Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển đàn ông trong tiếng anh hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Top khủng long 4 Từ điển tiếng Anh online hay nhất khủng long là? | IELTS FIGHTER

ĐÀN ÔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

1. ĐÀN ÔNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 24/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 49735

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 74077 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về ĐÀN ÔNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘đàn ông’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la – Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share … Cách dịch tương tự của từ “đàn ông” trong tiếng Anh….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dan-ong—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698542900

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

2. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

  • Tác giả: khủng long tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng khủng long : 3/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 41792

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 38427 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ . Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: đàn ông. [đàn ông] |. xem nam giới. Tôi muốn biết đàn ông nhận thức thế nào về đàn bà. I want to know man’s perception of woman. Đàn bà ngang hàng với đàn ông. Woman is equal to man. X không phải là hạng đàn ông làm những chuyện như thế….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/vietgle-tra-tu—dinh-nghia-cua-tu-/1698542901

Phép tịnh tiến đàn ông thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt - Tiếng …

3. Phép tịnh tiến đàn ông thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt – Tiếng …

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 17/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 98686

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 32730 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Phép tịnh tiến đàn ông thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt – Tiếng …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: đàn ông bằng Tiếng Anh. đàn ông. bằng Tiếng Anh. Bản dịch và định nghĩa của đàn ông , từ điển trực tuyến Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 12.952 câu dịch với đàn ông ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/phep-tinh-tien-dan-ong-thanh-tieng-anh-tu-dien-tieng-viet—tieng-/1698542902

Làm Thế Nào để trở thành Người Đàn Ông Hấp Dẫn Hơn

  • Tác giả: khủng long KIENPHAM

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 448413

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 97442 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

tính đàn ông trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

4. tính đàn ông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 6/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 91249

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 29971 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về tính đàn ông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 30 tuổi không cho đến khi nhưng có tính myriads người đàn ông bất động sản. 30 years old not until but to have to count myriads property man. QED. Chúng ta cần số lượng phụ nữ nhất định trong vị trí cả quyền lực, và chúng ta cần nuôi dưỡng năng lượng nữ tính trong đàn ông ….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tinh-dan-ong-trong-tieng-tieng-anh—tieng-viet-tieng-anh–glosbe/1698542903

đàn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

5. đàn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 54277

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 85744 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về đàn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: đàn bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh đàn trong từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh là: herd, flock, colony . Bản dịch theo ngữ cảnh của đàn có ít nhất 202 câu được dịch….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/dan-trong-tieng-anh-dich-tieng-viet—tu-dien-tieng-anh–glosbe/1698542904

NGƯỜI ĐÀN ÔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

6. NGƯỜI ĐÀN ÔNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 20/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 2566

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 37667 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về NGƯỜI ĐÀN ÔNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: người đàn ông hào hoa phong nhã. người đàn ông lực lưỡng. người đàn ông ngoại tình. người đàn ông người Anh. người đào. người đáng ghét. comment Yêu cầu chỉnh sửa. Đóng. Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nguoi-dan-ong—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698542905

Người đàn ông bị trói trong bao tải trôi trên sông Mã: Hung thủ giả gái lừa nạn nhân đến rồi sát hại

  • Tác giả: khủng long Báo Lao Động

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 318706

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 62115 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ …

7. Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 20/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 27990

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 12293 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 06, 2022 · Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cambridge-dictionary–tu-dien-tieng-anh-ban-dich–tu-/1698542906

35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông

8. 35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông

  • Tác giả: khủng long tienganhonline.com

  • Ngày đăng khủng long : 19/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 88598

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 71135 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông: swiss army knife /swɪsˈɑːrmi naɪf/: bộ dao đa năng, caulking gun /ˈkɔːkɪŋ ɡʌn/: súng…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: 35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông. generator /ˈdʒenəreɪtər/: máy phát điện bungee cord /ˈbʌndʒi kɔːrd/: dây ràng đàn hồi drill /drɪl/: cái máy khoan first-aid kit /ˌfɜːrst ˈeɪd kɪt/: bộ dụng cụ sơ cứu headlamp /ˈhedlæmp/: đèn pin đeo đầu jumper cables ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/35-tu-vung-tieng-anh-chu-de-do-nghe-cua-dan-ong/1698542907

COLIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

9. COLIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 2/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 32993

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 99834 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. a severe but not continuous pain in the bottom part of the stomach or…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: colic ý nghĩa, định nghĩa, colic là gì: 1. a severe but not continuous pain in the bottom part of the stomach or bowels, especially in…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/colic–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698542908

ỜI KỂ CỦA NGƯỜI LÁI XE VẬN TẢI ĐẦU TIÊN VÀO DINH ĐỘC LẬP NGÀY 30/4/1975 | TỪ ĐIỂN LỊCH SỬ

  • Tác giả: khủng long TỪ ĐIỂN LỊCH SỬ

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 154267

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 80161 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

bưng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

10. bưng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 2/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 77799

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 84478 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về bưng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Hai là, ông Dũng đã sử dụng các đồng minh trong Bộ Công an (BCA) cố gắng bưng bít mọi tiếng nói bất đồng chính kiến, và nhờ mối quan hệ chặt chẽ với bộ này đã khiến ông ta trở thành một trong những thủ tướng nhiều quyền lực nhất trong giai đoạn gần đây.Và ba là, khi các tiếng nói thách thức nền chính ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/bung-trong-tieng-anh-dich-tieng-viet—tu-dien-tieng-anh–glosbe/1698542909

NGO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

11. NGO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 29/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 51417

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 19825 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. abbreviation for non-governmental organization: an organization that tries…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: noun [ C ] POLITICS uk / ˌendʒIːˈəʊ / us. abbreviation for non-governmental organization: an organization with social or political aims that is not controlled by a government: Co-operation between NGOs and governments is not always easy. (Định nghĩa của NGO từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/ngo–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-cambridge/1698542910

NGƯỜI ĐÀN ÔNG VỚI BỘ RÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh …

12. NGƯỜI ĐÀN ÔNG VỚI BỘ RÂU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh …

  • Tác giả: khủng long tr-ex.me

  • Ngày đăng khủng long : 5/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 33119

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 97744 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Dịch trong bối cảnh “NGƯỜI ĐÀN ÔNG VỚI BỘ RÂU” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “NGƯỜI ĐÀN ÔNG VỚI BỘ RÂU” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Songs” said a man with a mustache. Người đàn ông với một bộ râu. A man with a beard. Đây là một người đàn ông với một bộ râu và ông còn không chịu kéo thử. Here is a man with a beard and you didn’t even pull it. Một người đàn ông nhỏ bé với ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/nguoi-dan-ong-voi-bo-rau-tieng-anh-la-gi—trong-tieng-anh-/1698542911

VẺ ĐẸP NAM PHƯƠNG HOÀNG HẬU Ở TUỔI 20 – NĂM 1934 #shorts

  • Tác giả: khủng long TỪ ĐIỂN LỊCH SỬ

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 966086

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 80989 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

CHA ÔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

13. CHA ÔNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 17/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 16004

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 51103 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về CHA ÔNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘cha ông’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la – Online dictionaries, vocabulary, … tieng-dan-mach Tiếng Đan Mạch; tieng-duc Tiếng Đức; tiếng-georgia Tiếng Georgia; tieng-ha-lan Tiếng Hà Lan; tieng-han Tiếng Hàn; tieng-hindi Tiếng Hindi;…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cha-ong—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698542912

PUT SOMETHING IN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

14. PUT SOMETHING IN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 20/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 56825

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 57565 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long 1. to fix a large piece of equipment or system into a room or building, ready…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: put something in ý nghĩa, định nghĩa, put something in là gì: 1. to fix a large piece of equipment or system into a room or building, ready to be used: 2. to…. Tìm hiểu thêm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/put-something-in–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-/1698542913

trunks | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …

15. trunks | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 5/2/2021

  • Lượt xem: khủng long 43024

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 41967 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long trunks – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: noun plural. short trousers or pants worn by boys or men, especially the type used for swimming. quần soóc của đàn ông. swimming trunks. He wore only a pair of bathing trunks. (Bản dịch của ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/trunks–dinh-nghia-trong-tu-dien-tieng-anh-viet—cambridge-/1698542914

Bài học Luyện nghe tiếng Anh Cơ bản – Cải thiện Kỹ năng Nghe tiếng Anh của Bạn

  • Tác giả: khủng long Kendra

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 711601

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 63824 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 2 ⭐

has gone trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

16. has gone trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 21/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 69983

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 31871 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về has gone trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Bản dịch của has gone trong từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt: đã đi. … Nhưng rồi người đàn ông lại tiếp tục đọc sách. … Thụy Sĩ biến đổi từ một quốc gia phần lớn cư dân sống tại nông thôn sang một quốc gia phần lớn cư dân sống tại đô thị trong vòng 70 năm….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/has-gone-trong-tieng-viet-cau-vi-du-tieng-anh—tu-dien-tieng-viet/1698542915

BỌT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

17. BỌT – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 11/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 62236

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 35735 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về BỌT – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Tra từ ‘bọt’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down bab.la – Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/bot—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698542916

BỌT BIỂN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

18. BỌT BIỂN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: khủng long www.babla.vn

  • Ngày đăng khủng long : 14/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 47436

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 40787 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về BỌT BIỂN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: BỌT BIỂN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. gujarati Gujarati. northern_sotho Phía Bắc Sotho. tatar Tatar. tieng-anh Tiếng Anh. tieng-arap Tiếng Ả Rập. tieng-ba-lan Tiếng Ba Lan. tieng-bo-dao-nha Tiếng Bồ Đào Nha. tieng-dan-mach Tiếng Đan Mạch….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/bot-bien—nghia-trong-tieng-tieng-anh—tu-dien-babla/1698542917