ you mean that they should believe you because you are telling the truth. You’ll buy nothing but trouble if you buy that house, take my word for it. See full dictionary entry ……
5. Take your word for it – Idioms by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 30/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 68942 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of take your word for it in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: take my word for it. COMMON If you say to someone take my word for it, you mean that they should believe you because you know that what you are saying is correct. You’ll have nothing but trouble if you buy that house, take my word for it. See also: for, take, word….
6. Take word for it – Idioms by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 3/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 55067 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of take word for it in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: take (one’s) word for it. To accept what one says without further verifying or investigating. You’re right to be wary, but, in this case, I think we can take John’s word for it. He has no reason to lie to us. See also: for, take, word….
7. Take my word – Idioms by The Free Dictionary
Tác giả: khủng long idioms.thefreedictionary.com
Ngày đăng khủng long : 10/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 27109 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of take my word in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: take someone’s word (for it) believe what someone says or writes without checking for yourself. See also: take, word. Farlex Partner Idioms Dictionary © Farlex 2017. See also: take (one’s) word for it. take (one’s) word on it. take my word for it….
8. TAKE SOMEONE’S WORD FOR IT | meaning in the Cambridge …
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 22/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 88963 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long to believe that what someone is saying is true:
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: take someone’s word for it definition: to believe that what someone is saying is true: . Learn more….
9. I give you my word / I’ll take your word for it – Espresso English
Tác giả: khủng long www.espressoenglish.net
Ngày đăng khủng long : 7/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 85195 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long
Everyday English Speaking Course
Hi students, it’s Shayna, your teacher at espressoenglish.net, and today’s phrase is “I give you my word.” This expression is a strong way to say I promise or I guarantee. Here’s an example where you might use the phrase “I give you my word.”
Imagine that yKhớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Well, there are actually two ways to use this phrase. “I’ll take your word for it” means I’ll choose to believe you based on the fact that I trust you. If you say this phrase confidently and directly, then it means I really believe you….
10. What is the meaning of “I
Tác giả: khủng long hinative.com
Ngày đăng khủng long : 19/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 69507 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of I’ll take your word for it. It means: I believe you because you say it. For example: Person 1: “I can’t prove it to you, but I got the high score in this video game” Person 2: “OK. I’ll take your word for it” |It means i trust what you say. For example: A: I saw her moving in that direction. Do you need proof? B: no, I’ll take your word for it. Meaning I’ll trust what you say is the truth. I hope you can understand.|You’re welcome. 😀
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2017-01-28 · English (US) It means: I believe you because you say it. For example: Person 1: “I can’t prove it to you, but I got the high score in this video game” Person 2: “OK. I’ll take your word for it”. It means: I believe you because you say it. For example: Person 1: “I can’t prove it to you, but I got the high score in this video game”. Person 2: “OK. I’ll take your word for it”….
11. What is the meaning of “don
Tác giả: khủng long hinative.com
Ngày đăng khủng long : 22/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 71608 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of don’t take my word for it It means the person isn’t sure if what they are saying is true or accurate. “I think Kim is pregnant, but don’t take my word for it.” On the other hand, if you know what you’re saying is true, you can state it positively. “Take my word for it: last night’s party wasn’t fun.”|it can also be used like: “don’t take my word for it, see for yourself.”
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2017-02-28 · 28 Feb 2017. English (US) It means the person isn’t sure if what they are saying is true or accurate. “I think Kim is pregnant, but don’t take my word for it.” On the other hand, if you know what you’re saying is true, you can state it positively. ……
12. TAKE MY WORD FOR IT (phrase) definition and synonyms
Tác giả: khủng long www.macmillandictionary.com
Ngày đăng khủng long : 24/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 31787 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Definition of TAKE MY WORD FOR IT (phrase): believe what I am saying
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: take my word for it. phrase. DEFINITIONS 1. 1. used for emphasizing that what you are saying is completely true. Take my word for it, she still loves you! Synonyms and related words. -. Ways of emphasizing that something is true or exact….
13. Take my word for it, the English language is facing destruction
Tác giả: khủng long www.independent.co.uk
Ngày đăng khủng long : 6/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 40620 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long The long, slow decline of our primary method of communication shouldn’t concern only linguistic pedants. We are allowing a perversion of meaning to creep into our language, where words are used for control, rather than persuasion. That’s how dictators operate, says Robert Fisk
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 2018-10-07 · Take my word for it, the English language is facing destruction The long, slow decline of our primary method of communication shouldn’t concern only linguistic pedants. We are allowing a perversion……
14. take my word for it definition | English dictionary for learners
Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 7/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 78329 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về take my word for it definition | English dictionary for learners. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 22 If you say to someone `take my word for it’, you mean that they should believe you because ……
15. Take My Word For It Meaning in English – UrduPoint.com
Tác giả: khủng long www.urdupoint.com
Ngày đăng khủng long : 25/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 14010 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Take My Word For It Meaning in English to Urdu, TMWFI meaning, Translate word Take My Word For It into Eng to Urdu dictionary. Find TMWFI (Take My Word For It) related words in TMWFI Synonyms. Take My Word For It ka Matlab English Main and TMWFI Meaning In Roman.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Take My Word For It Meaning in English. The Correct Meaning of Take My Word For It in English is TMWFI. Other similar words for Take My Word For It include Take My Word For It. Explore this page to Translate Take My Word For It (TMWFI) into English accurately….
16. Take My Word For It – Wikipedia
Tác giả: khủng long en.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 29/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 18815 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Take My Word For It – Wikipedia. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Take My Word For It ( Chinese: 談判專家) is a 30–episode TVB drama broadcast between November 2002 and December 2002. Contents 1 Synopsis 2 Cast 3 Awards and achievements 4 External links Synopsis The story follows the lead characters through their experiences as members of the Police Negotiation Cadre (PNC)….
17. don
Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 6/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 82081 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về don. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: take vb , takes, taking, took, taken mainly tr 1 also intr to gain possession of (something) by force or effort 2 to appropriate or steal to take other people’s belongings 3 to receive or accept into a relationship with oneself to take a wife 4 to pay for or buy 5 to rent or lease to take a flat in town 6 to receive or obtain by regular payment…
18. don
Tác giả: khủng long dictionary.reverso.net
Ngày đăng khủng long : 3/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 92509 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về don. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1 adopt, assume, become involved in, engage in, start. 2 begin again, carry on, continue, follow on, go on, pick up, proceed, recommence, restart, resume. 3 absorb, consume, cover, extend over, fill, occupy, use up. English Collins Dictionary – English synonyms & Thesaurus. See also:…
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000