Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển pháp lý anh việt hay nhất khủng long do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Bài tập sử dụng bảng băm (hash table) cho từ điển Anh-Việt

Từ điển Tiếng Pháp - Tiếng Việt | Glosbe

1. Từ điển Tiếng Pháp – Tiếng Việt | Glosbe

  • Tác giả: khủng long vi.glosbe.com

  • Ngày đăng khủng long : 20/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 71479

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 9631 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ điển Tiếng Pháp – Tiếng Việt | Glosbe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Trong từ điển Tiếng Pháp – Tiếng Việt, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ với bản dịch, ví dụ, cách phát âm và hình ảnh. Dịch nhanh và giúp bạn tiết kiệm thời gian….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-tieng-phap—tieng-viet–glosbe/1698594100

Từ điển Pháp Việt. French-Vietnamese Dictionary

2. Từ điển Pháp Việt. French-Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vtudien.com

  • Ngày đăng khủng long : 7/3/2021

  • Lượt xem: khủng long 80702

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 10877 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Từ điển Pháp Việt. French-Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: danh từ. từ điển. a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở. dictionary English: tiếng Anh sách vở. thư mục. contents dictionary entry : điểm vào thư mục chương ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-phap-viet-french-vietnamese-dictionary/1698594101

300 thuật ngữ pháp lý tiếng Anh - từ điển thuật ngữ …

3. 300 thuật ngữ pháp lý tiếng Anh – từ điển thuật ngữ …

  • Tác giả: khủng long dichthuat.org

  • Ngày đăng khủng long : 27/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 29216

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 59350 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long # ALL A B C D Đ E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Search for: Search Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh là cánh tay đắc lực cho biên dịch tiếng Anh, tuy hiện chưa có từ điển thuật

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Sep 18, 2020 · Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh là cánh tay đắc lực cho biên dịch tiếng Anh, tuy hiện chưa có từ điển thuật ngữ pháp lý, chúng tôi sưu tầm ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/300-thuat-ngu-phap-ly-tieng-anh—tu-dien-thuat-ngu-/1698594102

Cách sử dụng từ điển anh việt một cách hiệu quả nhất [Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề]

  • Tác giả: khủng long Elight Learning English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 15392

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 3328 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 3 ⭐

[PDF] Download ebook Từ điển pháp luật Anh - Việt

4. [PDF] Download ebook Từ điển pháp luật Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long hocluat.vn

  • Ngày đăng khủng long : 25/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 69034

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 56349 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Thuật ngữ pháp lý tiếng anh chuyên ngành luật: [Download Ebook] Từ điển pháp luật Anh – Việt (Legal dictionary English – Vietnamese) .PDF

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dec 09, 2021 · 212 từ vựng pháp luật Anh – Việt. 1. Activism (judicial) = Tính tích cực của thẩm phán. 2. Actus reus = Khách quan của tội phạm. 3. Adversarial ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/pdf-download-ebook-tu-dien-phap-luat-anh—viet/1698594103

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ …

5. Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ …

  • Tác giả: khủng long dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng khủng long : 18/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 867

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 5 ⭐ ( 19146 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Jul 06, 2022 · Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/cambridge-dictionary–tu-dien-tieng-anh-ban-dich–tu-/1698594104

Tra cứu Từ điển Tiếng Anh Chuyên ngành Pháp lý năm 2021

6. Tra cứu Từ điển Tiếng Anh Chuyên ngành Pháp lý năm 2021

  • Tác giả: khủng long thukyphaply.com

  • Ngày đăng khủng long : 1/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 22537

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 34515 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Tra cứu Từ điển Tiếng Anh Chuyên ngành Pháp lý 1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật kinh tế Business law (n): luật kinh tế Civil

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Apr 28, 2021 · Tra cứu Từ điển Tiếng Anh Chuyên ngành Pháp lý. 1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật kinh tế. International commercial contract (n) : hợp đồng thương mại quốc tế. 2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Hình sự. Judge: thẩm phán…. 3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Quốc tế….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tra-cuu-tu-dien-tieng-anh-chuyen-nganh-phap-ly-nam-2021/1698594105

Lập trình Từ điển Anh-Việt – Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật – C/C

  • Tác giả: khủng long Cuộc Sống Tối Giản

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 600238

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 3 ⭐ ( 4346 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Một số thuật ngữ pháp lý (Anh - Việt) thông dụng

7. Một số thuật ngữ pháp lý (Anh – Việt) thông dụng

  • Tác giả: khủng long luatminhkhue.vn

  • Ngày đăng khủng long : 6/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 62368

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 94328 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Một số thuật ngữ pháp lý (Anh – Việt) thông dụng. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Aug 14, 2021 · Một số thuật ngữ pháp lý (Anh – Việt) thông dụng Tác giả: khủng long Luật sư Lê Minh Trường Luật Minh Khuê giới thiệu một số thuật ngữ pháp lý thường dùng trong một số lĩnh vực pháp lý cụ thể như: Thuật ngữ liên quan đến các cơ quan ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/mot-so-thuat-ngu-phap-ly-(anh—viet)-thong-dung/1698594106

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

8. Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

  • Tác giả: khủng long 4.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 29/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 27771

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 42614 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long nicol = danh từ giống đực (vật lý học) nicon

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: nicol = danh từ giống đực (vật lý học) nicon Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search … Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) nicol [nicol] danh từ giống đực…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-phap-viet-(french-vietnamese-dictionary)/1698594107

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

9. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vdict.co

  • Ngày đăng khủng long : 21/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 85056

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 7836 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long curator = curator danh từ người phụ trách (nhà bảo tàng…) (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên) uỷ viên ban quản trị (trường đại học) /kjuə’reitə/ danh từ người phụ trách (nhà bảo tàng…) (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên) uỷ viên ban quản trị (trường đại h�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: curator = curator danh từ người phụ trách (nhà bảo tàng…) (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên) uỷ viên ban quản trị (trường đại học) /kjuə’reitə/ danh từ người phụ trách (nhà bảo tàng…) (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698594108

Java 65. Hiểu rõ cấu trúc Map của Java | Viết chương trình tra từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: khủng long TITV

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 262837

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 5 ⭐ ( 2302 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

10. Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

  • Tác giả: khủng long 7.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 27/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 50723

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 73904 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long faute = danh từ giống cái lỗi, tội Commettre une faute phạm lỗi Faute du tiers (luật học, pháp lý) lỗi của người thứ ba Faute d’orthographe lỗi chính tả Une faute grave lỗi nghiêm trọng En faute mắc lỗi Avouer sa faute nhận lỗi, thú tội Prendre qqn en faute bắt quả tang ai đang phạm tội điều lầm lẫn, sự dại dột La faute de jeun

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: faute = danh từ giống cái lỗi, tội Commettre une faute phạm lỗi Faute du tiers (luật học, pháp lý) lỗi của người thứ ba Faute d’orthographe lỗi chính tả Une faute grave lỗi nghiêm trọng En faute mắc lỗi Avouer sa faute nhận lỗi, thú tội Prendre qqn en faute bắt quả tang ai đang phạm tội điều lầm lẫn, sự dại dột La faute de jeun…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-phap-viet-(french-vietnamese-dictionary)/1698594109

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

11. Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

  • Tác giả: khủng long 1.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 8/1/2021

  • Lượt xem: khủng long 16732

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 61384 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long neutrophile = tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ưa trung tính Granulations neutrophiles hạt ưa trung tính

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) … tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ưa trung tính: Granulations neutrophiles: hạt ưa trung tính: Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-phap-viet-(french-vietnamese-dictionary)/1698594110

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

12. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 10/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 32842

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 59354 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long script = script danh từ (pháp lý) nguyên bản, bản chính chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay) hệ thống chữ viết kịch bản (phim, kịch..) bản phát thanh câu trả lời viết (của thí sinh) ngoại động từ viết kịch bản cho (phim, kịch..) chữ viết, bản thảo /skript/ danh từ (ph

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: script = script danh từ (pháp lý) nguyên bản, bản chính chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay) hệ thống chữ viết kịch bản (phim, kịch..) bản phát thanh câu trả lời viết (của thí sinh) ngoại động từ viết kịch bản ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698594111

Truyền Tải Điện Năng | Giải Lý 12 – Phương pháp 4 cột | 5 dạng toán điển hình | Thầy Vũ Ngọc Anh

  • Tác giả: khủng long Thầy Vũ Ngọc Anh – Chuyên luyện thi Vật Lý

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 269943

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 1 ⭐ ( 82002 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 5 ⭐

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

13. Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 17/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 56606

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 3 ⭐ ( 8108 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long vallon = danh từ giống đực (địa lý, địa chất) thung

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: vallon = danh từ giống đực (địa lý, địa chất) thung Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search … Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) vallon [vallon]…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-phap-viet-(french-vietnamese-dictionary)/1698594112

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

14. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 2.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 12/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 68719

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 4931 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long guarantee = /,gærən’ti:/ danh từ (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh to be a guarantee for a friend’s life story làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn to become guarantee for đứng bảo lãnh cho (pháp lý) người được bảo lãnh (pháp lý) vật

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary. guarantee. /,gærən’ti:/. danh từ. (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh. (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh. to be a guarantee for a friend’s life story làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn. to become guarantee for đứng bảo lãnh cho. (pháp lý) người được bảo lãnh….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698594113

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

15. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 3/4/2021

  • Lượt xem: khủng long 58351

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 16371 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long indefeasible = indefeasible tính từ (pháp lý) vĩnh viễn, không thể huỷ bỏ, không thể thủ tiêu indefeasible right quyền vĩnh viễn, quyền không thể thủ tiêu được /,indi’fi:zəbl/ tính từ (pháp lý) không thể huỷ bỏ, không thể thủ, vĩnh viễn indefeasible right quyền vĩnh viễn, quyền không thể thủ tiêu được

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: indefeasible = indefeasible tính từ (pháp lý) vĩnh viễn, không thể huỷ bỏ, không thể thủ tiêu indefeasible right quyền vĩnh viễn, quyền không thể thủ tiêu được /,indi’fi:zəbl/ tính từ (pháp lý) không thể huỷ bỏ, không thể thủ, vĩnh viễn indefeasible right ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698594114

DẠNG 30: ĐỒ THỊ DAO ĐỘNG (P1)| Thầy Vũ Tuấn Anh – Luyện thi vật lý

  • Tác giả: khủng long Thầy Vũ Tuấn Anh – Vật Lý

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 769824

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 73918 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 4 ⭐

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

16. Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)

  • Tác giả: khủng long 4.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 10/8/2021

  • Lượt xem: khủng long 11536

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 23241 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long neutre = tính từ trung lập Pays neutre nước trung lập bỏ phiếu trắng không có ý kiến Rester neutre dans un débat không có ý kiến trong cuộc thảo luận (hoá học), (vật lý học) trung tính Milieu neutre môi trường trung tính Sel neutre muối trung tính (ngôn ngữ học) thuộc giống trung Pronom neutre đại từ giống trung (sinh vật học, s

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: neutre = tính từ trung lập Pays neutre nước trung lập bỏ phiếu trắng không có ý kiến Rester neutre dans un débat không có ý kiến trong cuộc thảo luận (hoá học), (vật lý học) trung tính Milieu neutre môi trường trung tính Sel neutre muối trung tính (ngôn ngữ học) thuộc giống trung Pronom neutre đại từ giống trung (sinh vật học, s…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-phap-viet-(french-vietnamese-dictionary)/1698594115

Google Dịch

17. Google Dịch

  • Tác giả: khủng long translate.google.com

  • Ngày đăng khủng long : 13/7/2021

  • Lượt xem: khủng long 87882

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 1 ⭐ ( 83049 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long Bài viết về Google Dịch. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Dịch vụ miễn phí của Google dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Việt và hơn 100 ngôn ngữ khác….

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/google-dich/1698594116

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

18. Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: khủng long 6.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 13/5/2021

  • Lượt xem: khủng long 15433

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 4 ⭐ ( 19950 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long stale = stale tính từ cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng…) stale bread bánh mì cũ cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi…) stale news tin cũ rích stale joke câu nói đùa nhạt nhẽo luyện tập quá sức (vận động viên) mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá) (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng �

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: (pháp lý) làm cho mất hiệu lực: nội động từ: cũ đi; bị ôi, bị thiu (thịt..) trở nên cũ rích (tin tức), trở nên nhạt nhẽo, trở nên nhàm chán (câu nói đùa) (pháp lý) mất hiệu lực: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật) nội động từ…

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-anh-viet—english-vietnamese-dictionary/1698594117

Hướng dẫn cách dùng từ điển CHUẨN KHÔNG CẦN CHỈNH [Phương pháp học tiếng Anh]

  • Tác giả: khủng long Elight Learning English

  • Ngày đăng khủng long tải: khủng long 2022-07-15

  • Lượt xem : khủng long 385352

  • Độ phân giải video : khủng long 1080p

  • Đánh giá video: khủng long 4 ⭐ ( 21089 lượt đánh giá khủng long )

  • Đánh giá cao nhất: khủng long 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: khủng long 1 ⭐

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)

19. Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)

  • Tác giả: khủng long 3.vndic.net

  • Ngày đăng khủng long : 1/6/2021

  • Lượt xem: khủng long 1042

  • Xếp hạng khủng long : khủng long 2 ⭐ ( 54506 lượt đánh giá khủng long )

  • Xếp hạng khủng long cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng khủng long thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: khủng long ngắn = court; bref áo ngắn un habit court Đi con đường ngắn nhất aller par le plus court chemin Quãng thời gian ngắn un court espace de temps Sóng ngắn (vật lý học) onde courte Nguyên âm ngắn (ngôn ngữ học) voyelle brève Tóc cắt ngắn cheveux coupés court bóc ngắn cắn dài dépenser plus qu’on ne produit; dépenser plus qu’on ne gagne cắt ngắn; r�

  • Khớp với kết quả khủng long tìm kiếm: Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) ngắn. court; bref: áo ngắn: un habit court: Đi con đường ngắn nhất: aller par le plus court chemin … (vật lý học) onde courte: Nguyên âm ngắn (ngôn ngữ học) voyelle brève: Tóc cắt ngắn: cheveux ……

  • Link bài viết: khủng long https://trumgiatla.com/hot-nhat/tu-dien-viet-phap-(vietnamese-french-dictionary)/1698594118