Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề thumbs in chinese hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. How to say thumbs in Chinese

THUMBS in Chinese (Online Translation) | Chinese Gratis

2. THUMBS in Chinese (Online Translation) | Chinese Gratis

  • Tác giả: khủng long chinese.gratis

  • Ngày đăng khủng long : 26/4/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 60071 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long THUMBS in Chinese (Online Translation) | Chinese Gratis Online Chinese Tools – Chinese Name, English-Chinese Dictionary, Bible…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: rectangular frame used to view a scene (made out of cardboard etc, or formed by the thumbs and forefingers) / viewfinder / viewing frame: 翘 拇 指: qiáo mǔ zhǐ: thumbs up 抠 脚: kōu jiǎo: to scratch one’s foot / (fig.) to be stingy / (slang) (of a celebrity) to twiddle one’s thumbs (i.e. not release any new material etc)…

  • Xem Ngay

thumbs up | translate to Traditional Chinese: Cambridge …

3. thumbs up | translate to Traditional Chinese: Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 4699 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 豎起大拇指;贊成,接受. Learn more in the Cambridge English-Chinese traditional Dictionary.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thumbs up translate: 豎起大拇指;贊成,接受. Learn more in the Cambridge English-Chinese traditional Dictionary….

  • Xem Ngay

4. How to say “thumbs up” in Chinese – WordHippo

  • Tác giả: khủng long www.wordhippo.com

  • Ngày đăng khủng long : 24/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 41906 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về How to say “thumbs up” in Chinese – WordHippo. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: How to say thumbs up in Chinese. thumbs up. Chinese Translation. 竖起大拇指. Shù qǐ dà mǔzhǐ. More Chinese words for thumbs up. 赞 noun, verb. Zàn thumbs up, ……

  • Xem Ngay

thumbs up | translate to Mandarin Chinese: Cambridge …

5. thumbs up | translate to Mandarin Chinese: Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 10/5/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 95239 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 竖起大拇指;赞成,接受. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thumbs up translate: 竖起大拇指;赞成,接受. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary….

  • Xem Ngay

Chinese Thumbs Images, Stock Photos & Vectors

6. Chinese Thumbs Images, Stock Photos & Vectors

  • Tác giả: khủng long www.shutterstock.com

  • Ngày đăng khủng long : 3/1/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 56490 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Find Chinese thumbs stock images in HD and millions of other royalty-free stock photos, illustrations and vectors in the Shutterstock collection. Thousands of new, high-quality pictures added every day.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Find chinese thumbs stock images in HD and millions of other royalty-free stock photos, illustrations and vectors in the Shutterstock collection. Thousands of new, high-quality pictures added every day….

  • Xem Ngay

twiddle your thumbs | translate to Mandarin Chinese: …

7. twiddle your thumbs | translate to Mandarin Chinese: …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 11/2/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 18394 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long (等待之际)闲着无聊. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: twiddle your thumbs translate: (等待之际)闲着无聊. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary….

  • Xem Ngay

8. thumbs.db in Chinese – thumbs.db meaning in Chinese

  • Tác giả: khủng long eng.ichacha.net

  • Ngày đăng khủng long : 17/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 30867 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về thumbs.db in Chinese – thumbs.db meaning in Chinese. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What is the meaning of thumbs.db in Chinese and how to say thumbs.db in Chinese? thumbs.db Chinese meaning, thumbs.db的中文,thumbs.db的中文,thumbs.db的中文,translation, pronunciation, synonyms and example sentences are provided by ichacha.net….

  • Xem Ngay

9. murderers thumbs in Chinese – murderers thumbs meaning in …

  • Tác giả: khủng long eng.ichacha.net

  • Ngày đăng khủng long : 1/6/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 78843 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về murderers thumbs in Chinese – murderers thumbs meaning in …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: “thumbs-down” in Chinese: n. 责备,不赞成。 “thumbs-ugesture” in Chinese: 翘起拇指的姿势 “thumbs-up” in Chinese: 翘拇指 “broad thumbs and toes syndrome” in Chinese: 宽拇指及宽趾综合征 “by the pricking of my thumbs” in Chinese: 拇指一竖 “short thumbs-dementia syndrome” in Chinese: 短指痴呆综合征…

  • Xem Ngay

Thumb signal - Wikipedia

10. Thumb signal – Wikipedia

  • Tác giả: khủng long en.wikipedia.org

  • Ngày đăng khủng long : 28/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 58973 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Thumb signal – Wikipedia. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The appreciative Chinese would say ting hao de (挺好的) meaning “very good”, and gesture with a thumbs up, which in Chinese means “you’re number one”. High officials in the Chinese government see it as a sign of respect….

  • Xem Ngay

11. THUMBS – Translation in Chinese – bab.la

  • Tác giả: khủng long en.bab.la

  • Ngày đăng khủng long : 16/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 7273 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về THUMBS – Translation in Chinese – bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translation for ‘thumbs’ in the free English-Chinese dictionary and many other Chinese translations….

  • Xem Ngay

12. slip of the thumbs in Chinese

  • Tác giả: khủng long eng.ichacha.net

  • Ngày đăng khủng long : 15/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 8209 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về slip of the thumbs in Chinese. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: “be all thumbs” in Chinese: 笨手笨脚的; 手拙 “bite the thumbs at” in Chinese: 对…嗤之以鼻; 蔑视 “murderers thumbs” in Chinese: 凶手拇指 “thumbs up” in Chinese: 翘起姆指; 赞(竖起大姆指); 赞成 “thumbs-down” in Chinese: n. 责备,不赞成。 “thumbs-ugesture” in Chinese: 翘起拇指的姿势 “thumbs-up” in ……

  • Xem Ngay

all thumbs | translation to Mandarin Chinese: Cambridge Dict.

13. all thumbs | translation to Mandarin Chinese: Cambridge Dict.

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 7/3/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 27956 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 笨手笨脚. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: all thumbs translations: 笨手笨脚. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary….

  • Xem Ngay

14. How to say thumbs in Chinese?

  • Tác giả: khủng long www.definitions.net

  • Ngày đăng khủng long : 18/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 88742 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về How to say thumbs in Chinese?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: This page provides all possible translations of the word thumbs in the Chinese language. 大拇指 Chinese Discuss this thumbs English translation with the community:…

  • Xem Ngay

15. be thumbs up in Chinese – be thumbs up meaning in Chinese – be …

  • Tác giả: khủng long eng.ichacha.net

  • Ngày đăng khủng long : 26/7/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 46459 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về be thumbs up in Chinese – be thumbs up meaning in Chinese – be …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: “be all thumbs” in Chinese: 笨手笨脚的; 手拙 “bite the thumbs at” in Chinese: 对…嗤之以鼻; 蔑视 “murderers thumbs” in Chinese: 凶手拇指 “thumbs-down” in Chinese: n. 责备,不赞成。 “thumbs-ugesture” in Chinese: 翘起拇指的姿势 “broad thumbs and toes syndrome” in Chinese: 宽拇指及宽趾综合征 “by the ……

  • Xem Ngay

16. turn thumbs down in Chinese – turn thumbs down meaning in …

  • Tác giả: khủng long eng.ichacha.net

  • Ngày đăng khủng long : 22/8/2021

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 60755 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về turn thumbs down in Chinese – turn thumbs down meaning in …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: turn thumbs down in Chinese : 表示反对, 表示不赞成…. click for more detailed Chinese translation, meaning, pronunciation and example sentences….

  • Xem Ngay