Nội dung chính
- 1 Top khủng long 20 trộm in english tuyệt nhất 2022
- 2 1. trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
- 3 2. Trộm in English. Trộm Meaning and Vietnamese to English …
- 4 3. TRỘM – Translation in English – bab.la
- 5 4. ăn trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
- 6 5. trom in English – Scottish Gaelic-English Dictionary | Glosbe
- 7 6. What does trom mean in Irish? – WordHippo
- 8 7. tên trộm in English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
- 9 8. kẻ trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
- 10 9. TÔI LẤY TRỘM in English Translation
- 11 10. LÀ NHÌN TRỘM in English Translation
- 12 11. Trộm in English with contextual examples – MyMemory
- 13 12. ăn trộm in English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
- 14 13. Tram – Wikipedia
- 15 14. VỤ TRỘM in English Translation
- 16 15. TROM – Translation in English – bab.la
- 17 16. LẤY TRỘM – Translation in English – bab.la
- 18 17. TRAM | meaning in the Cambridge English Dictionary
- 19 18. Trams in Vienna – Wikipedia
Top khủng long 20 trộm in english tuyệt nhất 2022
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề trộm in english hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: khủng long glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 14/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 96638 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe trộm verb translations trộm Add sneak verb en to creep Mày cần luyện thêm cách vụng trộm đi. You need to work on your sneaky- sneak, Nancy drew. en.wiktionary.org steal verb Tại sao lại đi trộm rác khi mà ta đang làm sạch nó? Why do you steal garbage when asked to clean it?…
2. Trộm in English. Trộm Meaning and Vietnamese to English …
Tác giả: khủng long www.indifferentlanguages.com
Ngày đăng khủng long : 5/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 45365 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trộm in English. Trộm Meaning and Vietnamese to English …. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: What does Trộm mean in English? If you want to learn Trộm in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English. We hope this will help you in learning languages….
3. TRỘM – Translation in English – bab.la
Tác giả: khủng long en.bab.la
Ngày đăng khủng long : 6/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 3599 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về TRỘM – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trộm {verb} trộm (also: ăn trộm, trộm cắp, ăn cắp, lấy trộm, lấy cắp) volume_up. burglarize {vb} trộm (also: ăn cắp, ăn trộm, chôm, chôm chỉa) volume_up. pilfer {vb} trộm (also: ăn cắp, ăn ……
4. ăn trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: khủng long glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 7/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 57092 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về ăn trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: ăn trộm verb translations ăn trộm Add steal verb en to illegally take possession of Tôi không ăn trộm của ông và ông không ăn trộm của tôi, dù chỉ một miếng bánh. I don’t steal off you and you don’t off me, not even a pinch of pie. en.wiktionary2016 burgle verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary theft noun en act of stealing property…
5. trom in English – Scottish Gaelic-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: khủng long glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 8/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 96713 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về trom in English – Scottish Gaelic-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trom adjective translations trom Add heavy adjective en having great weight +1 definitions en.wiktionary.org difficult adjective en hard, not easy en.wiktionary.org pregnant adjective en ……
6. What does trom mean in Irish? – WordHippo
Tác giả: khủng long www.wordhippo.com
Ngày đăng khủng long : 18/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 45762 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long English words for trom include heavy, serious, sound, bold and trump. Find more Irish words at wordhippo.com!
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trom See Also in Irish Similar Words murtallach adjective obese, muddy uafásach adjective awful, horrible, bad, disastrous, fierce cumasach adjective talented, able Nearby Translations troigh ……
7. tên trộm in English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
Tác giả: khủng long vocapp.com
Ngày đăng khủng long : 15/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 39111 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về tên trộm in English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: As is tên trộm in English? Come in, learn the word translation tên trộm and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!…
8. kẻ trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: khủng long glosbe.com
Ngày đăng khủng long : 25/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 35774 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về kẻ trộm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: thief. noun. en one who carries out theft. Chẳng hạn, một kẻ trộm cắp phải đem trả lại những gì mà mình đã ăn cắp. For example, a thief should give back what he has stolen. en.wiktionary.org….
9. TÔI LẤY TRỘM in English Translation
Tác giả: khủng long tr-ex.me
Ngày đăng khủng long : 23/4/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 10706 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Translations in context of “TÔI LẤY TRỘM” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “TÔI LẤY TRỘM” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translations in context of “TÔI LẤY TRỘM” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “TÔI LẤY TRỘM” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations….
10. LÀ NHÌN TRỘM in English Translation
Tác giả: khủng long tr-ex.me
Ngày đăng khủng long : 25/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 46819 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Translations in context of “LÀ NHÌN TRỘM” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “LÀ NHÌN TRỘM” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Translations in context of “LÀ NHÌN TRỘM” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “LÀ NHÌN TRỘM” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations….
11. Trộm in English with contextual examples – MyMemory
Tác giả: khủng long mymemory.translated.net
Ngày đăng khủng long : 26/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 51095 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trộm in English with contextual examples – MyMemory. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Contextual translation of “trộm” into English. Human translations with examples: thief, theft, thief, thief!, theft?, robbery, stolen?, stealing, steal ’em….
12. ăn trộm in English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
Tác giả: khủng long vocapp.com
Ngày đăng khủng long : 11/1/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 36716 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về ăn trộm in English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: English word “ăn trộm”(burglary) occurs in sets: Tội phạm trong tiếng Anh Crimes in Vietnamese Criminals in Vietnamese. related words giết người in English tội phạm in English cướp in English. other words beginning with “Ă” ăn in English ăn chay in English…
13. Tram – Wikipedia
Tác giả: khủng long en.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 22/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 50095 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Tram – Wikipedia. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: The world’s first passenger train or tram was the Swansea and Mumbles Railway, in Wales, UK.The Mumbles Railway Act was passed by the British Parliament in 1804, and horse-drawn service started in 1807. The service closed in 1827, but was restarted in 1860, again using horses. It was worked by steam from 1877, and then, from 1929, by very large (106-seater) electric ……
14. VỤ TRỘM in English Translation
Tác giả: khủng long tr-ex.me
Ngày đăng khủng long : 5/5/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 63733 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: khủng long Translations in context of “VỤ TRỘM” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “VỤ TRỘM” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: VỤ TRỘM in English Translation Examples of using Vụ trộm in a sentence and their translations Đây là một vụ trộm nghiêm trọng. This is a very serious robbery. Vụ trộm ngân hàng đầu tiên trong lịch sử Mỹ. The first bank robbery in United States history. Vụ trộm cắp lần cuối cùng của Phalon diễn ra 10 ngày trước khi bị […]…
15. TROM – Translation in English – bab.la
Tác giả: khủng long en.bab.la
Ngày đăng khủng long : 9/3/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 15144 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về TROM – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: trom (also: rol, bus) volume_up drum {noun} more_vert Mijnheer Vanhecke komt hier nu de grote trom slaan. expand_more Then Mr Vanhecke comes along here and bangs his drum. NL kleine trom {de} volume_up 1. music kleine trom volume_up snare drum {noun} Context sentences Dutch English Contextual examples of “trom” in English…
16. LẤY TRỘM – Translation in English – bab.la
Tác giả: khủng long en.bab.la
Ngày đăng khủng long : 30/8/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 35189 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về LẤY TRỘM – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Members of the gang stole wallets, burglarized stores, and engaged in other hustles. Similar translations Similar translations for “lấy trộm” in English lấy verb English get take take trộm ……
17. TRAM | meaning in the Cambridge English Dictionary
Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org
Ngày đăng khủng long : 11/7/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 87501 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: khủng long 1. an electric vehicle that transports people, usually in cities, and goes…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: tram definition: 1. an electric vehicle that transports people, usually in cities, and goes along metal tracks in…. Learn more….
18. Trams in Vienna – Wikipedia
Tác giả: khủng long en.wikipedia.org
Ngày đăng khủng long : 9/6/2021
Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 30210 lượt đánh giá khủng long )
Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐
Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: khủng long Bài viết về Trams in Vienna – Wikipedia. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: In February 2015, it was the fifth largest tram network in the world, at about 176.9 kilometres (109.9 mi) in total length and 1,071 stations. The trams on the network run on standard gauge track. Since 1897, they have been powered by electricity, at 600 V DC. The current operator of the network is Wiener Linien….
Thông tin liên hệ
- Tư vấn báo giá: 033.7886.117
- Giao nhận tận nơi: 0366446262
- Website: Trumgiatla.com
- Facebook: https://facebook.com/xuongtrumgiatla/
- Tư vấn : Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ: Chúng tôi có cơ sở tại 63 tỉnh thành, quận huyện Việt Nam.
- Trụ sở chính: 2 Ngõ 199 Phúc Lợi, P, Long Biên, Hà Nội 100000