Top khủng long 18 thin film meaning in urdu tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề thin film meaning in urdu hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. What does thin film mean? – Definitions.net
Tác giả: khủng long www.definitions.net
Ngày đăng khủng long : 29/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 91761 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does thin film mean? – Definitions.net. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: …
2. What does thin-film mean? – definitions
Tác giả: khủng long www.definitions.net
Ngày đăng khủng long : 30/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 73023 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về What does thin-film mean? – definitions. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Meaning of thin-film. What does thin-film mean? Information and translations of thin-film in the most comprehensive dictionary definitions resource on the web. Login ….
3. Tarnish Meaning In Urdu | Mela Karna میلا کرنا – UrduPoint
Tác giả: khủng long www.urdupoint.com
Ngày đăng khủng long : 9/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 84473 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Tarnish Meaning in Urdu is میلا کرنا – Mela Karna Urdu Meaning. The most accurate translation of Tarnish, Mela Karna in English to Urdu dictionary with Definition Synonyms and Antonyms words.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A thin film on the surface of a metal, usually due to a slight alteration of the original color. intransitive v. To lose luster; to become dull. transitive v. To soil, or change the appearance of, especially by an alternation induced by the air, or by dust, or the like; to diminish, dull, or destroy the luster of; to sully. Form Verb (used With Object)…
4. Tamil Meaning of Thin Film – மென் படலம்
Tác giả: khủng long www.freetamilfont.com
Ngày đăng khủng long : 15/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 97272 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tamil Meaning of Thin Film – மென் படலம். Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The dictionary from which the word thin film is derived has many meanings in the historical dictionary. But The Shorter Oxford English Dictionary is the best. [4] Subject Dictionary: In this dictionary, everything related to any subject is arranged and explained according to the dictionary….
5. How to say “thin film” in Spanish – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 1/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 84044 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về How to say “thin film” in Spanish – WordHippo. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thin film. Spanish Translation. película delgada. Find more words! Another word for Opposite of Meaning of Rhymes with Sentences with Find word forms Translate from English Translate to English Words With Friends Scrabble Crossword / Codeword Words starting with Words ending with Words containing exactly Words containing letters Pronounce Find ……
6. Bubble Meaning in Urdu Bulbulay uthna بلبلے اٹھنا – Hamariweb
Tác giả: khủng long hamariweb.com
Ngày đăng khủng long : 11/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 10662 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bubble Meaning in Urdu Bulbulay uthna بلبلے اٹھنا – Hamariweb. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A thin film of liquid inflated with air or gas; as, a soap bubble; bubbles on the surface of a river. Bubble Urdu Meaning with Definition Bubble is an English word that is used in many sentences in different contexts….
7. Hygroscopic Meaning in Urdu – Hamariweb
Tác giả: khủng long hamariweb.com
Ngày đăng khủng long : 28/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 70560 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Hygroscopic Meaning in Urdu – Hamariweb. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (a.) Having the property of readily inbibing moisture from the atmosphere, or of the becoming coated with a thin film of moisture, as glass, etc. Hygroscopic Urdu Meaning with Definition Hygroscopic is an English word that is used in many sentences in different contexts. Hygroscopic meaning in Urdu is a نَم گیر – Num geer….
8. Meaning of Polyurethane Laminate in Urdu and Roman Urdu.
Tác giả: khủng long meaning.urdu.co
Ngày đăng khủng long : 20/2/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 47591 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Meaning of Polyurethane Laminate in Urdu and Roman Urdu.. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Short Information in Urdu Polyurethane laminate polyurethane laminate – ایک مرکب ہے Urdu Machine Translation Polyurethane laminate کثِير يورِيتھِيَن قتلے کرنا Related Wikipedia Polyurethane laminate (PUL) is a compound fabric made by laminating a cloth fabric to a thin film of polyurethane. Read more at wikipedia…
9. THIN LINE Meaning in Urdu
Tác giả: khủng long tr-ex.me
Ngày đăng khủng long : 1/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 37981 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Translations in context of “THIN LINE” in english-urdu. HERE are many translated example sentences containing “THIN LINE” – english-urdu translations and search engine for english translations.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: THIN LINE Meaning in Urdu THIN LINE in Urdu Translation Examples of using Thin line in a sentence and their translations An attractive, thin line brings you finally joy in life and fights unnecessary skepticism. ایک پرکشش، پتلی لائن آپ کو آخر میں زندگی میں خوشی اور غیر ضروری شک میں لڑتا ہے…
10. THIMBLE Meaning in Urdu
Tác giả: khủng long tr-ex.me
Ngày đăng khủng long : 11/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 32936 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Translations in context of “THIMBLE” in english-urdu. HERE are many translated example sentences containing “THIMBLE” – english-urdu translations and search engine for english translations.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: THIMBLE Meaning in Urdu . LOADING … content thin crochet thin energies thin film thin layer thin line thin material thighs thin. Top khủng long dictionary queries English – Urdu Word index: 200 1k 2k 3k 4k 5k 7k 10k 20k 40k 100k More ……
11. Bubble Meaning In Hindi | Bulbulā बुलबुला – UrduPoint
Tác giả: khủng long www.urdupoint.com
Ngày đăng khủng long : 3/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 57635 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bubble Meaning in Hindi is Bulbulā बुलबुला. Explore Urdupoint dictionary to find out more meanings, definitions, synonyms and antonyms of the word Bubble.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A thin film of liquid inflated with air or gas. n. A small quantity of air or gas within a liquid body. n. A globule of air, or globular vacuum, in a transparent solid. n. A small, hollow, floating bead or globe, formerly used for testing the strength of spirits. n. The globule of air in the spirit tube of a level. n. Anything that wants firmness or solidity; that which is more specious than real; a false ……
12. How to say thin in Filipino – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 2/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 81646 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về How to say thin in Filipino – WordHippo. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thin See Also in English tall and thin matangkad at payat very thin sobrang payat thin ice manipis na yelo thin air manipis na hangin through thick and thin phrase sa pamamagitan ng makapal at manipis, sa hirap at ginhawa thick and thin makapal at manipis thin client manipis na kliyente thin layer manipis na layer thin film manipis na pelikula…
13. Bubble Meaning in Dictionary – BOL News
Tác giả: khủng long www.bolnews.com
Ngày đăng khủng long : 11/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 10371 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Bubble Meaning in Dictionary – BOL News. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: A thin film of liquid inflated with air or gas. n. A small quantity of air or gas within a liquid body. n. A globule of air, or globular vacuum, in a transparent solid. n. A small, hollow, floating bead or globe, formerly used for testing the strength of spirits. n. ……
14. THIN – Translation in Arabic – bab.la
Tác giả: khủng long en.bab.la
Ngày đăng khủng long : 12/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 7727 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về THIN – Translation in Arabic – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 1. “fog, crowds”. thin (also: vanish, disperse, disappear, blur, fade away, be destroyed, be ruined, be annihilated, be wiped out, become unclear) volume_up. تَلاشى [talāšā] {vb}…
15. THIN – Translation in Romanian – bab.la
Tác giả: khủng long en.bab.la
Ngày đăng khủng long : 12/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 18055 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về THIN – Translation in Romanian – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (figurative) [excuse] cusut cu aţă albă neconcludent [plot] şubred to wear thin [joke, excuse] (despre o glumă, un banc) a fi răsuflat (despre o scuză) a nu ţine my patience is wearing thin ……
16. Meaning of Tungsten(iii) Oxide in Urdu and Roman Urdu.
Tác giả: khủng long meaning.urdu.co
Ngày đăng khủng long : 24/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 62047 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Meaning of Tungsten(iii) Oxide in Urdu and Roman Urdu.. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Short Information in Urdu Tungsten (III) oxide ٹَنگسٹَن ( آئي وِل ) آکسائڈ – ایک مرکب ہے Wikipedia Tungsten (III) oxide (W2O3) is a compound of tungsten and oxygen. It has been reported (2006) as being grown as a thin film by atomic layer deposition at temperatures between 140 and 240 °C using W2 (N (CH3)2)6 as a precursor. Read more at wikipedia…
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000