Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển anh việt về con vật hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Từ điển bằng hình – Thế giới động vật (song ngữ Anh – Việt)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Con vật

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Con vật

  • Tác giả: khủng long topicanative.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 23/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 70754

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 26498 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Có khi nào bạn băn khoăn, từ vựng tiếng Anh về các con vật là gì? Bởi hệ động vật phong phú và đôi khi bạn chỉ biết một vài con vật gần gũi.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm:

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-con-vat/1698523100

con vật trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

2. con vật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 32361

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 9108 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về con vật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: OpenSubtitles2018.v3. A-bên mang đến một con vật, và của-lễ đó được nhận”. Abel brought an animal, and his sacrifice was accepted.”. jw2019. có 1 con vật ở dưới đó. A water horse. OpenSubtitles2018.v3. Mọi con vật nặng trên 10 kg tuyệt chủng hoàn toàn. Everything over 10 kilograms became extinct….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/con-vat-trong-tieng-tieng-anh—tieng-viet-tieng-anh–glosbe/1698523101

150+ từ vựng tiếng anh về con vật kèm phiên âm ... - PATADO

3. 150+ từ vựng tiếng anh về con vật kèm phiên âm … – PATADO

  • Tác giả: khủng long patadovietnam.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 25/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 99815

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 52976 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ vựng về con vật là nhóm từ tương đối dễ học trong tiếng Anh. Bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng trong số này? Xem bài viết sau để biết rõ

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: May 29, 2021 · Chính vì vậy, bạn có thể tiếp cận nó thông qua những từ vựng tiếng anh về con vật qua phiên âm và hình ảnh minh họa như. 3. Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm về các loài cá và động vật dưới nước. Ngoài những động vật trên cạn, những loài sống dưới nước cũng ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/150-tu-vung-tieng-anh-ve-con-vat-kem-phien-am—-patado/1698523102

Dạy bé học tiếng anh con vật / Từ vựng tiếng anh về các con vật sống ở dưới nước /English vocabulary

  • Tác giả: khủng long Thanh Nấm

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 242715

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 95951 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất

4. Từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất

  • Tác giả: khủng long langmaster.edu.vn

  • Ngày đăng khủng long : 21/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 74932

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 87534 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Có bao giờ bạn thắc mắc những con vật trong từ vựng tiếng Anh là gì? Dưới đây là gần 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản về con vật được Langmaster sưu tầm được.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT. A: Từ vựng tiếng Anh về con vật – Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi. B: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim. C: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các con vật ở dưới nước. D: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài thú. E: Từ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-vung-tieng-anh-ve-con-vat-thong-dung-nhat/1698523103

Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

5. Từ Điển Tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 6/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 80821

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 18957 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-tieng-anhviet—cambridge-dictionary/1698523104

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

6. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 12/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 63999

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 37929 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long thing = thing danh từ, số nhiều things cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món expensive things những thứ đắt tiền (số nhiều) đồ dùng, dụng cụ… my painting things bộ đồ vẽ của tôi (số nhiều) đồ đạc, quần áo… của riêng cá nhân put your things on and come for a walk anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi (số

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (dùng để nói về một người hoặc con vật, bày tỏ sự trìu mến, lòng thương hại, khinh bỉ..) what a sweet little thing your daughter is! con gái bà mới dễ thương làm sao! you stupid thing! đồ ngu! you silly thing! cậu thật là ngốc: dumb things: thú vật, súc vật: mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698523105

Từ điển bằng hình – Thế giới động vật (song ngữ Anh – Việt) phần 1

  • Tác giả: khủng long Nhà Sách Minh Thắng

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 783558

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 54524 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

7. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vdict.co

  • Ngày đăng khủng long : 16/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 56475

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 48058 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long chamois = chamois danh từ (động vật học) con sơn dương da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc) /’ʃæmwɑ:/ danh từ (động vật học) con sơn dương da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: /’ʃæmwɑ:/ danh từ (động vật học) con sơn dương da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698523106

Tra từ cat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

8. Tra từ cat – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 8/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 93163

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 81439 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long cat = /kæt/ danh từ con mèo (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo…) mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head) roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails) con khăng (để chơi đanh khăng) !all cats are grey in the dark (in the night) (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nh�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: cat = /kæt/ danh từ con mèo (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo…) mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head) roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails) con khăng (để chơi đanh khăng) !all cats are grey in the dark (in the night) (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nh…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-cat—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698523107

9.

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 6/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 32822

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 8294 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Đặt câu có từ ” light particle “. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “light particle”, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ light particle, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vi/1698523108

Con gì đây|Học từ vựng tiếng Việt – Anh theo chủ đề|Các con vật nuôi|Animals – Phần 2

  • Tác giả: khủng long Chichi TV HD

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 916675

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 98844 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Tra từ bias - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

10. Tra từ bias – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 23/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 65051

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 49467 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long bias = bias danh từ độ xiên, dốc, nghiêng đường chéo to cut on the bias cắt chéo (vải) (nghĩa bóng) sự thiên về; thành kiến; xu hướng to have a bias in favour of / towards something có khuynh hướng thiên về cái gì to have a bias against someone có thành kiến không tốt đối với ai (vật lý) thế hiệu dịch automatic bias thế hiệu dịch

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: bias = bias danh từ độ xiên, dốc, nghiêng đường chéo to cut on the bias cắt chéo (vải) (nghĩa bóng) sự thiên về; thành kiến; xu hướng to have a bias in favour of / towards something có khuynh hướng thiên về cái gì to have a bias against someone có thành kiến không tốt đối với ai (vật lý) thế hiệu dịch automatic bias thế hiệu dịch…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-bias—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698523109

Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất: Các con vật nuôi

11. Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất: Các con vật nuôi

  • Tác giả: khủng long toomva.com

  • Ngày đăng khủng long : 5/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 7414

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 50450 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Lâu nay nhiều người vẫn hiểu lầm “cow” là con bò trong tiếng Anh. Sự thật không hẳn như vậy. Cùng Toomva học lại những từ vựng tiếng Anh “hại não” này nhé!

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh về những con vật nuôi chính xác nhất. 1. Vật nuôi trong trang trại. 2. Thú cưng. Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về tên các con vật nuôi thông dụng và chính xác nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ. Để học ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-vung-tieng-anh-ve-dong-vat-chinh-xac-nhat-cac-con-vat-nuoi/1698523110

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

12. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 16/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 60039

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 14753 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long close = close tính từ gần về không gian hoặc thời gian this station is our closest ga này gần nhà chúng tôi nhất the church is close to the school nhà thờ gần trường học the two buildings are close together hai toà nhà đó gần nhau the children are close to each other in age bọn trẻ súyt soát nhau về tuổi tác their birthdays are very close together ng�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: close = close tính từ gần về không gian hoặc thời gian this station is our closest ga này gần nhà chúng tôi nhất the church is close to the school nhà thờ gần trường học the two buildings are close together hai toà nhà đó gần nhau the children are close to each other in age bọn trẻ súyt soát nhau về tuổi tác their birthdays are very close together ng…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698523111

Con gì đây|Học từ vựng tiếng Việt – Anh theo chủ đề|Động vật|Animals – Phần 1

  • Tác giả: khủng long Chichi TV HD

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 185730

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 2 ⭐ ( 11751 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

từ vựng tiếng anh về con vật chất lượng - rebatngo.org

13. từ vựng tiếng anh về con vật chất lượng – rebatngo.org

  • Tác giả: khủng long rebatngo.org

  • Ngày đăng khủng long : 15/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 4659

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 14125 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long từ vựng tiếng anh về con vật đảm bảo chính hãng, nguồn gốc đầy đủ

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sách Tiếng Việt; Dụng cụ học sinh & văn phòng; Sổ và Giấy Các Loại; Quà Lưu Niệm; Nhạc cụ và phụ kiện âm nhạc; … từ vựng tiếng anh về con vật; từ vựng tiếng anh về con vật-41%. Sách chủ đề từ vựng tiếng anh cô Trang Anh | Moonbook….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-vung-tieng-anh-ve-con-vat-chat-luong—rebatngoorg/1698523112

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

14. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 4.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 24/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 62243

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 98237 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long matter = matter danh từ chất, vật chất volatile matter chất dễ bay hơi suspended matter chất huyền phù waste matter chất thải to study the properties of matter nghiên cứu các thuộc tính của vật chất chủ đề, nội dung the matter of a poem chủ đề của bài thơ vật phẩm printed matter ấn phẩm việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề t

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: matter = matter danh từ chất, vật chất volatile matter chất dễ bay hơi suspended matter chất huyền phù waste matter chất thải to study the properties of matter nghiên cứu các thuộc tính của vật chất chủ đề, nội dung the matter of a poem chủ đề của bài thơ vật phẩm printed matter ấn phẩm việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề t…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698523113

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

15. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vdict.co

  • Ngày đăng khủng long : 12/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 12252

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 73322 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long savage = savage tính từ hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại a savage lion một con sư tử hung dữ savage scene cảnh hoang vu độc ác, có ác ý, thù nghịch savage remarks những lời nhận xét ác độc savage persecution sự khủng bố tàn ác savage criticism sự phê bình gay gắt cực kỳ nghiêm khắc savage cuts in our budget những khoản cắt th�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: savage = savage tính từ hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại a savage lion một con sư tử hung dữ savage scene cảnh hoang vu độc ác, có ác ý, thù nghịch savage remarks những lời nhận xét ác độc savage persecution sự khủng bố tàn ác savage criticism sự phê bình gay gắt cực kỳ nghiêm khắc savage cuts in our budget những khoản cắt th…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698523114

TÀU HỎA SHARK – DẠY BÉ TÌM HIỂU VỀ CÁC CON VẬT ( TIẾNG VIỆT & TIẾNG ANH )

  • Tác giả: khủng long LALATV

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 996749

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 69498 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

16.

  • Tác giả: khủng long vi.vdict.pro

  • Ngày đăng khủng long : 20/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 11982

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 43090 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Nghĩa của từ outcast trong Từ điển Anh – Việt @outcast /autkɑ:st/ * danh từ – người bị xã hội ruồng bỏ – người bơ vơ, người vô gia cư – vật bị vứt bỏ * tính từ – bị ruồng bỏ – bơ vơ, vô gia cư……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vi/1698523115

Tra từ spot - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

17. Tra từ spot – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 18/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 89027

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 91828 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long spot = spot danh từ dấu, đốm, vết a brown tie with red spots cái ca vát nâu có đốm đỏ vết nhơ, vết đen without a spot on one’s reputation danh tiếng không bị vết nhơ nào chấm đen ở đầu bàn bi-a (động vật học) cá đù chấm bồ câu đốm nơi, chốn a retired spot một nơi hẻo lánh (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được c

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary … danh tiếng không bị vết nhơ nào : chấm đen ở đầu bàn bi-a (động vật học) cá đù chấm: bồ câu đốm: nơi, chốn: a retired spot: một nơi hẻo lánh (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-tu-spot—tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698523116